TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION http://www.vnbaolut.com/daitangvietnam Nguyên Tánh Trần Tiễn Khanh & Nguyên Hiển Trần Tiễn Huyến Phiên Âm Mon Oct 22 06:41:27 2018 ============================================================ No. 1186 No. 1186 佛說妙吉祥菩薩陀羅尼 Phật thuyết diệu cát tường Bồ Tát Đà-la-ni 西天譯經三藏朝散大夫試光祿卿明教大師臣法賢奉 詔譯 Tây Thiên dịch Kinh Tam Tạng Triêu Tán Đại phu thí Quang Lộc Khanh minh giáo Đại sư Thần Pháp hiền phụng  chiếu dịch 稽首最上普遍智 khể thủ tối thượng phổ biến trí 如來應供正等覺 Như Lai Ứng-Cúng chánh đẳng giác 心意清淨無等等 tâm ý thanh tịnh vô đẳng đẳng 神通無礙未曾有 thần thông vô ngại vị tằng hữu 善能周遍十方界 thiện năng chu biến thập phương giới 隨根化度諸群生 tùy căn hóa độ chư quần sanh 稽首文殊大導師 khể thủ Văn Thù đại đạo sư 善除塵垢心已淨 thiện trừ trần cấu tâm dĩ tịnh 無量功德莊嚴身 vô lượng công đức trang nghiêm thân 廣說妙法濟群品 quảng thuyết diệu pháp tế quần phẩm 天龍大力修羅等 Thiên Long Đại lực tu la đẳng 悉皆捧足而頂禮 tất giai phủng túc nhi đảnh lễ 妙吉祥菩薩陀羅尼曰。 diệu cát tường Bồ Tát Đà-la-ni viết 。 那謨(引)曼儒(仁祖切)瞿沙(引)野(一)摩賀(引)(曰/月)地薩埵(引)野(二)摩賀(引)哥(引)嚕尼哥(引)野(三)尾尾馱阿播(引)野誐底(四)耨珂尾那(引)囉拏(引)野(五)怛(寧*也)(切身下同)他(引六)唵(引)菩(引)菩(引七)摩賀(引)末尼(八)嚕唧囉割邏波(九)尾唧怛囉(二合十)目訖多(二合)那摩(十一)阿(引)朗訖哩(二合)多設麗(引)囉(十二)波囉摩薩埵謨(引)左哥(十三)怛他(引)誐多酤(引)舍達囉(十四)鉢囉(二合)嚩囉達哩摩(二合)臘沒陀(二合)尾惹(仁祖切)野(十五)蘇囉多三菩吾(引)鉢那哩沙(二合)哥(十六)訖黎(二合)舍婆(引)囉鉢囉(二合)設摩哥(十七)戍(寧*也)多(引)達哩摩(二合)莎婆(引)嚩(引)努娑(引)黎(引十八)摩賀(引)(曰/月)提薩埵嚩囉那(十九)嚩囉難捺那(二十)唵(引)摩賀(引)播(引)舍鉢囉(二合)娑囉(二十一)三摩三磨(引)難多(引)三滿多跋捺囉(二合二十二)三滿多鉢囉(二合)娑囉(二十三)娑囉娑囉(二十四)呼(引)呼(引二十五)曼惹囉嚩(二十六)摩賀(引)嚩日囉(二合)朅捺誐(二合二十七)親那親那(二十八)頻那頻那(二十九)尾囉惹尾囉惹(三十)骨哥哩謨(二合引)鉢設摩(三十一)哥囉哥囉(三十二)酤嚕酤嚕(三十三)度嚕度嚕(三十四)達囉達囉(三十五)突突突突(三十六)摩賀(引)摩賀(引三十七)謨(引)賀野(三十八)謨(引)賀野(三十九)菩(引)菩(引四十)毘(引)摩毘(引)摩(四十一)難那難那(四十二)娑囉娑囉(四十三)摩賀(引)(曰/月)地薩埵(四十四)謨左野(四十五)末摩(引)那他(四十六)末耨室哩(二合)多(引四十七)播(引)野誐底(四十八)訥珂窣亢那那(四十九)摩賀(引)哥(引)嚕尼哥(五十)訥詰都(引)(亢*欠)(呼郎切下同五十一)末那(引)吐(亢*欠)(五十二)薩囉儒(仁祖切)(亢*欠)(五十三)尾尾訖都(二合引)(亢*欠)(五十四)骨細(引)度(亢*欠)(五十五)摩囉拏達哩謨(二合引)(亢*欠)(五十六)怛鑁(二合)跋誐鑁(引五十七)訥詰多(引)喃(引五十八)窣珂那遏那(引)他(引)喃(引五十九)娑(引)末哩他(二合)羯囉(六十)薩囉惹娑(引)喃(引六十一)尾囉惹塞哥(二合)囉(六十二)烏波訥嚕(二合)多(引)喃(引六十三)薩哩舞(二合引)鉢捺囉(二合)嚩訥珂(六十四)鉢囉(二合)設摩哥(六十五)尾尾訖多(二合)喃(引六十六)薩哩嚩(二合)酤舍羅達哩摩(二合)三婆(引)囉(六十七)波哩布(引)囉野多(引六十八)骨細(引)那(引)喃(引)摩賀(引)尾哩也(二合)那(引)多(引六十九)摩囉拏達哩摩(二合引)拏(七十)阿蜜哩(二合)多播(引)那那(引)多(引七十一)末摩(引)必婆誐鑁(引七十二)那(引)吐(引)婆嚩(七十三)設囉拏(七十四)鉢囉(引)野拏(七十五)怛囉(二合引)多(引七十六)薩哩嚩(二合)訥珂(引)儞彌(引)那(引)舍野(七十七)薩哩嚩(二合)訖黎(二合引)舍囉惹洗彌(引七十八)阿波那野(七十九)薩哩嚩(二合)哥哩摩(二合)阿嚩囉拏(八十)波哩嚩(二合)多(引)儞彌(引八十一)尾計(引)囉拏(八十二)薩哩嚩(二合)酤舍羅達哩摩(二合)三婆(引)囉(八十三)波哩布(引)哩(引)酤嚕(八十四)摩賀(引)(曰/月)地薩埵(八十五)細(引)尾多味(引)哩也(二合八十六)播(引)囉彌多(引)喻(引)惹野(八十七)尾囉(引)誐(八十八)尾囉惹達哩摩(二合)倪也(二合引)那(八十九)鉢囉(二合)布(引)囉野(九十)駄(引)囉野駄(引)囉尼(引九十一)三摩珂(九十二)三摩惹羅儞提(九十三)三摩彌(引)嚕(九十四)薩摩賀(引)(曰/月)地薩埵(九十五)嚩囉那(九十六)嚩囉那娑嚩(二合引)賀(引九十七) na mô (dẫn )mạn nho (nhân tổ thiết )Cồ sa (dẫn )dã (nhất )ma hạ (dẫn )(viết /nguyệt )địa Tát-đỏa (dẫn )dã (nhị )ma hạ (dẫn )Ca (dẫn )lỗ ni Ca (dẫn )dã (tam )vĩ vĩ Đà a bá (dẫn )dã nga để (tứ )nậu kha vĩ na (dẫn )La nã (dẫn )dã (ngũ )đát (ninh *dã )(thiết thân hạ đồng )tha (dẫn lục )úm (dẫn )bồ (dẫn )bồ (dẫn thất )ma hạ (dẫn )mạt ni (bát )lỗ tức La cát lá ba (cửu )vĩ tức đát La (nhị hợp thập )mục cật đa (nhị hợp )na ma (thập nhất )a (dẫn )lãng cật lý (nhị hợp )đa thiết lệ (dẫn )La (thập nhị )ba La ma Tát-đỏa mô (dẫn )tả Ca (thập tam )đát tha (dẫn )nga đa cô (dẫn )xá đạt La (thập tứ )bát La (nhị hợp )phược La đạt lý ma (nhị hợp )lạp một đà (nhị hợp )vĩ nhạ (nhân tổ thiết )dã (thập ngũ )tô la đa tam bồ ngô (dẫn )bát na lý sa (nhị hợp )Ca (thập lục )cật lê (nhị hợp )xá Bà (dẫn )La bát La (nhị hợp )thiết ma Ca (thập thất )thú (ninh *dã )đa (dẫn )đạt lý ma (nhị hợp )bà Bà (dẫn )phược (dẫn )nỗ sa (dẫn )lê (dẫn thập bát )ma hạ (dẫn )(viết /nguyệt )Đề Tát-đỏa phược La na (thập cửu )phược La nạn/nan nại na (nhị thập )úm (dẫn )ma hạ (dẫn )bá (dẫn )xá bát La (nhị hợp )sa La (nhị thập nhất )tam ma tam ma (dẫn )nạn/nan đa (dẫn )Tam-mãn-đa bạt-nại la (nhị hợp nhị thập nhị )tam mãn đa bát La (nhị hợp )sa La (nhị thập tam )sa La sa La (nhị thập tứ )hô (dẫn )hô (dẫn nhị thập ngũ )mạn nhạ La phược (nhị thập lục )ma hạ (dẫn )phược nhật La (nhị hợp )khiết nại nga (nhị hợp nhị thập thất )thân na thân na (nhị thập bát )tần na tần na (nhị thập cửu )vĩ La-nhạ vĩ La-nhạ (tam thập )cốt Ca lý mô (nhị hợp dẫn )bát thiết ma (tam thập nhất )Ca La Ca La (tam thập nhị )cô lỗ cô lỗ (tam thập tam )độ lỗ độ lỗ (tam thập tứ )đạt La đạt La (tam thập ngũ )đột đột đột đột (tam thập lục )ma hạ (dẫn )ma hạ (dẫn tam thập thất )mô (dẫn )hạ dã (tam thập bát )mô (dẫn )hạ dã (tam thập cửu )bồ (dẫn )bồ (dẫn tứ thập )Tì (dẫn )ma Tì (dẫn )ma (tứ thập nhất )nạn/nan na nạn/nan na (tứ thập nhị )sa La sa La (tứ thập tam )ma hạ (dẫn )(viết /nguyệt )địa Tát-đỏa (tứ thập tứ )mô tả dã (tứ thập ngũ )mạt ma (dẫn )na tha (tứ thập lục )mạt nậu thất lý (nhị hợp )đa (dẫn tứ thập thất )bá (dẫn )dã nga để (tứ thập bát )nột kha tốt kháng na na (tứ thập cửu )ma hạ (dẫn )Ca (dẫn )lỗ ni Ca (ngũ thập )nột cật đô (dẫn )(kháng *khiếm )(hô lang thiết hạ đồng ngũ thập nhất )mạt na (dẫn )thổ (kháng *khiếm )(ngũ thập nhị )tát La nho (nhân tổ thiết )(kháng *khiếm )(ngũ thập tam )vĩ vĩ cật đô (nhị hợp dẫn )(kháng *khiếm )(ngũ thập tứ )cốt tế (dẫn )độ (kháng *khiếm )(ngũ thập ngũ )ma La nã đạt lý mô (nhị hợp dẫn )(kháng *khiếm )(ngũ thập lục )đát tông (nhị hợp )bạt nga tông (dẫn ngũ thập thất )nột cật đa (dẫn )nam (dẫn ngũ thập bát )tốt kha na át na (dẫn )tha (dẫn )nam (dẫn ngũ thập cửu )sa (dẫn )mạt lý tha (nhị hợp )yết La (lục thập )tát La-nhạ sa (dẫn )nam (dẫn lục thập nhất )vĩ La-nhạ tắc Ca (nhị hợp )La (lục thập nhị )ô ba nột lỗ (nhị hợp )đa (dẫn )nam (dẫn lục thập tam )tát lý vũ (nhị hợp dẫn )bát nại La (nhị hợp )phược nột kha (lục thập tứ )bát La (nhị hợp )thiết ma Ca (lục thập ngũ )vĩ vĩ cật đa (nhị hợp )nam (dẫn lục thập lục )tát lý phược (nhị hợp )cô xá la đạt lý ma (nhị hợp )tam bà (dẫn )La (lục thập thất )ba lý bố (dẫn )La dã đa (dẫn lục thập bát )cốt tế (dẫn )na (dẫn )nam (dẫn )ma hạ (dẫn )vĩ lý dã (nhị hợp )na (dẫn )đa (dẫn lục thập cửu )ma La nã đạt lý ma (nhị hợp dẫn )nã (thất thập )a mật lý (nhị hợp )đa bá (dẫn )na na (dẫn )đa (dẫn thất thập nhất )mạt ma (dẫn )tất Bà nga tông (dẫn thất thập nhị )na (dẫn )thổ (dẫn )Bà phược (thất thập tam )thiết La nã (thất thập tứ )bát La (dẫn )dã nã (thất thập ngũ )đát La (nhị hợp dẫn )đa (dẫn thất thập lục )tát lý phược (nhị hợp )nột kha (dẫn )nễ di (dẫn )na (dẫn )xá dã (thất thập thất )tát lý phược (nhị hợp )cật lê (nhị hợp dẫn )xá La-nhạ tẩy di (dẫn thất thập bát )a ba na dã (thất thập cửu )tát lý phược (nhị hợp )Ca lý ma (nhị hợp )a phược La nã (bát thập )ba lý phược (nhị hợp )đa (dẫn )nễ di (dẫn bát thập nhất )vĩ kế (dẫn )La nã (bát thập nhị )tát lý phược (nhị hợp )cô xá la đạt lý ma (nhị hợp )tam bà (dẫn )La (bát thập tam )ba lý bố (dẫn )lý (dẫn )cô lỗ (bát thập tứ )ma hạ (dẫn )(viết /nguyệt )địa Tát-đỏa (bát thập ngũ )tế (dẫn )vĩ đa vị (dẫn )lý dã (nhị hợp bát thập lục )bá (dẫn )La di đa (dẫn )dụ (dẫn )nhạ dã (bát thập thất )vĩ La (dẫn )nga (bát thập bát )vĩ La-nhạ đạt lý ma (nhị hợp )nghê dã (nhị hợp dẫn )na (bát thập cửu )bát La (nhị hợp )bố (dẫn )La dã (cửu thập )đà (dẫn )La dã đà (dẫn )La ni (dẫn cửu thập nhất )tam ma kha (cửu thập nhị )Tam ma Nhạ La nễ Đề (cửu thập tam )tam ma di (dẫn )lỗ (cửu thập tứ )tát ma hạ (dẫn )(viết /nguyệt )địa Tát-đỏa (cửu thập ngũ )phược La na (cửu thập lục )phược La na sa phược (nhị hợp dẫn )hạ (dẫn cửu thập thất ) 佛說妙吉祥菩薩陀羅尼 Phật thuyết diệu cát tường Bồ Tát Đà-la-ni * * * * * * ============================================================ TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION http://www.vnbaolut.com/daitangvietnam Nguyên Tánh Trần Tiễn Khanh & Nguyên Hiển Trần Tiễn Huyến Phiên Âm Mon Oct 22 06:41:30 2018 ============================================================