TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION http://www.vnbaolut.com/daitangvietnam Nguyên Tánh Trần Tiễn Khanh & Nguyên Hiển Trần Tiễn Huyến Phiên Âm Mon Oct 22 13:58:36 2018 ============================================================ No. 1677 No. 1677 三身梵讚 tam thân phạm tán 西天譯經三藏朝散大夫試光祿卿明教大師臣法賢奉 詔譯 Tây Thiên dịch Kinh Tam Tạng Triêu Tán Đại phu thí Quang Lộc Khanh minh giáo Đại sư Thần Pháp hiền phụng  chiếu dịch 踰(引)乃酤(引)那(引)鼈泥(引)哥(一句)莎波羅呬多摩賀(引)三鉢那(引)陀(引)囉部(引)都(引)(二)乃嚩(引)婆(引)巫(引)那婆(引)嚩(三)朅彌嚩三摩囉蘇(引)訥哩尾(二合)婆(引)嚩莎婆(引)嚩(四)儞哩梨(二合引)邦儞哩尾(二合)哥(引)囕始嚩末三摩三莾(五)咩必曩(寧*吉)(切身)鉢囉(二合)半左(六)滿禰(引)鉢囉(二合)爹(引)咄摩(二合)味(引)捺焬(二合)怛摩喝摩耨波莾(七)達哩摩(二合)哥(引)野(口*爾)那(引)喃(引)(八)路(引)哥(引)帝(引)多(引)末進爹(引)(九)速訖哩(二合)多三摩發朗摩(引)咄摩(二合)努(引)踰(引)尾部(引)鼎(十)波哩殺(二合)努末(二合)提(引)尾唧怛囕(二合引)(十一)薩多(二合)鉢野底摩賀底提(引)末當(引)必麗(二合引)底係(引)都(引)(十二)沒馱(引)喃(引)薩哩嚩(二合)路(引)哥(十三)鉢囉(二合)室哩(二合)多末尾囉都(引)那(引)囉薩達哩摩(二合)具(引)爽(十四)滿禰(引)三菩誐哥(引)焬(十五)怛摩喝禰喝摩賀(引)達哩摩(二合)囉(引)(口*爾)焬(二合)鉢囉(二合)底瑟吒(二合)(十六)薩埵(引)喃(引)播(引)哥係(引)都(引)聒唧那曩羅以嚩(引)(十七)婆(引)底踰(引)禰(引)鼈摩(引)那(十八)三冐桃達哩摩(二合)作訖麗(二合)聒唧捺必左補那(十九)囉捺哩(三合)設帝(引)(扰-尢+曳)鉢囉(二合)扇(引)當(二十)乃哥(引)哥(引)囉鉢囉(二合)沒哩(二合)當帝哩(二合)婆嚩跋野喝囕(二十一)尾說嚕閉嚕播(引)(扰-尢+曳)(引)(二十二)滿禰(引)儞哩嚩(二合引)拏哥(引)野(二十三)捺舍禰誐耨誐當當摩賀(引)哩湯(二合)牟泥(引)那(引)(二十四)薩埵(引)哩台(二合)哥訖哩(二合)播(引)拏(二十五)末波哩彌多摩賀(引)倪也(二合引)那奔女(引)捺夜(引)曩(引)(二十六)哥(引)夜(引)曩(引)蘇誐多(引)曩(引)(二十七)鉢囉(二合)底尾誐多末努嚩(引)酤鉢(二合)他(引)曩(引)怛囉(二合)夜(引)赧(引)(二十八)訖哩(二合)埵(引)薄訖爹(二合引)鉢囉(二合)拏(引)莾(二十九)酤舍羅母波唧當(扰-尢+曳)拏摩夜(引)冒提味(引)惹(三十)帝哩(二合)哥(引)夜(引)悉帝(二合引)那臘沒陀(二合引)若誐禰那末企朗(三十一)冐提摩(引)哩詣(二合)(寧*吉)喻惹(三十二)帝哩(二合)哥(引)野薩怛(二合)嚩三摩(引)鉢多(二合)(三十三) du (dẫn )nãi cô (dẫn )na (dẫn )miết nê (dẫn )Ca (nhất cú )bà ba la hứ đa ma hạ (dẫn )tam bát na (dẫn )đà (dẫn )La bộ (dẫn )đô (dẫn )(nhị )nãi phược (dẫn )Bà (dẫn )vu (dẫn )na bà (dẫn )phược (tam )khiết di phược tam ma La tô (dẫn )nột lý vĩ (nhị hợp )Bà (dẫn )phược bà Bà (dẫn )phược (tứ )nễ lý lê (nhị hợp dẫn )bang nễ lý vĩ (nhị hợp )Ca (dẫn )囕thủy phược mạt tam ma tam mãng (ngũ )咩tất nẵng (ninh *cát )(thiết thân )bát La (nhị hợp )Bán Tả quốc (lục )mãn nỉ (dẫn )bát La (nhị hợp )đa (dẫn )đốt ma (nhị hợp )vị (dẫn )nại 焬(nhị hợp )đát ma hát ma nậu ba mãng (thất )đạt lý ma (nhị hợp )Ca (dẫn )dã (khẩu *nhĩ )na (dẫn )nam (dẫn )(bát )lộ (dẫn )Ca (dẫn )đế (dẫn )đa (dẫn )mạt tiến/tấn đa (dẫn )(cửu )tốc cật lý (nhị hợp )đa tam ma phát lãng ma (dẫn )đốt ma (nhị hợp )nỗ (dẫn )du (dẫn )vĩ bộ (dẫn )đảnh (thập )ba lý sát (nhị hợp )nỗ mạt (nhị hợp )Đề (dẫn )vĩ tức đát 囕(nhị hợp dẫn )(thập nhất )tát đa (nhị hợp )bát dã để ma hạ để Đề (dẫn )mạt đương (dẫn )tất lệ (nhị hợp dẫn )để hệ (dẫn )đô (dẫn )(thập nhị )một đà (dẫn )nam (dẫn )tát lý phược (nhị hợp )lộ (dẫn )Ca (thập tam )bát La (nhị hợp )thất lý (nhị hợp )đa mạt vĩ La đô (dẫn )na (dẫn )La tát đạt lý ma (nhị hợp )cụ (dẫn )sảng (thập tứ )mãn nỉ (dẫn )tam bồ nga Ca (dẫn )焬(thập ngũ )đát ma hát nỉ hát ma hạ (dẫn )đạt lý ma (nhị hợp )La (dẫn )(khẩu *nhĩ )焬(nhị hợp )bát La (nhị hợp )để sắt trá (nhị hợp )(thập lục )Tát-đỏa (dẫn )nam (dẫn )bá (dẫn )Ca hệ (dẫn )đô (dẫn )quát tức na nẵng La dĩ phược (dẫn )(thập thất )Bà (dẫn )để du (dẫn )nỉ (dẫn )miết ma (dẫn )na (thập bát )tam 冐đào đạt lý ma (nhị hợp )tác cật lệ (nhị hợp )quát tức nại tất tả bổ na (thập cửu )La nại lý (tam hợp )thiết đế (dẫn )(扰-uông +duệ )bát La (nhị hợp )phiến (dẫn )đương (nhị thập )nãi Ca (dẫn )Ca (dẫn )La bát La (nhị hợp )một lý (nhị hợp )đương đế lý (nhị hợp )Bà phược bạt dã hát 囕(nhị thập nhất )vĩ thuyết lỗ bế lỗ bá (dẫn )(扰-uông +duệ )(dẫn )(nhị thập nhị )mãn nỉ (dẫn )nễ lý phược (nhị hợp dẫn )nã Ca (dẫn )dã (nhị thập tam )nại xá nỉ nga nậu nga đương đương ma hạ (dẫn )lý thang (nhị hợp )mưu nê (dẫn )na (dẫn )(nhị thập tứ )Tát-đỏa (dẫn )lý đài (nhị hợp )Ca cật lý (nhị hợp )bá (dẫn )nã (nhị thập ngũ )mạt ba lý di đa ma hạ (dẫn )nghê dã (nhị hợp dẫn )na bôn nữ (dẫn )nại dạ (dẫn )nẵng (dẫn )(nhị thập lục )Ca (dẫn )dạ (dẫn )nẵng (dẫn )tô nga đa (dẫn )nẵng (dẫn )(nhị thập thất )bát La (nhị hợp )để vĩ nga đa mạt nỗ phược (dẫn )cô bát (nhị hợp )tha (dẫn )nẵng (dẫn )đát La (nhị hợp )dạ (dẫn )noản (dẫn )(nhị thập bát )cật lý (nhị hợp )đoả (dẫn )bạc cật đa (nhị hợp dẫn )bát La (nhị hợp )nã (dẫn )mãng (nhị thập cửu )cô xá la mẫu ba tức đương (扰-uông +duệ )nã ma dạ (dẫn )mạo Đề vị (dẫn )nhạ (tam thập )đế lý (nhị hợp )Ca (dẫn )dạ (dẫn )tất đế (nhị hợp dẫn )na lạp một đà (nhị hợp dẫn )nhược/nhã nga nỉ na mạt xí lãng (tam thập nhất )冐Đề ma (dẫn )lý nghệ (nhị hợp )(ninh *cát )dụ nhạ (tam thập nhị )đế lý (nhị hợp )Ca (dẫn )dã tát đát (nhị hợp )phược tam ma (dẫn )bát-đa (nhị hợp )(tam thập tam ) 三身梵讚 tam thân phạm tán * * * * * * ============================================================ TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION http://www.vnbaolut.com/daitangvietnam Nguyên Tánh Trần Tiễn Khanh & Nguyên Hiển Trần Tiễn Huyến Phiên Âm Mon Oct 22 13:58:37 2018 ============================================================