TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION http://www.vnbaolut.com/daitangvietnam Nguyên Tánh Trần Tiễn Khanh & Nguyên Hiển Trần Tiễn Huyến Phiên Âm Mon Oct 22 06:30:46 2018 ============================================================ No. 1131 No. 1131 聖金剛手菩薩一百八名梵讚 Thánh Kim Cương Thủ Bồ-tát nhất bách bát danh phạm tán 西天譯經三藏朝散大夫試光祿卿明教大師臣法賢奉 詔譯 Tây Thiên dịch Kinh Tam Tạng Triêu Tán Đại phu thí Quang Lộc Khanh minh giáo Đại sư Thần Pháp hiền phụng  chiếu dịch 第一會 đệ nhất hội 嚩日囉(二合)薩埵摩賀(引)薩埵(一)嚩日囉(二合)囉怛那(二合)摩賀(引)末羅(二)嚩日囉(二合)達哩摩(二合)摩賀(引)秫馱(三)嚩日囉(二合)阿羯哩沙(二合)那謨(引)窣覩(二合)帝(引四) phược nhật La (nhị hợp )Tát-đỏa ma hạ (dẫn )Tát-đỏa (nhất )phược nhật La (nhị hợp )La đát na (nhị hợp )ma hạ (dẫn )mạt la (nhị )phược nhật La (nhị hợp )đạt lý ma (nhị hợp )ma hạ (dẫn )thuật Đà (tam )phược nhật La (nhị hợp )a yết lý sa (nhị hợp )na mô (dẫn )tốt đổ (nhị hợp )đế (dẫn tứ ) 第二會 đệ nhị hội 嚩日囉(二合)泥(引)怛囉(二合)摩賀(引)作芻(一)嚩日囉(二合)梅底哩(二合引)摩賀(引)捺哩(二合)茶(二)嚩日囉(二合)藥叉摩賀(引)帝(引)沒囉(二合三)嚩日囉(二合)囉(力角切)叉那謨(引)窣覩(二合)帝(引四) phược nhật La (nhị hợp )nê (dẫn )đát La (nhị hợp )ma hạ (dẫn )tác sô (nhất )phược nhật La (nhị hợp )mai để lý (nhị hợp dẫn )ma hạ (dẫn )nại lý (nhị hợp )trà (nhị )phược nhật La (nhị hợp )dược xoa ma hạ (dẫn )đế (dẫn )một La (nhị hợp tam )phược nhật La (nhị hợp )La (lực giác thiết )xoa na mô (dẫn )tốt đổ (nhị hợp )đế (dẫn tứ ) 第三會 đệ tam hội 嚩日囉(二合)母瑟致(二合)摩賀(引)母瑟致(二合一)嚩日囉(二合)母瑟致(二合)摩賀(引)蘇珂(二)嚩日囉(二合)賀(引)娑摩賀(引)賀(引)娑(三)嚩日囉(二合)婆(引)沙那謨(引)窣覩(二合)帝(引四) phược nhật La (nhị hợp )mẫu sắt trí (nhị hợp )ma hạ (dẫn )mẫu sắt trí (nhị hợp nhất )phược nhật La (nhị hợp )mẫu sắt trí (nhị hợp )ma hạ (dẫn )tô kha (nhị )phược nhật La (nhị hợp )hạ (dẫn )sa ma hạ (dẫn )hạ (dẫn )sa (tam )phược nhật La (nhị hợp )Bà (dẫn )sa na mô (dẫn )tốt đổ (nhị hợp )đế (dẫn tứ ) 第四會 đệ tứ hội (曰/月)地唧當摩賀(引)(曰/月)提(一)沒馱薩哩嚩(二合)怛他(引)誐多(二)嚩日囉(二合)夜(引)那摩賀(引)夜(引)那(三)嚩日囉(二合)倪也(二合引)那那謨(引)窣覩(二合)帝(引四) (viết /nguyệt )địa tức đương ma hạ (dẫn )(viết /nguyệt )Đề (nhất )một đà tát lý phược (nhị hợp )đát tha (dẫn )nga đa (nhị )phược nhật La (nhị hợp )dạ (dẫn )na ma hạ (dẫn )dạ (dẫn )na (tam )phược nhật La (nhị hợp )nghê dã (nhị hợp dẫn )na na mô (dẫn )tốt đổ (nhị hợp )đế (dẫn tứ ) 第五會 đệ ngũ hội 薩埵(引)哩他(二合)薩哩嚩(二合)薩埵(引)哩他(二合一)摩賀(引)薩埵(引)哩湯(二合)薩沒哩(二合)底(二)薩哩嚩(二合)倪也(二合引)薩哩嚩(二合)薩哩舞(二合引)訖多(二合三)薩哩嚩(二合)悉提那謨(引)窣覩(二合)帝(引四) Tát-đỏa (dẫn )lý tha (nhị hợp )tát lý phược (nhị hợp )Tát-đỏa (dẫn )lý tha (nhị hợp nhất )ma hạ (dẫn )Tát-đỏa (dẫn )lý thang (nhị hợp )tát một lý (nhị hợp )để (nhị )tát lý phược (nhị hợp )nghê dã (nhị hợp dẫn )tát lý phược (nhị hợp )tát lý vũ (nhị hợp dẫn )cật đa (nhị hợp tam )tát lý phược (nhị hợp )tất Đề na mô (dẫn )tốt đổ (nhị hợp )đế (dẫn tứ ) 第六會 đệ lục hội 嚩日囉(二合引)怛摩(二合)哥蘇嚩日囉(二合)仡量(二合下一字轉舌呼)嚩日囉(二合)微(引)囉蘇嚩日羅(二合)特哩(二合)酤(半音二)摩賀(引)三摩野怛埵(引)哩他(二合三)摩賀(引)薩爹那謨窣(二合)帝(引四) phược nhật La (nhị hợp dẫn )đát ma (nhị hợp )Ca tô phược nhật La (nhị hợp )ngật lượng (nhị hợp hạ nhất tự chuyển thiệt hô )phược nhật La (nhị hợp )vi (dẫn )La tô phược nhật la (nhị hợp )đặc lý (nhị hợp )cô (bán âm nhị )ma hạ (dẫn )tam ma dã đát đoả (dẫn )lý tha (nhị hợp tam )ma hạ (dẫn )tát đa na mô tốt (nhị hợp )đế (dẫn tứ ) 第七會 đệ thất hội 嚩日囉(二合引)酤舍摩賀(引)入嚩(二合引)邏(引一)嚩日囉(二合)入嚩(二合引)邏(引)摩賀(引)鉢囉(二合)婆(二)嚩日囉(二合)鉢囉(二合)婆(引)鉢囉(二合)菩(引)捺踰(二合引)多(三)沒馱鉢囉(二合)婆那謨(引)窣覩(二合)帝(引四) phược nhật La (nhị hợp dẫn )cô Xá Ma hạ (dẫn )nhập phược (nhị hợp dẫn )lá (dẫn nhất )phược nhật La (nhị hợp )nhập phược (nhị hợp dẫn )lá (dẫn )ma hạ (dẫn )bát La (nhị hợp )Bà (nhị )phược nhật La (nhị hợp )bát La (nhị hợp )Bà (dẫn )bát La (nhị hợp )bồ (dẫn )nại du (nhị hợp dẫn )đa (tam )một đà bát La (nhị hợp )Bà na mô (dẫn )tốt đổ (nhị hợp )đế (dẫn tứ ) 第八會 đệ bát hội 嚩日囉(二合)囉(引)惹(引仁左切)仡囉也(三合)嚩日囉(二合引)仡囉也(三合一)每(寧*也)(切身下同)仡囉也(三合引)仡囉也(三合)那嚕怛摩(二)嚩日嚕(二合引)怛摩摩賀(引)仡囉也(三合引)仡量(二合三)嚩日嚕(二合引)怛摩那謨(引)窣覩(二合)帝(引四) phược nhật La (nhị hợp )La (dẫn )nhạ (dẫn nhân tả thiết )ngật La dã (tam hợp )phược nhật La (nhị hợp dẫn )ngật La dã (tam hợp nhất )mỗi (ninh *dã )(thiết thân hạ đồng )ngật La dã (tam hợp dẫn )ngật La dã (tam hợp )na lỗ đát ma (nhị )phược nhật lỗ (nhị hợp dẫn )đát ma ma hạ (dẫn )ngật La dã (tam hợp dẫn )ngật lượng (nhị hợp tam )phược nhật lỗ (nhị hợp dẫn )đát ma na mô (dẫn )tốt đổ (nhị hợp )đế (dẫn tứ ) 第九會 đệ cửu hội 嚩日囉(二合)馱(引)覩摩賀(引)玉呬焬(二合一)嚩日囉(二合)玉呬野(二合)蘇玉呬野(二合)特哩(二合)酤(半音二)倪也(二合引)那嚩日囉(二合)摩賀(引)嚩日朗(二合三)嚩日囉(二合引)羯哩沙(二合)那謨(引)窣覩(二合)帝(引四) phược nhật La (nhị hợp )Đà (dẫn )đổ ma hạ (dẫn )ngọc hứ 焬(nhị hợp nhất )phược nhật La (nhị hợp )ngọc hứ dã (nhị hợp )tô ngọc hứ dã (nhị hợp )đặc lý (nhị hợp )cô (bán âm nhị )nghê dã (nhị hợp dẫn )na phược nhật La (nhị hợp )ma hạ (dẫn )phược nhật lãng (nhị hợp tam )phược nhật La (nhị hợp dẫn )yết lý sa (nhị hợp )na mô (dẫn )tốt đổ (nhị hợp )đế (dẫn tứ ) 第十會 đệ thập hội 沒馱(引)仡囉也(三合)沒馱嚩日囉(二合引)仡囉也(二合)(曰/月)提沒馱摩賀(引)沒達(二)嚩日囉(二合)沒馱(引)野沒馱(引)野(三)(曰/月)提沒馱那謨(引)窣覩(二合)帝(引四) một đà (dẫn )ngật La dã (tam hợp )một đà phược nhật La (nhị hợp dẫn )ngật La dã (nhị hợp )(viết /nguyệt )Đề một đà ma hạ (dẫn )một đạt (nhị )phược nhật La (nhị hợp )một đà (dẫn )dã một đà (dẫn )dã (tam )(viết /nguyệt )Đề một đà na mô (dẫn )tốt đổ (nhị hợp )đế (dẫn tứ ) 第十一會 đệ thập nhất hội 沒馱布惹(引)摩賀(引)布惹(引一)薩埵布惹(引)蘇布惹(引)哥(二)遏呼(引)播(引)野摩賀(引)鉢囉(二合引)倪也(二合引三)摩賀(引)悉駄那謨(引)窣覩(二合)帝(引四) một đà bố nhạ (dẫn )ma hạ (dẫn )bố nhạ (dẫn nhất )Tát-đỏa bố nhạ (dẫn )tô bố nhạ (dẫn )Ca (nhị )át hô (dẫn )bá (dẫn )dã ma hạ (dẫn )bát La (nhị hợp dẫn )nghê dã (nhị hợp dẫn tam )ma hạ (dẫn )tất đà na mô (dẫn )tốt đổ (nhị hợp )đế (dẫn tứ ) 第十二會 đệ thập nhị hội 怛他(引)誐多摩賀(引)哥(引)野(一)怛他(引)誐多娑囉莎帝(引二)怛他(引)誐多摩賀(引)唧多(三)嚩日囉(二合)嚩日囉(二合)那謨(引)窣覩(二合)帝(引四) đát tha (dẫn )nga đa ma hạ (dẫn )Ca (dẫn )dã (nhất )đát tha (dẫn )nga đa sa La bà đế (dẫn nhị )đát tha (dẫn )nga đa ma hạ (dẫn )tức đa (tam )phược nhật La (nhị hợp )phược nhật La (nhị hợp )na mô (dẫn )tốt đổ (nhị hợp )đế (dẫn tứ ) 第十三會 đệ thập tam hội 怛他(引)誐多摩賀(引)怛埵(一)部(引)多酤致(引)摩賀(引)那野(二)薩哩嚩(二合)鉢囉摩怛埵倪也(二合三)鉢囉摩(引)哩他(二合)哥那謨(引)窣覩(二合)帝(引四) đát tha (dẫn )nga đa ma hạ (dẫn )đát đoả (nhất )bộ (dẫn )đa cô trí (dẫn )ma hạ (dẫn )na dã (nhị )tát lý phược (nhị hợp )bát La ma đát đoả nghê dã (nhị hợp tam )bát La ma (dẫn )lý tha (nhị hợp )Ca na mô (dẫn )tốt đổ (nhị hợp )đế (dẫn tứ ) 第十四會 đệ thập tứ hội 三滿多跋捺囉(二合)囉(引)惹(引)仡囉也(三合一)摩(引)囉摩(引)囉鉢囉(二合)摩哩那(二合)哥(二)薩哩嚩(二合引)仡囉也(三合)三滿多倪也(二合引)那(三)薩哩嚩(二合)怛囉(二合)哥那謨窣覩(二合)帝(引四) Tam-mãn-đa bạt-nại la (nhị hợp )La (dẫn )nhạ (dẫn )ngật La dã (tam hợp nhất )ma (dẫn )La ma (dẫn )La bát La (nhị hợp )ma lý na (nhị hợp )Ca (nhị )tát lý phược (nhị hợp dẫn )ngật La dã (tam hợp )tam mãn đa nghê dã (nhị hợp dẫn )na (tam )tát lý phược (nhị hợp )đát La (nhị hợp )Ca na mô tốt đổ (nhị hợp )đế (dẫn tứ ) 第十五會 đệ thập ngũ hội 沒馱吽(引)哥(引)囉吽(引)哥(引)囉(一)嚩日囉(二合)吽(引)哥(引)囉那(引)野哥(二)嚩日羅(二合)嚩日朗(二合下一字力江切)誐嚩日朗(二合上同)誐(三)嚩日囉(二合)播(引)尼那謨(引)窣覩(二合)帝(引四) một đà hồng (dẫn )Ca (dẫn )La hồng (dẫn )Ca (dẫn )La (nhất )phược nhật La (nhị hợp )hồng (dẫn )Ca (dẫn )La na (dẫn )dã Ca (nhị )phược nhật la (nhị hợp )phược nhật lãng (nhị hợp hạ nhất tự lực giang thiết )nga phược nhật lãng (nhị hợp thượng đồng )nga (tam )phược nhật La (nhị hợp )bá (dẫn )ni na mô (dẫn )tốt đổ (nhị hợp )đế (dẫn tứ ) 第十六會 đệ thập lục hội 嚩日囉(二合)播(引)尼娑多(二合)摩(引)(寧*也)娑多(二合一)薩得哥(二合)哩多(二合)咩怛他(引)誐帶(引二)拽悉銘(二合)薩哩嚩(二合)倪也(二合)多(引)唧多(三)(曰/月)提唧多薩怛(二合)徒(引)節帝(引四) phược nhật La (nhị hợp )bá (dẫn )ni sa đa (nhị hợp )ma (dẫn )(ninh *dã )sa đa (nhị hợp nhất )tát đắc Ca (nhị hợp )lý đa (nhị hợp )咩đát tha (dẫn )nga đái (dẫn nhị )拽tất minh (nhị hợp )tát lý phược (nhị hợp )nghê dã (nhị hợp )đa (dẫn )tức đa (tam )(viết /nguyệt )Đề tức đa tát đát (nhị hợp )đồ (dẫn )tiết đế (dẫn tứ ) 第十七會 đệ thập thất hội 訖哩(二合)多(引)提(引)哥(引)囉(引)呬三沒馱(引一)彌(引)怛塞怛鑁(二合)薩哩嚩(二合)捺哩沙(二合)儺(引二)三部(引)多(引)三婆微(引)扇底(三)怛網(二合)摩(引)娑(引)(寧*也)怛他(引)誐多(四) cật lý (nhị hợp )đa (dẫn )Đề (dẫn )Ca (dẫn )La (dẫn )hứ tam một đà (dẫn nhất )di (dẫn )đát tắc đát tông (nhị hợp )tát lý phược (nhị hợp )nại lý sa (nhị hợp )na (dẫn nhị )tam bộ (dẫn )đa (dẫn )tam bà vi (dẫn )phiến để (tam )đát võng (nhị hợp )ma (dẫn )sa (dẫn )(ninh *dã )đát tha (dẫn )nga đa (tứ ) 第十八會 đệ thập bát hội 薩哩嚩(二合引)哥(引)囉倪也(二合)多(引)薩埵(一)捺哩(二合)馳(引)婆(引)嚩怛他(引)誐帝(引二)嚩日囉(二合)薩埵薩母尾瑟鵮(二合三)紇哩(二合)那野薩哩嚩(二合)禰(引)呬曩(引四) tát lý phược (nhị hợp dẫn )Ca (dẫn )La nghê dã (nhị hợp )đa (dẫn )Tát-đỏa (nhất )nại lý (nhị hợp )trì (dẫn )Bà (dẫn )phược đát tha (dẫn )nga đế (dẫn nhị )phược nhật La (nhị hợp )Tát-đỏa tát mẫu vĩ sắt 鵮(nhị hợp tam )hột lý (nhị hợp )na dã tát lý phược (nhị hợp )nỉ (dẫn )hứ nẵng (dẫn tứ ) 第十九會 đệ thập cửu hội 壹帝(引)焬室囉(二合)馱帝(引)室囉(二合引)馱(一)蘇嚩捺曳(二合引)焬薩怛(二合)他(引)誐帶(引二)薩哩嚩(二合)沒馱蜜唐窣覩(二合)怛囕(二合三)室哩(二合引)夜(引)(寧*也)率嚕(二合)努薩得訖哩(三合)當 nhất đế (dẫn )焬thất La (nhị hợp )Đà đế (dẫn )thất La (nhị hợp dẫn )Đà (nhất )tô phược nại duệ (nhị hợp dẫn )焬tát đát (nhị hợp )tha (dẫn )nga đái (dẫn nhị )tát lý phược (nhị hợp )một đà mật đường tốt đổ (nhị hợp )đát 囕(nhị hợp tam )thất lý (nhị hợp dẫn )dạ (dẫn )(ninh *dã )suất lỗ (nhị hợp )nỗ tát đắc cật lý (tam hợp )đương 第二十會 đệ nhị thập hội 薩哩嚩(二合)播(引)波尾秫馱(引)怛摩(二合一)薩哩嚩(二合)(曰/月)提薩謨(引)訥婆(二合)微(引二)遏泥(引)拏窣都(二合引)怛囉(二合)囉(引)(口*爾)(仁際切)那(三)拶覩索訖多(二合)酥薄訖多(二合)哥(引四) tát lý phược (nhị hợp )bá (dẫn )ba vĩ thuật Đà (dẫn )đát ma (nhị hợp nhất )tát lý phược (nhị hợp )(viết /nguyệt )Đề tát mô (dẫn )nột Bà (nhị hợp )vi (dẫn nhị )át nê (dẫn )nã tốt đô (nhị hợp dẫn )đát La (nhị hợp )La (dẫn )(khẩu *nhĩ )(nhân tế thiết )na (tam )tạt đổ tác/sách cật đa (nhị hợp )tô bạc cật đa (nhị hợp )Ca (dẫn tứ ) 聖金剛手菩薩一百八名梵讚 Thánh Kim Cương Thủ Bồ-tát nhất bách bát danh phạm tán * * * * * * ============================================================ TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION http://www.vnbaolut.com/daitangvietnam Nguyên Tánh Trần Tiễn Khanh & Nguyên Hiển Trần Tiễn Huyến Phiên Âm Mon Oct 22 06:30:49 2018 ============================================================