TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION http://www.vnbaolut.com/daitangvietnam Nguyên Tánh Trần Tiễn Khanh & Nguyên Hiển Trần Tiễn Huyến Phiên Âm Mon Oct 22 06:10:12 2018 ============================================================ No. 1063 (cf. Nos. 1056-1058, 1060-1062, 1064) No. 1063 (cf. Nos. 1056-1058, 1060-1062, 1064) 番大悲神呪 phiên Đại bi thần chú 捺麼囉得捺(二合)得囉(二合)牙(引)牙捺麼阿(口*栗)牙(二合)啞斡盧雞帝說囉(引)牙布提薩咄(引)牙麼曷(引)薩咄(引)牙麼曷(引)葛(引)嚕禰葛(引)牙怛爹塔唵薩(口*栗)斡(二合)板塔捺妻達納葛囉(引)牙薩(口*栗)斡(二合)巴(引)鈸薩麼度嚕(二合)束攝納葛囉(引)牙薩(口*栗)斡(二合)月(引)提不囉(二合)攝麻捺葛囉(二合)牙薩(口*栗)斡(二合)咿帝烏巴特囉(二合)斡月捺(引)攝捺葛囉(引)牙薩(口*栗)斡(二合)杷宜熟(舌腭)得囉(二合引)捺(舌腭引)牙怛薛捺麻思屹哩(二合)擔咿擔啞(引)(口*栗)牙(二合)啞斡(二合)魯結帝說囉怛斡禰(引)辣竿剎捺(引)麻紇哩(二合)達巖啞(引)斡(口*栗)怛(二合)葉沙(引)咩薩(口*栗)斡(二合)啞(口*栗)塔(二合)薩塔納束(平聲)婆疾怛捺薩哩斡(二合)薩哆(引)喃巴(引)鉢麻(引)(口*栗)葛月束塔葛怛爹塔(引)啞斡魯吉魯葛麻疊魯葛葛爹伊奚歇麻曷布提薩咄兮布提薩咄兮麻曷布提薩埵兮不哩(二合)牙布提薩埵兮葛魯禰(舌腭)葛思麻(二合)囉(口*紇)哩(二合)達巖伊兮歇啞(引)(口*栗)牙(二合)啞斡嚕結帝說囉巴囉麻埋(引)得哩(二合引)即(舌腭)怛葛(引)嚕禰(舌腭)葛孤嚕孤嚕葛(口*栗)末(二合)薩塔牙薩塔牙微店帝兮帝兮迷啞曩葛莽葛末月(亢*欠)葛末席塔由吉說囉哆呼哆呼尾(引)(口*栗)顏帝麻曷(引)尾(引)(口*栗)顏帝塔囉塔囉塔囉禰說囉(口*撮)辣(口*撮)辣尾麻辣啞麻辣摩(引)(口*栗)帝啞(口*栗)牙啞斡嚕結帝說囉屹哩(二合)室捺(二合舌腭)唧捺拶劄麻孤劄啞郎屹哩(二合)怛攝哩囉嵐鉢不囉嵐鉢月嵐鉢麻曷(引)席塔熟塔塔囉巴辣巴辣麻曷巴辣末辣麻辣麻曷末辣(口*撮)辣(口*撮)辣麻曷辣(口*撮)屹哩(二合)室捺(二合舌腭)巴徹(二合)屹哩(二合)室捺(二合舌腭)斡(口*栗)納(二合)屹哩(二合)室納(二合)巴(引)賒聶(口*栗)渴(平聲二合)怛納兮巴得末曷思達拶牙葛囉禰攝(引)拶哩(二合)說囉屹哩(二合)室納(二合)薩(口*栗)巴(二合)屹哩(二合)怛牙(宜*央)(切身)巴尾(引)怛伊兮歇咓囉(引)曷麻渴得哩(二合)布囉達曷禰(引)說囉捺(引)囉牙捺(舌腭)巴辣嚕鉢微攝塔哩兮禰辣竿剎兮麻曷(引)曷辣(引)曷辣月攝禰(口*栗)唧(二合)怛盧葛薛囉(引)葛微攝納攝納(引)堆攝微攝納攝納(平聲)模曷微攝捺攝捺儞哩(二合)木克(二合)徹納呼盧呼盧門拶門拶摩呼盧摩呼盧曷辣(引)曷辣麻曷巴特麻(二合)捺(引)潑薩囉薩囉席哩席哩蘇嚧蘇嚧勃鐵勃鐵布塔牙布塔牙布塔牙咩怛斡禰(引)辣竿剎夷兮歇(引)禰(引)辣竿剎夷兮歇咓麻思貼(二合)怛辛曷麻渴曷薩曷薩門拶門拶麻曷劄劄哈薩(引)禰(口*栗)捺爹儞伊兮歇蒲蒲麻曷悉塔由吉說囉(引)班塔班塔咓咱薩塔牙薩塔牙微店思麻囉思麻囉(口*端)(含口呼)兮杷葛頑嚕葛月魯葛思端(二合)怛塔葛達怛達歇迷怛哩賒喃不囉薩塔牙迷莎訶席塔牙莎訶麻曷席塔牙莎訶席塔由吉說囉牙莎訶禰(引)辣竿剎牙莎曷咓囉曷摩渴牙莎曷辛曷摩渴牙莎(引)曷麻曷(引)捺囉辛曷摩渴(引)牙莎(引)曷(引)席塔(重)微疊塔囉(引)牙莎曷(引)巴特麻(二合)曷思塔(二合引)牙莎(引)曷(引)麻曷(引)巴特麻(二合)曷思塔(二合引)牙莎(引)曷(引)斡唧囉(二合)曷思怛(二合引)牙莎(引)曷麻曷斡唧囉(二合)曷思怛(二合引)牙莎(引)曷(引)屹哩(二合)室納(二合舌腭)薩(口*栗)巴(二合)吃哩(二合)怛牙(宜*央)(切身)巴尾(引)怛牙莎(引)曷麻曷(引)葛(引)辣麻孤劄塔囉牙莎(引)曷拶屹囉(二合引)由塔塔囉(引)牙莎(引)曷(引)商渴攝鈸達(二合)禰(口*栗)捺(二合引)怛捺葛囉牙莎(引)曷(引)布塔捺葛囉牙莎(引)曷(引)咓末(引)思竿(二合)塔低攝思鐵怛屹哩(二合)室捺(二合舌腭)啞唧捺(引)牙莎(引)曷咓末訶思怛(二合)月仡囉(二合重)拶(口*栗)麻(二合)禰斡薩捺(引)牙莎(引)曷(引)盧雞說囉(二合)牙莎(引)曷(引)麻曷盧雞說囉牙莎曷(引)薩里斡席梯說囉牙莎曷囉克徹(二合)囉克徹(二合)慢(閉口呼)莎曷孤嚕孤嚕囉克徹(二合舌腭)麼(口*栗)帝(二合)喃莎曷捺麼發葛咓諦呵哩(二合)牙啞斡盧吉帝說囉牙布提薩埵牙麻曷薩埵牙麻曷葛嚕禰(舌腭)葛牙席甸都迷滿特囉(二合)巴達(引)禰莎(引)曷(引) nại ma La đắc nại (nhị hợp )đắc La (nhị hợp )nha (dẫn )nha nại ma a (khẩu *lật )nha (nhị hợp )ách oát lô kê đế thuyết La (dẫn )nha bố Đề tát đốt (dẫn )nha ma hạt (dẫn )tát đốt (dẫn )nha ma hạt (dẫn )cát (dẫn )lỗ nỉ cát (dẫn )nha đát đa tháp úm tát (khẩu *lật )oát (nhị hợp )bản tháp nại thê đạt nạp cát La (dẫn )nha tát (khẩu *lật )oát (nhị hợp )ba (dẫn )bạt tát ma độ lỗ (nhị hợp )thúc nhiếp nạp cát La (dẫn )nha tát (khẩu *lật )oát (nhị hợp )nguyệt (dẫn )Đề bất La (nhị hợp )nhiếp ma nại cát La (nhị hợp )nha tát (khẩu *lật )oát (nhị hợp )y đế ô ba đặc La (nhị hợp )oát nguyệt nại (dẫn )nhiếp nại cát La (dẫn )nha tát (khẩu *lật )oát (nhị hợp )ba nghi thục (thiệt ngạc )đắc La (nhị hợp dẫn )nại (thiệt ngạc dẫn )nha đát tiết nại ma tư ngật lý (nhị hợp )đam/đảm y đam/đảm ách (dẫn )(khẩu *lật )nha (nhị hợp )ách oát (nhị hợp )lỗ kết/kiết đế thuyết La đát oát nỉ (dẫn )lạt can sát nại (dẫn )ma hột lý (nhị hợp )đạt nham ách (dẫn )oát (khẩu *lật )đát (nhị hợp )diệp sa (dẫn )咩tát (khẩu *lật )oát (nhị hợp )ách (khẩu *lật )tháp (nhị hợp )tát tháp nạp thúc (bình thanh )Bà tật đát nại tát lý oát (nhị hợp )tát sỉ (dẫn )nam ba (dẫn )bát ma (dẫn )(khẩu *lật )cát nguyệt thúc tháp cát đát đa tháp (dẫn )ách oát lỗ cát lỗ cát ma điệp lỗ cát cát đa y hề hiết ma hạt bố Đề tát đốt hề bố Đề tát đốt hề ma hạt bố Đề Tát-đỏa hề bất lý (nhị hợp )nha bố Đề Tát-đỏa hề cát lỗ nỉ (thiệt ngạc )cát tư ma (nhị hợp )La (khẩu *hột )lý (nhị hợp )đạt nham y hề hiết ách (dẫn )(khẩu *lật )nha (nhị hợp )ách oát lỗ kết/kiết đế thuyết La ba La ma mai (dẫn )đắc lý (nhị hợp dẫn )tức (thiệt ngạc )đát cát (dẫn )lỗ nỉ (thiệt ngạc )cát cô lỗ cô lỗ cát (khẩu *lật )mạt (nhị hợp )tát tháp nha tát tháp nha vi điếm đế hề đế hề mê ách nẵng cát mãng cát mạt nguyệt (kháng *khiếm )cát mạt tịch tháp do cát thuyết La sỉ hô sỉ hô vĩ (dẫn )(khẩu *lật )nhan đế ma hạt (dẫn )vĩ (dẫn )(khẩu *lật )nhan đế tháp La tháp La tháp La nỉ thuyết La (khẩu *toát )lạt (khẩu *toát )lạt vĩ ma lạt ách ma lạt ma (dẫn )(khẩu *lật )đế ách (khẩu *lật )nha ách oát lỗ kết/kiết đế thuyết La ngật lý (nhị hợp )thất nại (nhị hợp thiệt ngạc )tức nại tạt 劄ma cô 劄ách lang ngật lý (nhị hợp )đát nhiếp lý La lam bát bất La lam bát nguyệt lam bát ma hạt (dẫn )tịch tháp thục tháp tháp La ba lạt ba lạt ma hạt ba lạt mạt lạt ma lạt ma hạt mạt lạt (khẩu *toát )lạt (khẩu *toát )lạt ma hạt lạt (khẩu *toát )ngật lý (nhị hợp )thất nại (nhị hợp thiệt ngạc )ba triệt (nhị hợp )ngật lý (nhị hợp )thất nại (nhị hợp thiệt ngạc )oát (khẩu *lật )nạp (nhị hợp )ngật lý (nhị hợp )thất nạp (nhị hợp )ba (dẫn )xa niếp (khẩu *lật )khát (bình thanh nhị hợp )đát nạp hề ba đắc mạt hạt tư đạt tạt nha cát La nỉ nhiếp (dẫn )tạt lý (nhị hợp )thuyết La ngật lý (nhị hợp )thất nạp (nhị hợp )tát (khẩu *lật )ba (nhị hợp )ngật lý (nhị hợp )đát nha (nghi *ương )(thiết thân )ba vĩ (dẫn )đát y hề hiết 咓La (dẫn )hạt ma khát đắc lý (nhị hợp )bố La đạt hạt nỉ (dẫn )thuyết La nại (dẫn )La nha nại (thiệt ngạc )ba lạt lỗ bát vi nhiếp tháp lý hề nỉ lạt can sát hề ma hạt (dẫn )hạt lạt (dẫn )hạt lạt nguyệt nhiếp nỉ (khẩu *lật )tức (nhị hợp )đát lô cát tiết La (dẫn )cát vi nhiếp nạp nhiếp nạp (dẫn )đôi nhiếp vi nhiếp nạp nhiếp nạp (bình thanh )mô hạt vi nhiếp nại nhiếp nại nễ lý (nhị hợp )mộc khắc (nhị hợp )triệt nạp hô lô hô lô môn tạt môn tạt ma hô lô ma hô lô hạt lạt (dẫn )hạt lạt ma hạt ba đặc ma (nhị hợp )nại (dẫn )bát tát La tát La tịch lý tịch lý tô lô tô lô bột thiết bột thiết bố tháp nha bố tháp nha bố tháp nha 咩đát oát nỉ (dẫn )lạt can sát di hề hiết (dẫn )nỉ (dẫn )lạt can sát di hề hiết 咓ma tư thiếp (nhị hợp )đát tân hạt ma khát hạt tát hạt tát môn tạt môn tạt ma hạt 劄劄cáp tát (dẫn )nỉ (khẩu *lật )nại đa nễ y hề hiết bồ bồ ma hạt tất tháp do cát thuyết La (dẫn )ban tháp ban tháp 咓cha tát tháp nha tát tháp nha vi điếm tư ma La tư ma La (khẩu *đoan )(hàm khẩu hô )hề ba cát ngoan lỗ cát nguyệt lỗ cát tư đoan (nhị hợp )đát tháp cát đạt đát đạt hiết mê đát lý xa nam bất La tát tháp nha mê bà ha tịch tháp nha bà ha ma hạt tịch tháp nha bà ha tịch tháp do cát thuyết La nha bà ha nỉ (dẫn )lạt can sát nha bà hạt 咓La hạt ma khát nha bà hạt tân hạt ma khát nha bà (dẫn )hạt ma hạt (dẫn )nại La tân hạt ma khát (dẫn )nha bà (dẫn )hạt (dẫn )tịch tháp (trọng )vi điệp tháp La (dẫn )nha bà hạt (dẫn )ba đặc ma (nhị hợp )hạt tư tháp (nhị hợp dẫn )nha bà (dẫn )hạt (dẫn )ma hạt (dẫn )ba đặc ma (nhị hợp )hạt tư tháp (nhị hợp dẫn )nha bà (dẫn )hạt (dẫn )oát tức La (nhị hợp )hạt tư đát (nhị hợp dẫn )nha bà (dẫn )hạt ma hạt oát tức La (nhị hợp )hạt tư đát (nhị hợp dẫn )nha bà (dẫn )hạt (dẫn )ngật lý (nhị hợp )thất nạp (nhị hợp thiệt ngạc )tát (khẩu *lật )ba (nhị hợp )cật lý (nhị hợp )đát nha (nghi *ương )(thiết thân )ba vĩ (dẫn )đát nha bà (dẫn )hạt ma hạt (dẫn )cát (dẫn )lạt ma cô 劄tháp La nha bà (dẫn )hạt tạt ngật La (nhị hợp dẫn )do tháp tháp La (dẫn )nha bà (dẫn )hạt (dẫn )thương khát nhiếp bạt đạt (nhị hợp )nỉ (khẩu *lật )nại (nhị hợp dẫn )đát nại cát La nha bà (dẫn )hạt (dẫn )bố tháp nại cát La nha bà (dẫn )hạt (dẫn )咓mạt (dẫn )tư can (nhị hợp )tháp đê nhiếp tư thiết đát ngật lý (nhị hợp )thất nại (nhị hợp thiệt ngạc )ách tức nại (dẫn )nha bà (dẫn )hạt 咓mạt ha tư đát (nhị hợp )nguyệt ngật La (nhị hợp trọng )tạt (khẩu *lật )ma (nhị hợp )nỉ oát tát nại (dẫn )nha bà (dẫn )hạt (dẫn )lô kê thuyết La (nhị hợp )nha bà (dẫn )hạt (dẫn )ma hạt lô kê thuyết La nha bà hạt (dẫn )tát lý oát tịch thê thuyết La nha bà hạt La khắc triệt (nhị hợp )La khắc triệt (nhị hợp )mạn (bế khẩu hô )bà hạt cô lỗ cô lỗ La khắc triệt (nhị hợp thiệt ngạc )ma (khẩu *lật )đế (nhị hợp )nam bà hạt nại ma phát cát 咓đế ha lý (nhị hợp )nha ách oát lô cát đế thuyết La nha bố Đề Tát-đỏa nha ma hạt Tát-đỏa nha ma hạt cát lỗ nỉ (thiệt ngạc )cát nha tịch điện đô mê mãn đặc La (nhị hợp )ba đạt (dẫn )nỉ bà (dẫn )hạt (dẫn ) 番大悲神呪 phiên Đại bi thần chú * * * * * * ============================================================ TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION http://www.vnbaolut.com/daitangvietnam Nguyên Tánh Trần Tiễn Khanh & Nguyên Hiển Trần Tiễn Huyến Phiên Âm Mon Oct 22 06:10:14 2018 ============================================================