MỤC LỤC CBETA HÁN TẠNG
Tuệ
Quang Wisdom Light Foundation
Xin Đọc Như Sau: Tập
Số, Bộ, Bộ Số, Số Quyển, Tên Kinh, [Dịch Giả]
01,阿含部,0001 , 22,長阿含經 ,【後秦 佛陀耶舍共竺佛念譯】
01, A Hàm Bộ ,0001 , 22, Trường A Hàm Kinh , [ Hậu Tần Phật
Đà Da Xá cộng Trúc Phật Niệm dịch ]
01,阿含部,0002 , 1,七佛經 ,【宋 法天譯】
01, A Hàm Bộ ,0002 , 1, Thất Phật Kinh , [ Tống Pháp Thiên
dịch ]
01,阿含部,0003 , 2,毘婆尸佛經 ,【宋 法天譯】
01, A Hàm Bộ ,0003 , 2, Tỳ Bà Thi Phật Kinh , [ Tống Pháp
Thiên dịch ]
01,阿含部,0004 , 1,七佛父母姓字經 ,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0004 , 1, Thất Phật Phụ Mẫu Tánh Tự Kinh , [
Thất dịch ]
01,阿含部,0005 , 2,佛般泥洹經 ,【西晉 白法祖譯】
01, A Hàm Bộ ,0005 , 2, Phật Bát Nê Hoàn Kinh , [ Tây Tấn
Bạch Pháp Tổ dịch ]
01,阿含部,0006 , 2,般泥洹經 ,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0006 , 2, Bát Nê Hoàn Kinh , [ Thất dịch ]
01,阿含部,0007 , 3,大般涅槃經 ,【東晉 法顯譯】
01, A Hàm Bộ ,0007 , 3, Đại Bát Niết Bàn Kinh , [
Đông Tấn Pháp Hiển dịch ]
01,阿含部,0008 , 2,大堅固婆羅門緣起經 ,【宋
施護等譯】
01, A Hàm Bộ ,0008 , 2, Đại Kiên Cố Bà La Môn Duyên
Khởi Kinh , [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
01,阿含部,0009 , 1,人仙經 ,【宋 法賢譯】
01, A Hàm Bộ ,0009 , 1, Nhân Tiên Kinh , [ Tống Pháp Hiền
dịch ]
01,阿含部,0010 , 3,白衣金幢二婆羅門緣起經
,【宋 施護等譯】
01, A Hàm Bộ ,0010 , 3, Bạch Y Kim Tràng Nhị Bà La Môn
Duyên Khởi Kinh , [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
01,阿含部,0011 , 2,尼拘陀梵志經 ,【宋 施護等譯】
01, A Hàm Bộ ,0011 , 2, Ni Câu Đà Phạm Chí Kinh , [ Tống
Thí Hộ đẳng dịch ]
01,阿含部,0012 , 2,大集法門經 ,【宋 施護譯】
01, A Hàm Bộ ,0012 , 2, Đại Tập Pháp Môn Kinh , [ Tống Thí
Hộ dịch ]
01,阿含部,0013 , 2,長阿含十報法經 ,【後漢
安世高譯】
01, A Hàm Bộ ,0013 , 2, Trường A Hàm Thập Báo Pháp Kinh ,
[ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
01,阿含部,0014 , 1,人本欲生經 ,【後漢 安世高譯】
01, A Hàm Bộ ,0014 , 1, Nhân Bổn Dục Sinh Kinh , [ Hậu Hán
An Thế Cao dịch ]
01,阿含部,0015 , 1,帝釋所問經 ,【宋 法賢譯】
01, A Hàm Bộ ,0015 , 1, Đế Thích Sở Vấn Kinh , [ Tống Pháp
Hiền dịch ]
01,阿含部,0016 , 1,尸迦羅越六方禮經 ,【後漢
安世高譯】
01, A Hàm Bộ ,0016 , 1, Thi Ca La Việt Lục Phương Lễ Kinh
, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
01,阿含部,0017 , 1,善生子經 ,【宋 支法度譯】
01, A Hàm Bộ ,0017 , 1, Thiện Sinh Tử Kinh , [ Tống Chi
Pháp Độ dịch ]
01,阿含部,0018 , 1,信佛功德經 ,【宋 法賢譯】
01, A Hàm Bộ ,0018 , 1, Tín Phật Công Đức Kinh , [ Tống
Pháp Hiền dịch ]
01,阿含部,0019 , 1,大三摩惹經 ,【宋 法天譯】
01, A Hàm Bộ ,0019 , 1, Đại Tam Ma Nhạ Kinh , [ Tống Pháp
Thiên dịch ]
01,阿含部,0020 , 1,佛開解梵志阿[颱-台+(犮-乂+又)]經
,【吳 支謙譯】
01, A Hàm Bộ ,0020 , 1, Phật Khai Giải Phạm Chí A Bạt Kinh
, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
01,阿含部,0021 , 1,梵網六十二見經 ,【吳
支謙譯】
01, A Hàm Bộ ,0021 , 1, Phạm Võng Lục Thập Nhị Kiến Kinh ,
[ Ngô Chi Khiêm dịch ]
01,阿含部,0022 , 1,寂志果經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】
01, A Hàm Bộ ,0022 , 1, Tịch Chí Quả Kinh , [ Đông Tấn
Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
01,阿含部,0023 , 6,大樓炭經 ,【西晉 法立共法炬譯】
01, A Hàm Bộ ,0023 , 6, Đại Lâu Thán Kinh , [ Tây Tấn Pháp
Lập cộng Pháp Cự dịch ]
01,阿含部,0024 , 10,起世經 ,【隋 闍那崛多等譯】
01, A Hàm Bộ ,0024 , 10, Khởi Thế Kinh , [ Tùy Xà Na Quật Đa
đẳng dịch ]
01,阿含部,0025 , 10,起世因本經 ,【隋 達摩笈多譯】
01, A Hàm Bộ ,0025 , 10, Khởi Thế Nhân Bổn Kinh , [ Tùy Đạt
Ma Cấp Đa dịch ]
01,阿含部,0026 , 60,中阿含經 ,【東晉 瞿曇僧伽提婆譯】
01, A Hàm Bộ ,0026 , 60, Trung A Hàm Kinh , [ Đông Tấn Cồ Đàm
Tăng Ca Đề Bà dịch ]
01,阿含部,0027 , 1,七知經 ,【吳 支謙譯】
01, A Hàm Bộ ,0027 , 1, Thất Tri Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch
]
01,阿含部,0028 , 1,園生樹經 ,【宋 施護譯】
01, A Hàm Bộ ,0028 , 1, Viên Sinh Thọ Kinh , [ Tống Thí Hộ
dịch ]
01,阿含部,0029 , 1,鹹水喻經 ,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0029 , 1, Hàm Thủy Dụ Kinh , [ Thất dịch ]
01,阿含部,0030 , 1,薩缽多酥哩踰捺野經 ,【宋
法賢譯】
01, A Hàm Bộ ,0030 , 1, Tát Bát Đa Tô Lý Du Nại Dã Kinh ,
[ Tống Pháp Hiền dịch ]
01,阿含部,0031 , 1,一切流攝守因經 ,【後漢
安世高譯】
01, A Hàm Bộ ,0031 , 1, Nhất Thiết Lưu Nhiếp Thủ Nhân Kinh
, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
01,阿含部,0032 , 1,四諦經 ,【後漢 安世高譯】
01, A Hàm Bộ ,0032 , 1, Tứ Đế Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao
dịch ]
01,阿含部,0033 , 1,恒水經 ,【西晉 法炬譯】
01, A Hàm Bộ ,0033 , 1, Hằng Thủy Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự
dịch ]
01,阿含部,0034 , 1,法海經 ,【西晉 法炬譯】
01, A Hàm Bộ ,0034 , 1, Pháp Hải Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự
dịch ]
01,阿含部,0035 , 1,海八德經 ,【後秦 鳩摩羅什譯】
01, A Hàm Bộ ,0035 , 1, Hải Bát Đức Kinh , [ Hậu Tần Cưu
Ma La Thập dịch ]
01,阿含部,0036 , 1,本相猗致經 ,【後漢 安世高譯】
01, A Hàm Bộ ,0036 , 1, Bổn Tương Y Trí Kinh , [ Hậu Hán
An Thế Cao dịch ]
01,阿含部,0037 , 1,緣本致經 ,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0037 , 1, Duyên Bổn Trí Kinh , [ Thất
dịch ]
01,阿含部,0038 , 1,輪王七寶經 ,【宋 施護譯】
01, A Hàm Bộ ,0038 , 1, Luân Vương Thất Bảo Kinh , [ Tống
Thí Hộ dịch ]
01,阿含部,0039 , 1,頂生王故事經 ,【西晉
法炬譯】
01, A Hàm Bộ ,0039 , 1, Đảnh Sinh Vương Cố Sự Kinh , [ Tây
Tấn Pháp Cự dịch ]
01,阿含部,0040 , 1,文陀竭王經 ,【北涼 曇無讖譯】
01, A Hàm Bộ ,0040 , 1, Văn Đà Kiệt Vương Kinh , [ Bắc Lương
Đàm Vô Sấm dịch ]
01,阿含部,0041 , 1,頻婆娑羅王經 ,【劉宋
法賢譯】
01, A Hàm Bộ ,0041 , 1, Tần Bà Sa La Vương Kinh , [ Lưu Tống
Pháp Hiền dịch ]
01,阿含部,0042 , 1,鐵城泥犁經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】
01, A Hàm Bộ ,0042 , 1, Thiết Thành Nê Lê Kinh , [ Đông Tấn
Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
01,阿含部,0043 , 1,閻羅王五天使者經 ,【劉宋
慧簡譯】
01, A Hàm Bộ ,0043 , 1, Diêm La Vương Ngũ Thiên Sứ Giả
Kinh , [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ]
01,阿含部,0044 , 1,古來世時經 ,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0044 , 1, Cổ Lai Thế Thời Kinh , [ Thất dịch
]
01,阿含部,0045 , 2,大正句王經 ,【宋 法賢譯】
01, A Hàm Bộ ,0045 , 2, Đại Chánh Cú Vương Kinh , [ Tống
Pháp Hiền dịch ]
01,阿含部,0046 , 1,阿那律八念經 ,【後漢
支曜譯】
01, A Hàm Bộ ,0046 , 1, A Na Luật Bát Niệm Kinh , [ Hậu
Hán Chi Diệu dịch ]
01,阿含部,0047 , 1,離睡經 ,【西晉 竺法護譯】
01, A Hàm Bộ ,0047 , 1, Ly Thụy Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp
Hộ dịch ]
01,阿含部,0048 , 1,是法非法經 ,【後漢 安世高譯】
01, A Hàm Bộ ,0048 , 1, Thị Pháp Phi Pháp Kinh , [ Hậu Hán
An Thế Cao dịch ]
01,阿含部,0049 , 1,求欲經 ,【西晉 法炬譯】
01, A Hàm Bộ ,0049 , 1, Cầu Dục Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự dịch
]
01,阿含部,0050 , 1,受歲經 ,【西晉 竺法護譯】
01, A Hàm Bộ ,0050 , 1, Thọ Tuế Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp
Hộ dịch ]
01,阿含部,0051 , 1,梵志計水淨經 ,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0051 , 1, Phạm Chí Kế Thủy Tịnh Kinh , [ Thất
dịch ]
01,阿含部,0052 , 1,大生義經 ,【宋 施護譯】
01, A Hàm Bộ ,0052 , 1, Đại Sinh Nghĩa Kinh , [ Tống Thí Hộ
dịch ]
01,阿含部,0053 , 1,苦陰經 ,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0053 , 1, Khổ Ấm Kinh , [ Thất dịch ]
01,阿含部,0054 , 1,釋摩男本四子經 ,【吳
支謙譯】
01, A Hàm Bộ ,0054 , 1, Thích Ma Nam Bổn Tứ Tử Kinh , [
Ngô Chi Khiêm dịch ]
01,阿含部,0055 , 1,苦陰因事經 ,【西晉 法炬譯】
01, A Hàm Bộ ,0055 , 1, Khổ Ấm Nhân Sự Kinh , [ Tây Tấn
Pháp Cự dịch ]
01,阿含部,0056 , 1,樂想經 ,【西晉 竺法護譯】
01, A Hàm Bộ ,0056 , 1, Lạc Tưởng Kinh , [ Tây Tấn Trúc
Pháp Hộ dịch ]
01,阿含部,0057 , 1,漏分布經 ,【後漢 安世高譯】
01, A Hàm Bộ ,0057 , 1, Lậu Phân Bố Kinh , [ Hậu Hán An Thế
Cao dịch ]
01,阿含部,0058 , 1,阿耨風經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】
01, A Hàm Bộ ,0058 , 1, A Nậu Phong Kinh , [ Đông Tấn Trúc
Đàm Vô Lan dịch ]
01,阿含部,0059 , 1,諸法本經 ,【吳 支謙譯】
01, A Hàm Bộ ,0059 , 1, Chư Pháp Bổn Kinh , [ Ngô Chi
Khiêm dịch ]
01,阿含部,0060 , 1,瞿曇彌記果經 ,【劉宋
慧簡譯】
01, A Hàm Bộ ,0060 , 1, Cồ Đàm Di Kí Quả Kinh , [ Lưu Tống
Tuệ Giản dịch ]
01,阿含部,0061 , 1,受新歲經 ,【西晉 竺法護譯】
01, A Hàm Bộ ,0061 , 1, Thọ Tân Tuế Kinh , [ Tây Tấn Trúc
Pháp Hộ dịch ]
01,阿含部,0062 , 1,新歲經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】
01, A Hàm Bộ ,0062 , 1, Tân Tuế Kinh , [ Đông Tấn Trúc Đàm
Vô Lan dịch ]
01,阿含部,0063 , 1,解夏經 ,【宋 法賢譯】
01, A Hàm Bộ ,0063 , 1, Giải Hạ Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch
]
01,阿含部,0064 , 1,瞻婆比丘經 ,【西晉 法炬譯】
01, A Hàm Bộ ,0064 , 1, Chiêm Bà Tỳ Kheo Kinh , [ Tây Tấn
Pháp Cự dịch ]
01,阿含部,0065 , 1,伏婬經 ,【西晉 法炬譯】
01, A Hàm Bộ ,0065 , 1, Phục Dâm Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự
dịch ]
01,阿含部,0066 , 1,魔嬈亂經 ,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0066 , 1, Ma Nhiêu Loạn Kinh , [ Thất dịch ]
01,阿含部,0067 , 1,弊魔試目連經 ,【吳 支謙譯】
01, A Hàm Bộ ,0067 , 1, Tệ Ma Thí Mục Liên Kinh , [ Ngô
Chi Khiêm dịch ]
01,阿含部,0068 , 1,賴姹和羅經 ,【吳 支謙譯】
01, A Hàm Bộ ,0068 , 1, Lại Xá Hòa La Kinh , [ Ngô Chi
Khiêm dịch ]
01,阿含部,0069 , 1,護國經 ,【宋 法賢譯】
01, A Hàm Bộ ,0069 , 1, Hộ Quốc Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch
]
01,阿含部,0070 , 1,數經 ,【西晉 法炬譯】
01, A Hàm Bộ ,0070 , 1, Số Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
01,阿含部,0071 , 1,梵志頞波羅延問種尊經
,【東晉 竺曇無蘭譯】
01, A Hàm Bộ ,0071 , 1, Phạm Chí Át Ba Ladiên Vấn Chủng
Tôn Kinh , [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
01,阿含部,0072 , 1,三歸五戒慈心厭離功德經
,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0072 , 1, Tam Quy Ngũ Giới Từ Tâm Yếm Ly
Công Đức Kinh , [ Thất dịch ]
01,阿含部,0073 , 1,須達經 ,【蕭齊 求那毘地譯】
01, A Hàm Bộ ,0073 , 1, Tu Đạt Kinh , [ Tiêu Cầu Na Tỳ Địa
dịch ]
01,阿含部,0074 , 1,長者施報經 ,【宋 法天譯】
01, A Hàm Bộ ,0074 , 1, Trưởng Giả Thi Báo Kinh , [ Tống
Pháp Thiên dịch ]
01,阿含部,0075 , 1,佛為黃竹園老婆羅門說學經
,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0075 , 1, Phật Vi Hoàng Trúc Viên Lão Bà La
Môn Thuyết Học Kinh , [ Thất dịch ]
01,阿含部,0076 , 1,梵摩渝經 ,【吳 支謙譯】
01, A Hàm Bộ ,0076 , 1, Phạm Ma Du Kinh , [ Ngô Chi Khiêm
dịch ]
01,阿含部,0077 , 1,尊上經 ,【西晉 竺法護譯】
01, A Hàm Bộ ,0077 , 1, Tôn Thượng Kinh , [ Tây Tấn Trúc
Pháp Hộ dịch ]
01,阿含部,0078 , 1,兜調經 ,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0078 , 1, Đâu Điều Kinh , [ Thất dịch ]
01,阿含部,0079 , 1,鸚鵡經 ,【劉宋 求那跋陀羅譯】
01, A Hàm Bộ ,0079 , 1, Anh Vũ Kinh , [ Lưu Tống Cầu Na Bạt
Đà La dịch ]
01,阿含部,0080 , 1,佛為首迦長者說業報差別經
,【隋 瞿曇法智譯】
01, A Hàm Bộ ,0080 , 1, Phật Vi Thủ Ca Trưởng Giả Thuyết
Nghiệp Báo Sai Biệt Kinh , [ Tùy Cồ Đàm Pháp Trí dịch ]
01,阿含部,0081 , 2,分別善惡報應經 ,【宋
天息災譯】
01, A Hàm Bộ ,0081 , 2, Phân Biệt Thiện Ác Báo ứng Kinh ,
[ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
01,阿含部,0082 , 1,意經 ,【西晉 竺法護譯】
01, A Hàm Bộ ,0082 , 1, Ý Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch
]
01,阿含部,0083 , 1,應法經 ,【西晉 竺法護譯】
01, A Hàm Bộ ,0083 , 1, Ứng Pháp Kinh , [ Tây Tấn Trúc
Pháp Hộ dịch ]
01,阿含部,0084 , 1,分別布施經 ,【宋 施護譯】
01, A Hàm Bộ ,0084 , 1, Phân Biệt Bố Thi Kinh , [ Tống Thí
Hộ dịch ]
01,阿含部,0085 , 1,息諍因緣經 ,【宋 施護譯】
01, A Hàm Bộ ,0085 , 1, Tức Tránh Nhân Duyên Kinh ,
[ Tống Thí Hộ dịch ]
01,阿含部,0086 , 1,泥犁經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】
01, A Hàm Bộ ,0086 , 1, Nê Lê Kinh , [ Đông Tấn Trúc Đàm
Vô Lan dịch ]
01,阿含部,0087 , 1,齋經 ,【吳 支謙譯】
01, A Hàm Bộ ,0087 , 1,Trai Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
01,阿含部,0088 , 1,優陂夷墮舍迦經 ,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0088 , 1, Ưu Pha Di Đọa Xá Ca Kinh , [ Thất
dịch ]
01,阿含部,0089 , 1,八關齋經 ,【劉宋 沮渠京聲譯】
01, A Hàm Bộ ,0089 , 1, Bát Quan Kinh , [ Lưu Tống Tự Cừ
Kinh Thanh dịch ]
01,阿含部,0090 , 1,鞞摩肅經 ,【劉宋 求那跋陀羅譯】
01, A Hàm Bộ ,0090 , 1, Bệ Ma Túc Kinh , [ Lưu Tống Cầu Na
Bạt Đà La dịch ]
01,阿含部,0091 , 1,婆羅門子命終愛念不離經
,【後漢 安世高譯】
01, A Hàm Bộ ,0091 , 1, Bà La Môn Tử Mệnh Chung Ái Niệm Bất
Ly Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
01,阿含部,0092 , 1,十支居士八城人經 ,【後漢
安世高譯】
01, A Hàm Bộ ,0092 , 1, Thập Chi Cư Sĩ Bát Thành Nhân Kinh
, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
01,阿含部,0093 , 1,邪見經 ,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0093 , 1, Tà Kiến Kinh , [ Thất dịch ]
01,阿含部,0094 , 1,箭喻經 ,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0094 , 1, Tiển Dụ Kinh , [ Thất dịch ]
01,阿含部,0095 , 1,蟻喻經 ,【宋 施護譯】
01, A Hàm Bộ ,0095 , 1, Nghị Dụ Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch
]
01,阿含部,0096 , 1,治意經 ,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0096 , 1, Trì Ý Kinh , [ Thất dịch ]
01,阿含部,0097 , 1,廣義法門經 ,【陳 真諦譯】
01, A Hàm Bộ ,0097 , 1, Quảng Nghĩa Pháp Môn Kinh , [ Trần
Chân Đế dịch ]
01,阿含部,0098 , 1,普法義經 ,【後漢 安世高譯】
01, A Hàm Bộ ,0098 , 1, Phổ Pháp Nghĩa Kinh , [ Hậu Hán An
Thế Cao dịch ]
02,阿含部,0099 , 50,雜阿含經 ,【劉宋 求那跋陀羅譯】
02, A Hàm Bộ ,0099 , 50, Tạp A Hàm Kinh , [ Lưu Tống Cầu
Na Bạt Đà La dịch ]
02,阿含部,0100 , 16,別譯雜阿含經 ,【失譯】
02, A Hàm Bộ ,0100 , 16, Biệt dịch Tạp A Hàm Kinh , [ Thất
dịch ]
02,阿含部,0101 , 1,雜阿含經 ,【失譯】
02, A Hàm Bộ ,0101 , 1, Tạp A Hàm Kinh , [ Thất dịch ]
02,阿含部,0102 , 1,佛說五蘊皆空經 ,【唐
義淨譯】
02, A Hàm Bộ ,0102 , 1, Phật Thuyết Ngũ Uẩn Giai Không
Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
02,阿含部,0103 , 1,佛說聖法印經 ,【西晉
竺法護譯】
02, A Hàm Bộ ,0103 , 1, Phật Thuyết Thánh Pháp Ấn Kinh , [
Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
02,阿含部,0104 , 1,佛說法印經 ,【宋 施護譯】
02, A Hàm Bộ ,0104 , 1, Phật Thuyết Pháp Ấn Kinh , [ Tống
Thí Hộ dịch ]
02,阿含部,0105 , 1,五陰譬喻經 ,【後漢 安世高譯】
02, A Hàm Bộ ,0105 , 1, Ngũ Ấm Thí Dụ Kinh , [ Hậu Hán An
Thế Cao dịch ]
02,阿含部,0106 , 1,佛說水沫所漂經 ,【東晉
竺曇無蘭譯】
02, A Hàm Bộ ,0106 , 1, Phật Thuyết Thủy Mạt Sở Phiêu Kinh
, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
02,阿含部,0107 , 1,佛說不自守意經 ,【吳
支謙譯】
02, A Hàm Bộ ,0107 , 1, Phật Thuyết Bất Tự Thủ Ý Kinh , [
Ngô Chi Khiêm dịch ]
02,阿含部,0108 , 1,佛說滿願子經 ,【失譯】
02, A Hàm Bộ ,0108 , 1, Phật Thuyết Mãn Nguyện Tử Kinh , [
Thất dịch ]
02,阿含部,0109 , 1,佛說轉法輪經 ,【後漢
安世高譯】
02, A Hàm Bộ ,0109 , 1, Phật Thuyết Chuyển Pháp Luân Kinh
, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
02,阿含部,0110 , 1,佛說三轉法輪經 ,【唐
義淨譯】
02, A Hàm Bộ ,0110 , 1, Phật Thuyết Tam Chuyển Pháp Luân
Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
02,阿含部,0111 , 1,佛說相應相可經 ,【西晉
法炬譯】
02, A Hàm Bộ ,0111 , 1, Phật Thuyết Tương ứng Tương Khả
Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
02,阿含部,0112 , 1,佛說八正道經 ,【後漢
安世高譯】
02, A Hàm Bộ ,0112 , 1, Phật Thuyết Bát Chánh Đạo Kinh , [
Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
02,阿含部,0113 , 1,佛說難提釋經 ,【西晉
法炬譯】
02, A Hàm Bộ ,0113 , 1, Phật Thuyết Nan Đề Thích Kinh , [
Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
02,阿含部,0114 , 1,佛說馬有三相經 ,【後漢
支曜譯】
02, A Hàm Bộ ,0114 , 1, Phật Thuyết Mã Hữu Tam Tướng Kinh
, [ Hậu Hán Chi Diệu dịch ]
02,阿含部,0115 , 1,佛說馬有八態譬人經 ,【後漢
支曜譯】
02, A Hàm Bộ ,0115 , 1, Phật Thuyết Mã Hữu Bát Thái Thí
Nhân Kinh , [ Hậu Hán Chi Diệu dịch ]
02,阿含部,0116 , 1,佛說戒德香經 ,【東晉
竺曇無蘭譯】
02, A Hàm Bộ ,0116 , 1, Phật Thuyết Giới Đức Hương Kinh ,
[ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
02,阿含部,0117 , 1,佛說戒香經 ,【宋 法賢譯】
02, A Hàm Bộ ,0117 , 1, Phật Thuyết Giới Hương Kinh , [ Tống
Pháp Hiền dịch ]
02,阿含部,0118 , 1,佛說鴦掘摩經 ,【西晉
竺法護譯】
02, A Hàm Bộ ,0118 , 1, Phật Thuyết Ương Quật Ma Kinh , [
Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
02,阿含部,0119 , 1,佛說鴦崛髻經 ,【西晉
法炬譯】
02, A Hàm Bộ ,0119 , 1, Phật Thuyết Ương Quật Kế Kinh , [
Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
02,阿含部,0120 , 4,央掘魔羅經 ,【劉宋 求那跋陀羅譯】
02, A Hàm Bộ ,0120 , 4, Ương Quật Ma La Kinh , [ Lưu Tống
Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
02,阿含部,0121 , 1,佛說月喻經 ,【宋 施護譯】
02, A Hàm Bộ ,0121 , 1, Phật Thuyết Nguyệt Dụ Kinh , [ Tống
Thí Hộ dịch ]
02,阿含部,0122 , 1,佛說波斯匿王太后崩塵土坌身經
,【西晉 法炬譯】
02, A Hàm Bộ ,0122 , 1, Phật Thuyết Ba Tư Nặc Vương Thái Hậu
Băng Trần Thổ Bộn Thân Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
02,阿含部,0123 , 1,佛說放牛經 ,【後秦 鳩摩羅什譯】
02, A Hàm Bộ ,0123 , 1, Phật Thuyết Phóng Ngưu Kinh , [ Hậu
Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
02,阿含部,0124 , 1,緣起經 ,【唐 玄奘譯】
02, A Hàm Bộ ,0124 , 1, Duyên Khởi Kinh , [ Đường
Huyền Trang dịch ]
02,阿含部,0125 , 51,増壹阿含經 ,【東晉
瞿曇僧伽提婆譯】
02, A Hàm Bộ ,0125 , 51, Tăng Nhất A Hàm Kinh , [ Đông Tấn
Cồ Đàm Tăng Ca Đề Bà dịch ]
02,阿含部,0126 , 1,佛說阿羅漢具德經 ,【宋
法賢譯】
02, A Hàm Bộ ,0126 , 1, Phật Thuyết A La Hán Cụ Đức Kinh ,
[ Tống Pháp Hiền dịch ]
02,阿含部,0127 , 1,佛說四人出現世間經 ,【劉宋
求那跋陀羅譯】
02, A Hàm Bộ ,0127 , 1, Phật Thuyết Tứ Nhân Xuất Hiện Thế
Gian Kinh , [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
02,阿含部,0128a, 1,須摩提女經 ,【吳 支謙譯】
02, A Hàm Bộ ,0128a, 1, Tu Ma Đề Nữ Kinh , [ Ngô Chi Khiêm
dịch ]
02,阿含部,0128b, 1,須摩提女經 ,【吳 支謙譯】
02, A Hàm Bộ ,0128b, 1, Tu Ma Đề Nữ Kinh , [ Ngô Chi Khiêm
dịch ]
02,阿含部,0129 , 1,佛說三摩竭經 ,【吳 竺律炎譯】
02, A Hàm Bộ ,0129 , 1, Phật Thuyết Tam Ma Kiệt Kinh , [
Ngô Trúc Luật Viêm dịch ]
02,阿含部,0130 , 3,佛說給孤長者女得度因緣經
,【宋 施護譯】
02, A Hàm Bộ ,0130 , 3, Phật Thuyết Cấp Cô Trưởng Giả Nữ Đắc
Độ Nhân Duyên Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
02,阿含部,0131 , 1,佛說婆羅門避死經 ,【後漢
安世高譯】
02, A Hàm Bộ ,0131 , 1, Phật Thuyết Bà La Môn Tị Tử Kinh ,
[ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
02,阿含部,0132a, 1,佛說食施獲五福報經 ,【失譯】
02, A Hàm Bộ ,0132a, 1, Phật Thuyết Thực Thi Hoạch Ngũ Phước
Báo Kinh , [ Thất dịch ]
02,阿含部,0132b, 1,施食獲五福報經 ,【失譯】
02, A Hàm Bộ ,0132b, 1, Thi Thực Hoạch Ngũ Phước Báo Kinh
, [ Thất dịch ]
02,阿含部,0133 , 1,頻毘娑羅王詣佛供養經
,【西晉 法炬譯】
02, A Hàm Bộ ,0133 , 1, Tần Tỳ Sa La Vương Nghệ Phật Cúng
Dường Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
02,阿含部,0134 , 1,佛說長者子六過出家經
,【劉宋 慧簡譯】
02, A Hàm Bộ ,0134 , 1, Phật Thuyết Trưởng Giả Tử Lục Quá
Xuất Gia Kinh , [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ]
02,阿含部,0135 , 1,佛說力士移山經 ,【西晉
竺法護譯】
02, A Hàm Bộ ,0135 , 1, Phật Thuyết Lực Sĩ Di Sơn Kinh , [
Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
02,阿含部,0136 , 1,佛說四未曾有法經 ,【西晉
竺法護譯】
02, A Hàm Bộ ,0136 , 1, Phật Thuyết Tứ Vị Tằng Hữu Pháp
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
02,阿含部,0137 , 1,舍利弗摩訶目連遊四衢經
,【後漢 康孟詳譯】
02, A Hàm Bộ ,0137 , 1, Xá Lợi Phất Ma Ha Mục Liên Du Tứ Cù
Kinh , [ Hậu Hán Khang Mạnh Tường dịch ]
02,阿含部,0138 , 1,佛說十一想思念如來經
,【劉宋 求那跋陀羅譯】
02, A Hàm Bộ ,0138 , 1, Phật Thuyết Thập Nhất Tưởng Tư Niệm
Như Lai Kinh , [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
02,阿含部,0139 , 1,佛說四泥犁經 ,【東晉
竺曇無蘭譯】
02, A Hàm Bộ ,0139 , 1, Phật Thuyết Tứ Nê Lê Kinh , [ Đông
Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
02,阿含部,0140 , 1,阿那邠邸化七子經 ,【後漢
安世高譯】
02, A Hàm Bộ ,0140 , 1, A Na Bân Để Hóa Thất Tử Kinh , [ Hậu
Hán An Thế Cao dịch ]
02,阿含部,0141 , 1,佛說阿速達經 ,【劉宋
求那跋陀羅譯】
02, A Hàm Bộ ,0141 , 1, Phật Thuyết A Tốc Đạt Kinh , [ Lưu
Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
02,阿含部,0142a, 1,佛說玉耶女經 ,【失譯】
02, A Hàm Bộ ,0142a, 1, Phật Thuyết Ngọc Da Nữ Kinh , [ Thất
dịch ]
02,阿含部,0142b, 1,玉耶女經 ,【失譯】
02, A Hàm Bộ ,0142b, 1, Ngọc Da Nữ Kinh , [ Thất dịch ]
02,阿含部,0143 , 1,玉耶經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】
02, A Hàm Bộ ,0143 , 1, Ngọc Da Kinh , [ Đông Tấn Trúc Đàm
Vô Lan dịch ]
02,阿含部,0144 , 1,佛說大愛道般泥洹經 ,【西晉
白法祖譯】
02, A Hàm Bộ ,0144 , 1, Phật Thuyết Đại Ái Đạo Bát Nê Hoàn
Kinh , [ Tây Tấn Bạch Pháp Tổ dịch ]
02,阿含部,0145 , 1,佛母般泥洹經 ,【劉宋
慧簡譯】
02, A Hàm Bộ ,0145 , 1, Phật Mẫu Bát Nê Hoàn Kinh , [ Lưu
Tống Tuệ Giản dịch ]
02,阿含部,0146 , 1,舍衛國王夢見十事經 ,【失譯】
02, A Hàm Bộ ,0146 , 1, Xá Vệ Quốc Vương Mộng Kiến Thập Sự
Kinh , [ Thất dịch ]
02,阿含部,0147 , 1,佛說舍衛國王十夢經 ,【失譯】
02, A Hàm Bộ ,0147 , 1, Phật Thuyết Xá Vệ Quốc Vương Thập
Mộng Kinh , [ Thất dịch ]
02,阿含部,0148 , 1,國王不梨先泥十夢經 ,【東晉
竺曇無蘭譯】
02, A Hàm Bộ ,0148 , 1, Quốc Vương Bất Lê Tiên Nê Thập Mộng
Kinh , [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
02,阿含部,0149 , 1,佛說阿難同學經 ,【後漢
安世高譯】
02, A Hàm Bộ ,0149 , 1, Phật Thuyết A Nan Đồng Học Kinh ,
[ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
02,阿含部,0150a, 1,七處三觀經 ,【後漢 安世高譯】
02, A Hàm Bộ ,0150a, 1, Thất Xứ Tam Quán Kinh , [ Hậu Hán
An Thế Cao dịch ]
02,阿含部,0150b, 1,九橫經 ,【後漢 安世高譯】
02, A Hàm Bộ ,0150b, 1, Cửu Hoành Kinh , [ Hậu Hán An Thế
Cao dịch ]
02,阿含部,0151 , 1,佛說阿含正行經 ,【後漢
安世高譯】
02, A Hàm Bộ ,0151 , 1, Phật Thuyết A Hàm Chánh Hạnh Kinh
, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
03,本緣部,0152 , 8,六度集經 ,【吳 康僧會譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0152 , 8, Lục Độ Tập Kinh , [ Ngô
Khang Tăng Hội dịch ]
03,本緣部,0153 , 3,菩薩本緣經 ,【吳 支謙譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0153 , 3, Bồ Tát Bổn Duyên
Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
03,本緣部,0154 , 5,生經 ,【西晉 竺法護譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0154 , 5, Sinh Kinh , [ Tây Tấn
Trúc Pháp Hộ dịch ]
03,本緣部,0155 , 3,菩薩本行經 ,【失譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0155 , 3, Bồ Tát Bổn Hạnh Kinh , [
Thất dịch ]
03,本緣部,0156 , 7,大方便佛報恩經 ,【失譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0156 , 7, Đại Phương Tiện Phật Báo
Ân Kinh , [ Thất dịch ]
03,本緣部,0157 , 10,悲華經 ,【北涼 曇無讖譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0157 , 10, Bi Hoa Kinh , [ Bắc Lương
Đàm Vô Sấm dịch ]
03,本緣部,0158 , 8,大乘悲分陀利經 ,【失譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0158 , 8, Đại Thừa Bi Phân Đà Lợi
Kinh , [ Thất dịch ]
03,本緣部,0159 , 8,大乘本生心地觀經 ,【唐
般若譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0159 , 8, Đại Thừa Bổn Sinh Tâm Địa
Quán Kinh , [ Đường Bát Nhã dịch ]
03,本緣部,0160 , 16,菩薩本生鬘論 ,【宋
紹德慧詢等譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0160 , 16, Bồ Tát Bổn Sinh Phát Luận
, [ Tống Thiệu Đức Tuệ Tuân đẳng dịch ]
03,本緣部,0161 , 1,長壽王經 ,【失譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0161 , 1, Trường Thọ Vương Kinh ,
[ Thất dịch ]
03,本緣部,0162 , 1,金色王經 ,【東魏 瞿曇般若流支譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0162 , 1, Kim Sắc Vương Kinh , [ Đông
Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
03,本緣部,0163 , 1,妙色王因緣經 ,【唐 義淨譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0163 , 1, Diệu Sắc Vương Nhân
Duyên Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
03,本緣部,0164 , 1,師子素馱娑王斷肉經 ,【唐
智嚴譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0164 , 1, Sư Tử Tố Đà Sa Vương Đoạn
Nhục Kinh , [ Đường Trí Nghiêm dịch ]
03,本緣部,0165 , 6,頂生王因緣經 ,【宋 施護等譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0165 , 6, Đảnh Sinh Vương Nhân
Duyên Kinh , [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
03,本緣部,0166 , 1,月光菩薩經 ,【宋 法賢譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0166 , 1, Nguyệt Quang Bồ Tát Kinh
, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
03,本緣部,0167 , 1,太子慕魄經 ,【後漢 安世高譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0167 , 1, Thái Tử Mộ Phách Kinh ,
[ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
03,本緣部,0168 , 1,太子墓魄經 ,【西晉 竺法護譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0168 , 1, Thái Tử Mộ Phách Kinh ,
[ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
03,本緣部,0169 , 1,月明菩薩經 ,【吳 支謙譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0169 , 1, Nguyệt Minh Bồ Tát Kinh
, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
03,本緣部,0170 , 1,德光太子經 ,【西晉 竺法護譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0170 , 1, Đức Quang Thái Tử Kinh ,
[ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
03,本緣部,0171 , 1,太子須大拏經 ,【西秦
聖堅譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0171 , 1, Thái Tử Tu Đại Noa Kinh
, [ Tây Tần Thánh Kiên dịch ]
03,本緣部,0172 , 1,菩薩投身飴餓虎起塔因緣經
,【北涼 法盛譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0172 , 1, Bồ Tát Đầu Thân Di Ngạ Hổ
Khởi Tháp Nhân Duyên Kinh , [ Bắc Lương Pháp Thịnh dịch ]
03,本緣部,0173 , 4,福力太子因緣經 ,【宋
施護等譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0173 , 4, Phước Lực Thái Tử Nhân
Duyên Kinh , [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
03,本緣部,0174 , 1,菩薩睒子經 ,【失譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0174 , 1, Bồ Tát Diệm Tử Kinh , [
Thất dịch ]
03,本緣部,0175a, 1,睒子經 ,【西晉 聖堅譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0175a, 1, Diệm Tử Kinh , [ Tây Tấn
Thánh Kiên dịch ]
03,本緣部,0175b, 1,佛說睒子經 ,【乞伏秦
聖堅譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0175b, 1, Phật Thuyết Diệm Tử Kinh
, [ Khất Phục Tần Thánh Kiên dịch ]
03,本緣部,0175c, 1,佛說睒子經 ,【姚秦 聖堅譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0175c, 1, Phật Thuyết Diệm Tử Kinh
, [ Diêu Tần Thánh Kiên dịch ]
03,本緣部,0176 , 1,師子月佛本生經 ,【失譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0176 , 1, Sư Tử Nguyệt Phật Bổn
Sinh Kinh , [ Thất dịch ]
03,本緣部,0177 , 1,大意經 ,【劉宋 求那跋陀羅譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0177 , 1, Đại Ý Kinh , [ Lưu Tống
Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
03,本緣部,0178 , 1,前世三轉經 ,【西晉 法炬譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0178 , 1, Tiền Thế Tam Chuyển Kinh
, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
03,本緣部,0179 , 1,銀色女經 ,【元魏 佛陀扇多譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0179 , 1, Ngân Sắc Nữ Kinh , [
Nguyên Ngụy Phật Đà Phiến Đa dịch ]
03,本緣部,0180 , 1,過去世佛分衛經 ,【西晉
竺法護譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0180 , 1, Quá Khứ Thế Phật Phân Vệ
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
03,本緣部,0181a, 1,九色鹿經 ,【吳 支謙譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0181a, 1, Cửu Sắc Lộc Kinh , [ Ngô
Chi Khiêm dịch ]
03,本緣部,0181b, 1,佛說九色鹿經 ,【吳 支謙譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0181b, 1, Phật Thuyết Cửu Sắc Lộc
Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
03,本緣部,0182a, 1,鹿母經 ,【西晉 竺法護譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0182a, 1, Lộc Mẫu Kinh , [ Tây Tấn
Trúc Pháp Hộ dịch ]
03,本緣部,0182b, 1,佛說鹿母經 ,【西晉 竺法護譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0182b, 1, Phật Thuyết Lộc Mẫu Kinh
, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
03,本緣部,0183 , 1,一切智光明仙人慈心因緣不食肉經
,【失譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0183 , 1, Nhất Thiết Trí Quang
Minh Tiên Nhân Từ Tâm Nhân Duyên Bất Thực Nhục Kinh , [ Thất dịch ]
03,本緣部,0184 , 2,修行本起經 ,【後漢 竺大力共康孟詳譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0184 , 2, Tu Hành Bổn Khởi Kinh ,
[ Hậu Hán Trúc Đại Lực cộng Khang Mạnh Tường dịch ]
03,本緣部,0185 , 2,太子瑞應本起經 ,【吳
支謙譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0185 , 2, Thái Tử Thụy ứng Bổn Khởi
Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
03,本緣部,0186 , 8,普曜經 ,【西晉 竺法護譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0186 , 8, Phổ Diệu Kinh , [ Tây Tấn
Trúc Pháp Hộ dịch ]
03,本緣部,0187 , 12,方廣大莊嚴經 ,【唐
地婆訶羅譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0187 , 12, Phương Quảng Đại Trang
Nghiêm Kinh , [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
03,本緣部,0188 , 1,異出菩薩本起經 ,【西晉
聶道真譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0188 , 1, Dị Xuất Bồ Tát Bổn Khởi
Kinh , [ Tây Tấn Niếp Đạo Chân dịch ]
03,本緣部,0189 , 4,過去現在因果經 ,【劉宋
求那跋陀羅譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0189 , 4, Quá Khứ Hiện Tại Nhân Quả
Kinh , [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
03,本緣部,0190 , 60,佛本行集經 ,【隋 闍那崛多譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0190 , 60, Phật Bổn Hành Tập Kinh
, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
03,本緣部,0191 , 13,眾許摩訶帝經 ,【宋
法賢譯】
03, Bổn Duyên Bộ ,0191 , 13, Chúng Hứa Ma Ha Đế Kinh
, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
04,本緣部,0192 , 5,佛所行讚 ,【馬鳴菩薩造
北涼 曇無讖譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0192 , 5, Phật Sở Hạnh Tán , [ Mã
Minh Bồ Tát tạo Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
04,本緣部,0193 , 7,佛本行經 ,【宋 釋寶雲譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0193 , 7, Phật Bổn Hạnh Kinh , [ Tống
Thích Bảo Vân dịch ]
04,本緣部,0194 , 3,僧伽羅剎所集經 ,【符秦
僧伽跋澄等譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0194 , 3, Tăng Ca La Sát Sở Tập
Kinh , [ Phù Tần Tăng Ca Bạt Trừng đẳng dịch ]
04,本緣部,0195 , 1,佛說十二遊經 ,【東晉
迦留陀伽譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0195 , 1, Phật Thuyết Thập Nhị Du
Kinh , [ Đông Tấn Ca Lưu Đà Ca dịch ]
04,本緣部,0196 , 2,中本起經 ,【後漢 曇果共康孟詳譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0196 , 2, Trung Bổn Khởi Kinh , [
Hậu Hán Đàm Quả cộng Khang Mạnh Tường dịch ]
04,本緣部,0197 , 2,佛說興起行經 ,【後漢
康孟詳譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0197 , 2, Phật Thuyết Hưng Khởi
Hành Kinh , [ Hậu Hán Khang Mạnh Tường dịch ]
04,本緣部,0198 , 2,佛說義足經 ,【吳 支謙譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0198 , 2, Phật Thuyết Nghĩa Túc
Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
04,本緣部,0199 , 1,佛五百弟子自說本起經
,【西晉 竺法護譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0199 , 1, Phật Ngũ Bách Đệ Tử Tự
Thuyết Bổn Khởi Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
04,本緣部,0200 , 10,撰集百緣經 ,【吳 支謙譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0200 , 10, soạn Tập Bách
Duyên Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
04,本緣部,0201 , 15,大莊嚴論經 ,【馬鳴菩薩造
後秦 鳩摩羅什譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0201 , 15, Đại Trang Nghiêm Luận
Kinh , [ Mã Minh Bồ Tát tạo Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
04,本緣部,0202 , 13,賢愚經 ,【元魏 慧覺等譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0202 , 13, Hiền Ngu Kinh , [
Nguyên Ngụy Tuệ Giác đẳng dịch ]
04,本緣部,0203 , 10,雜寶藏經 ,【元魏 吉迦夜共曇曜譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0203 , 10, Tạp Bảo Tạng Kinh , [
Nguyên Ngụy Cát Ca Dạ cộng Đàm Diệu dịch ]
04,本緣部,0204 , 1,雜譬喻經 ,【後漢 支婁迦讖譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0204 , 1, Tạp Thí Dụ Kinh , [ Hậu
Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
04,本緣部,0205 , 2,雜譬喻經 ,【失譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0205 , 2, Tạp Thí Dụ Kinh , [ Thất
dịch ]
04,本緣部,0206 , 2,舊雜譬喻經 ,【吳 康僧會譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0206 , 2, Cựu Tạp Thí Dụ Kinh , [
Ngô Khang Tăng Hội dịch ]
04,本緣部,0207 , 1,雜譬喻經 ,【道略集】
04, Bổn Duyên Bộ ,0207 , 1, Tạp Thí Dụ Kinh , [ Đạo
Lược Tập ]
04,本緣部,0208 , 2,眾經撰雜譬喻 ,【道略集
姚秦 鳩摩羅什譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0208 , 2, Chúng Kinh soạn Tạp Thí
Dụ , [ Đạo Lược Tập Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
04,本緣部,0209 , 4,百喻經 ,【僧伽斯那撰
蕭齊 求那毘地譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0209 , 4, Bách Dụ Kinh , [ Tăng Ca
Tư Na soạn Tiêu Cầu Na Tỳ Địa dịch ]
04,本緣部,0210 , 2,法句經 ,【法救撰 吳
維祇難等譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0210 , 2, Pháp Cú Kinh , [ Pháp Cứu
soạn Ngô Duy Kì Nan đẳng dịch ]
04,本緣部,0211 , 4,法句譬喻經 ,【晉世 法炬共法立譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0211 , 4, Pháp Cú Thí Dụ Kinh , [
Tấn Thế Pháp Cự cộng Pháp Lập dịch ]
04,本緣部,0212 , 30,出曜經 ,【姚秦 竺佛念譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0212 , 30, Xuất Diệu Kinh , [ Diêu
Tần Trúc Phật Niệm dịch ]
04,本緣部,0213 , 4,法集要頌經 ,【法救集
宋 天息災譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0213 , 4, Pháp Tập Yếu Tụng Kinh ,
[ Pháp Cứu Tập Tống Thiên Tức Tai dịch ]
04,本緣部,0214 , 1,猘狗經 ,【吳 支謙譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0214 , 1, Chế Cẩu Kinh , [ Ngô Chi
Khiêm dịch ]
04,本緣部,0215 , 1,群牛譬經 ,【西晉 法炬譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0215 , 1, Quần Ngưu Thí Kinh , [
Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
04,本緣部,0216 , 1,大魚事經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0216 , 1, Đại Ngư Sự Kinh , [ Đông
Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
04,本緣部,0217 , 1,譬喻經 ,【唐 義淨譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0217 , 1, Thí Dụ Kinh , [ Đường
Nghĩa Tịnh dịch ]
04,本緣部,0218 , 1,灌頂王喻經 ,【宋 施護等譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0218 , 1, Quán Đảnh Vương Dụ Kinh
, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
04,本緣部,0219 , 1,醫喻經 ,【宋 施護譯】
04, Bổn Duyên Bộ ,0219 , 1, Y Dụ Kinh , [ Tống Thí Hộ
dịch ]
05,般若部,0220 ,200,大般若波羅蜜多經001-200卷
,【唐 玄奘譯】
05, Bát Nhã Bộ ,0220 ,200, Đại Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh
001-200 Quyển , [ Đường Huyền Trang dịch ]
06,般若部,0220 ,200,大般若波羅蜜多經201-400卷
,【唐 玄奘譯】
06, Bát Nhã Bộ ,0220 ,200, Đại Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh
201-400 Quyển , [ Đường Huyền Trang dịch ]
07,般若部,0220 ,200,大般若波羅蜜多經401-600卷
,【唐 玄奘譯】
07, Bát Nhã Bộ ,0220 ,200, Đại Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh
401-600 Quyển , [ Đường Huyền Trang dịch ]
08,般若部,0221 , 20,放光般若經 ,【西晉
無羅叉譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0221 , 20, Phóng Quang Bát Nhã Kinh , [
Tây Tấn Vô La Xoa dịch ]
08,般若部,0222 , 10,光讚經 ,【西晉 竺法護譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0222 , 10, Quang Tán Kinh , [ Tây Tấn Trúc
Pháp Hộ dịch ]
08,般若部,0223 , 27,摩訶般若波羅蜜經 ,【後秦
鳩摩羅什譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0223 , 27, Ma Ha Bát Nhã Ba La Mật Kinh ,
[ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
08,般若部,0224 , 10,道行般若經 ,【後漢
支婁迦讖譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0224 , 10, Đạo Hành Bát Nhã Kinh , [ Hậu
Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
08,般若部,0225 , 6,大明度經 ,【吳 支謙譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0225 , 6, Đại Minh Độ Kinh , [ Ngô Chi
Khiêm dịch ]
08,般若部,0226 , 5,摩訶般若鈔經 ,【前秦
曇摩蜱共竺佛念譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0226 , 5, Ma Ha Bát Nhã Sao Kinh , [ Tiền
Tần Đàm Ma Tỳ cộng Trúc Phật Niệm dịch ]
08,般若部,0227 , 10,小品般若波羅蜜經 ,【後秦
鳩摩羅什譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0227 , 10, Tiểu Phẩm Bát Nhã Ba La Mật
Kinh , [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
08,般若部,0228 , 25,佛說佛母出生三法藏般若波羅蜜多經
,【宋 施護譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0228 , 25, Phật Thuyết Phật Mẫu Xuất Sinh
Tam Pháp Tạng Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
08,般若部,0229 , 3,佛說佛母寶德藏般若波羅蜜經
,【宋 法賢譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0229 , 3, Phật Thuyết Phật Mẫu Bảo Đức Tạng
Bát Nhã Ba La Mật Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
08,般若部,0230 , 1,聖八千頌般若波羅蜜多一百八名真實圓義陀羅尼經
,【宋 施護等譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0230 , 1, Thánh Bát Thiên Tụng Bát Nhã Ba
La Mật Đa Nhất Bách Bát Danh Chân Thật Viên Nghĩa Đà La Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ
đẳng dịch ]
08,般若部,0231 , 7,勝天王般若波羅蜜經 ,【陳
月婆首那譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0231 , 7, Thắng Thiên Vương Bát Nhã Ba La
Mật Kinh , [ Trần Nguyệt Bà Thủ Na dịch ]
08,般若部,0232 , 2,文殊師利所說摩訶般若波羅蜜經
,【梁 曼陀羅仙譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0232 , 2, Văn Thù Sư Lợi Sở Thuyết Ma Ha
Bát Nhã Ba La Mật Kinh , [ Lương Mạn Đà La Tiên dịch ]
08,般若部,0233 , 1,文殊師利所說般若波羅蜜經
,【梁 僧伽婆羅譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0233 , 1, Văn Thù Sư Lợi Sở Thuyết Bát Nhã
Ba La Mật Kinh , [ Lương Tăng Ca Bà La dịch ]
08,般若部,0234 , 2,佛說濡首菩薩無上清淨分衛經
,【宋 翔公譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0234 , 2, Phật Thuyết Nhu Thủ Bồ Tát Vô Thượng
Thanh Tịnh Phân Vệ Kinh , [ Tống Tường Công dịch ]
08,般若部,0235 , 1,金剛般若波羅蜜經 ,【後秦
鳩摩羅什譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0235 , 1, Kim Cương Bát Nhã Ba La Mật Kinh
, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
08,般若部,0236a, 1,金剛般若波羅蜜經 ,【元魏
菩提流支譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0236a, 1, Kim Cương Bát Nhã Ba La Mật Kinh
, [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
08,般若部,0236b, 1,金剛般若波羅蜜經 ,【元魏
菩提流支譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0236b, 1, Kim Cương Bát Nhã Ba La Mật Kinh
, [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
08,般若部,0237 , 1,金剛般若波羅蜜經 ,【陳
真諦譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0237 , 1, Kim Cương Bát Nhã Ba La Mật Kinh
, [ Trần Chân Đế dịch ]
08,般若部,0238 , 1,金剛能斷般若波羅蜜經
,【隋 笈多譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0238 , 1, Kim Cương Năng Đoạn Bát Nhã Ba
La Mật Kinh , [ Tùy Cấp Đa dịch ]
08,般若部,0239 , 1,佛說能斷金剛般若波羅蜜多經
,【唐 義淨譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0239 , 1, Phật Thuyết Năng Đoạn Kim Cương
Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
08,般若部,0240 , 1,實相般若波羅蜜經 ,【唐
菩提流志譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0240 , 1, Thật Tương Bát Nhã Ba La Mật
Kinh , [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
08,般若部,0241 , 1,金剛頂瑜伽理趣般若經
,【唐 金剛智譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0241 , 1, Kim Cương Đảnh Du Già Lý Thú Bát
Nhã Kinh , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
08,般若部,0242 , 1,佛說遍照般若波羅蜜經
,【宋 施護譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0242 , 1, Phật Thuyết Biến Chiếu Bát Nhã
Ba La Mật Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
08,般若部,0243 , 1,大樂金剛不空真實三麼耶經
,【唐 不空譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0243 , 1, Đại Nhạc Kim Cương Bất Không
Chân Thật Tam Ma Da Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
08,般若部,0244 , 7,佛說最上根本大樂金剛不空三昧大教王經
,【宋 法賢譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0244 , 7, Phật Thuyết Tối Thượng Căn Bổn Đại
Nhạc Kim Cương Bất Không Tam Muội Đại Giáo Vương Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
08,般若部,0245 , 2,佛說仁王般若波羅蜜經
,【後秦 鳩摩羅什譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0245 , 2, Phật Thuyết Nhân Vương Bát Nhã
Ba La Mật Kinh , [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
08,般若部,0246 , 2,仁王護國般若波羅蜜多經
,【唐 不空譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0246 , 2, Nhân Vương Hộ Quốc Bát Nhã Ba La
Mật Đa Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
08,般若部,0247 , 1,佛說了義般若波羅蜜多經
,【宋 施護譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0247 , 1, Phật Thuyết Liễu Nghĩa Bát Nhã
Ba La Mật Đa Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
08,般若部,0248 , 1,佛說五十頌聖般若波羅蜜經
,【宋 施護譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0248 , 1, Phật Thuyết Ngũ Thập Tụng Thánh
Bát Nhã Ba La Mật Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
08,般若部,0249 , 1,佛說帝釋般若波羅蜜多心經
,【宋 施護譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0249 , 1, Phật Thuyết Đế Thích Bát Nhã Ba
La Mật Đa Tâm Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
08,般若部,0250 , 1,摩訶般若波羅蜜大明呪經
,【姚秦 鳩摩羅什譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0250 , 1, Ma Ha Bát Nhã Ba La Mật Đại Minh
Chú Kinh , [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
08,般若部,0251 , 1,般若波羅蜜多心經 ,【唐
玄奘譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0251 , 1, Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh ,
[ Đường Huyền Trang dịch ]
08,般若部,0252 , 1,普遍智藏般若波羅蜜多心經
,【唐 法月重譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0252 , 1, Phổ Biến Trí Tạng Bát Nhã Ba La
Mật Đa Tâm Kinh , [ Đường Pháp Nguyệt Trọng dịch ]
08,般若部,0253 , 1,般若波羅蜜多心經 ,【唐
般若共利言等譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0253 , 1, Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh ,
[ Đường Bát Nhã cộng Lợi Ngôn đẳng dịch ]
08,般若部,0254 , 1,般若波羅蜜多心經 ,【唐
智慧輪譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0254 , 1, Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh ,
[ Đường Trí Tuệ Luân dịch ]
08,般若部,0255 , 1,般若波羅蜜多心經 ,【唐
法成譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0255 , 1, Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh ,
[ Đường Pháp Thành dịch ]
08,般若部,0256 , 1,唐梵翻對字音般若波羅蜜多心經
,【】
08, Bát Nhã Bộ ,0256 , 1, Đường Phạm Phiên Đối Tự Âm Bát
Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh , [ ]
08,般若部,0257 , 1,佛說聖佛母般若波羅蜜多經
,【宋 施護譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0257 , 1, Phật Thuyết Thánh Phật Mẫu Bát
Nhã Ba La Mật Đa Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
08,般若部,0258 , 1,佛說聖佛母小字般若波羅蜜多經
,【宋 天息災譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0258 , 1, Phật Thuyết Thánh Phật Mẫu Tiểu
Tự Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh , [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
08,般若部,0259 , 1,佛說觀想佛母般若波羅蜜多菩薩經
,【宋 天息災譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0259 , 1, Phật Thuyết Quán Tưởng Phật Mẫu
Bát Nhã Ba La Mật Đa Bồ Tát Kinh , [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
08,般若部,0260 , 4,佛說開覺自性般若波羅蜜多經
,【宋 惟淨等譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0260 , 4, Phật Thuyết Khai Giác Tự Tánh
Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh , [ Tống Duy Tịnh đẳng dịch ]
08,般若部,0261 , 10,大乘理趣六波羅蜜多經
,【唐 般若譯】
08, Bát Nhã Bộ ,0261 , 10, Đại Thừa Lý Thú Lục Ba La Mật Đa
Kinh , [ Đường Bát Nhã dịch ]
09,法華部,0262 , 7,妙法蓮華經 ,【姚秦 鳩摩羅什譯】
09, Pháp Hoa Bộ ,0262 , 7, Diệu Pháp Liên Hoa Kinh , [
Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
09,法華部,0263 , 10,正法華經 ,【西晉 竺法護譯】
09, Pháp Hoa Bộ ,0263 , 10, Chánh Pháp Hoa Kinh , [ Tây Tấn
Trúc Pháp Hộ dịch ]
09,法華部,0264 , 7,添品妙法蓮華經 ,【隋
闍那崛多共笈多譯】
09, Pháp Hoa Bộ ,0264 , 7, Thiêm Phẩm Diệu Pháp Liên Hoa
Kinh , [ Tùy Xà Na Quật Đa cộng Cấp Đa dịch ]
09,法華部,0265 , 1,薩曇分陀利經 ,【失譯】
09, Pháp Hoa Bộ ,0265 , 1, Tát Đàm Phân Đà Lợi Kinh , [ Thất
dịch ]
09,法華部,0266 , 3,佛說阿惟越致遮經 ,【西晉
竺法護譯】
09, Pháp Hoa Bộ ,0266 , 3, Phật Thuyết A Duy Việt Trí Ca
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
09,法華部,0267 , 4,不退轉法輪經 ,【失譯】
09, Pháp Hoa Bộ ,0267 , 4, Bất Thối Chuyển Pháp Luân Kinh
, [ Thất dịch ]
09,法華部,0268 , 6,佛說廣博嚴淨不退轉輪經
,【宋 智嚴譯】
09, Pháp Hoa Bộ ,0268 , 6, Phật Thuyết Quảng Bác Nghiêm Tịnh
Bất Thối Chuyển Luân Kinh , [ Tống Trí Nghiêm dịch ]
09,法華部,0269 , 1,佛說法華三昧經 ,【宋
智嚴譯】
09, Pháp Hoa Bộ ,0269 , 1, Phật Thuyết Pháp Hoa Tam Muội
Kinh , [ Tống Trí Nghiêm dịch ]
09,法華部,0270 , 2,大法鼓經 ,【劉宋 求那跋陀羅譯】
09, Pháp Hoa Bộ ,0270 , 2, Đại Pháp Cổ Kinh , [ Lưu Tống Cầu
Na Bạt Đà La dịch ]
09,法華部,0271 , 3,佛說菩薩行方便境界神通變化經
,【劉宋 求那跋陀羅譯】
09, Pháp Hoa Bộ ,0271 , 3, Phật Thuyết Bồ Tát Hạnh Phương
Tiện Cảnh Giới Thần Thông Biến Hóa Kinh , [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
09,法華部,0272 , 10,大薩遮尼乾子所說經
,【元魏 菩提留支譯】
09, Pháp Hoa Bộ ,0272 , 10, Đại Tát Ca Ni Kiền Tử Sở Thuyết
Kinh , [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
09,法華部,0273 , 1,金剛三昧經 ,【失譯】
09, Pháp Hoa Bộ ,0273 , 1, Kim Cương Tam Muội Kinh , [ Thất
dịch ]
09,法華部,0274 , 1,佛說濟諸方等學經 ,【西晉
竺法護譯】
09, Pháp Hoa Bộ ,0274 , 1, Phật Thuyết Tế Chư Phương Đẳng
Học Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
09,法華部,0275 , 1,大乘方廣總持經 ,【隋
毘尼多流支譯】
09, Pháp Hoa Bộ ,0275 , 1, Đại Thừa Phương Quảng Tổng Trì
Kinh , [ Tùy Tỳ Ni Đa Lưu Chi dịch ]
09,法華部,0276 , 1,無量義經 ,【蕭齊 曇摩伽陀耶舍譯】
09, Pháp Hoa Bộ ,0276 , 1, Vô Lượng Nghĩa Kinh , [ Tiêu Đàm
Ma Ca Đà Da Xá dịch ]
09,法華部,0277 , 1,佛說觀普賢菩薩行法經
,【劉宋 曇無蜜多譯】
09, Pháp Hoa Bộ ,0277 , 1, Phật Thuyết Quán Phổ Hiền Bồ
Tát Hành Pháp Kinh , [ Lưu Tống Đàm Vô Mật Đa dịch ]
09,華嚴部,0278 , 60,大方廣佛華嚴經 ,【東晉
佛馱跋陀羅譯】
09, Hoa Nghiêm Bộ ,0278 , 60, Đại Phương Quảng Phật Hoa
Nghiêm Kinh , [ Đông Tấn Phật Đà Bạt Đà La dịch ]
10,華嚴部,0279 , 80,大方廣佛華嚴經 ,【唐
實叉難陀譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0279 , 80, Đại Phương Quảng Phật Hoa
Nghiêm Kinh , [ Đường Thật Xoa Nan Đà dịch ]
10,華嚴部,0280 , 1,佛說兜沙經 ,【後漢 支婁迦讖譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0280 , 1, Phật Thuyết Đâu Sa Kinh , [ Hậu
Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
10,華嚴部,0281 , 1,佛說菩薩本業經 ,【吳
支謙譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0281 , 1, Phật Thuyết Bồ Tát Bổn Nghiệp
Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
10,華嚴部,0282 , 1,諸菩薩求佛本業經 ,【西晉
聶道真譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0282 , 1, Chư Bồ Tát Cầu Phật Bổn Nghiệp
Kinh , [ Tây Tấn Nhiếp Đạo Chân dịch ]
10,華嚴部,0283 , 1,菩薩十住行道品 ,【西晉
竺法護譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0283 , 1, Bồ Tát Thập Trú Hành Đạo Phẩm
, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
10,華嚴部,0284 , 1,佛說菩薩十住經 ,【東晉
祇多蜜譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0284 , 1, Phật Thuyết Bồ Tát Thập Trụ
Kinh , [ Đông Tấn Kì Đa Mật dịch ]
10,華嚴部,0285 , 5,漸備一切智德經 ,【西晉
竺法護譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0285 , 5, Tiệm Bị Nhất Thiết Trí Đức
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
10,華嚴部,0286 , 4,十住經 ,【姚秦 鳩摩羅什譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0286 , 4, Thập Trụ Kinh , [ Diêu Tần Cưu
Ma La Thập dịch ]
10,華嚴部,0287 , 9,佛說十地經 ,【唐 尸羅達摩譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0287 , 9, Phật Thuyết Thập Địa Kinh , [
Đường Thi La Đạt Ma dịch ]
10,華嚴部,0288 , 3,等目菩薩所問三昧經 ,【西晉
竺法護譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0288 , 3, Đẳng Mục Bồ Tát Sở Vấn Tam Muội
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
10,華嚴部,0289 , 1,顯無邊佛土功德經 ,【唐
玄奘譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0289 , 1, Hiển Vô Biên Phật Độ Công Đức
Kinh , [ Đường Huyền Trang dịch ]
10,華嚴部,0290 , 1,佛說較量一切佛剎功德經
,【宋 法賢譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0290 , 1, Phật Thuyết Giảo Lượng Nhất
Thiết Phật Sát Công Đức Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
10,華嚴部,0291 , 4,佛說如來興顯經 ,【西晉
竺法護譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0291 , 4, Phật Thuyết Như Lai Hưng Hiển
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
10,華嚴部,0292 , 6,度世品經 ,【西晉 竺法護譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0292 , 6, Độ Thế Phẩm Kinh , [ Tây Tấn
Trúc Pháp Hộ dịch ]
10,華嚴部,0293 , 40,大方廣佛華嚴經 ,【唐
般若譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0293 , 40, Đại Phương Quảng Phật Hoa
Nghiêm Kinh , [ Đường Bát Nhã dịch ]
10,華嚴部,0294 , 3,佛說羅摩伽經 ,【西秦
聖堅譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0294 , 3, Phật Thuyết La Ma Ca Kinh , [
Tây Tần Thánh Kiên dịch ]
10,華嚴部,0295 , 1,大方廣佛華嚴經入法界品
,【唐 地婆訶羅譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0295 , 1, Đại Phương Quảng Phật Hoa
Nghiêm Kinh Nhập Pháp Giới Phẩm , [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
10,華嚴部,0296 , 1,文殊師利發願經 ,【東晉
佛陀跋陀羅譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0296 , 1, Văn Thù Sư Lợi Phát Nguyện
Kinh , [ Đông Tấn Phật Đà Bạt Đà La dịch ]
10,華嚴部,0297 , 1,普賢菩薩行願讚 ,【唐
不空譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0297 , 1, Phổ Hiền Bồ Tát Hành Nguyện
Tán , [ Đường Bất Không dịch ]
10,華嚴部,0298 , 1,大方廣普賢所說經 ,【唐
實叉難陀譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0298 , 1, Đại Phương Quảng Phổ Hiền Sở
Thuyết Kinh , [ Đường Thật Xoa Nan Đà dịch ]
10,華嚴部,0299 , 5,大方廣總持寶光明經 ,【宋
法天譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0299 , 5, Đại Phương Quảng Tổng Trì Bảo
Quang Minh Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
10,華嚴部,0300 , 1,大方廣佛華嚴經不思議佛境界分
,【唐 提雲般若譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0300 , 1, Đại Phương Quảng Phật Hoa
Nghiêm Kinh Bất Tư Nghị Phật Cảnh Giới Phân , [ Đường Đề Vân Bát Nhã dịch ]
10,華嚴部,0301 , 1,大方廣如來不思議境界經
,【唐 實叉難陀譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0301 , 1, Đại Phương Quảng Như Lai Bất
Tư Nghị Cảnh Giới Kinh , [ Đường Thật Xoa Nan Đà dịch ]
10,華嚴部,0302 , 1,度諸佛境界智光嚴經 ,【失譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0302 , 1, Độ Chư Phật Cảnh Giới Trí
Quang Nghiêm Kinh , [ Thất dịch ]
10,華嚴部,0303 , 2,佛華嚴入如來德智不思議境界經
,【隋 闍那崛多譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0303 , 2, Phật Hoa Nghiêm Nhập Như Lai Đức
Trí Bất Tư Nghị Cảnh Giới Kinh , [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
10,華嚴部,0304 , 1,大方廣入如來智德不思議經
,【唐 實叉難陀譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0304 , 1, Đại Phương Quảng Nhập Như Lai
Trí Đức Bất Tư Nghị Kinh , [ Đường Thật Xoa Nan Đà dịch ]
10,華嚴部,0305 , 5,信力入印法門經 ,【元魏
曇摩流支譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0305 , 5, Tín Lực Nhập Ấn Pháp Môn Kinh
, [ Nguyên Ngụy Đàm Ma Lưu Chi dịch ]
10,華嚴部,0306 , 1,大方廣佛花嚴經修慈分
,【唐 提雲般若等譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0306 , 1, Đại Phương Quảng Phật Hoa
Nghiêm Kinh Tu Từ Phân , [ Đường Đề Vân Bát Nhã đẳng dịch ]
10,華嚴部,0307 , 1,佛說莊嚴菩提心經 ,【姚秦
鳩摩羅什譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0307 , 1, Phật Thuyết Trang Nghiêm Bồ Đề
Tâm Kinh , [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
10,華嚴部,0308 , 1,佛說大方廣菩薩十地經
,【元魏 吉迦夜譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0308 , 1, Phật Thuyết Đại Phương Quảng
Bồ Tát Thập Địa Kinh , [ Nguyên Ngụy Cát Ca Dạ dịch ]
10,華嚴部,0309 , 10,最勝問菩薩十住除垢斷結經
,【姚秦 竺佛念譯】
10, Hoa Nghiêm Bộ ,0309 , 10, Tối Thắng Vấn Bồ Tát Thập
Trú Trừ Cấu Đoạn Kết Kinh , [ Diêu Tần Trúc Phật Niệm dịch ]
11,寶積部,0310 ,120,大寶積經 ,【唐 菩提流志譯】
11, Bảo Tích Bộ ,0310 ,120, Đại Bảo Tích Kinh , [ Đường Bồ
Đề Lưu Chí dịch ]
11,寶積部,0311 , 3,大方廣三戒經 ,【北涼
曇無讖譯】
11, Bảo Tích Bộ ,0311 , 3, Đại Phương Quảng Tam Giới Kinh
, [ Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
11,寶積部,0312 , 20,佛說如來不思議祕密大乘經
,【宋 法護譯】
11, Bảo Tích Bộ ,0312 , 20, Phật Thuyết Như Lai Bất Tư Nghị
Bí Mật Đại Thừa Kinh , [ Tống Pháp Hộ dịch ]
11,寶積部,0313 , 2,阿[門@(人/(人*人))]佛國經
,【後漢 支婁迦讖譯】
11, Bảo Tích Bộ ,0313 , 2, A Súc Phật Quốc Kinh , [ Hậu Hán
Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
11,寶積部,0314 , 1,佛說大乘十法經 ,【梁
僧伽婆羅譯】
11, Bảo Tích Bộ ,0314 , 1, Phật Thuyết Đại Thừa Thập Pháp
Kinh , [ Lương Tăng Ca Bà La dịch ]
11,寶積部,0315a, 1,佛說普門品經 ,【西晉
竺法護譯】
11, Bảo Tích Bộ ,0315a, 1, Phật Thuyết Phổ Môn Phẩm Kinh ,
[ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
11,寶積部,0315b, 1,佛說普門品經 ,【西晉
竺法護譯】
11, Bảo Tích Bộ ,0315b, 1, Phật Thuyết Phổ Môn Phẩm Kinh ,
[ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
11,寶積部,0316 , 40,佛說大乘菩薩藏正法經
,【宋 法護等譯】
11, Bảo Tích Bộ ,0316 , 40, Phật Thuyết Đại Thừa Bồ Tát Tạng
Chánh Pháp Kinh , [ Tống Pháp Hộ đẳng dịch ]
11,寶積部,0317 , 1,佛說胞胎經 ,【西晉 竺法護譯】
11, Bảo Tích Bộ ,0317 , 1, Phật Thuyết Bào Thai Kinh , [
Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
11,寶積部,0318 , 2,文殊師利佛土嚴淨經 ,【西晉
竺法護譯】
11, Bảo Tích Bộ ,0318 , 2, Văn Thù Sư Lợi Phật Độ Nghiêm Tịnh
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
11,寶積部,0319 , 3,大聖文殊師利菩薩佛剎功德莊嚴經
,【唐 不空譯】
11, Bảo Tích Bộ ,0319 , 3, Đại Thánh Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát
Phật Sát Công Đức Trang Nghiêm Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
11,寶積部,0320 , 20,父子合集經 ,【宋 日稱等譯】
11, Bảo Tích Bộ ,0320 , 20, Phụ Tử Hợp Tập Kinh , [ Tống
Nhật Xưng đẳng dịch ]
12,寶積部,0321 , 4,佛說護國尊者所問大乘經
,【宋 施護譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0321 , 4, Phật Thuyết Hộ Quốc Tôn Giả Sở
Vấn Đại Thừa Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
12,寶積部,0322 , 1,法鏡經 ,【後漢 安玄譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0322 , 1, Pháp Kính Kinh , [ Hậu Hán An
Huyền dịch ]
12,寶積部,0323 , 1,郁迦羅越問菩薩行經 ,【西晉
竺法護譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0323 , 1, Úc Ca La Việt Vấn Bồ Tát Hành
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
12,寶積部,0324 , 1,佛說幻士仁賢經 ,【西晉
竺法護譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0324 , 1, Phật Thuyết Huyễn Sĩ Nhân Hiền
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
12,寶積部,0325 , 1,佛說決定毘尼經 ,【西晉
燉煌三藏譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0325 , 1, Phật Thuyết Quyết Định Tỳ Ni
Kinh , [ Tây Tấn Đôn Hoàng Tam Tạng dịch ]
12,寶積部,0326 , 1,佛說三十五佛名禮懺文
,【唐 不空譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0326 , 1, Phật Thuyết Tam Thập Ngũ Phật
Danh Lễ Sám Văn , [ Đường Bất Không dịch ]
12,寶積部,0327 , 2,發覺淨心經 ,【隋 闍那崛多譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0327 , 2, Phát Giác Tịnh Tâm Kinh , [ Tùy
Xà Na Quật Đa dịch ]
12,寶積部,0328 , 1,佛說須賴經 ,【曹魏 白延譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0328 , 1, Phật Thuyết Tu Lại Kinh , [ Tào
Ngụy Bạch Duyên dịch ]
12,寶積部,0329 , 1,佛說須賴經 ,【前涼 支施崙譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0329 , 1, Phật Thuyết Tu Lại Kinh , [ Tiền
Lương Chi Thi Lôn dịch ]
12,寶積部,0330 , 1,佛說菩薩修行經 ,【西晉
白法祖譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0330 , 1, Phật Thuyết Bồ Tát Tu Hành Kinh
, [ Tây Tấn Bạch Pháp Tổ dịch ]
12,寶積部,0331 , 3,佛說無畏授所問大乘經
,【宋 施護等譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0331 , 3, Phật Thuyết Vô Úy Thọ Sở Vấn Đại
Thừa Kinh , [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
12,寶積部,0332 , 1,佛說優填王經 ,【西晉
法炬譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0332 , 1, Phật Thuyết Ưu Điền Vương Kinh
, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
12,寶積部,0333 , 1,佛說大乘日子王所問經
,【宋 法天譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0333 , 1, Phật Thuyết Đại Thừa Nhật Tử Vương
Sở Vấn Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
12,寶積部,0334 , 1,佛說須摩提菩薩經 ,【西晉
竺法護譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0334 , 1, Phật Thuyết Tu Ma Đề Bồ Tát
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
12,寶積部,0335 , 1,佛說須摩提菩薩經 ,【姚秦
鳩摩羅什譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0335 , 1, Phật Thuyết Tu Ma Đề Bồ Tát
Kinh , [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
12,寶積部,0336 , 1,須摩提經 ,【唐 菩提流志譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0336 , 1, Tu Ma Đề Kinh , [ Đường Bồ Đề Lưu
Chí dịch ]
12,寶積部,0337 , 1,佛說阿闍貰王女阿術達菩薩經
,【西晉 竺法護譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0337 , 1, Phật Thuyết A Xà Thế Vương Nữ A
thuật Đạt Bồ Tát Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
12,寶積部,0338 , 1,佛說離垢施女經 ,【西晉
竺法護譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0338 , 1, Phật Thuyết Ly Cấu Thi Nữ Kinh
, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
12,寶積部,0339 , 1,得無垢女經 ,【元魏 瞿曇般若流支譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0339 , 1, Đắc Vô Cấu Nữ Kinh , [ Nguyên
Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
12,寶積部,0340 , 2,文殊師利所說不思議佛境界經
,【唐 菩提流志譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0340 , 2, Văn Thù Sư Lợi Sở Thuyết Bất Tư
Nghị Phật Cảnh Giới Kinh , [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
12,寶積部,0341 , 3,聖善住意天子所問經 ,【元魏
毘目智仙共般若流支譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0341 , 3, Thánh Thiện Trụ Ý Thiên Tử Sở Vấn
Kinh , [ Nguyên Ngụy Tỳ Mục Trí Tiên cộng Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
12,寶積部,0342 , 2,佛說如幻三昧經 ,【西晉
竺法護譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0342 , 2, Phật Thuyết Như Huyễn Tam Muội
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
12,寶積部,0343 , 1,佛說太子刷護經 ,【西晉
竺法護譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0343 , 1, Phật Thuyết Thái Tử Xoát Hộ
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
12,寶積部,0344 , 1,佛說太子和休經 ,【失譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0344 , 1, Phật Thuyết Thái Tử Hòa Hưu
Kinh , [ Thất dịch ]
12,寶積部,0345 , 2,慧上菩薩問大善權經 ,【西晉
竺法護譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0345 , 2, Tuệ Thượng Bồ Tát Vấn Đại Thiện
Quyền Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
12,寶積部,0346 , 4,佛說大方廣善巧方便經
,【宋 施護譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0346 , 4, Phật Thuyết Đại Phương Quảng
Thiện Xảo Phương Tiện Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
12,寶積部,0347 , 2,大乘顯識經 ,【唐 地婆訶羅譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0347 , 2, Đại Thừa Hiển Thức Kinh , [ Đường
Địa Bà Ha La dịch ]
12,寶積部,0348 , 1,佛說大乘方等要慧經 ,【後漢
安世高譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0348 , 1, Phật Thuyết Đại Thừa Phương Đẳng
Yếu Tuệ Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
12,寶積部,0349 , 1,彌勒菩薩所問本願經 ,【西晉
竺法護譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0349 , 1, Di Lặc Bồ Tát Sở Vấn Bổn Nguyện
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
12,寶積部,0350 , 1,佛說遺日摩尼寶經 ,【後漢
支婁迦讖譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0350 , 1, Phật Thuyết Di Nhật Ma Ni Bảo
Kinh , [ Hậu Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
12,寶積部,0351 , 1,佛說摩訶衍寶嚴經 ,【失譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0351 , 1, Phật Thuyết Ma Ha Diễn Bảo
Nghiêm Kinh , [ Thất dịch ]
12,寶積部,0352 , 5,佛說大迦葉問大寶積正法經
,【宋 施護譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0352 , 5, Phật Thuyết Đại Ca Diếp Vấn Đại
Bảo Tích Chánh Pháp Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
12,寶積部,0353 , 1,勝鬘師子吼一乘大方便方廣經
,【劉宋 求那跋陀羅譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0353 , 1, Thắng Man Sư Tử Hống Nhất Thừa Đại
Phương Tiện Phương Quảng Kinh , [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
12,寶積部,0354 , 2,毘耶娑問經 ,【元魏 瞿曇般若流支譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0354 , 2, Tỳ Da Sa Vấn Kinh , [ Nguyên Ngụy
Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
12,寶積部,0355 , 1,入法界體性經 ,【隋 闍那崛多譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0355 , 1, Nhập Pháp Giới Thể Tánh Kinh ,
[ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
12,寶積部,0356 , 1,佛說寶積三昧文殊師利菩薩問法身經
,【後漢 安世高譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0356 , 1, Phật Thuyết Bảo Tích Tam Muội Văn
Thù Sư Lợi Bồ Tát Vấn Pháp Thân Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
12,寶積部,0357 , 2,如來莊嚴智慧光明入一切佛境界經
,【元魏 曇摩流支譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0357 , 2, Như Lai Trang Nghiêm Trí Tuệ
Quang Minh Nhập Nhất Thiết Phật Cảnh Giới Kinh , [ Nguyên Ngụy Đàm Ma Lưu Chi dịch
]
12,寶積部,0358 , 1,度一切諸佛境界智嚴經
,【梁 僧伽婆羅等譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0358 , 1, Độ Nhất Thiết Chư Phật Cảnh Giới
Trí Nghiêm Kinh , [ Lương Tăng Ca Bà La đẳng dịch ]
12,寶積部,0359 , 5,佛說大乘入諸佛境界智光明莊嚴經
,【宋 法護等譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0359 , 5, Phật Thuyết Đại Thừa Nhập Chư Phật
Cảnh Giới Trí Quang Minh Trang Nghiêm Kinh , [ Tống Pháp Hộ đẳng dịch ]
12,寶積部,0360 , 2,佛說無量壽經 ,【曹魏
康僧鎧譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0360 , 2, Phật Thuyết Vô Lượng Thọ Kinh ,
[ Tào Ngụy Khang Tăng Khải dịch ]
12,寶積部,0361 , 4,佛說無量清淨平等覺經
,【後漢 支婁迦讖譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0361 , 4, Phật Thuyết Vô Lượng Thanh Tịnh
Bình Đẳng Giác Kinh , [ Hậu Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
12,寶積部,0362 , 2,佛說阿彌陀三耶三佛薩樓佛檀過度人道經
,【吳 支謙譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0362 , 2, Phật Thuyết A Di Đà Tam Da Tam
Phật Tát Lâu Phật Đàn Quá Độ Nhân Đạo Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
12,寶積部,0363 , 3,佛說大乘無量壽莊嚴經
,【宋 法賢譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0363 , 3, Phật Thuyết Đại Thừa Vô Lượng
Thọ Trang Nghiêm Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
12,寶積部,0364 , 2,佛說大阿彌陀經 ,【宋
王日休校輯】
12, Bảo Tích Bộ ,0364 , 2, Phật Thuyết Đại A Di Đà Kinh ,
[ Tống Vương Nhật Hưu Giáo Tập ]
12,寶積部,0365 , 1,佛說觀無量壽佛經 ,【宋
[彊-弓]良耶舍譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0365 , 1, Phật Thuyết Quan Vô Lượng Thọ
Phật Kinh , [ Tống [ Cường - Cung ] Lương Da Xá dịch ]
12,寶積部,0366 , 1,佛說阿彌陀經 ,【姚秦
鳩摩羅什譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0366 , 1, Phật Thuyết A Di Đà Kinh , [
Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
12,寶積部,0367 , 1,稱讚淨土佛攝受經 ,【唐
玄奘譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0367 , 1, Xưng Tán Tịnh Thổ Phật Nhiếp Thọ
Kinh , [ Đường Huyền Trang dịch ]
12,寶積部,0368 , 1,拔一切業障根本得生淨土神呪
,【劉宋 求那跋陀羅重譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0368 , 1, Bạt Nhất Thiết Nghiệp Chướng Căn
Bổn Đắc Sinh Tịnh Thổ Thần Chú , [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La Trọng dịch ]
12,寶積部,0369 , 1,阿彌陀佛說呪 ,【】
12, Bảo Tích Bộ ,0369 , 1, A Di Đà Phật Thuyết Chú , [ ]
12,寶積部,0370 , 1,阿彌陀鼓音聲王陀羅尼經
,【失譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0370 , 1, A Di Đà Cổ Âm Thanh Vương Đà La
Ni Kinh , [ Thất dịch ]
12,寶積部,0371 , 1,觀世音菩薩授記經 ,【宋
曇無竭譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0371 , 1, Quán Thế Âm Bồ Tát Thọ Kí Kinh
, [ Tống Đàm Vô Kiệt dịch ]
12,寶積部,0372 , 3,佛說如幻三摩地無量印法門經
,【宋 施護等譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0372 , 3, Phật Thuyết Như Huyễn Tam Ma Địa
Vô Lượng Ấn Pháp Môn Kinh , [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
12,寶積部,0373 , 1,後出阿彌陀佛偈 ,【失譯】
12, Bảo Tích Bộ ,0373 , 1, Hậu Xuất A Di Đà Phật Kệ , [ Thất
dịch ]
12,涅槃部,0374 , 40,大般涅槃經 ,【北涼
曇無讖譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0374 , 40, Đại Bát Niết Bàn Kinh ,
[ Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
12,涅槃部,0375 , 36,大般涅槃經 ,【宋 慧嚴等依泥洹經加之】
12, Niết Bàn Bộ ,0375 , 36, Đại Bát Niết Bàn Kinh ,
[ Tống Tuệ Nghiêm Đẳng Y Nê Hoàn Kinh Gia Chi ]
12,涅槃部,0376 , 6,佛說大般泥洹經 ,【東晉
法顯譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0376 , 6, Phật Thuyết Đại Bát Nê Hoàn
Kinh , [ Đông Tấn Pháp Hiển dịch ]
12,涅槃部,0377 , 2,大般涅槃經後分 ,【唐
若那跋陀羅譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0377 , 2, Đại Bát Niết Bàn Kinh Hậu
Phân , [ Đường Nhược Na Bạt Đà La dịch ]
12,涅槃部,0378 , 2,佛說方等般泥洹經 ,【西晉
竺法護譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0378 , 2, Phật Thuyết Phương Đẳng Bát Nê
Hoàn Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
12,涅槃部,0379 , 3,四童子三昧經 ,【隋 闍那崛多譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0379 , 3, Tứ Đồng Tử Tam Muội Kinh , [
Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
12,涅槃部,0380 , 5,大悲經 ,【高齊 那連提耶舍譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0380 , 5, Đại Bi Kinh , [ Cao Na Liên Đề
Da Xá dịch ]
12,涅槃部,0381 , 3,等集眾德三昧經 ,【西晉
竺法護譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0381 , 3, Đẳng Tập Chúng Đức Tam Muội
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
12,涅槃部,0382 , 3,集一切福德三昧經 ,【姚秦
鳩摩羅什譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0382 , 3, Tập Nhất Thiết Phước Đức Tam Muội
Kinh , [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
12,涅槃部,0383 , 2,摩訶摩耶經 ,【蕭齊 曇景譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0383 , 2, Ma Ha Ma Da Kinh , [ Tiêu Đàm Cảnh
dịch ]
12,涅槃部,0384 , 7,菩薩從兜術天降神母胎說廣普經
,【姚秦 竺佛念譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0384 , 7, Bồ Tát Tòng Đâu thuật Thiên
Hàng Thần Mẫu Thai Thuyết Quảng Phổ Kinh , [ Diêu Tần Trúc Phật Niệm dịch ]
12,涅槃部,0385 , 2,中陰經 ,【姚秦 竺佛念譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0385 , 2, Trung Âm Kinh , [ Diêu Tần Trúc
Phật Niệm dịch ]
12,涅槃部,0386 , 2,蓮華面經 ,【隋 那連提耶舍譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0386 , 2, Liên Hoa Diện Kinh , [ Tùy Na
Liên Đề Da Xá dịch ]
12,涅槃部,0387 , 6,大方等無想經 ,【北涼
曇無讖譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0387 , 6, Đại Phương Đẳng Vô Tưởng Kinh ,
[ Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
12,涅槃部,0388 , 1,大雲無想經卷第九 ,【姚秦
竺佛念譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0388 , 1, Đại Vân Vô Tưởng Kinh Quyển Đệ
Cửu , [ Diêu Tần Trúc Phật Niệm dịch ]
12,涅槃部,0389 , 1,佛垂般涅槃略說教誡經
,【姚秦 鳩摩羅什譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0389 , 1, Phật Thùy Bàn Niết Bàn Lược
Thuyết Giáo Giới Kinh , [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
12,涅槃部,0390 , 1,佛臨涅槃記法住經 ,【唐
玄奘譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0390 , 1, Phật Lâm Niết Bàn Kí Pháp Trụ
Kinh , [ Đường Huyền Trang dịch ]
12,涅槃部,0391 , 1,般泥洹後灌臘經 ,【西晉
竺法護譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0391 , 1, Bát Nê Hoàn Hậu Quán Lạp Kinh ,
[ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
12,涅槃部,0392 , 1,佛滅度後棺斂葬送經 ,【失譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0392 , 1, Phật Diệt Độ Hậu Quan Liễm Táng
Tống Kinh , [ Thất dịch ]
12,涅槃部,0393 , 1,迦葉赴佛般涅槃經 ,【東晉
竺曇無蘭譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0393 , 1, Ca Diếp Phó Phật Bàn Niết Bàn
Kinh , [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
12,涅槃部,0394 , 1,佛入涅槃密跡金剛力士哀戀經
,【失譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0394 , 1, Phật Nhập Niết Bàn Mật Tích Kim
Cương Lực Sĩ Ai Luyến Kinh , [ Thất dịch ]
12,涅槃部,0395 , 1,佛說當來變經 ,【西晉
竺法護譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0395 , 1, Phật Thuyết Đương Lai Biến Kinh
, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
12,涅槃部,0396 , 1,佛說法滅盡經 ,【失譯】
12, Niết Bàn Bộ ,0396 , 1, Phật Thuyết Pháp Diệt Tận Kinh
, [ Thất dịch ]
13,大集部,0397 , 60,大方等大集經 ,【北涼
曇無讖譯】
13, Đại Tập Bộ ,0397 , 60, Đại Phương Đẳng Đại Tập Kinh ,
[ Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
13,大集部,0398 , 8,大哀經 ,【西晉 竺法護譯】
13, Đại Tập Bộ ,0398 , 8, Đại Ai Kinh , [ Tây Tấn Trúc
Pháp Hộ dịch ]
13,大集部,0399 , 4,寶女所問經 ,【西晉 竺法護譯】
13, Đại Tập Bộ ,0399 , 4, Bảo Nữ Sở Vấn Kinh , [ Tây Tấn
Trúc Pháp Hộ dịch ]
13,大集部,0400 , 18,佛說海意菩薩所問淨印法門經
,【宋 惟淨等譯】
13, Đại Tập Bộ ,0400 , 18, Phật Thuyết Hải Ý Bồ Tát Sở Vấn
Tịnh Ấn Pháp Môn Kinh , [ Tống Duy Tịnh đẳng dịch ]
13,大集部,0401 , 2,佛說無言童子經 ,【西晉
竺法護譯】
13, Đại Tập Bộ ,0401 , 2, Phật Thuyết Vô Ngôn Đồng Tử Kinh
, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
13,大集部,0402 , 10,寶星陀羅尼經 ,【唐
波羅頗蜜多羅譯】
13, Đại Tập Bộ ,0402 , 10, Bảo Tinh Đà La Ni Kinh , [ Đường
Ba La Pha Mật Đa La dịch ]
13,大集部,0403 , 7,阿差末菩薩經 ,【西晉
竺法護譯】
13, Đại Tập Bộ ,0403 , 7, A Sai Mạt Bồ Tát Kinh , [ Tây Tấn
Trúc Pháp Hộ dịch ]
13,大集部,0404 , 8,大集大虛空藏菩薩所問經
,【唐 不空譯】
13, Đại Tập Bộ ,0404 , 8, Đại Tập Đại Hư Không Tạng Bồ Tát
Sở Vấn Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
13,大集部,0405 , 1,虛空藏菩薩經 ,【姚秦
佛陀耶舍譯】
13, Đại Tập Bộ ,0405 , 1, Hư Không Tạng Bồ Tát Kinh , [
Diêu Tần Phật Đà Da Xá dịch ]
13,大集部,0406 , 1,虛空藏菩薩神呪經 ,【失譯】
13, Đại Tập Bộ ,0406 , 1, Hư Không Tạng Bồ Tát Thần Chú
Kinh , [ Thất dịch ]
13,大集部,0407 , 1,虛空藏菩薩神呪經 ,【宋
曇摩蜜多譯】
13, Đại Tập Bộ ,0407 , 1, Hư Không Tạng Bồ Tát Thần Chú
Kinh , [ Tống Đàm Ma Mật Đa dịch ]
13,大集部,0408 , 2,虛空孕菩薩經 ,【隋 闍那崛多譯】
13, Đại Tập Bộ ,0408 , 2, Hư Không Dựng Bồ Tát Kinh , [
Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
13,大集部,0409 , 1,觀虛空藏菩薩經 ,【劉宋
曇摩蜜多譯】
13, Đại Tập Bộ ,0409 , 1, Quan Hư Không Tạng Bồ Tát Kinh ,
[ Lưu Tống Đàm Ma Mật Đa dịch ]
13,大集部,0410 , 8,大方廣十輪經 ,【失譯】
13, Đại Tập Bộ ,0410 , 8, Đại Phương Quảng Thập Luân Kinh
, [ Thất dịch ]
13,大集部,0411 , 10,大乘大集地藏十輪經
,【唐 玄奘譯】
13, Đại Tập Bộ ,0411 , 10, Đại Thừa Đại Tập Địa Tạng Thập
Luân Kinh , [ Đường Huyền Trang dịch ]
13,大集部,0412 , 2,地藏菩薩本願經 ,【唐
實叉難陀譯】
13, Đại Tập Bộ ,0412 , 2, Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện Kinh
, [ Đường Thật Xoa Nan Đà dịch ]
13,大集部,0413 , 1,百千頌大集經地藏菩薩請問法身讚
,【唐 不空譯】
13, Đại Tập Bộ ,0413 , 1, Bách Thiên Tụng Đại Tập Kinh Địa
Tạng Bồ Tát Thỉnh Vấn Pháp Thân Tán , [ Đường Bất Không dịch ]
13,大集部,0414 , 5,菩薩念佛三昧經 ,【劉宋
功德直譯】
13, Đại Tập Bộ ,0414 , 5, Bồ Tát Niệm Phật Tam Muội Kinh ,
[ Lưu Tống Công Đức Trực dịch ]
13,大集部,0415 , 10,大方等大集經菩薩念佛三昧分
,【隋 達磨笈多譯】
13, Đại Tập Bộ ,0415 , 10, Đại Phương Đẳng Đại Tập Kinh Bồ
Tát Niệm Phật Tam Muội Phân , [ Tùy Đạt Ma Cấp Đa dịch ]
13,大集部,0416 , 5,大方等大集經賢護分 ,【隋
闍那崛多譯】
13, Đại Tập Bộ ,0416 , 5, Đại Phương Đẳng Đại Tập Kinh Hiền
Hộ Phân , [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
13,大集部,0417 , 1,般舟三昧經 ,【後漢 支婁迦讖譯】
13, Đại Tập Bộ ,0417 , 1, Ban Chu Tam Muội Kinh , [ Hậu
Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
13,大集部,0418 , 3,般舟三昧經 ,【後漢 支婁迦讖譯】
13, Đại Tập Bộ ,0418 , 3, Bàn Chu Tam Muội Kinh , [ Hậu
Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
13,大集部,0419 , 1,拔陂菩薩經 ,【失譯】
13, Đại Tập Bộ ,0419 , 1, Bạt Pha Bồ Tát Kinh , [ Thất dịch
]
13,大集部,0420 , 2,自在王菩薩經 ,【姚秦
鳩摩羅什譯】
13, Đại Tập Bộ ,0420 , 2, Tự Tại Vương Bồ Tát Kinh , [
Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
13,大集部,0421 , 2,奮迅王問經 ,【元魏 瞿曇般若流支譯】
13, Đại Tập Bộ ,0421 , 2, Phấn Tấn Vương Vấn Kinh , [
Nguyên Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
13,大集部,0422 , 2,大集譬喻王經 ,【隋 闍那崛多譯】
13, Đại Tập Bộ ,0422 , 2, Đại Tập Thí Dụ Vương Kinh , [
Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
13,大集部,0423 , 4,僧伽姹經 ,【元魏 月婆首那譯】
13, Đại Tập Bộ ,0423 , 4, Tăng Ca Xá Kinh , [ Nguyên Ngụy
Nguyệt Bà Thủ Na dịch ]
13,大集部,0424 , 5,大集會正法經 ,【宋 施護譯】
13, Đại Tập Bộ ,0424 , 5, Đại Tập Hội Chánh Pháp Kinh , [
Tống Thí Hộ dịch ]
14,經集部,0425 , 8,賢劫經 ,【西晉 竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0425 , 8, Hiền Kiếp Kinh , [ Tây Tấn Trúc
Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0426 , 1,佛說千佛因緣經 ,【後秦
鳩摩羅什譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0426 , 1, Phật Thuyết Thiên Phật Nhân
Duyên Kinh , [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
14,經集部,0427 , 1,佛說八吉祥神呪經 ,【吳
支謙譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0427 , 1, Phật Thuyết Bát Cát Tường Thần
Chú Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
14,經集部,0428 , 1,佛說八陽神呪經 ,【西晉
竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0428 , 1, Phật Thuyết Bát Dương Thần Chú Kinh
, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0429 , 1,佛說八部佛名經 ,【元魏
瞿曇般若流支譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0429 , 1, Phật Thuyết Bát Bộ Phật Danh
Kinh , [ Nguyên Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
14,經集部,0430 , 1,八吉祥經 ,【梁 僧伽婆羅譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0430 , 1, Bát Cát Tường Kinh , [ Lương
Tăng Ca Bà La dịch ]
14,經集部,0431 , 1,八佛名號經 ,【隋 闍那崛多譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0431 , 1, Bát Phật Danh Hiệu Kinh , [ Tùy
Xà Na Quật Đa dịch ]
14,經集部,0432 , 1,佛說十吉祥經 ,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0432 , 1, Phật Thuyết Thập Cát Tường Kinh
, [ Thất dịch ]
14,經集部,0433 , 1,佛說寶網經 ,【西晉 竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0433 , 1, Phật Thuyết Bảo Võng Kinh , [
Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0434 , 3,佛說稱揚諸佛功德經 ,【元魏
吉迦夜譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0434 , 3, Phật Thuyết Xưng Dương Chư Phật
Công Đức Kinh , [ Nguyên Ngụy Cát Ca Dạ dịch ]
14,經集部,0435 , 1,佛說滅十方冥經 ,【西晉
竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0435 , 1, Phật Thuyết Diệt Thập Phương
Minh Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0436 , 1,受持七佛名號所生功德經
,【唐 玄奘譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0436 , 1, Thọ Trì Thất Phật Danh Hiệu Sở
Sinh Công Đức Kinh , [ Đường Huyền Trang dịch ]
14,經集部,0437 , 1,大乘寶月童子問法經 ,【宋
施護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0437 , 1, Đại Thừa Bảo Nguyệt Đồng Tử Vấn
Pháp Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
14,經集部,0438 , 2,佛說大乘大方廣佛冠經
,【宋 法護等譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0438 , 2, Phật Thuyết Đại Thừa Đại Phương
Quảng Phật Quan Kinh , [ Tống Pháp Hộ đẳng dịch ]
14,經集部,0439 , 1,佛說諸佛經 ,【宋 施護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0439 , 1, Phật Thuyết Chư Phật Kinh , [ Tống
Thí Hộ dịch ]
14,經集部,0440 , 12,佛說佛名經 ,【元魏
菩提流支譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0440 , 12, Phật Thuyết Phật Danh Kinh , [
Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
14,經集部,0441 , 30,佛說佛名經 ,【】
14, Kinh Tập Bộ ,0441 , 30, Phật Thuyết Phật Danh Kinh , [
]
14,經集部,0442 , 1,十方千五百佛名經 ,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0442 , 1, Thập Phương Thiên Ngũ Bách Phật
Danh Kinh , [ Thất dịch ]
14,經集部,0443 , 8,五千五百佛名神呪除障滅罪經
,【隋 闍那崛多譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0443 , 8, Ngũ Thiên Ngũ Bách Phật Danh Thần
Chú Trừ Chướng Diệt Tội Kinh , [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
14,經集部,0444 , 1,佛說百佛名經 ,【隋 那連提耶舍譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0444 , 1, Phật Thuyết Bách Phật Danh Kinh
, [ Tùy Na Liên Đề Da Xá dịch ]
14,經集部,0445 , 2,佛說不思議功德諸佛所護念經
,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0445 , 2, Phật Thuyết Bất Tư Nghị Công Đức
Chư Phật Sở Hộ Niệm Kinh , [ Thất dịch ]
14,經集部,0446a, 1,過去莊嚴劫千佛名經 ,【闕譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0446a, 1, Quá Khứ Trang Nghiêm Kiếp Thiên
Phật Danh Kinh , [ Khuyết dịch ]
14,經集部,0446b, 1,過去莊嚴劫千佛名經 ,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0446b, 1, Quá Khứ Trang Nghiêm Kiếp Thiên
Phật Danh Kinh , [ Thất dịch ]
14,經集部,0447a, 1,現在賢劫千佛名經 ,【闕譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0447a, 1, Hiện Tại Hiền Kiếp Thiên Phật
Danh Kinh , [ Khuyết dịch ]
14,經集部,0447b, 1,現在賢劫千佛名經 ,【】
14, Kinh Tập Bộ ,0447b, 1, Hiện Tại Hiền Kiếp Thiên Phật
Danh Kinh , [ ]
14,經集部,0448a, 1,未來星宿劫千佛名經 ,【闕譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0448a, 1, Vị Lai Tinh Tú Kiếp Thiên Phật
Danh Kinh , [ Khuyết dịch ]
14,經集部,0448b, 1,未來星宿劫千佛名經 ,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0448b, 1, Vị Lai Tinh Tú Kiếp Thiên Phật
Danh Kinh , [ Thất dịch ]
14,經集部,0449 , 1,佛說藥師如來本願經 ,【隋
達摩笈多譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0449 , 1, Phật Thuyết Dược Sư Như Lai Bổn
Nguyện Kinh , [ Tùy Đạt Ma Cấp Đa dịch ]
14,經集部,0450 , 1,藥師琉璃光如來本願功德經
,【唐 玄奘譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0450 , 1, Dược Sư Lưu Ly Quang Như Lai Bổn
Nguyện Công Đức Kinh , [ Đường Huyền Trang dịch ]
14,經集部,0451 , 2,藥師琉璃光七佛本願功德經
,【唐 義淨譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0451 , 2, Dược Sư Lưu Ly Quang Thất Phật
Bổn Nguyện Công Đức Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
14,經集部,0452 , 1,佛說觀彌勒菩薩上生兜率天經
,【宋 沮渠京聲譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0452 , 1, Phật Thuyết Quan Di Lặc Bồ Tát
Thượng Sinh Đâu Suất Thiên Kinh , [ Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
14,經集部,0453 , 1,佛說彌勒下生經 ,【西晉
竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0453 , 1, Phật Thuyết Di Lặc Hạ Sinh Kinh
, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0454 , 1,佛說彌勒下生成佛經 ,【後秦
鳩摩羅什譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0454 , 1, Phật Thuyết Di Lặc Hạ Sinh
Thành Phật Kinh , [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
14,經集部,0455 , 1,佛說彌勒下生成佛經 ,【唐
義淨譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0455 , 1, Phật Thuyết Di Lặc Hạ Sinh
Thành Phật Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
14,經集部,0456 , 1,佛說彌勒大成佛經 ,【姚秦
鳩摩羅什譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0456 , 1, Phật Thuyết Di Lặc Đại Thành Phật
Kinh , [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
14,經集部,0457 , 1,佛說彌勒來時經 ,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0457 , 1, Phật Thuyết Di Lặc Lai Thời
Kinh , [ Thất dịch ]
14,經集部,0458 , 1,文殊師利問菩薩署經 ,【後漢
支婁迦讖譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0458 , 1, Văn Thù Sư Lợi Vấn Bồ Tát Thự
Kinh , [ Hậu Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
14,經集部,0459 , 1,佛說文殊悔過經 ,【西晉
竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0459 , 1, Phật Thuyết Văn Thù Hối Quá
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0460 , 1,佛說文殊師利淨律經 ,【西晉
竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0460 , 1, Phật Thuyết Văn Thù Sư Lợi Tịnh
Luật Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0461 , 2,佛說文殊師利現寶藏經
,【西晉 竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0461 , 2, Phật Thuyết Văn Thù Sư Lợi Hiện
Bảo Tạng Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0462 , 3,大方廣寶篋經 ,【劉宋
求那跋陀羅譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0462 , 3, Đại Phương Quảng Bảo Khiếp Kinh
, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
14,經集部,0463 , 1,佛說文殊師利般涅槃經
,【西晉 聶道真譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0463 , 1, Phật Thuyết Văn Thù Sư Lợi Bàn
Niết Bàn Kinh , [ Tây Tấn Niếp Đạo Chân dịch ]
14,經集部,0464 , 1,文殊師利問菩提經 ,【姚秦
鳩摩羅什譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0464 , 1, Văn Thù Sư Lợi Vấn Bồ Đề Kinh ,
[ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
14,經集部,0465 , 1,伽耶山頂經 ,【元魏 菩提流支譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0465 , 1, Ca Da Sơn Đảnh Kinh , [ Nguyên
Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
14,經集部,0466 , 1,佛說象頭精舍經 ,【隋
毘尼多流支譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0466 , 1, Phật Thuyết Tượng Đầu Tinh Xá
Kinh , [ Tùy Tỳ Ni Đa Lưu Chi dịch ]
14,經集部,0467 , 1,大乘伽耶山頂經 ,【唐
菩提流志譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0467 , 1, Đại Thừa Ca Da Sơn Đảnh Kinh ,
[ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
14,經集部,0468 , 2,文殊師利問經 ,【梁 僧伽婆羅譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0468 , 2, Văn Thù Sư Lợi Vấn Kinh , [
Lương Tăng Ca Bà La dịch ]
14,經集部,0469 , 1,文殊問經字母品第十四
,【唐 不空譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0469 , 1, Văn Thù Vấn Kinh Tự Mẫu Phẩm Đệ
Thập Tứ , [ Đường Bất Không dịch ]
14,經集部,0470 , 1,佛說文殊師利巡行經 ,【元魏
菩提流支譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0470 , 1, Phật Thuyết Văn Thù Sư Lợi Tuần
Hành Kinh , [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
14,經集部,0471 , 1,佛說文殊師利行經 ,【隋
豆那掘多譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0471 , 1, Phật Thuyết Văn Thù Sư Lợi Hành
Kinh , [ Tùy Đậu Na Quật Đa dịch ]
14,經集部,0472 , 1,佛說大乘善見變化文殊師利問法經
,【宋 天息災譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0472 , 1, Phật Thuyết Đại Thừa Thiện Kiến
Biến Hóa Văn Thù Sư Lợi Vấn Pháp Kinh , [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
14,經集部,0473 , 1,佛說妙吉祥菩薩所問大乘法螺經
,【宋 法賢譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0473 , 1, Phật Thuyết Diệu Cát Tường Bồ
Tát Sở Vấn Đại Thừa Pháp Loa Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
14,經集部,0474 , 2,佛說維摩詰經 ,【吳 支謙譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0474 , 2, Phật Thuyết Duy Ma Cật Kinh , [
Ngô Chi Khiêm dịch ]
14,經集部,0475 , 3,維摩詰所說經 ,【姚秦
鳩摩羅什譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0475 , 3, Duy Ma Cật Sở Thuyết Kinh , [
Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
14,經集部,0476 , 6,說無垢稱經 ,【唐 玄奘譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0476 , 6, Thuyết Vô Cấu Xưng Kinh , [ Đường
Huyền Trang dịch ]
14,經集部,0477 , 1,佛說大方等頂王經 ,【西晉
竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0477 , 1, Phật Thuyết Đại Phương Đẳng Đảnh
Vương Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0478 , 1,大乘頂王經 ,【梁 月婆首那譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0478 , 1, Đại Thừa Đảnh Vương Kinh , [
Lương Nguyệt Bà Thủ Na dịch ]
14,經集部,0479 , 2,善思童子經 ,【隋 闍那崛多譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0479 , 2, Thiện Tư Đồng Tử Kinh , [ Tùy
Xà Na Quật Đa dịch ]
14,經集部,0480 , 2,佛說月上女經 ,【隋 闍那崛多譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0480 , 2, Phật Thuyết Nguyệt Thượng Nữ
Kinh , [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
14,經集部,0481 , 4,持人菩薩經 ,【西晉 竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0481 , 4, Trì Nhân Bồ Tát Kinh , [ Tây Tấn
Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0482 , 4,持世經 ,【姚秦 鳩摩羅什譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0482 , 4, Trì Thế Kinh , [ Diêu Tần Cưu
Ma La Thập dịch ]
14,經集部,0483 , 1,三曼陀跋陀羅菩薩經 ,【西晉
聶道真譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0483 , 1, Tam Mạn Đà Bạt Đà La Bồ Tát
Kinh , [ Tây Tấn Niếp Đạo Chân dịch ]
14,經集部,0484 , 1,不思議光菩薩所說經 ,【後秦
鳩摩羅什譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0484 , 1, Bất Tư Nghị Quang Bồ Tát Sở
Thuyết Kinh , [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
14,經集部,0485 , 4,無所有菩薩經 ,【隋 闍那崛多等譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0485 , 4, Vô Sở Hữu Bồ Tát Kinh , [ Tùy
Xà Na Quật Đa đẳng dịch ]
14,經集部,0486 , 1,師子莊嚴王菩薩請問經
,【唐 那提譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0486 , 1, Sư Tử Trang Nghiêm Vương Bồ Tát
Thỉnh Vấn Kinh , [ Đường Na Đề dịch ]
14,經集部,0487 , 1,離垢慧菩薩所問禮佛法經
,【唐 那提譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0487 , 1, Ly Cấu Tuệ Bồ Tát Sở Vấn Lễ Phật
Pháp Kinh , [ Đường Na Đề dịch ]
14,經集部,0488 , 1,寶授菩薩菩提行經 ,【宋
法賢譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0488 , 1, Bảo Thọ Bồ Tát Bồ Đề Hành Kinh
, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
14,經集部,0489 , 20,佛說除蓋障菩薩所問經
,【宋 法護等譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0489 , 20, Phật Thuyết Trừ Cái Chướng Bồ
Tát Sở Vấn Kinh , [ Tống Pháp Hộ đẳng dịch ]
14,經集部,0490 , 1,佛說八大菩薩經 ,【宋
法賢譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0490 , 1, Phật Thuyết Bát Đại Bồ Tát Kinh
, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
14,經集部,0491 , 1,六菩薩亦當誦持經 ,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0491 , 1, Lục Bồ Tát Diệc Đương Tụng Trì
Kinh , [ Thất dịch ]
14,經集部,0492a, 1,佛說阿難問事佛吉凶經
,【後漢 安世高譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0492a, 1, Phật Thuyết A Nan Vấn Sự Phật
Cát Hung Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
14,經集部,0492b, 1,阿難問事佛吉凶經 ,【後漢
安世高譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0492b, 1, A Nan Vấn Sự Phật Cát Hung Kinh
, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
14,經集部,0493 , 1,佛說阿難四事經 ,【吳
支謙譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0493 , 1, Phật Thuyết A Nan Tứ Sự Kinh ,
[ Ngô Chi Khiêm dịch ]
14,經集部,0494 , 1,阿難七夢經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0494 , 1, A Nan Thất Mộng Kinh , [ Đông Tấn
Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
14,經集部,0495 , 1,佛說阿難分別經 ,【西晉
竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0495 , 1, Phật Thuyết A Nan Phân Biệt
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0496 , 1,佛說大迦葉本經 ,【西晉
竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0496 , 1, Phật Thuyết Đại Ca Diếp Bổn
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0497 , 1,佛說摩訶迦葉度貧母經
,【劉宋 求那跋陀羅譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0497 , 1, Phật Thuyết Ma Ha Ca Diếp Độ Bần
Mẫu Kinh , [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
14,經集部,0498 , 2,佛說初分說經 ,【宋 施護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0498 , 2, Phật Thuyết Sớ Phân Thuyết Kinh
, [ Tống Thí Hộ dịch ]
14,經集部,0499 , 1,佛為阿支羅迦葉自化作苦經
,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0499 , 1, Phật Vi A Chi La Ca Diếp Tự Hóa
Tác Khổ Kinh , [ Thất dịch ]
14,經集部,0500 , 1,羅云忍辱經 ,【西晉 法炬譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0500 , 1, La Vân Nhẫn Nhục Kinh , [ Tây Tấn
Pháp Cự dịch ]
14,經集部,0501 , 1,佛說沙曷比丘功德經 ,【西晉
法炬譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0501 , 1, Phật Thuyết Sa Hạt Tỳ Kheo Công
Đức Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
14,經集部,0502 , 1,佛為年少比丘說正事經
,【西晉 法炬譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0502 , 1, Phật Vi Niên Thiểu Tỳ Kheo Thuyết
Chánh Sự Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
14,經集部,0503 , 1,比丘避女惡名欲自殺經
,【西晉 法炬譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0503 , 1, Tỳ Kheo Tị Nữ Ác Danh Dục Tự
Sát Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
14,經集部,0504 , 1,比丘聽施經 ,【東晉 曇無蘭譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0504 , 1, Tỳ Kheo Thính Thi Kinh , [ Đông
Tấn Đàm Vô Lan dịch ]
14,經集部,0505 , 1,佛說隨勇尊者經 ,【宋
施護等譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0505 , 1, Phật Thuyết Tùy Dũng Tôn Giả
Kinh , [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
14,經集部,0506 , 1,犍陀國王經 ,【後漢 安世高譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0506 , 1, Kiền Đà Quốc Vương Kinh , [ Hậu
Hán An Thế Cao dịch ]
14,經集部,0507 , 1,佛說未生冤經 ,【吳 支謙譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0507 , 1, Phật Thuyết Vị Sinh Oan Kinh ,
[ Ngô Chi Khiêm dịch ]
14,經集部,0508 , 1,阿闍世王問五逆經 ,【西晉
法炬譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0508 , 1, A Xà Thế Vương Vấn Ngũ Nghịch
Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
14,經集部,0509 , 1,阿闍世王授決經 ,【西晉
法炬譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0509 , 1, A Xà Thế Vương Thọ Quyết Kinh ,
[ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
14,經集部,0510 , 1,採花違王上佛授決號妙花經
,【東晉 竺曇無蘭譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0510 , 1, Thải Hoa Vi Vương Thượng Phật
Thọ Quyết Hào Diệu Hoa Kinh , [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
14,經集部,0511 , 1,佛說蓱沙王五願經 ,【吳
支謙譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0511 , 1, Phật Thuyết Bình Sa Vương Ngũ
Nguyện Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
14,經集部,0512 , 1,佛說淨飯王般涅槃經 ,【劉宋
沮渠京聲譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0512 , 1, Phật Thuyết Tịnh Phạn Vương Bàn
Niết Bàn Kinh , [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
14,經集部,0513 , 1,佛說琉璃王經 ,【西晉
竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0513 , 1, Phật Thuyết Lưu Ly Vương Kinh ,
[ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0514 , 1,佛說諫王經 ,【劉宋 沮渠京聲譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0514 , 1, Phật Thuyết Gián Vương Kinh , [
Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
14,經集部,0515 , 1,如來示教勝軍王經 ,【唐
玄奘譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0515 , 1, Như Lai Kì Giáo Thắng Quân
Vương Kinh , [ Đường Huyền Trang dịch ]
14,經集部,0516 , 1,佛說勝軍王所問經 ,【宋
施護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0516 , 1, Phật Thuyết Thắng Quân Vương Sở
Vấn Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
14,經集部,0517 , 1,佛說末羅王經 ,【劉宋
沮渠京聲譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0517 , 1, Phật Thuyết Mạt La Vương Kinh ,
[ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
14,經集部,0518 , 1,佛說旃陀越國王經 ,【劉宋
沮渠京聲譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0518 , 1, Phật Thuyết Chiên Đà Việt Quốc
Vương Kinh , [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
14,經集部,0519 , 1,佛說摩達國王經 ,【劉宋
沮渠京聲譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0519 , 1, Phật Thuyết Ma Đạt Quốc Vương
Kinh , [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
14,經集部,0520 , 1,佛說薩羅國經 ,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0520 , 1, Phật Thuyết Tát La Quốc Kinh ,
[ Thất dịch ]
14,經集部,0521 , 1,佛說梵摩難國王經 ,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0521 , 1, Phật Thuyết Phạm Ma Nan Quốc
Vương Kinh , [ Thất dịch ]
14,經集部,0522 , 1,普達王經 ,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0522 , 1, Phổ Đạt Vương Kinh , [ Thất dịch
]
14,經集部,0523 , 1,佛說五王經 ,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0523 , 1, Phật Thuyết Ngũ Vương Kinh , [
Thất dịch ]
14,經集部,0524 , 1,佛為優填王說王法政論經
,【唐 不空譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0524 , 1, Phật Vi Ưu Điền Vương Thuyết
Vương Pháp Chánh Luận Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
14,經集部,0525 , 1,佛說長者子懊惱三處經
,【後漢 安世高譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0525 , 1, Phật Thuyết Trưởng Giả Tử Áo
Não Tam Xử Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
14,經集部,0526 , 1,佛說長者子制經 ,【後漢
安世高譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0526 , 1, Phật Thuyết Trưởng Giả Tử Chế
Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
14,經集部,0527 , 1,佛說逝童子經 ,【西晉
支法度譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0527 , 1, Phật Thuyết Thệ Đồng Tử Kinh ,
[ Tây Tấn Chi Pháp Độ dịch ]
14,經集部,0528 , 1,佛說菩薩逝經 ,【西晉
白法祖譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0528 , 1, Phật Thuyết Bồ Tát Thệ Kinh , [
Tây Tấn Bạch Pháp Tổ dịch ]
14,經集部,0529 , 1,佛說阿鳩留經 ,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0529 , 1, Phật Thuyết A Cưu Lưu Kinh , [
Thất dịch ]
14,經集部,0530 , 1,佛說須摩提長者經 ,【吳
支謙譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0530 , 1, Phật Thuyết Tu Ma Đề Trưởng Giả
Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
14,經集部,0531 , 1,佛說長者音悅經 ,【吳
支謙譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0531 , 1, Phật Thuyết Trưởng Giả Âm Duyệt
Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
14,經集部,0532 , 1,私啊昧經 ,【吳 支謙譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0532 , 1, Tư A Muội Kinh , [ Ngô Chi
Khiêm dịch ]
14,經集部,0533 , 1,菩薩生地經 ,【吳 支謙譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0533 , 1, Bồ Tát Sinh Địa Kinh , [ Ngô
Chi Khiêm dịch ]
14,經集部,0534 , 1,佛說月光童子經 ,【西晉
竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0534 , 1, Phật Thuyết Nguyệt Quang Đồng Tử
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0535 , 1,佛說申日經 ,【西晉 竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0535 , 1, Phật Thuyết Thân Nhật Kinh , [
Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0536 , 1,申日兒本經 ,【劉宋 求那跋陀羅譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0536 , 1, Thân Nhật Nhi Bổn Kinh , [ Lưu
Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
14,經集部,0537 , 1,佛說越難經 ,【西晉 聶承遠譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0537 , 1, Phật Thuyết Việt Nan Kinh , [
Tây Tấn Niếp Thừa Viễn dịch ]
14,經集部,0538 , 1,佛說啊雕阿那鋡經 ,【東晉
竺曇無蘭譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0538 , 1, Phật Thuyết A Điêu A Na Hàm
Kinh , [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
14,經集部,0539 , 1,盧至長者因緣經 ,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0539 , 1, Lô Chí Trưởng Giả Nhân
Duyên Kinh , [ Thất dịch ]
14,經集部,0540a, 1,佛說樹提伽經 ,【劉宋
求那跋陀羅譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0540a, 1, Phật Thuyết Thọ Đề Ca Kinh , [
Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
14,經集部,0540b, 1,佛說樹提伽經 ,【劉宋
求那跋陀羅譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0540b, 1, Phật Thuyết Thọ Đề Ca Kinh , [
Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
14,經集部,0541 , 1,佛說佛大僧大經 ,【劉宋
沮渠京聲譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0541 , 1, Phật Thuyết Phật Đại Tăng Đại
Kinh , [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
14,經集部,0542 , 1,佛說耶祇經 ,【劉宋 沮渠京聲譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0542 , 1, Phật Thuyết Da Kì Kinh , [ Lưu
Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
14,經集部,0543 , 3,佛說巨力長者所問大乘經
,【宋 智吉祥等譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0543 , 3, Phật Thuyết Cự Lực Trưởng Giả Sở
Vấn Đại Thừa Kinh , [ Tống Trí Cát Tường đẳng dịch ]
14,經集部,0544 , 1,辯意長者子經 ,【後魏
法場譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0544 , 1, Biện Ý Trưởng Giả Tử Kinh , [ Hậu
Ngụy Pháp Trường dịch ]
14,經集部,0545 , 2,佛說德護長者經 ,【隋
那連提耶舍譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0545 , 2, Phật Thuyết Đức Hộ Trưởng Giả
Kinh , [ Tùy Na Liên Đề Da Xá dịch ]
14,經集部,0546 , 1,佛說金耀童子經 ,【宋
天息災譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0546 , 1, Phật Thuyết Kim Diệu Đồng Tử
Kinh , [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
14,經集部,0547 , 1,大花嚴長者問佛那羅延力經
,【唐 般若共利言譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0547 , 1, Đại Hoa Nghiêm Trưởng Giả Vấn
Phật Na La Duyên Lực Kinh , [ Đường Bát Nhã cộng Lợi Ngôn dịch ]
14,經集部,0548 , 1,佛說金光王童子經 ,【宋
法賢譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0548 , 1, Phật Thuyết Kim Quang Vương Đồng
Tử Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
14,經集部,0549 , 4,佛說光明童子因緣經 ,【宋
施護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0549 , 4, Phật Thuyết Quang Minh Đồng Tử
Nhân Duyên Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
14,經集部,0550 , 12,金色童子因緣經 ,【宋
惟淨等譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0550 , 12, Kim Sắc Đồng Tử Nhân
Duyên Kinh , [ Tống Duy Tịnh đẳng dịch ]
14,經集部,0551 , 1,佛說摩鄧女經 ,【後漢
安世高譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0551 , 1, Phật Thuyết Ma Đặng Nữ Kinh , [
Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
14,經集部,0552 , 1,佛說摩登女解形中六事經
,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0552 , 1, Phật Thuyết Ma Đăng Nữ Giải
Hình Trung Lục Sự Kinh , [ Thất dịch ]
14,經集部,0553 , 1,佛說奈女祇域因緣經 ,【後漢
安世高譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0553 , 1, Phật Thuyết Nại Nữ Kì Vực Nhân
Duyên Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
14,經集部,0554 , 1,佛說柰女耆婆經 ,【後漢
安世高譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0554 , 1, Phật Thuyết Nại Nữ Kì Bà Kinh ,
[ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
14,經集部,0555a, 1,五母子經 ,【吳 支謙譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0555a, 1, Ngũ Mẫu Tử Kinh , [ Ngô Chi
Khiêm dịch ]
14,經集部,0555b, 1,五母子經 ,【吳 支謙譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0555b, 1, Ngũ Mẫu Tử Kinh , [ Ngô Chi
Khiêm dịch ]
14,經集部,0556 , 1,佛說七女經 ,【吳 支謙譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0556 , 1, Phật Thuyết Thất Nữ Kinh , [
Ngô Chi Khiêm dịch ]
14,經集部,0557 , 1,佛說龍施女經 ,【吳 支謙譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0557 , 1, Phật Thuyết Thi Nữ Kinh , [ Ngô
Chi Khiêm dịch ]
14,經集部,0558 , 1,佛說龍施菩薩本起經 ,【西晉
竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0558 , 1, Phật Thuyết Thi Bồ Tát Bổn Khởi
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0559 , 1,佛說老女人經 ,【吳 支謙譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0559 , 1, Phật Thuyết Lão Nữ Nhân Kinh ,
[ Ngô Chi Khiêm dịch ]
14,經集部,0560 , 1,佛說老母女六英經 ,【劉宋
求那跋陀羅譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0560 , 1, Phật Thuyết Lão Mẫu Nữ Lục Anh
Kinh , [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
14,經集部,0561 , 1,佛說老母經 ,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0561 , 1, Phật Thuyết Lão Mẫu Kinh , [ Thất
dịch ]
14,經集部,0562 , 1,佛說無垢賢女經 ,【西晉
竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0562 , 1, Phật Thuyết Vô Cấu Hiền Nữ Kinh
, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0563 , 1,佛說腹中女聽經 ,【北涼
曇無讖譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0563 , 1, Phật Thuyết Phước Trung Nữ
Thính Kinh , [ Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
14,經集部,0564 , 1,佛說轉女身經 ,【劉宋
曇摩蜜多譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0564 , 1, Phật Thuyết Chuyển Nữ Thân Kinh
, [ Lưu Tống Đàm Ma Mật Đa dịch ]
14,經集部,0565 , 2,順權方便經 ,【西晉 竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0565 , 2, Thuận Quyền Phương Tiện Kinh ,
[ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0566 , 1,樂瓔珞莊嚴方便品經 ,【姚秦
曇摩耶舍譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0566 , 1, Nhạc Anh Lạc Trang Nghiêm Phương
Tiện Phẩm Kinh , [ Diêu Tần Đàm Ma Da Xá dịch ]
14,經集部,0567 , 1,佛說梵志女首意經 ,【西晉
竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0567 , 1, Phật Thuyết Phạm Chí Nữ Thủ Ý
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0568 , 1,有德女所問大乘經 ,【唐
菩提流志譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0568 , 1, Hữu Đức Nữ Sở Vấn Đại Thừa Kinh
, [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
14,經集部,0569 , 1,佛說心明經 ,【西晉 竺法護譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0569 , 1, Phật Thuyết Tâm Minh Kinh , [
Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
14,經集部,0570 , 1,佛說賢首經 ,【西秦 聖堅譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0570 , 1, Phật Thuyết Hiền Thủ Kinh , [
Tây Tần Thánh Kiên dịch ]
14,經集部,0571 , 1,佛說婦人遇辜經 ,【乞伏秦
聖堅譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0571 , 1, Phật Thuyết Phụ Nhân Ngộ Cô
Kinh , [ Khất Phục Tần Thánh Kiên dịch ]
14,經集部,0572 , 1,佛說長者法志妻經 ,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0572 , 1, Phật Thuyết Trưởng Giả Pháp Chí
Thê Kinh , [ Thất dịch ]
14,經集部,0573 , 1,差摩婆帝授記經 ,【元魏
菩提流支譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0573 , 1, Sai Ma Bà Đế Thọ Kí Kinh , [
Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
14,經集部,0574 , 1,佛說堅固女經 ,【隋 那連提耶舍譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0574 , 1, Phật Thuyết Kiên Cố Nữ Kinh , [
Tùy Na Liên Đề Da Xá dịch ]
14,經集部,0575 , 1,佛說大方等修多羅王經
,【後魏 菩提流支譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0575 , 1, Phật Thuyết Đại Phương Đẳng Tu Đa
La Vương Kinh , [ Hậu Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
14,經集部,0576 , 1,佛說轉有經 ,【元魏 佛陀扇多譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0576 , 1, Phật Thuyết Chuyển Hữu Kinh , [
Nguyên Ngụy Phật Đà Phiến Đa dịch ]
14,經集部,0577 , 1,佛說大乘流轉諸有經 ,【唐
義淨譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0577 , 1, Phật Thuyết Đại Thừa Lưu Chuyển
Chư Hữu Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
14,經集部,0578 , 1,無垢優婆夷問經 ,【後魏
瞿曇般若流支譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0578 , 1, Vô Cấu Ưu Bà Di Vấn Kinh , [ Hậu
Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
14,經集部,0579 , 2,優婆夷淨行法門經 ,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0579 , 2, Ưu Bà Di Tịnh Hành Pháp Môn
Kinh , [ Thất dịch ]
14,經集部,0580 , 1,佛說長者女菴提遮師子吼了義經
,【失譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0580 , 1, Phật Thuyết Trưởng Giả Nữ Am Đề
Ca Sư Tử Hống Liễu Nghĩa Kinh , [ Thất dịch ]
14,經集部,0581 , 1,佛說八師經 ,【吳 支謙譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0581 , 1, Phật Thuyết Bát Sư Kinh , [ Ngô
Chi Khiêm dịch ]
14,經集部,0582 , 1,佛說孫多耶致經 ,【吳
支謙譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0582 , 1, Phật Thuyết Tôn Đa Da Trí Kinh
, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
14,經集部,0583 , 1,佛說黑氏梵志經 ,【吳
支謙譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0583 , 1, Phật Thuyết Hắc Thị Phạm Chí
Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
14,經集部,0584 , 1,長爪梵志請問經 ,【唐
義淨譯】
14, Kinh Tập Bộ ,0584 , 1, Trường Trảo Phạm Chí Thỉnh Vấn
Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
15,經集部,0585 , 4,持心梵天所問經 ,【西晉
竺法護譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0585 , 4, Trì Tâm Phạm Thiên Sở Vấn Kinh
, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
15,經集部,0586 , 4,思益梵天所問經 ,【姚秦
鳩摩羅什譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0586 , 4, Tư Ích Phạm Thiên Sở Vấn Kinh ,
[ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
15,經集部,0587 , 6,勝思惟梵天所問經 ,【元魏
菩提流支譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0587 , 6, Thắng Tư Duy Phạm Thiên Sở Vấn
Kinh , [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
15,經集部,0588 , 4,佛說須真天子經 ,【西晉
竺法護譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0588 , 4, Phật Thuyết Tu Chân Thiên Tử
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
15,經集部,0589 , 1,佛說魔逆經 ,【西晉 竺法護譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0589 , 1, Phật Thuyết Ma Nghịch Kinh , [
Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
15,經集部,0590 , 1,佛說四天王經 ,【劉宋
智嚴共寶雲譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0590 , 1, Phật Thuyết Tứ Thiên Vương Kinh
, [ Lưu Tống Trí Nghiêm cộng Bảo Vân dịch ]
15,經集部,0591 , 1,商主天子所問經 ,【隋
闍那崛多譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0591 , 1, Thương Chủ Thiên Tử Sở Vấn Kinh
, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
15,經集部,0592 , 1,天請問經 ,【唐 玄奘譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0592 , 1, Thiên Thỉnh Vấn Kinh , [ Đường
Huyền Trang dịch ]
15,經集部,0593 , 1,佛為勝光天子說王法經
,【唐 義淨譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0593 , 1, Phật Vi Thắng Quang Thiên Tử
Thuyết Vương Pháp Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
15,經集部,0594 , 1,佛說大自在天子因地經
,【宋 施護譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0594 , 1, Phật Thuyết Đại Tự Tại Thiên Tử
Nhân Địa Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
15,經集部,0595 , 1,佛說嗟[革*蔑]曩法天子受三歸依獲免惡道經
,【宋 法天譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0595 , 1, Phật Thuyết Ta Vạt Nẵng Pháp
Thiên Tử Thọ Tam Quy Y Hoạch Miễn Ác Đạo Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
15,經集部,0596 , 1,佛說天王太子辟羅經 ,【失譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0596 , 1, Phật Thuyết Thiên Vương Thái Tử
Tích La Kinh , [ Thất dịch ]
15,經集部,0597 , 1,龍王兄弟經 ,【吳 支謙譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0597 , 1, Vương Huynh Đệ Kinh , [ Ngô Chi
Khiêm dịch ]
15,經集部,0598 , 4,佛說海龍王經 ,【西晉
竺法護譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0598 , 4, Phật Thuyết Hải Vương Kinh , [
Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
15,經集部,0599 , 1,佛為海龍王說法印經 ,【唐
義淨譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0599 , 1, Phật Vi Hải Vương Thuyết Pháp Ấn
Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
15,經集部,0600 , 1,十善業道經 ,【唐 實叉難陀譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0600 , 1, Thập Thiện Nghiệp Đạo Kinh , [ Đường
Thật Xoa Nan Đà dịch ]
15,經集部,0601 , 1,佛為娑伽羅龍王所說大乘經
,【宋 施護譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0601 , 1, Phật Vi Sa Ca La Vương Sở Thuyết
Đại Thừa Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
15,經集部,0602 , 2,佛說大安般守意經 ,【後漢
安世高譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0602 , 2, Phật Thuyết Đại An Bàn Thủ Ý
Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
15,經集部,0603 , 2,陰持入經 ,【後漢 安世高譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0603 , 2, Âm Trì Nhập Kinh , [ Hậu Hán An
Thế Cao dịch ]
15,經集部,0604 , 1,佛說禪行三十七品經 ,【後漢
安世高譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0604 , 1, Phật Thuyết Thiện Hành Tam Thập
Thất Phẩm Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
15,經集部,0605 , 1,禪行法想經 ,【後漢 安世高譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0605 , 1, Thiện Hành Pháp Tưởng Kinh , [
Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
15,經集部,0606 , 7,修行道地經 ,【西晉 竺法護譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0606 , 7, Tu Hành Đạo Địa Kinh , [ Tây Tấn
Trúc Pháp Hộ dịch ]
15,經集部,0607 , 1,道地經 ,【僧伽羅剎造
後漢 安世高譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0607 , 1, Đạo Địa Kinh , [ Tăng Ca La Sát
tạo Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
15,經集部,0608 , 1,小道地經 ,【後漢 支曜譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0608 , 1, Tiểu Đạo Địa Kinh , [ Hậu Hán
Chi Diệu dịch ]
15,經集部,0609 , 1,禪要經 ,【失譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0609 , 1, Thiện Yếu Kinh , [ Thất dịch ]
15,經集部,0610 , 1,佛說內身觀章句經 ,【失譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0610 , 1, Phật Thuyết Nội Thân Quan Chương
Cú Kinh , [ Thất dịch ]
15,經集部,0611 , 1,法觀經 ,【西晉 竺法護譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0611 , 1, Pháp Quan Kinh , [ Tây Tấn Trúc
Pháp Hộ dịch ]
15,經集部,0612 , 1,身觀經 ,【西晉 竺法護譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0612 , 1, Thân Quan Kinh , [ Tây Tấn Trúc
Pháp Hộ dịch ]
15,經集部,0613 , 3,禪祕要法經 ,【姚秦 鳩摩羅什等譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0613 , 3, Thiện Bí Yếu Pháp Kinh , [ Diêu
Tần Cưu Ma La Thập đẳng dịch ]
15,經集部,0614 , 2,坐禪三昧經 ,【姚秦 鳩摩羅什譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0614 , 2, Tọa Thiện Tam Muội Kinh , [
Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
15,經集部,0615 , 1,菩薩訶色欲法經 ,【姚秦
鳩摩羅什譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0615 , 1, Bồ Tát Ha Sắc Dục Pháp Kinh , [
Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
15,經集部,0616 , 2,禪法要解 ,【姚秦 鳩摩羅什譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0616 , 2, Thiện Pháp Yếu Giải , [ Diêu Tần
Cưu Ma La Thập dịch ]
15,經集部,0617 , 1,思惟略要法 ,【姚秦 鳩摩羅什譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0617 , 1, Tư Duy Lược Yếu Pháp , [ Diêu Tần
Cưu Ma La Thập dịch ]
15,經集部,0618 , 2,達摩多羅禪經 ,【東晉
佛陀跋陀羅譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0618 , 2, Đạt Ma Đa La Thiện Kinh , [ Đông
Tấn Phật Đà Bạt Đà La dịch ]
15,經集部,0619 , 1,五門禪經要用法 ,【佛陀蜜多撰
劉宋 曇摩蜜多譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0619 , 1, Ngũ Môn Thiện Kinh Yếu Dụng
Pháp , [ Phật Đà Mật Đa soạn Lưu Tống Đàm Ma Mật Đa dịch ]
15,經集部,0620 , 2,治禪病祕要法 ,【劉宋
沮渠京聲譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0620 , 2, Trì Thiện Bệnh Bí Yếu Pháp , [
Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
15,經集部,0621 , 1,佛說佛印三昧經 ,【後漢
安世高譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0621 , 1, Phật Thuyết Phật Ấn Tam Muội
Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
15,經集部,0622 , 1,佛說自誓三昧經 ,【後漢
安世高譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0622 , 1, Phật Thuyết Tự Thệ Tam Muội
Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
15,經集部,0623 , 1,佛說如來獨證自誓三昧經
,【西晉 竺法護譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0623 , 1, Phật Thuyết Như Lai Độc Chứng Tự
Thệ Tam Muội Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
15,經集部,0624 , 3,佛說伅真陀羅所問如來三昧經
,【後漢 支婁迦讖譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0624 , 3, Phật Thuyết Thuần Chân Đà La Sở
Vấn Như Lai Tam Muội Kinh , [ Hậu Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
15,經集部,0625 , 4,大樹緊那羅王所問經 ,【姚秦
鳩摩羅什譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0625 , 4, Đại Thọ Khẩn Na La Vương Sở Vấn
Kinh , [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
15,經集部,0626 , 2,佛說阿闍世王經 ,【後漢
支婁迦讖譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0626 , 2, Phật Thuyết A Xà Thế Vương Kinh
, [ Hậu Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
15,經集部,0627 , 3,文殊支利普超三昧經 ,【西晉
竺法護譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0627 , 3, Văn Thù Chi Lợi Phổ Siêu Tam Muội
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
15,經集部,0628 , 6,佛說未曾有正法經 ,【宋
法天譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0628 , 6, Phật Thuyết Vị Tằng Hữu Chánh
Pháp Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
15,經集部,0629 , 1,佛說放缽經 ,【闕譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0629 , 1, Phật Thuyết Phóng Bát Kinh , [
Khuyết dịch ]
15,經集部,0630 , 1,佛說成具光明定意經 ,【後漢
支曜譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0630 , 1, Phật Thuyết Thành Cụ Quang Minh
Định Ý Kinh , [ Hậu Hán Chi Diệu dịch ]
15,經集部,0631 , 1,佛說法律三昧經 ,【吳
支謙譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0631 , 1, Phật Thuyết Pháp Luật Tam Muội
Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
15,經集部,0632 , 1,佛說慧印三昧經 ,【吳
支謙譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0632 , 1, Phật Thuyết Tuệ Ấn Tam Muội
Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
15,經集部,0633 , 1,佛說如來智印經 ,【失譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0633 , 1, Phật Thuyết Như Lai Trí Ấn Kinh
, [ Thất dịch ]
15,經集部,0634 , 5,佛說大乘智印經 ,【宋
智吉祥等譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0634 , 5, Phật Thuyết Đại Thừa Trí Ấn
Kinh , [ Tống Trí Cát Tường đẳng dịch ]
15,經集部,0635 , 4,佛說弘道廣顯三昧經 ,【西晉
竺法護譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0635 , 4, Phật Thuyết Hoằng Đạo Quảng Hiển
Tam Muội Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
15,經集部,0636 , 2,無極寶三昧經 ,【西晉
竺法護譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0636 , 2, Vô Cực Bảo Tam Muội Kinh , [
Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
15,經集部,0637 , 2,佛說寶如來三昧經 ,【東晉
祇多蜜譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0637 , 2, Phật Thuyết Bảo Như Lai Tam Muội
Kinh , [ Đông Tấn Kì Đa Mật dịch ]
15,經集部,0638 , 2,佛說超日明三昧經 ,【西晉
聶承遠譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0638 , 2, Phật Thuyết Siêu Nhật Minh Tam
Muội Kinh , [ Tây Tấn Niếp Thừa Viễn dịch ]
15,經集部,0639 , 10,月燈三昧經 ,【高齊
那連提耶舍譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0639 , 10, Nguyệt Đăng Tam Muội Kinh , [
Cao Na Liên Đề Da Xá dịch ]
15,經集部,0640 , 1,佛說月燈三昧經 ,【劉宋
先公譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0640 , 1, Phật Thuyết Nguyệt Đăng Tam Muội
Kinh , [ Lưu Tống Tiên Công dịch ]
15,經集部,0641 , 1,佛說月燈三昧經 ,【劉宋
先公譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0641 , 1, Phật Thuyết Nguyệt Đăng Tam Muội
Kinh , [ Lưu Tống Tiên Công dịch ]
15,經集部,0642 , 2,佛說首楞嚴三昧經 ,【姚秦
鳩摩羅什譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0642 , 2, Phật Thuyết Thủ Lăng Nghiêm Tam
Muội Kinh , [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
15,經集部,0643 , 10,佛說觀佛三昧海經 ,【東晉
佛陀跋陀羅譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0643 , 10, Phật Thuyết Quan Phật Tam Muội
Hải Kinh , [ Đông Tấn Phật Đà Bạt Đà La dịch ]
15,經集部,0644 , 1,佛說金剛三昧本性清淨不壞不滅經
,【失譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0644 , 1, Phật Thuyết Kim Cương Tam Muội
Bổn Tánh Thanh Tịnh Bất Hoại Bất Diệt Kinh , [ Thất dịch ]
15,經集部,0645 , 1,不必定入定入印經 ,【元魏
瞿曇般若流支譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0645 , 1, Bất Tất Định Nhập Định Nhập Ấn Kinh
, [ Nguyên Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
15,經集部,0646 , 1,入定不定印經 ,【唐 義淨譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0646 , 1, Nhập Định Bất Định Ấn Kinh , [ Đường
Nghĩa Tịnh dịch ]
15,經集部,0647 , 3,力莊嚴三昧經 ,【隋 那連提耶舍譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0647 , 3, Lực Trang Nghiêm Tam Muội Kinh
, [ Tùy Na Liên Đề Da Xá dịch ]
15,經集部,0648 , 1,寂照神變三摩地經 ,【唐
玄奘譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0648 , 1, Tịch Chiếu Thần Biến Tam Ma Địa
Kinh , [ Đường Huyền Trang dịch ]
15,經集部,0649 , 4,觀察諸法行經 ,【隋 闍那崛多譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0649 , 4, Quan Sát Chư Pháp Hành Kinh , [
Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
15,經集部,0650 , 2,諸法無行經 ,【姚秦 鳩摩羅什譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0650 , 2, Chư Pháp Vô Hành Kinh , [ Diêu
Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
15,經集部,0651 , 3,佛說諸法本無經 ,【隋
闍那崛多譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0651 , 3, Phật Thuyết Chư Pháp Bổn Vô Kinh
, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
15,經集部,0652 , 3,佛說大乘隨轉宣說諸法經
,【宋 紹德等譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0652 , 3, Phật Thuyết Đại Thừa Tùy Chuyển
Tuyên Thuyết Chư Pháp Kinh , [ Tống Thiệu Đức đẳng dịch ]
15,經集部,0653 , 3,佛藏經 ,【姚秦 鳩摩羅什譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0653 , 3, Phật Tạng Kinh , [ Diêu Tần Cưu
Ma La Thập dịch ]
15,經集部,0654 , 1,佛說入無分別法門經 ,【宋
施護譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0654 , 1, Phật Thuyết Nhập Vô Phân Biệt
Pháp Môn Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
15,經集部,0655 , 1,佛說勝義空經 ,【宋 施護等譯】
15, Kinh Tập Bộ ,0655 , 1, Phật Thuyết Thắng Nghĩa Không
Kinh , [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
16,經集部,0656 , 14,菩薩瓔珞經 ,【姚秦
竺佛念譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0656 , 14, Bồ Tát Anh Lạc Kinh , [ Diêu Tần
Trúc Phật Niệm dịch ]
16,經集部,0657 , 10,佛說華手經 ,【姚秦
鳩摩羅什譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0657 , 10, Phật Thuyết Hoa Thủ Kinh , [
Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
16,經集部,0658 , 7,寶雲經 ,【梁 曼陀羅仙譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0658 , 7, Bảo Vân Kinh , [ Lương Mạn Đà
La Tiên dịch ]
16,經集部,0659 , 7,大乘寶雲經 ,【梁 曼陀羅仙共僧伽婆羅譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0659 , 7, Đại Thừa Bảo Vân Kinh , [ Lương
Mạn Đà La Tiên cộng Tăng Ca Bà La dịch ]
16,經集部,0660 , 10,佛說寶雨經 ,【唐 達摩流支譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0660 , 10, Phật Thuyết Bảo Vũ Kinh , [ Đường
Đạt Ma Lưu Chi dịch ]
16,經集部,0661 , 1,大乘百福相經 ,【唐 地婆訶羅譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0661 , 1, Đại Thừa Bách Phước Tương Kinh
, [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
16,經集部,0662 , 1,大乘百福莊嚴相經 ,【唐
地婆訶羅譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0662 , 1, Đại Thừa Bách Phước Trang
Nghiêm Tương Kinh , [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
16,經集部,0663 , 4,金光明經 ,【北涼 曇無讖譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0663 , 4, Kim Quang Minh Kinh , [ Bắc Lương
Đàm Vô Sấm dịch ]
16,經集部,0664 , 8,合部金光明經 ,【隋 寶貴合】
16, Kinh Tập Bộ ,0664 , 8, Hợp Bộ Kim Quang Minh Kinh , [
Tùy Bảo Quý Hợp ]
16,經集部,0665 , 10,金光明最勝王經 ,【唐
義淨譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0665 , 10, Kim Quang Minh Tối Thắng Vương
Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
16,經集部,0666 , 1,大方等如來藏經 ,【東晉
佛陀跋陀羅譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0666 , 1, Đại Phương Đẳng Như Lai Tạng
Kinh , [ Đông Tấn Phật Đà Bạt Đà La dịch ]
16,經集部,0667 , 1,大方廣如來藏經 ,【唐
不空譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0667 , 1, Đại Phương Quảng Như Lai Tạng
Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
16,經集部,0668 , 1,佛說不増不減經 ,【元魏
菩提流支譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0668 , 1, Phật Thuyết Bất Tăng Bất Giảm
Kinh , [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
16,經集部,0669 , 2,佛說無上依經 ,【梁 真諦譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0669 , 2, Phật Thuyết Vô Thượng Y Kinh ,
[ Lương Chân Đế dịch ]
16,經集部,0670 , 4,楞伽阿跋多羅寶經 ,【劉宋
求那跋陀羅譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0670 , 4, Lăng Ca A Bạt Đa La Bảo Kinh ,
[ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
16,經集部,0671 , 10,入楞伽經 ,【元魏 菩提流支譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0671 , 10, Nhập Lăng Ca Kinh , [ Nguyên
Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
16,經集部,0672 , 7,大乘入楞伽經 ,【唐 實叉難陀譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0672 , 7, Đại Thừa Nhập Lăng Ca Kinh , [ Đường
Thật Xoa Nan Đà dịch ]
16,經集部,0673 , 2,大乘同性經 ,【宇文周
闍那耶舍譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0673 , 2, Đại Thừa Đồng Tánh Kinh , [ Vũ
Văn Chu Xà Na Da Xá dịch ]
16,經集部,0674 , 2,證契大乘經 ,【唐 地婆訶羅譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0674 , 2, Chứng Khế Đại Thừa Kinh , [ Đường
Địa Bà Ha La dịch ]
16,經集部,0675 , 5,深密解脫經 ,【元魏 菩提流支譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0675 , 5, Thâm Mật Giải Thoát Kinh , [
Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
16,經集部,0676 , 5,解深密經 ,【唐 玄奘譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0676 , 5, Giải Thâm Mật Kinh , [ Đường
Huyền Trang dịch ]
16,經集部,0677 , 1,佛說解節經 ,【陳 真諦譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0677 , 1, Phật Thuyết Giải Tiết Kinh , [
Trần Chân Đế dịch ]
16,經集部,0678 , 1,相續解脫地波羅蜜了義經
,【劉宋 求那跋陀羅譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0678 , 1, Tương Tục Giải Thoát Địa Ba La
Mật Liễu Nghĩa Kinh , [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
16,經集部,0679 , 1,相續解脫如來所作隨順處了義經
,【劉宋 求那跋陀羅譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0679 , 1, Tương Tục Giải Thoát Như Lai Sở
Tác Tùy Thuận Xử Liễu Nghĩa Kinh , [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
16,經集部,0680 , 1,佛說佛地經 ,【唐 玄奘譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0680 , 1, Phật Thuyết Phật Địa Kinh , [ Đường
Huyền Trang dịch ]
16,經集部,0681 , 3,大乘密嚴經 ,【唐 地婆訶羅譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0681 , 3, Đại Thừa Mật Nghiêm Kinh , [ Đường
Địa Bà Ha La dịch ]
16,經集部,0682 , 3,大乘密嚴經 ,【唐 不空譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0682 , 3, Đại Thừa Mật Nghiêm Kinh , [ Đường
Bất Không dịch ]
16,經集部,0683 , 1,佛說諸德福田經 ,【西晉
法立法炬共譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0683 , 1, Phật Thuyết Chư Đức Phước Điền
Kinh , [ Tây Tấn Pháp Lập Pháp Cự cộng dịch ]
16,經集部,0684 , 1,佛說父母恩難報經 ,【後漢
安世高譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0684 , 1, Phật Thuyết Phụ Mẫu Ân Nan Báo
Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
16,經集部,0685 , 1,佛說盂蘭盆經 ,【西晉
竺法護譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0685 , 1, Phật Thuyết Vu Lan Bồn Kinh , [
Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
16,經集部,0686 , 1,佛說報恩奉盆經 ,【失譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0686 , 1, Phật Thuyết Báo Ân Phụng Bồn
Kinh , [ Thất dịch ]
16,經集部,0687 , 1,佛說孝子經 ,【失譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0687 , 1, Phật Thuyết Hiếu Tử Kinh , [ Thất
dịch ]
16,經集部,0688 , 1,佛說未曾有經 ,【失譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0688 , 1, Phật Thuyết Vị Tằng Hữu Kinh ,
[ Thất dịch ]
16,經集部,0689 , 1,甚希有經 ,【唐 玄奘譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0689 , 1, Thậm Hy Hữu Kinh , [ Đường Huyền
Trang dịch ]
16,經集部,0690 , 1,佛說希有挍量功德經 ,【隋
闍那崛多譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0690 , 1, Phật Thuyết Hy Hữu Giảo Lượng
Công Đức Kinh , [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
16,經集部,0691 , 1,最無比經 ,【唐 玄奘譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0691 , 1, Tối Vô Bỉ Kinh , [ Đường Huyền
Trang dịch ]
16,經集部,0692 , 1,佛說作佛形像經 ,【闕譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0692 , 1, Phật Thuyết Tác Phật Hình Tượng
Kinh , [ Khuyết dịch ]
16,經集部,0693 , 1,佛說造立形像福報經 ,【闕譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0693 , 1, Phật Thuyết tạo Lập Hình Tượng
Phước Báo Kinh , [ Khuyết dịch ]
16,經集部,0694 , 2,佛說大乘造像功德經 ,【唐
提雲般若譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0694 , 2, Phật Thuyết Đại Thừa tạo Tượng
Công Đức Kinh , [ Đường Đề Vân Bát Nhã dịch ]
16,經集部,0695 , 1,佛說灌洗佛形像經 ,【西晉
法炬譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0695 , 1, Phật Thuyết Quán Tẩy Phật Hình
Tượng Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
16,經集部,0696 , 1,佛說摩訶剎頭經 ,【西晉
聖堅譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0696 , 1, Phật Thuyết Ma Ha Sát Đầu Kinh
, [ Tây Tấn Thánh Kiên dịch ]
16,經集部,0697 , 1,佛說浴像功德經 ,【唐
寶思惟譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0697 , 1, Phật Thuyết Dục Tượng Công Đức
Kinh , [ Đường Bảo Tư Duy dịch ]
16,經集部,0698 , 1,浴佛功德經 ,【唐 義淨譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0698 , 1, Dục Phật Công Đức Kinh , [ Đường
Nghĩa Tịnh dịch ]
16,經集部,0699 , 1,佛說造塔功德經 ,【唐
地婆訶羅譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0699 , 1, Phật Thuyết tạo Tháp Công Đức
Kinh , [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
16,經集部,0700 , 1,右繞佛塔功德經 ,【唐
實叉難陀譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0700 , 1, Hữu Nhiễu Phật Tháp Công Đức
Kinh , [ Đường Thật Xoa Nan Đà dịch ]
16,經集部,0701 , 1,佛說溫室洗浴眾僧經 ,【後漢
安世高譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0701 , 1, Phật Thuyết Ôn Thất Tẩy Dục
Chúng Tăng Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
16,經集部,0702 , 1,佛說施燈功德經 ,【高齊
那連提耶舍譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0702 , 1, Phật Thuyết Thi Đăng Công Đức
Kinh , [ Cao Na Liên Đề Da Xá dịch ]
16,經集部,0703 , 1,燈指因緣經 ,【姚秦 鳩摩羅什譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0703 , 1, Đăng Chỉ Nhân Duyên Kinh
, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
16,經集部,0704 , 1,佛說樓閣正法甘露鼓經
,【宋 天息災譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0704 , 1, Phật Thuyết Lâu Các Chánh Pháp
Cam Lộ Cổ Kinh , [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
16,經集部,0705 , 1,佛說布施經 ,【宋 法賢譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0705 , 1, Phật Thuyết Bố Thi Kinh , [ Tống
Pháp Hiền dịch ]
16,經集部,0706 , 1,佛說五大施經 ,【宋 施護等譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0706 , 1, Phật Thuyết Ngũ Đại Thi Kinh ,
[ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
16,經集部,0707 , 1,佛說出家功德經 ,【失譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0707 , 1, Phật Thuyết Xuất Gia Công Đức
Kinh , [ Thất dịch ]
16,經集部,0708 , 1,了本生死經 ,【吳 支謙譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0708 , 1, Liễu Bổn Sinh Tử Kinh , [ Ngô
Chi Khiêm dịch ]
16,經集部,0709 , 1,佛說稻[卄/干]經 ,【闕譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0709 , 1, Phật Thuyết Đạo Dụ Kinh , [
Khuyết dịch ]
16,經集部,0710 , 1,慈氏菩薩所說大乘緣生稻[卄/幹]喻經
,【唐 不空譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0710 , 1, Từ Thị Bồ Tát Sở Thuyết Đại Thừa
Duyên Sinh Đạo [ Nhập / Cán ] Dụ Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
16,經集部,0711 , 1,大乘舍黎娑擔摩經 ,【宋
施護譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0711 , 1, Đại Thừa Xá Lê Sa Đam Ma Kinh ,
[ Tống Thí Hộ dịch ]
16,經集部,0712 , 1,佛說大乘稻[卄/干]經
,【失譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0712 , 1, Phật Thuyết Đại Thừa Đạo Dụ
Kinh , [ Thất dịch ]
16,經集部,0713 , 1,貝多樹下思惟十二因緣經
,【吳 支謙譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0713 , 1, Bối Đa Thọ Hạ Tư Duy Thập Nhị
Nhân Duyên Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
16,經集部,0714 , 1,緣起聖道經 ,【唐 玄奘譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0714 , 1, Duyên Khởi Thánh Đạo Kinh
, [ Đường Huyền Trang dịch ]
16,經集部,0715 , 1,佛說舊城喻經 ,【宋 法賢譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0715 , 1, Phật Thuyết Cựu Thành Dụ Kinh ,
[ Tống Pháp Hiền dịch ]
16,經集部,0716 , 2,緣生初勝分法本經 ,【隋
達摩笈多譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0716 , 2, Duyên Sinh Sớ Thắng Phân
Pháp Bổn Kinh , [ Tùy Đạt Ma Cấp Đa dịch ]
16,經集部,0717 , 2,分別緣起初勝法門經 ,【唐
玄奘譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0717 , 2, Phân Biệt Duyên Khởi Sớ
Thắng Pháp Môn Kinh , [ Đường Huyền Trang dịch ]
16,經集部,0718 , 1,佛說分別緣生經 ,【宋
法天譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0718 , 1, Phật Thuyết Phân Biệt
Duyên Sinh Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
16,經集部,0719 , 2,十二緣生祥瑞經 ,【宋
施護譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0719 , 2, Thập Nhị Duyên Sinh Tường
Thụy Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
16,經集部,0720 , 3,無明羅剎集 ,【失譯】
16, Kinh Tập Bộ ,0720 , 3, Vô Minh La Sát Tập , [ Thất dịch
]
17,經集部,0721 , 70,正法念處經 ,【元魏
瞿曇般若流支譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0721 , 70, Chánh Pháp Niệm Xử Kinh , [
Nguyên Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
17,經集部,0722 , 8,妙法聖念處經 ,【宋 法天譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0722 , 8, Diệu Pháp Thánh Niệm Xử Kinh ,
[ Tống Pháp Thiên dịch ]
17,經集部,0723 , 1,分別業報略經 ,【大勇菩薩撰
劉宋 僧伽跋摩譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0723 , 1, Phân Biệt Nghiệp Báo Lược Kinh
, [ Đại Dũng Bồ Tát soạn Lưu Tống Tăng Ca Bạt Ma dịch ]
17,經集部,0724 , 1,佛說罪業應報教化地獄經
,【後漢 安世高譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0724 , 1, Phật Thuyết Tội Nghiệp ứng Báo
Giáo Hóa Địa Ngục Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
17,經集部,0725 , 1,佛說六道伽陀經 ,【宋
法天譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0725 , 1, Phật Thuyết Lục Đạo Ca Đà Kinh
, [ Tống Pháp Thiên dịch ]
17,經集部,0726 , 1,六趣輪迴經 ,【馬鳴菩薩集
宋 日稱等譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0726 , 1, Lục Thú Luân Hồi Kinh , [ Mã
Minh Bồ Tát Tập Tống Nhật Xưng đẳng dịch ]
17,經集部,0727 , 1,十不善業道經 ,【馬鳴菩薩集
宋 日稱等譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0727 , 1, Thập Bất Thiện Nghiệp Đạo Kinh
, [ Mã Minh Bồ Tát Tập Tống Nhật Xưng đẳng dịch ]
17,經集部,0728 , 10,諸法集要經 ,【觀無畏尊者集
宋 日稱等譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0728 , 10, Chư Pháp Tập Yếu Kinh , [ Quan
Vô Úy Tôn Giả Tập Tống Nhật Xưng đẳng dịch ]
17,經集部,0729 , 1,佛說分別善惡所起經 ,【後漢
安世高譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0729 , 1, Phật Thuyết Phân Biệt Thiện Ác
Sở Khởi Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
17,經集部,0730 , 1,佛說處處經 ,【後漢 安世高譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0730 , 1, Phật Thuyết Xử Xử Kinh , [ Hậu
Hán An Thế Cao dịch ]
17,經集部,0731 , 1,佛說十八泥犁經 ,【後漢
安世高譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0731 , 1, Phật Thuyết Thập Bát Nê Lê Kinh
, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
17,經集部,0732 , 1,佛說罵意經 ,【後漢 安世高譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0732 , 1, Phật Thuyết Mạ Ý Kinh , [ Hậu
Hán An Thế Cao dịch ]
17,經集部,0733 , 1,佛說堅意經 ,【後漢 安世高譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0733 , 1, Phật Thuyết Kiên Ý Kinh , [ Hậu
Hán An Thế Cao dịch ]
17,經集部,0734 , 1,佛說鬼問目連經 ,【後漢
安世高譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0734 , 1, Phật Thuyết Quỷ Vấn Mục Liên
Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
17,經集部,0735 , 1,佛說四願經 ,【吳 支謙譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0735 , 1, Phật Thuyết Tứ Nguyện Kinh , [
Ngô Chi Khiêm dịch ]
17,經集部,0736 , 1,佛說四自侵經 ,【西晉
竺法護譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0736 , 1, Phật Thuyết Tứ Tự Xâm Kinh , [
Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
17,經集部,0737 , 1,所欲致患經 ,【西晉 竺法護譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0737 , 1, Sở Dục Trí Hoạn Kinh , [ Tây Tấn
Trúc Pháp Hộ dịch ]
17,經集部,0738 , 1,佛說分別經 ,【西晉 竺法護譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0738 , 1, Phật Thuyết Phân Biệt Kinh , [
Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
17,經集部,0739 , 1,佛說慢法經 ,【西晉 法炬譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0739 , 1, Phật Thuyết Mạn Pháp Kinh , [
Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
17,經集部,0740 , 1,佛說頞多和多耆經 ,【失譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0740 , 1, Phật Thuyết Át Đa Hòa Đa Kì
Kinh , [ Thất dịch ]
17,經集部,0741 , 1,五苦章句經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0741 , 1, Ngũ Khổ Chương Cú Kinh , [ Đông
Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
17,經集部,0742 , 1,佛說自愛經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0742 , 1, Phật Thuyết Tự Ái Kinh , [ Đông
Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
17,經集部,0743 , 1,佛說忠心經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0743 , 1, Phật Thuyết Trung Tâm Kinh , [ Đông
Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
17,經集部,0744 , 1,佛說除恐災患經 ,【乞伏秦
聖堅譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0744 , 1, Phật Thuyết Trừ Khủng Tai Hoạn
Kinh , [ Khất Phục Tần Thánh Kiên dịch ]
17,經集部,0745 , 1,佛說雜藏經 ,【東晉 法顯譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0745 , 1, Phật Thuyết Tạp Tạng Kinh , [ Đông
Tấn Pháp Hiển dịch ]
17,經集部,0746 , 1,餓鬼報應經 ,【失譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0746 , 1, Ngạ Quỷ Báo ứng Kinh , [ Thất dịch
]
17,經集部,0747a, 1,佛說罪福報應經 ,【劉宋
求那跋陀羅譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0747a, 1, Phật Thuyết Tội Phước Báo ứng
Kinh , [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
17,經集部,0747b, 1,佛說輪轉五道罪福報應經
,【劉宋 求那跋陀羅譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0747b, 1, Phật Thuyết Luân Chuyển Ngũ Đạo
Tội Phước Báo ứng Kinh , [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
17,經集部,0748 , 1,佛說護淨經 ,【失譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0748 , 1, Phật Thuyết Hộ Tịnh Kinh , [ Thất
dịch ]
17,經集部,0749 , 1,佛說因緣僧護經 ,【失譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0749 , 1, Phật Thuyết Nhân Duyên Tăng
Hộ Kinh , [ Thất dịch ]
17,經集部,0750 , 1,沙彌羅經 ,【失譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0750 , 1, Sa Di La Kinh , [ Thất dịch ]
17,經集部,0751a, 1,佛說五無反復經 ,【劉宋
沮渠京聲譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0751a, 1, Phật Thuyết Ngũ Vô Phản Phục
Kinh , [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
17,經集部,0751b, 1,佛說五無返復經 ,【劉宋
沮渠京聲譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0751b, 1, Phật Thuyết Ngũ Vô Phản Phục
Kinh , [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
17,經集部,0752 , 1,佛說五無返復經 ,【劉宋
沮渠京聲譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0752 , 1, Phật Thuyết Ngũ Vô Phản Phục
Kinh , [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
17,經集部,0753 , 1,十二品生死經 ,【劉宋
求那跋陀羅譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0753 , 1, Thập Nhị Phẩm Sinh Tử Kinh , [
Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
17,經集部,0754 , 2,佛說未曾有因緣經 ,【蕭齊
曇景譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0754 , 2, Phật Thuyết Vị Tằng Hữu Nhân
Duyên Kinh , [ Tiêu Đàm Cảnh dịch ]
17,經集部,0755 , 1,佛說淨意優婆塞所問經
,【宋 施護譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0755 , 1, Phật Thuyết Tịnh Ý Ưu Bà Tắc Sở
Vấn Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
17,經集部,0756 , 1,佛說八無暇有暇經 ,【唐
義淨譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0756 , 1, Phật Thuyết Bát Vô Hạ Hữu Hạ
Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
17,經集部,0757 , 3,佛說身毛喜豎經 ,【宋
惟淨等譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0757 , 3, Phật Thuyết Thân Mao Hỉ Thọ
Kinh , [ Tống Duy Tịnh đẳng dịch ]
17,經集部,0758 , 1,佛說諸行有為經 ,【宋
法天譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0758 , 1, Phật Thuyết Chư Hành Hữu Vi
Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
17,經集部,0759 , 1,佛說較量壽命經 ,【宋
天息災譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0759 , 1, Phật Thuyết Giác Lượng Thọ Mệnh
Kinh , [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
17,經集部,0760 , 1,惟日雜難經 ,【吳 支謙譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0760 , 1, Duy Nhật Tạp Nan Kinh , [ Ngô
Chi Khiêm dịch ]
17,經集部,0761 , 6,佛說法集經 ,【元魏 菩提流支譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0761 , 6, Phật Thuyết Pháp Tập Kinh , [
Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
17,經集部,0762 , 1,佛說決定義經 ,【宋 法賢譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0762 , 1, Phật Thuyết Quyết Định Nghĩa
Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
17,經集部,0763 , 3,佛說法乘義決定經 ,【宋
金總持等譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0763 , 3, Phật Thuyết Pháp Thừa Nghĩa Quyết
Định Kinh , [ Tống Kim Tổng Trì đẳng dịch ]
17,經集部,0764 , 1,佛說法集名數經 ,【宋
施護譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0764 , 1, Phật Thuyết Pháp Tập Danh Sổ
Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
17,經集部,0765 , 7,本事經 ,【唐 玄奘譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0765 , 7, Bổn Sự Kinh , [ Đường Huyền
Trang dịch ]
17,經集部,0766 , 1,佛說法身經 ,【宋 法賢譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0766 , 1, Phật Thuyết Pháp Thân Kinh , [
Tống Pháp Hiền dịch ]
17,經集部,0767 , 1,佛說三品弟子經 ,【吳
支謙譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0767 , 1, Phật Thuyết Tam Phẩm Đệ Tử Kinh
, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
17,經集部,0768 , 1,三慧經 ,【失譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0768 , 1, Tam Tuệ Kinh , [ Thất dịch ]
17,經集部,0769 , 1,佛說四輩經 ,【西晉 竺法護譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0769 , 1, Phật Thuyết Tứ Bối Kinh , [ Tây
Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
17,經集部,0770 , 1,佛說四不可得經 ,【西晉
竺法護譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0770 , 1, Phật Thuyết Tứ Bất Khả Đắc Kinh
, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
17,經集部,0771 , 1,四品學法經 ,【劉宋 求那跋陀羅譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0771 , 1, Tứ Phẩm Học Pháp Kinh , [ Lưu Tống
Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
17,經集部,0772 , 1,大乘四法經 ,【唐 地婆訶羅譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0772 , 1, Đại Thừa Tứ Pháp Kinh , [ Đường
Địa Bà Ha La dịch ]
17,經集部,0773 , 1,佛說菩薩修行四法經 ,【唐
地婆訶羅譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0773 , 1, Phật Thuyết Bồ Tát Tu Hành Tứ
Pháp Kinh , [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
17,經集部,0774 , 1,大乘四法經 ,【唐 實叉難陀譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0774 , 1, Đại Thừa Tứ Pháp Kinh , [ Đường
Thật Xoa Nan Đà dịch ]
17,經集部,0775 , 1,佛說四無所畏經 ,【宋
施護譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0775 , 1, Phật Thuyết Tứ Vô Sở Úy Kinh ,
[ Tống Thí Hộ dịch ]
17,經集部,0776 , 1,佛說四品法門經 ,【宋
法賢譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0776 , 1, Phật Thuyết Tứ Phẩm Pháp Môn
Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
17,經集部,0777 , 1,佛說賢者五福德經 ,【西晉
白法祖譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0777 , 1, Phật Thuyết Hiền Giả Ngũ Phước Đức
Kinh , [ Tây Tấn Bạch Pháp Tổ dịch ]
17,經集部,0778 , 1,佛說菩薩內習六波羅蜜經
,【後漢 嚴佛調譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0778 , 1, Phật Thuyết Bồ Tát Nội Tập Lục
Ba La Mật Kinh , [ Hậu Hán Nghiêm Phật Điều dịch ]
17,經集部,0779 , 1,佛說八大人覺經 ,【後漢
安世高譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0779 , 1, Phật Thuyết Bát Đại Nhân Giác
Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
17,經集部,0780 , 1,佛說十力經 ,【唐 勿提提犀魚譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0780 , 1, Phật Thuyết Thập Lực Kinh , [ Đường
Vật Đề Đề Tê Ngư dịch ]
17,經集部,0781 , 1,佛說佛十力經 ,【宋 施護等譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0781 , 1, Phật Thuyết Phật Thập Lực Kinh
, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
17,經集部,0782 , 1,佛說十號經 ,【宋 天息災譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0782 , 1, Phật Thuyết Thập Hào Kinh , [ Tống
Thiên Tức Tai dịch ]
17,經集部,0783 , 1,佛說十二頭陀經 ,【劉宋
求那跋陀羅譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0783 , 1, Phật Thuyết Thập Nhị Đầu Đà
Kinh , [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
17,經集部,0784 , 1,四十二章經 ,【後漢 迦葉摩騰共法蘭譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0784 , 1, Tứ Thập Nhị Chương Kinh , [ Hậu
Hán Ca Diếp Ma Đằng cộng Pháp Lan dịch ]
17,經集部,0785 , 1,得道梯橙錫杖經 ,【失譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0785 , 1, Đắc Đạo Thê Chanh Tích Trượng
Kinh , [ Thất dịch ]
17,經集部,0786 , 1,佛說木患子經 ,【失譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0786 , 1, Phật Thuyết Mộc Hoạn Tử Kinh ,
[ Thất dịch ]
17,經集部,0787 , 1,曼殊室利呪藏中校量數珠功德經
,【唐 義淨譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0787 , 1, Mạn Thù Thất Lợi Chú Tạng Trung
Giáo Lượng Sổ Châu Công Đức Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
17,經集部,0788 , 1,佛說校量數珠功德經 ,【唐
寶思惟譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0788 , 1, Phật Thuyết Giáo Lượng Sổ Châu
Công Đức Kinh , [ Đường Bảo Tư Duy dịch ]
17,經集部,0789 , 1,金剛頂瑜伽念珠經 ,【唐
不空譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0789 , 1, Kim Cương Đảnh Du Già Niệm Châu
Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
17,經集部,0790 , 1,佛說孛經抄 ,【吳 支謙譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0790 , 1, Phật Thuyết Bột Kinh Sao , [
Ngô Chi Khiêm dịch ]
17,經集部,0791 , 1,佛說出家緣經 ,【後漢
安世高譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0791 , 1, Phật Thuyết Xuất Gia
Duyên Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
17,經集部,0792 , 1,佛說法受塵經 ,【後漢
安世高譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0792 , 1, Phật Thuyết Pháp Thọ Trần Kinh
, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
17,經集部,0793 , 1,佛說佛醫經 ,【吳 竺律炎共支越譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0793 , 1, Phật Thuyết Phật Y Kinh , [ Ngô
Trúc Luật Viêm cộng Chi Việt dịch ]
17,經集部,0794a, 1,佛說時非時經 ,【西晉
若羅嚴譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0794a, 1, Phật Thuyết Thời Phi Thời Kinh
, [ Tây Tấn Nhược La Nghiêm dịch ]
17,經集部,0794b, 1,佛說時非時經 ,【西晉
若羅嚴譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0794b, 1, Phật Thuyết Thời Phi Thời Kinh
, [ Tây Tấn Nhược La Nghiêm dịch ]
17,經集部,0795 , 1,佛治身經 ,【失譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0795 , 1, Phật Trì Thân Kinh , [ Thất dịch
]
17,經集部,0796 , 1,佛說見正經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0796 , 1, Phật Thuyết Kiến Chánh Kinh , [
Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
17,經集部,0797a, 1,佛說貧窮老公經 ,【劉宋
慧簡譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0797a, 1, Phật Thuyết Bần Cùng Lão Công
Kinh , [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ]
17,經集部,0797b, 1,佛說貧窮老公經 ,【劉宋
慧簡譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0797b, 1, Phật Thuyết Bần Cùng Lão Công
Kinh , [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ]
17,經集部,0798 , 1,佛說進學經 ,【劉宋 沮渠京聲譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0798 , 1, Phật Thuyết Tiến Học Kinh , [ Lưu
Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
17,經集部,0799 , 1,佛說略教誡經 ,【唐 義淨譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0799 , 1, Phật Thuyết Lược Giáo Giới Kinh
, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
17,經集部,0800 , 1,佛說無上處經 ,【失譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0800 , 1, Phật Thuyết Vô Thượng Xử Kinh ,
[ Thất dịch ]
17,經集部,0801 , 1,佛說無常經 ,【唐 義淨譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0801 , 1, Phật Thuyết Vô Thường Kinh , [ Đường
Nghĩa Tịnh dịch ]
17,經集部,0802 , 1,佛說信解智力經 ,【宋
法賢譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0802 , 1, Phật Thuyết Tín Giải Trí Lực
Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
17,經集部,0803 , 1,佛說清淨心經 ,【宋 施護等譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0803 , 1, Phật Thuyết Thanh Tịnh Tâm Kinh
, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
17,經集部,0804 , 1,佛說解憂經 ,【宋 法天譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0804 , 1, Phật Thuyết Giải Ưu Kinh , [ Tống
Pháp Thiên dịch ]
17,經集部,0805 , 1,佛說栴檀樹經 ,【失譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0805 , 1, Phật Thuyết Chiên Đàn Thọ Kinh
, [ Thất dịch ]
17,經集部,0806 , 1,佛說枯樹經 ,【】
17, Kinh Tập Bộ ,0806 , 1, Phật Thuyết Khô Thọ Kinh , [ ]
17,經集部,0807 , 1,佛說內藏百寶經 ,【後漢
支婁迦讖譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0807 , 1, Phật Thuyết Nội Tạng Bách Bảo
Kinh , [ Hậu Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
17,經集部,0808 , 1,佛說犢子經 ,【吳 支謙譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0808 , 1, Phật Thuyết Độc Tử Kinh , [ Ngô
Chi Khiêm dịch ]
17,經集部,0809 , 1,佛說乳光佛經 ,【西晉
竺法護譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0809 , 1, Phật Thuyết Nhũ Quang Phật Kinh
, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
17,經集部,0810 , 2,諸佛要集經 ,【西晉 竺法護譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0810 , 2, Chư Phật Yếu Tập Kinh , [ Tây Tấn
Trúc Pháp Hộ dịch ]
17,經集部,0811 , 1,佛說決定總持經 ,【西晉
竺法護譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0811 , 1, Phật Thuyết Quyết Định Tổng Trì
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
17,經集部,0812 , 1,菩薩行五十緣身經 ,【西晉
竺法護譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0812 , 1, Bồ Tát Hành Ngũ Thập
Duyên Thân Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
17,經集部,0813 , 1,佛說無希望經 ,【西晉
竺法護譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0813 , 1, Phật Thuyết Vô Hy Vọng Kinh , [
Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
17,經集部,0814 , 1,佛說象腋經 ,【劉宋 曇摩蜜多譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0814 , 1, Phật Thuyết Tượng dịch Kinh , [
Lưu Tống Đàm Ma Mật Đa dịch ]
17,經集部,0815 , 3,佛昇忉利天為母說法經
,【西晉 竺法護譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0815 , 3, Phật Thăng Đao Lợi Thiên Vi Mẫu
Thuyết Pháp Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
17,經集部,0816 , 4,佛說道神足無極變化經
,【西晉 安法欽譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0816 , 4, Phật Thuyết Đạo Thần Túc Vô Cực
Biến Hóa Kinh , [ Tây Tấn An Pháp Khâm dịch ]
17,經集部,0817 , 1,佛說大淨法門經 ,【西晉
竺法護譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0817 , 1, Phật Thuyết Đại Tịnh Pháp Môn
Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
17,經集部,0818 , 2,大莊嚴法門經 ,【隋 那連提耶舍譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0818 , 2, Đại Trang Nghiêm Pháp Môn Kinh
, [ Tùy Na Liên Đề Da Xá dịch ]
17,經集部,0819 , 1,佛說法常住經 ,【失譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0819 , 1, Phật Thuyết Pháp Thường Trụ
Kinh , [ Thất dịch ]
17,經集部,0820 , 1,佛說演道俗業經 ,【乞伏秦
聖堅譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0820 , 1, Phật Thuyết Diễn Đạo Tục Nghiệp
Kinh , [ Khất Phục Tần Thánh Kiên dịch ]
17,經集部,0821 , 2,大方廣如來祕密藏經 ,【失譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0821 , 2, Đại Phương Quảng Như Lai Bí Mật
Tạng Kinh , [ Thất dịch ]
17,經集部,0822 , 1,佛說諸法勇王經 ,【劉宋
曇摩蜜多譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0822 , 1, Phật Thuyết Chư Pháp Dũng Vương
Kinh , [ Lưu Tống Đàm Ma Mật Đa dịch ]
17,經集部,0823 , 1,佛說一切法高王經 ,【元魏
瞿曇般若流支譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0823 , 1, Phật Thuyết Nhất Thiết Pháp Cao
Vương Kinh , [ Nguyên Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
17,經集部,0824 , 1,諸法最上王經 ,【隋 闍那崛多譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0824 , 1, Chư Pháp Tối Thượng Vương Kinh
, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
17,經集部,0825 , 1,佛說甚深大迴向經 ,【失譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0825 , 1, Phật Thuyết Thậm Thâm Đại Hồi Hướng
Kinh , [ Thất dịch ]
17,經集部,0826 , 1,弟子死復生經 ,【劉宋
沮渠京聲譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0826 , 1, Đệ Tử Tử Phục Sinh Kinh , [ Lưu
Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
17,經集部,0827 , 1,佛說懈怠耕者經 ,【劉宋
惠簡譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0827 , 1, Phật Thuyết Giải Đãi Canh Giả
Kinh , [ Lưu Tống Huệ Giản dịch ]
17,經集部,0828 , 1,無字寶篋經 ,【元魏 菩提流支譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0828 , 1, Vô Tự Bảo Khiếp Kinh , [ Nguyên
Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
17,經集部,0829 , 1,大乘離文字普光明藏經
,【唐 地婆訶羅譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0829 , 1, Đại Thừa Ly Văn Tự Phổ Quang
Minh Tạng Kinh , [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
17,經集部,0830 , 1,大乘遍照光明藏無字法門經
,【唐 地婆訶羅再譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0830 , 1, Đại Thừa Biến Chiếu Quang Minh
Tạng Vô Tự Pháp Môn Kinh , [ Đường Địa Bà Ha La Tái dịch ]
17,經集部,0831 , 1,謗佛經 ,【元魏 菩提流支譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0831 , 1, Báng Phật Kinh , [ Nguyên Ngụy
Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
17,經集部,0832 , 1,佛語經 ,【元魏 菩提流支譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0832 , 1, Phật Ngữ Kinh , [ Nguyên Ngụy Bồ
Đề Lưu Chi dịch ]
17,經集部,0833 , 1,第一義法勝經 ,【元魏
瞿曇般若流支譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0833 , 1, Đệ Nhất Nghĩa Pháp Thắng Kinh ,
[ Nguyên Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
17,經集部,0834 , 1,大威燈光仙人問疑經 ,【隋
闍那崛多等譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0834 , 1, Đại Uy Đăng Quang Tiên Nhân Vấn
Nghi Kinh , [ Tùy Xà Na Quật Đa đẳng dịch ]
17,經集部,0835 , 1,如來師子吼經 ,【元魏
佛陀扇多譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0835 , 1, Như Lai Sư Tử Hống Kinh , [
Nguyên Ngụy Phật Đà Phiến Đa dịch ]
17,經集部,0836 , 1,大方廣師子吼經 ,【唐
地婆訶羅譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0836 , 1, Đại Phương Quảng Sư Tử Hống
Kinh , [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
17,經集部,0837 , 1,佛說出生菩提心經 ,【隋
闍那崛多譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0837 , 1, Phật Thuyết Xuất Sinh Bồ Đề Tâm
Kinh , [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
17,經集部,0838 , 2,佛說發菩提心破諸魔經
,【宋 施護譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0838 , 2, Phật Thuyết Phát Bồ Đề Tâm Phá
Chư Ma Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
17,經集部,0839 , 2,占察善惡業報經 ,【隋
菩提燈譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0839 , 2, Chiêm Sát Thiện Ác Nghiệp Báo
Kinh , [ Tùy Bồ Đề Đăng dịch ]
17,經集部,0840 , 1,稱讚大乘功德經 ,【唐
玄奘譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0840 , 1, Xưng Tán Đại Thừa Công Đức Kinh
, [ Đường Huyền Trang dịch ]
17,經集部,0841 , 1,說妙法決定業障經 ,【唐
智嚴譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0841 , 1, Thuyết Diệu Pháp Quyết Định
Nghiệp Chướng Kinh , [ Đường Trí Nghiêm dịch ]
17,經集部,0842 , 1,大方廣圓覺修多羅了義經
,【唐 佛陀多羅譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0842 , 1, Đại Phương Quảng Viên Giác Tu Đa
La Liễu Nghĩa Kinh , [ Đường Phật Đà Đa La dịch ]
17,經集部,0843 , 3,佛說大乘不思議神通境界經
,【宋 施護譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0843 , 3, Phật Thuyết Đại Thừa Bất Tư Nghị
Thần Thông Cảnh Giới Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
17,經集部,0844 , 1,佛說大方廣未曾有經善巧方便品
,【宋 施護譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0844 , 1, Phật Thuyết Đại Phương Quảng Vị
Tằng Hữu Kinh Thiện Xảo Phương Tiện Phẩm , [ Tống Thí Hộ dịch ]
17,經集部,0845 , 1,佛說尊那經 ,【宋 法賢譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0845 , 1, Phật Thuyết Tôn Na Kinh , [ Tống
Pháp Hiền dịch ]
17,經集部,0846 , 1,外道問聖大乘法無我義經
,【宋 法天譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0846 , 1, Ngoại Đạo Vấn Thánh Đại Thừa
Pháp Vô Ngã Nghĩa Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
17,經集部,0847 , 3,大乘修行菩薩行門諸經要集
,【唐 智嚴譯】
17, Kinh Tập Bộ ,0847 , 3, Đại Thừa Tu Hành Bồ Tát Hành
Môn Chư Kinh Yếu Tập , [ Đường Trí Nghiêm dịch ]
18,密教部,0848 , 7,大毘盧遮那成佛神變加持經
,【唐 善無畏.一行譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0848 , 7, Đại Tỳ Lô Giá Na Thành Phật Thần
Biến Gia Trì Kinh , [ Đường Thiện Vô Úy Nhất Hành dịch ]
18,密教部,0849 , 1,大毘盧遮那佛說要略念誦經
,【唐 菩提金剛譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0849 , 1, Đại Tỳ Lô Gía Na Phật Thuyết Yếu
Lược Niệm Tụng Kinh , [ Đường Bồ Đề Kim Cương dịch ]
18,密教部,0850 , 3,攝大毘盧遮那成佛神變加持經入蓮華胎藏海會悲生曼荼[打-丁+羅]廣大念誦儀軌供養方便會
,【唐 輸婆迦羅譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0850 , 3, Nhiếp Đại Tỳ Lô Gía Na Thành Phật
Thần Biến Gia Trì Kinh Nhập Liên Hoa Thai Tạng Hải Hội Bi Sinh Mạn Đồ La
Quảng Đại Niệm Tụng Nghi Quỹ Cúng Dường Phương Tiện Hội , [ Đường Thâu Bà Ca La
dịch ]
18,密教部,0851 , 3,大毘盧遮那經廣大儀軌
,【唐 善無畏譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0851 , 3, Đại Tỳ Lô Gía Na Kinh Quảng Đại
Nghi Quỹ , [ Đường Thiện Vô Úy dịch ]
18,密教部,0852a, 2,大毘盧遮那成佛神變加持經蓮華胎藏悲生曼荼羅廣大成就儀軌供養方便會
,【唐 法全撰】
18, Mật Giáo Bộ ,0852a, 2, Đại Tỳ Lô Gía Na Thành Phật Thần
Biến Gia Trì Kinh Liên Hoa Thai Tạng Bi Sinh Mạn Đồ La Quảng Đại Thành Tựu Nghi
Quỹ Cúng Dường Phương Tiện Hội , [ Đường Pháp Toàn soạn ]
18,密教部,0852b, 2,大毘盧舍那成佛神變加持經蓮華胎藏悲生曼荼羅廣大成就儀軌
,【】
18, Mật Giáo Bộ ,0852b, 2, Đại Tỳ Lô Xá Na Thành Phật Thần
Biến Gia Trì Kinh Liên Hoa Thai Tạng Bi Sinh Mạn Đồ La Quảng Đại Thành Tựu Nghi
Quỹ , [ ]
18,密教部,0853 , 3,大毘盧遮那成佛神變加持經蓮華胎藏菩提幢標幟普通真言藏廣大成就瑜伽
,【唐 法全集】
18, Mật Giáo Bộ ,0853 , 3, Đại Tỳ Lô Gía Na Thành Phật Thần
Biến Gia Trì Kinh Liên Hoa Thai Tạng Bồ Đề Tràng Tiêu Xí Phổ Thông Chân Ngôn Tạng
Quảng Đại Thành Tựu Du Già , [ Đường Pháp Toàn Tập ]
18,密教部,0854 , 2,胎藏梵字真言 ,【失譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0854 , 2, Thai Tạng Phạm Tự Chân Ngôn , [
Thất dịch ]
18,密教部,0855 , 1,青龍寺軌記 ,【】
18, Mật Giáo Bộ ,0855 , 1, Thanh Tự Quỹ Kí , [ ]
18,密教部,0856 , 1,大毘盧遮那成佛神變加持經略示七支念誦隨行法
,【唐 不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0856 , 1, Đại Tỳ Lô Giá Na Thành Phật Thần
Biến Gia Trì Kinh Lược Kì Thất Chi Niệm Tụng Tùy Hành Pháp , [ Đường Bất Không
dịch ]
18,密教部,0857 , 1,大日經略攝念誦隨行法(亦名五支略念誦要行法)
,【唐 不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0857 , 1, Đại Nhật Kinh Lược Nhiếp Niệm Tụng
Tùy Hành Pháp ( Diệc Danh Ngũ Chi Lược Niệm Tụng Yếu Hành Pháp ) , [ Đường Bất
Không dịch ]
18,密教部,0858 , 1,大毘盧遮那略要速疾門五支念誦法
,【】
18, Mật Giáo Bộ ,0858 , 1, Đại Tỳ Lô Giá Na Lược Yếu Tốc Tật
Môn Ngũ Chi Niệm Tụng Pháp , [ ]
18,密教部,0859 , 1,供養儀式 ,【】
18, Mật Giáo Bộ ,0859 , 1, Cúng Dường Nghi Thức , [ ]
18,密教部,0860 , 1,大日經持誦次第儀軌 ,【】
18, Mật Giáo Bộ ,0860 , 1, Đại Nhật Kinh Trì Tụng Thứ Đệ
Nghi Quỹ , [ ]
18,密教部,0861 , 1,毘盧遮那五字真言修習儀軌
,【唐 不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0861 , 1, Tỳ Lô Giá Na Ngũ Tự Chân Ngôn
Tu Tập Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
18,密教部,0862 , 1,阿闍梨大曼荼[打-丁+羅]灌頂儀軌
,【】
18, Mật Giáo Bộ ,0862 , 1, A Đồ Lê Đại Mạn Đồ La Quán Đảnh
Nghi Quỹ , [ ]
18,密教部,0863 , 1,大毘盧遮那經阿闍梨真實智品中阿闍梨住阿字觀門
,【唐 惟謹述】
18, Mật Giáo Bộ ,0863 , 1, Đại Tỳ Lô Giá Na Kinh A Đồ Lê
Chân Thật Trí Phẩm Trung A Đồ Lê Trụ A Tự Quan Môn , [ Đường Duy Cẩn thuật ]
18,密教部,0864a, 1,大日如來劍印 ,【】
18, Mật Giáo Bộ ,0864a, 1, Đại Nhật Như Lai Kiếm Ấn , [ ]
18,密教部,0864b, 1,胎藏金剛教法名號 ,【唐
義操集】
18, Mật Giáo Bộ ,0864b, 1, Thai Tạng Kim Cương Giáo Pháp
Danh Hiệu , [ Đường Nghĩa Thao Tập ]
18,密教部,0865 , 3,金剛頂一切如來真實攝大乘現證大教王經
,【唐 不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0865 , 3, Kim Cương Đảnh Nhất Thiết Như
Lai Chân Thật Nhiếp Đại Thừa Hiện Chứng Đại Giáo Vương Kinh , [ Đường Bất Không
dịch ]
18,密教部,0866 , 4,金剛頂瑜伽中略出念誦經
,【唐 金剛智譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0866 , 4, Kim Cương Đảnh Du Già Trung Lược
Xuất Niệm Tụng Kinh , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
18,密教部,0867 , 2,金剛峯樓閣一切瑜伽瑜祇經
,【唐 金剛智譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0867 , 2, Kim Cương Phong Lâu Các Nhất
Thiết Du Già Du Kì Kinh , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
18,密教部,0868 , 3,諸佛境界攝真實經 ,【唐
般若譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0868 , 3, Chư Phật Cảnh Giới Nhiếp Chân
Thật Kinh , [ Đường Bát Nhã dịch ]
18,密教部,0869 , 1,金剛頂經瑜伽十八會指歸
,【唐 不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0869 , 1, Kim Cương Đảnh Kinh Du Già Thập
Bát Hội Chỉ Quy , [ Đường Bất Không dịch ]
18,密教部,0870 , 1,略述金剛頂瑜伽分別聖位修證法門
,【唐 不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0870 , 1, Lược thuật Kim Cương Đảnh Du
Già Phân Biệt Thánh Vị Tu Chứng Pháp Môn , [ Đường Bất Không dịch ]
18,密教部,0871 , 1,金剛頂瑜伽略述三十七尊心要
,【唐 不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0871 , 1, Kim Cương Đảnh Du Già Lược thuật
Tam Thập Thất Tôn Tâm Yếu , [ Đường Bất Không dịch ]
18,密教部,0872 , 1,金剛頂瑜伽三十七尊出生義
,【唐 不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0872 , 1, Kim Cương Đảnh Du Già Tam Thập
Thất Tôn Xuất Sinh Nghĩa , [ Đường Bất Không dịch ]
18,密教部,0873 , 1,金剛頂蓮華部心念誦儀軌
,【唐 不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0873 , 1, Kim Cương Đảnh Liên Hoa Bộ Tâm
Niệm Tụng Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
18,密教部,0874 , 2,金剛頂一切如來真實攝大乘現證大教王經
,【唐 不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0874 , 2, Kim Cương Đảnh Nhất Thiết Như
Lai Chân Thật Nhiếp Đại Thừa Hiện Chứng Đại Giáo Vương Kinh , [ Đường Bất Không
dịch ]
18,密教部,0875 , 1,蓮華部心念誦儀軌 ,【失譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0875 , 1, Liên Hoa Bộ Tâm Niệm Tụng Nghi
Quỹ , [ Thất dịch ]
18,密教部,0876 , 1,金剛頂瑜伽修習毘盧遮那三摩地法
,【唐 金剛智譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0876 , 1, Kim Cương Đảnh Du Già Tu Tập Tỳ
Lô Giá Na Tam Ma Địa Pháp , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
18,密教部,0877 , 1,金剛頂經毘盧遮那一百八尊法身契印
,【唐 善無畏.一行譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0877 , 1, Kim Cương Đảnh Kinh Tỳ Lô Giá
Na Nhất Bách Bát Tôn Pháp Thân Khế Ấn , [ Đường Thiện Vô Úy . Nhất Hành dịch ]
18,密教部,0878 , 1,金剛頂經金剛界大道場毘盧遮那如來自受用身內證智眷屬法身異名佛最上乘祕密三摩地禮懺文
,【唐 不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0878 , 1, Kim Cương Đảnh Kinh Kim Cương
Giới Đại Đạo Trường Tỳ Lô Giá Na Như Lai Tự Thọ Dụng Thân Nội Chứng Trí Quyến
Chúc Pháp Thân Dị Danh Phật Tối Thượng Thừa Bí Mật Tam Ma Địa Lễ Sám Văn , [ Đường
Bất Không dịch ]
18,密教部,0879 , 1,金剛頂瑜伽三十七尊禮
,【唐 不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0879 , 1, Kim Cương Đảnh Du Già Tam Thập
Thất Tôn Lễ , [ Đường Bất Không dịch ]
18,密教部,0880 , 1,瑜伽金剛頂經釋字母品
,【唐 不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0880 , 1, Du Già Kim Cương Đảnh Kinh
Thích Tự Mẫu Phẩm , [ Đường Bất Không dịch ]
18,密教部,0881 , 1,賢劫十六尊 ,【】
18, Mật Giáo Bộ ,0881 , 1, Hiền Kiếp Thập Lục Tôn , [ ]
18,密教部,0882 , 30,佛說一切如來真實攝大乘現證三昧大教王經
,【宋 施護等譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0882 , 30, Phật Thuyết Nhất Thiết Như Lai
Chân Thật Nhiếp Đại Thừa Hiện Chứng Tam Muội Đại Giáo Vương Kinh , [ Tống Thí Hộ
đẳng dịch ]
18,密教部,0883 , 4,佛說祕密三昧大教王經
,【宋 施護等譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0883 , 4, Phật Thuyết Bí Mật Tam Muội Đại
Giáo Vương Kinh , [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
18,密教部,0884 , 3,佛說祕密相經 ,【宋 施護等譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0884 , 3, Phật Thuyết Bí Mật Tương Kinh ,
[ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
18,密教部,0885 , 7,佛說一切如來金剛三業最上祕密大教王經
,【宋 施護譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0885 , 7, Phật Thuyết Nhất Thiết Như Lai
Kim Cương Tam Nghiệp Tối Thượng Bí Mật Đại Giáo Vương Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch
]
18,密教部,0886 , 1,佛說金剛場莊嚴般若波羅蜜多教中一分
,【宋 施護譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0886 , 1, Phật Thuyết Kim Cương Trường
Trang Nghiêm Bát Nhã Ba La Mật Đa Giáo Trung Nhất Phân , [ Tống Thí Hộ dịch ]
18,密教部,0887 , 6,佛說無二平等最上瑜伽大教王經
,【宋 施護譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0887 , 6, Phật Thuyết Vô Nhị Bình Đẳng Tối
Thượng Du Già Đại Giáo Vương Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
18,密教部,0888 , 2,一切祕密最上名義大教王儀軌
,【宋 施護譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0888 , 2, Nhất Thiết Bí Mật Tối Thượng
Danh Nghĩa Đại Giáo Vương Nghi Quỹ , [ Tống Thí Hộ dịch ]
18,密教部,0889 , 5,一切如來大祕密王未曾有最上微妙大曼拏羅經
,【宋 天息災譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0889 , 5, Nhất Thiết Như Lai Đại Bí Mật
Vương Vị Tằng Hữu Tối Thượng Vi Diệu Đại Mạn Noa La Kinh , [ Tống Thiên Tức Tai
dịch ]
18,密教部,0890 , 5,佛說瑜伽大教王經 ,【宋
法賢譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0890 , 5, Phật Thuyết Du Già Đại Giáo
Vương Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
18,密教部,0891 , 1,佛說幻化網大瑜伽教十忿怒明王大明觀想儀軌經
,【宋 法賢譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0891 , 1, Phật Thuyết Huyễn Hóa Võng Đại
Du Già Giáo Thập Phẫn Nộ Minh Vương Đại Minh Quan Tưởng Nghi Quỹ Kinh , [ Tống
Pháp Hiền dịch ]
18,密教部,0892 , 5,佛說大悲空智金剛大教王儀軌經
,【宋 法護譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0892 , 5, Phật Thuyết Đại Bi Không Trí
Kim Cương Đại Giáo Vương Nghi Quỹ Kinh , [ Tống Pháp Hộ dịch ]
18,密教部,0893a, 3,蘇悉地羯羅經 ,【唐 輸波迦羅譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0893a, 3, Tô Tất Địa Yết La Kinh , [ Đường
Thâu Ba Ca La dịch ]
18,密教部,0893b, 3,蘇悉地羯羅經 ,【唐 輸波迦羅譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0893b, 3, Tô Tất Địa Yết La Kinh , [ Đường
Thâu Ba Ca La dịch ]
18,密教部,0893c, 3,蘇悉地羯羅經 ,【唐 輸波迦羅譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0893c, 3, Tô Tất Địa Yết La Kinh , [ Đường
Thâu Ba Ca La dịch ]
18,密教部,0894a, 3,蘇悉地羯羅供養法 ,【唐
善無畏譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0894a, 3, Tô Tất Địa Yết La Cúng Dường
Pháp , [ Đường Thiện Vô Úy dịch ]
18,密教部,0894b, 2,蘇悉地羯羅供養法 ,【唐
善無畏譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0894b, 2, Tô Tất Địa Yết La Cúng Dường
Pháp , [ Đường Thiện Vô Úy dịch ]
18,密教部,0895a, 3,蘇婆呼童子請問經 ,【唐
輸波迦羅譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0895a, 3, Tô Bà Hô Đồng Tử Thỉnh Vấn Kinh
, [ Đường Thâu Ba Ca La dịch ]
18,密教部,0895b, 2,蘇婆呼童子請問經 ,【唐
輸波迦羅譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0895b, 2, Tô Bà Hô Đồng Tử Thỉnh Vấn Kinh
, [ Đường Thâu Ba Ca La dịch ]
18,密教部,0896 , 4,妙臂菩薩所問經 ,【宋
法天譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0896 , 4, Diệu Tý Bồ Tát Sở Vấn Kinh , [
Tống Pháp Thiên dịch ]
18,密教部,0897 , 3,蕤呬耶經 ,【唐 不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0897 , 3, Nhuy Hứ Da Kinh , [ Đường Bất
Không dịch ]
18,密教部,0898 , 1,佛說毘奈耶經 ,【】
18, Mật Giáo Bộ ,0898 , 1, Phật Thuyết Tỳ Nại Da Kinh , [
]
18,密教部,0899 , 1,清淨法身毘盧遮那心地法門成就一切陀羅尼三種悉地
,【】
18, Mật Giáo Bộ ,0899 , 1, Thanh Tịnh Pháp Thân Tỳ Lô Giá
Na Tâm Địa Pháp Môn Thành Tựu Nhất Thiết Đà La Ni Tam Chủng Tất Địa , [ ]
18,密教部,0900 , 1,十八契印 ,【唐 惠果造】
18, Mật Giáo Bộ ,0900 , 1, Thập Bát Khế Ấn , [ Đường Huệ
Quả tạo ]
18,密教部,0901 , 12,陀羅尼集經 ,【唐 阿地瞿多譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0901 , 12, Đà La Ni Tập Kinh , [ Đường A
Địa Cù Đa dịch ]
18,密教部,0902 , 1,總釋陀羅尼義讚 ,【唐
不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0902 , 1, Tổng Thích Đà La Ni Nghĩa Tán ,
[ Đường Bất Không dịch ]
18,密教部,0903 , 1,都部陀羅尼目 ,【唐 不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0903 , 1, Đô Bộ Đà La Ni Mục , [ Đường Bất
Không dịch ]
18,密教部,0904 , 1,念誦結護法普通諸部 ,【唐
金剛智述】
18, Mật Giáo Bộ ,0904 , 1, Niệm Tụng Kết Hộ Pháp Phổ Thông
Chư Bộ , [ Đường Kim Cương Trí thuật ]
18,密教部,0905 , 1,三種悉地破地獄轉業障出三界祕密陀羅尼法
,【唐 善無畏譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0905 , 1, Tam Chủng Tất Địa Phá Địa Ngục
Chuyển Nghiệp Chướng Xuất Tam Giới Bí Mật Đà La Ni Pháp , [ Đường Thiện Vô Úy dịch
]
18,密教部,0906 , 1,佛頂尊勝心破地獄轉業障出三界祕密三身佛果三種悉地真言儀軌
,【唐 善無畏譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0906 , 1, Phật Đảnh Tôn Thắng Tâm Phá Địa
Ngục Chuyển Nghiệp Chướng Xuất Tam Giới Bí Mật Tam Thân Phật Quả Tam Chủng Tất
Địa Chân Ngôn Nghi Quỹ , [ Đường Thiện Vô Úy dịch ]
18,密教部,0907 , 1,佛頂尊勝心破地獄轉業障出三界祕密陀羅尼
,【唐 善無畏譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0907 , 1, Phật Đảnh Tôn Thắng Tâm Phá Địa
Ngục Chuyển Nghiệp Chướng Xuất Tam Giới Bí Mật Đà La Ni , [ Đường Thiện Vô Úy dịch
]
18,密教部,0908 , 1,金剛頂瑜伽護摩儀軌 ,【唐
不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0908 , 1, Kim Cương Đảnh Du Già Hộ Ma
Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
18,密教部,0909 , 1,金剛頂瑜伽護摩儀軌 ,【唐
不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0909 , 1, Kim Cương Đảnh Du Già Hộ Ma
Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
18,密教部,0910 , 1,梵天擇地法 ,【】
18, Mật Giáo Bộ ,0910 , 1, Phạm Thiên Trạch Địa Pháp , [ ]
18,密教部,0911 , 1,建立曼荼羅及揀擇地法
,【唐 慧琳集】
18, Mật Giáo Bộ ,0911 , 1, Kiến Lập Mạn Đồ La Cập Giản Trạch
Địa Pháp , [ Đường Tuệ Lâm Tập ]
18,密教部,0912 , 1,建立曼荼羅護摩儀軌 ,【】
18, Mật Giáo Bộ ,0912 , 1, Kiến Lập Mạn Đồ La Hộ Ma Nghi
Quỹ , [ ]
18,密教部,0913 , 1,火[合*牛]供養儀軌
,【】
18, Mật Giáo Bộ ,0913 , 1, Hỏa Hồng Cúng Dường Nghi Quỹ ,
[ ]
18,密教部,0914 , 1,火吽軌別錄 ,【】
18, Mật Giáo Bộ ,0914 , 1, Hỏa Hồng Quỹ Biệt Lục , [ ]
18,密教部,0915 , 1,受菩提心戒儀 ,【唐 不空譯】
18, Mật Giáo Bộ ,0915 , 1, Thọ Bồ Đề Tâm Giới Nghi , [ Đường
Bất Không dịch ]
18,密教部,0916 , 1,受五戒八戒文 ,【】
18, Mật Giáo Bộ ,0916 , 1, Thọ Ngũ Giới Bát Giới Văn , [ ]
18,密教部,0917 , 1,無畏三藏禪要 ,【】
18, Mật Giáo Bộ ,0917 , 1, Vô Úy Tam Tạng Thiện Yếu , [ ]
19,密教部,0918 , 1,諸佛心陀羅尼經 ,【唐
玄奘譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0918 , 1, Chư Phật Tâm Đà La Ni Kinh , [
Đường Huyền Trang dịch ]
19,密教部,0919 , 1,諸佛心印陀羅尼經 ,【宋
法天譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0919 , 1, Chư Phật Tâm Ấn Đà La Ni Kinh ,
[ Tống Pháp Thiên dịch ]
19,密教部,0920 , 2,佛心經 ,【唐 菩提流志譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0920 , 2, Phật Tâm Kinh , [ Đường Bồ Đề
Lưu Chí dịch ]
19,密教部,0921 , 1,阿[門@(人/(人*人))]如來念誦供養法
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0921 , 1, A Súc Như Lai Niệm Tụng Cúng Dường
Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0922 , 1,藥師琉璃光如來消災除難念誦儀軌
,【唐 一行撰】
19, Mật Giáo Bộ ,0922 , 1, Dược Sư Lưu Ly Quang Như Lai
Tiêu Tai Trừ Nan Niệm Tụng Nghi Quỹ , [ Đường Nhất Hành soạn ]
19,密教部,0923 , 1,藥師如來觀行儀軌法 ,【唐
金剛智譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0923 , 1, Dược Sư Như Lai Quan Hành Nghi
Quỹ Pháp , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
19,密教部,0924a, 1,藥師如來念誦儀軌 ,【唐
不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0924a, 1, Dược Sư Như Lai Niệm Tụng Nghi
Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0924b, 1,藥師如來念誦儀軌 ,【唐
不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0924b, 1, Dược Sư Như Lai Niệm Tụng Nghi
Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0924c, 1,藥師儀軌一具 ,【】
19, Mật Giáo Bộ ,0924c, 1, Dược Sư Nghi Quỹ Nhất Cụ , [ ]
19,密教部,0925 , 2,藥師琉璃光王七佛本願功德經念誦儀軌
,【元 沙囉巴譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0925 , 2, Dược Sư Lưu Ly Quang Vương Thất
Phật Bổn Nguyện Công Đức Kinh Niệm Tụng Nghi Quỹ , [ Nguyên Sa La Ba dịch ]
19,密教部,0926 , 1,藥師琉璃光王七佛本願功德經念誦儀軌供養法
,【元 沙囉巴譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0926 , 1, Dược Sư Lưu Ly Quang Vương Thất
Phật Bổn Nguyện Công Đức Kinh Niệm Tụng Nghi Quỹ Cúng Dường Pháp , [ Nguyên Sa
La Ba dịch ]
19,密教部,0927 , 1,藥師七佛供養儀軌如意王經
,【清 工布查布譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0927 , 1, Dược Sư Thất Phật Cúng Dường
Nghi Quỹ Như Ý Vương Kinh , [ Thanh Công Bố Tra Bố dịch ]
19,密教部,0928 , 1,修藥師儀軌布壇法 ,【清
阿旺扎什補譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0928 , 1, Tu Dược Sư Nghi Quỹ Bố Đàn Pháp
, [ Thanh A Vượng Trát Thập Bổ dịch ]
19,密教部,0929 , 1,淨琉璃淨土摽 ,【】
19, Mật Giáo Bộ ,0929 , 1, Tịnh Lưu Ly Tịnh Thổ Phiếu , [
]
19,密教部,0930 , 1,無量壽如來觀行供養儀軌
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0930 , 1, Vô Lượng Thọ Như Lai Quan Hành
Cúng Dường Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0931 , 1,金剛頂經觀自在王如來修行法
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0931 , 1, Kim Cương Đảnh Kinh Quán Tự Tại
Vương Như Lai Tu Hành Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0932 , 1,金剛頂經瑜伽觀自在王如來修行法
,【唐 金剛智譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0932 , 1, Kim Cương Đảnh Kinh Du Già Quán
Tự Tại Vương Như Lai Tu Hành Pháp , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
19,密教部,0933 , 1,九品往生阿彌陀三摩地集陀羅尼經
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0933 , 1, Cửu Phẩm Vãng Sinh A Di Đà Tam
Ma Địa Tập Đà La Ni Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0934 , 1,佛說無量功德陀羅尼經
,【宋 法賢譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0934 , 1, Phật Thuyết Vô Lượng Công Đức
Đà La Ni Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
19,密教部,0935 , 1,極樂願文 ,【清 達喇嘛嘎卜楚薩木丹達爾吉譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0935 , 1, Cực Lạc Nguyện Văn , [ Thanh Đạt
Lạt Ma Hách Bốc Sở Tát Mộc Đan Đạt Nhĩ Cát dịch ]
19,密教部,0936 , 1,大乘無量壽經 ,【唐 法成譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0936 , 1, Đại Thừa Vô Lượng Thọ Kinh , [
Đường Pháp Thành dịch ]
19,密教部,0937 , 1,佛說大乘聖無量壽決定光明王如來陀羅尼經
,【宋 法天譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0937 , 1, Phật Thuyết Đại Thừa Thánh Vô
Lượng Thọ Quyết Định Quang Minh Vương Như Lai Đà La Ni Kinh , [ Tống Pháp Thiên
dịch ]
19,密教部,0938 , 1,釋迦文尼佛金剛一乘修行儀軌法品
,【】
19, Mật Giáo Bộ ,0938 , 1, Thích Ca Văn Ni Phật Kim Cương
Nhất Thừa Tu Hành Nghi Quỹ Pháp Phẩm , [ ]
19,密教部,0939 , 2,佛說大乘觀想曼拏羅淨諸惡趣經
,【宋 法賢譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0939 , 2, Phật Thuyết Đại Thừa Quan Tưởng
Mạn Noa La Tịnh Chư Ác Thú Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
19,密教部,0940 , 1,佛說帝釋巖祕密成就儀軌
,【宋 施護譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0940 , 1, Phật Thuyết Đế Thích Nham Bí Mật
Thành Tựu Nghi Quỹ , [ Tống Thí Hộ dịch ]
19,密教部,0941 , 1,釋迦牟尼佛成道在菩提樹降魔讚
,【】
19, Mật Giáo Bộ ,0941 , 1, Thích Ca Mâu Ni Phật Thành Đạo
Tại Bồ Đề Thọ Hàng Ma Tán , [ ]
19,密教部,0942 , 1,釋迦佛讚 ,【清 達喇嘛薩穆丹達爾吉譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0942 , 1, Thích Ca Phật Tán , [ Thanh Đạt
Lạt Ma Tát Mục Đan Đạt Nhĩ Cát dịch ]
19,密教部,0943 , 1,佛說無能勝幡王如來莊嚴陀羅尼經
,【宋 施護譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0943 , 1, Phật Thuyết Vô Năng Thắng Phiên
Vương Như Lai Trang Nghiêm Đà La Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
19,密教部,0944a, 1,大佛頂如來放光悉怛多缽怛囉陀羅尼
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0944a, 1, Đại Phật Đảnh Như Lai Phóng
Quang Tất Đát Đa Bát Đát La Đà La Ni , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0944b, 1,大佛頂大陀羅尼 ,【】
19, Mật Giáo Bộ ,0944b, 1, Đại Phật Đảnh Đại Đà La Ni , [
]
19,密教部,0945 , 10,大佛頂如來密因修證了義諸菩薩萬行首楞嚴經
,【唐 般剌蜜帝譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0945 , 10, Đại Phật Đảnh Như Lai Mật Nhân
Tu Chứng Liễu Nghĩa Chư Bồ Tát Vạn Hành Thủ Lăng Nghiêm Kinh , [ Đường Bàn Lạt
Mật Đế dịch ]
19,密教部,0946 , 4,大佛頂廣聚陀羅尼經 ,【】
19, Mật Giáo Bộ ,0946 , 4, Đại Phật Đảnh Quảng Tụ Đà La Ni
Kinh , [ ]
19,密教部,0947 , 1,大佛頂如來放光悉怛多般怛羅大神力都攝一切呪王陀羅尼經大威德最勝金輪三昧呪品
,【】
19, Mật Giáo Bộ ,0947 , 1, Đại Phật Đảnh Như Lai Phóng
Quang Tất Đát Đa Bàn Đát La Đại Thần Lực Đô Nhiếp Nhất Thiết Chú Vương Đà La Ni
Kinh Đại Uy Đức Tối Thắng Kim Luân Tam Muội Chú Phẩm , [ ]
19,密教部,0948 , 1,金輪王佛頂要略念誦法
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0948 , 1, Kim Luân Vương Phật Đảnh Yếu Lược
Niệm Tụng Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0949 , 1,奇特最勝金輪佛頂念誦儀軌法要
,【】
19, Mật Giáo Bộ ,0949 , 1, Kì Đặc Tối Thắng Kim Luân Phật
Đảnh Niệm Tụng Nghi Quỹ Pháp Yếu , [ ]
19,密教部,0950 , 5,菩提場所說一字頂輪王經
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0950 , 5, Bồ Đề Trường Sở Thuyết Nhất Tự
Đảnh Luân Vương Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0951 , 5,一字佛頂輪王經 ,【唐
菩提流志譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0951 , 5, Nhất Tự Phật Đảnh Luân Vương
Kinh , [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
19,密教部,0952 , 4,五佛頂三昧陀羅尼經 ,【唐
菩提流志譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0952 , 4, Ngũ Phật Đảnh Tam Muội Đà La Ni
Kinh , [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
19,密教部,0953 , 3,一字奇特佛頂經 ,【唐
不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0953 , 3, Nhất Tự Kì Đặc Phật Đảnh Kinh ,
[ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0954a, 1,一字頂輪王念誦儀軌 ,【唐
不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0954a, 1, Nhất Tự Đảnh Luân Vương Niệm Tụng
Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0954b, 1,一字頂輪王念誦儀軌 ,【】
19, Mật Giáo Bộ ,0954b, 1, Nhất Tự Đảnh Luân Vương Niệm Tụng
Nghi Quỹ , [ ]
19,密教部,0955 , 1,一字頂輪王瑜伽觀行儀軌
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0955 , 1, Nhất Tự Đảnh Luân Vương Du Già
Quan Hành Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0956 , 1,大陀羅尼末法中一字心呪經
,【唐 寶思惟譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0956 , 1, Đại Đà La Ni Mạt Pháp Trung Nhất
Tự Tâm Chú Kinh , [ Đường Bảo Tư Duy dịch ]
19,密教部,0957 , 1,金剛頂一字頂輪王瑜伽一切時處念誦成佛儀軌
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0957 , 1, Kim Cương Đảnh Nhất Tự Đảnh
Luân Vương Du Già Nhất Thiết Thời Xử Niệm Tụng Thành Phật Nghi Quỹ , [ Đường Bất
Không dịch ]
19,密教部,0958 , 1,金剛頂經一字頂輪王儀軌音義
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0958 , 1, Kim Cương Đảnh Kinh Nhất Tự Đảnh
Luân Vương Nghi Quỹ Âm Nghĩa , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0959 , 1,頂輪王大曼荼羅灌頂儀軌
,【唐 辯弘集】
19, Mật Giáo Bộ ,0959 , 1, Đảnh Luân Vương Đại Mạn Đồ La
Quán Đảnh Nghi Quỹ , [ Đường Biện Hoằng Tập ]
19,密教部,0960 , 1,一切如來說佛頂輪王一百八名讚
,【宋 施護譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0960 , 1, Nhất Thiết Như Lai Thuyết Phật
Đảnh Luân Vương Nhất Bách Bát Danh Tán , [ Tống Thí Hộ dịch ]
19,密教部,0961 , 1,如意寶珠轉輪祕密現身成佛金輪呪王經
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0961 , 1, Như Ý Bảo Châu Chuyển Luân Bí Mật
Hiện Thân Thành Phật Kim Luân Chú Vương Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0962 , 1,寶悉地成佛陀羅尼經 ,【唐
不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0962 , 1, Bảo Tất Địa Thành Phật Đà La Ni
Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0963 , 1,佛說熾盛光大威德消災吉祥陀羅尼經
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0963 , 1, Phật Thuyết Sí Thịnh Quang Đại
Uy Đức Tiêu Tai Cát Tường Đà La Ni Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0964 , 1,佛說大威德金輪佛頂熾盛光如來消除一切災難陀羅尼經
,【失譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0964 , 1, Phật Thuyết Đại Uy Đức Kim Luân
Phật Đảnh Sí Thịnh Quang Như Lai Tiêu Trừ Nhất Thiết Tai Nan Đà La Ni Kinh , [
Thất dịch ]
19,密教部,0965 , 1,大妙金剛大甘露軍拏利焰鬘熾盛佛頂經
,【唐 達磨栖那譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0965 , 1, Đại Diệu Kim Cương Đại Cam Lộ
Quân Noa Lợi Diễm Man Sí Thịnh Phật Đảnh Kinh , [ Đường Đạt Ma Tê Na dịch ]
19,密教部,0966 , 1,大聖妙吉祥菩薩說除災教令法輪
,【】
19, Mật Giáo Bộ ,0966 , 1, Đại Thánh Diệu Cát Tường Bồ Tát
Thuyết Trừ Tai Giáo Lệnh Pháp Luân , [ ]
19,密教部,0967 , 1,佛頂尊勝陀羅尼經 ,【唐
佛陀波利譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0967 , 1, Phật Đảnh Tôn Thắng Đà La Ni
Kinh , [ Đường Phật Đà Ba Lợi dịch ]
19,密教部,0968 , 1,佛頂尊勝陀羅尼經 ,【唐
杜行顗譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0968 , 1, Phật Đảnh Tôn Thắng Đà La Ni
Kinh , [ Đường Đỗ Hành Khải dịch ]
19,密教部,0969 , 1,佛頂最勝陀羅尼經 ,【唐
地婆訶羅譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0969 , 1, Phật Đảnh Tối Thắng Đà La Ni
Kinh , [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
19,密教部,0970 , 1,最勝佛頂陀羅尼淨除業障呪經
,【唐 地婆訶羅譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0970 , 1, Tối Thắng Phật Đảnh Đà La Ni Tịnh
Trừ Nghiệp Chướng Chú Kinh , [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
19,密教部,0971 , 1,佛說佛頂尊勝陀羅尼經
,【唐 義淨譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0971 , 1, Phật Thuyết Phật Đảnh Tôn Thắng
Đà La Ni Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
19,密教部,0972 , 1,佛頂尊勝陀羅尼念誦儀軌法
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0972 , 1, Phật Đảnh Tôn Thắng Đà La Ni Niệm
Tụng Nghi Quỹ Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0973 , 2,尊勝佛頂脩瑜伽法軌儀
,【唐 善無畏譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0973 , 2, Tôn Thắng Phật Đảnh Tu Du Già
Pháp Quỹ Nghi , [ Đường Thiện Vô Úy dịch ]
19,密教部,0974a, 1,最勝佛頂陀羅尼經 ,【宋
法天譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0974a, 1, Tối Thắng Phật Đảnh Đà La Ni
Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
19,密教部,0974b, 1,佛頂尊勝陀羅尼 ,【】
19, Mật Giáo Bộ ,0974b, 1, Phật Đảnh Tôn Thắng Đà La Ni ,
[ ]
19,密教部,0974c, 1,加句靈驗佛頂尊勝陀羅尼記
,【唐 武徹述】
19, Mật Giáo Bộ ,0974c, 1, Gia Cú Linh Nghiệm Phật Đảnh
Tôn Thắng Đà La Ni Kí , [ Đường Vũ Triệt thuật ]
19,密教部,0974d, 1,佛頂尊勝陀羅尼注義 ,【唐
不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0974d, 1, Phật Đảnh Tôn Thắng Đà La Ni
Chú Nghĩa , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0974e, 1,佛頂尊勝陀羅尼真言 ,【】
19, Mật Giáo Bộ ,0974e, 1, Phật Đảnh Tôn Thắng Đà La Ni
Chân Ngôn , [ ]
19,密教部,0974f, 1,佛頂尊勝陀羅尼別法 ,【唐
若那譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0974f, 1, Phật Đảnh Tôn Thắng Đà La Ni Biệt
Pháp , [ Đường Nhược Na dịch ]
19,密教部,0975 , 1,白傘蓋大佛頂王最勝無比大威德金剛無礙大道場陀羅尼念誦法要
,【】
19, Mật Giáo Bộ ,0975 , 1, Bạch Tản Cái Đại Phật Đảnh
Vương Tối Thắng Vô Bỉ Đại Uy Đức Kim Cương Vô Ngại Đại Đạo Trường Đà La Ni Niệm
Tụng Pháp Yếu , [ ]
19,密教部,0976 , 1,佛頂大白傘蓋陀羅尼經
,【元 沙囉巴譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0976 , 1, Phật Đảnh Đại Bạch Tản Cái Đà
La Ni Kinh , [ Nguyên Sa La Ba dịch ]
19,密教部,0977 , 1,佛說大白傘蓋總持陀羅尼經
,【元 真智等譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0977 , 1, Phật Thuyết Đại Bạch Tản Cái Tổng
Trì Đà La Ni Kinh , [ Nguyên Chân Trí đẳng dịch ]
19,密教部,0978 , 1,佛說一切如來烏瑟膩沙最勝總持經
,【宋 法天譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0978 , 1, Phật Thuyết Nhất Thiết Như Lai
Ô Sắt Nị Sa Tối Thắng Tổng Trì Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
19,密教部,0979 , 1,于瑟抳沙毘左野陀囉尼
,【高麗 指空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0979 , 1, Vu Sắt Ni Sa Tỳ Tả Dã Đà La Ni
, [ Cao Lệ Chỉ Không dịch ]
19,密教部,0980 , 1,大勝金剛佛頂念誦儀軌
,【唐 金剛智譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0980 , 1, Đại Thắng Kim Cương Phật Đảnh
Niệm Tụng Nghi Quỹ , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
19,密教部,0981 , 1,大毘盧遮那佛眼修行儀軌
,【唐 一行記】
19, Mật Giáo Bộ ,0981 , 1, Đại Tỳ Lô Giá Na Phật Nhãn Tu
Hành Nghi Quỹ , [ Đường Nhất Hành Kí ]
19,密教部,0982 , 3,佛母大孔雀明王經 ,【唐
不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0982 , 3, Phật Mẫu Đại Khổng Tước Minh
Vương Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0983a, 1,佛說大孔雀明王畫像壇場儀軌
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0983a, 1, Phật Thuyết Đại Khổng Tước Minh
Vương Họa Tượng Đàn Trường Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0983b, 1,孔雀經真言等梵本 ,【】
19, Mật Giáo Bộ ,0983b, 1, Khổng Tước Kinh Chân Ngôn Đẳng
Phạm Bổn , [ ]
19,密教部,0984 , 2,孔雀王呪經 ,【梁 僧伽婆羅譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0984 , 2, Khổng Tước Vương Chú Kinh , [ Lương
Tăng Ca Bà La dịch ]
19,密教部,0985 , 3,佛說大孔雀呪王經 ,【唐
義淨譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0985 , 3, Phật Thuyết Đại Khổng Tước Chú
Vương Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
19,密教部,0986 , 1,大金色孔雀王呪經 ,【失譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0986 , 1, Đại Kim Sắc Khổng Tước Vương
Chú Kinh , [ Thất dịch ]
19,密教部,0987 , 1,佛說大金色孔雀王呪經
,【失譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0987 , 1, Phật Thuyết Đại Kim Sắc Khổng
Tước Vương Chú Kinh , [ Thất dịch ]
19,密教部,0988 , 1,孔雀王呪經 ,【姚秦 鳩摩羅什譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0988 , 1, Khổng Tước Vương Chú Kinh , [
Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
19,密教部,0989 , 2,大雲輪請雨經 ,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0989 , 2, Đại Vân Luân Thỉnh Vũ Kinh , [
Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0990 , 1,大雲經祈雨壇法 ,【唐
不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0990 , 1, Đại Vân Kinh Kì Vũ Đàn Pháp , [
Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0991 , 2,大雲輪請雨經 ,【隋 那連提耶舍譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0991 , 2, Đại Vân Luân Thỉnh Vũ Kinh , [
Tùy Na Liên Đề Da Xá dịch ]
19,密教部,0992 , 1,大方等大雲經請雨品第六十四
,【北周 闍那耶舍譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0992 , 1, Đại Phương Đẳng Đại Vân Kinh Thỉnh
Vũ Phẩm Đệ Lục Thập Tứ , [ Bắc Châu Xà Na Da Xá dịch ]
19,密教部,0993 , 1,大雲經請雨品第六十四
,【北周 闍那耶舍譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0993 , 1, Đại Vân Kinh Thỉnh Vũ Phẩm Đệ Lục
Thập Tứ , [ Bắc Châu Xà Na Da Xá dịch ]
19,密教部,0994 , 1,仁王護國般若波羅蜜多經陀羅尼念誦儀軌
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0994 , 1, Nhân Vương Hộ Quốc Bát Nhã Ba
La Mật Đa Kinh Đà La Ni Niệm Tụng Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0995 , 1,仁王般若念誦法 ,【唐
不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0995 , 1, Nhân Vương Bát Nhã Niệm Tụng
Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0996 , 1,仁王般若陀羅尼釋 ,【唐
不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0996 , 1, Nhân Vương Bát Nhã Đà La Ni
Thích , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,0997 , 10,守護國界主陀羅尼經
,【唐 般若共牟尼室利譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0997 , 10, Thủ Hộ Quốc Giới Chủ Đà La Ni
Kinh , [ Đường Bát Nhã cộng Mâu Ni Thất Lợi dịch ]
19,密教部,0998 , 1,佛說迴向輪經 ,【唐 尸羅達摩譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0998 , 1, Phật Thuyết Hồi Hướng Luân Kinh
, [ Đường Thi La Đạt Ma dịch ]
19,密教部,0999 , 3,佛說守護大千國土經 ,【宋
施護譯】
19, Mật Giáo Bộ ,0999 , 3, Phật Thuyết Thủ Hộ Đại Thiên Quốc
Thổ Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
19,密教部,1000 , 1,成就妙法蓮華經王瑜伽觀智儀軌
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1000 , 1, Thành Tựu Diệu Pháp Liên Hoa
Kinh Vương Du Già Quan Trí Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,1001 , 1,法華曼荼羅威儀形色法經
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1001 , 1, Pháp Hoa Mạn Đồ La Uy Nghi Hình
Sắc Pháp Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,1002 , 1,不空罥索毘盧遮那佛大灌頂光真言
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1002 , 1, Bất Không Quyến Tác Tỳ Lô Giá
Na Phật Đại Quán Đảnh Quang Chân Ngôn , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,1003 , 2,大樂金剛不空真實三昧耶經般若波羅蜜多理趣釋
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1003 , 2, Đại Nhạc Kim Cương Bất Không
Chân Thật Tam Muội Da Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa Lý Thú Thích , [ Đường Bất
Không dịch ]
19,密教部,1004 , 1,般若波羅蜜多理趣經大樂不空三昧真實金剛薩埵菩薩等一十七聖大曼荼羅義述
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1004 , 1, Bát Nhã Ba La Mật Đa Lý Thú
Kinh Đại Nhạc Bất Không Tam Muội Chân Thật Kim Cương Tát Đỏa Bồ Tát Đẳng Nhất
Thập Thất Thánh Đại Mạn Đồ La Nghĩa thuật , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,1005a, 3,大寶廣博樓閣善住祕密陀羅尼經
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1005a, 3, Đại Bảo Quảng Bác Lâu Các Thiện
Trụ Bí Mật Đà La Ni Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,1005b, 1,寶樓閣經梵字真言 ,【】
19, Mật Giáo Bộ ,1005b, 1, Bảo Lâu Các Kinh Phạm Tự Chân
Ngôn , [ ]
19,密教部,1006 , 3,廣大寶樓閣善住祕密陀羅尼經
,【唐 菩提流志譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1006 , 3, Quảng Đại Bảo Lâu Các Thiện Trụ
Bí Mật Đà La Ni Kinh , [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
19,密教部,1007 , 1,牟梨曼陀羅呪經 ,【失譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1007 , 1, Mưu Lê Mạn Đà La Chú Kinh , [
Thất dịch ]
19,密教部,1008 , 1,菩提場莊嚴陀羅尼經 ,【唐
不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1008 , 1, Bồ Đề Trường Trang Nghiêm Đà La
Ni Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,1009 , 1,出生無邊門陀羅尼經 ,【唐
不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1009 , 1, Xuất Sinh Vô Biên Môn Đà La Ni
Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,1010 , 1,佛說出生無邊門陀羅尼儀軌
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1010 , 1, Phật Thuyết Xuất Sinh Vô Biên
Môn Đà La Ni Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,1011 , 1,佛說無量門微密持經 ,【吳
支謙譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1011 , 1, Phật Thuyết Vô Lượng Môn Vi Mật
Trì Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
19,密教部,1012 , 1,佛說出生無量門持經 ,【東晉
佛陀跋陀羅譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1012 , 1, Phật Thuyết Xuất Sinh Vô Lượng
Môn Trì Kinh , [ Đông Tấn Phật Đà Bạt Đà La dịch ]
19,密教部,1013 , 1,阿難陀目佉尼啊離陀經
,【劉宋 求那跋陀羅譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1013 , 1, A Nan Đà Mục Khư Ni A Ly Đà
Kinh , [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
19,密教部,1014 , 1,無量門破魔陀羅尼經 ,【劉宋
功德直.玄暢譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1014 , 1, Vô Lượng Môn Phá Ma Đà La Ni
Kinh , [ Lưu Tống Công Đức Trực . Huyền Sướng dịch ]
19,密教部,1015 , 1,佛說阿難陀目佉尼啊離陀鄰尼經
,【元魏 佛馱扇多譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1015 , 1, Phật Thuyết A Nan Đà Mục Khư Ni
A Ly Đà Lân Ni Kinh , [ Nguyên Ngụy Phật Đà Phiến Đa dịch ]
19,密教部,1016 , 1,舍利弗陀羅尼經 ,【梁
僧伽婆羅譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1016 , 1, Xá Lợi Phất Đà La Ni Kinh , [
Lương Tăng Ca Bà La dịch ]
19,密教部,1017 , 1,佛說一向出生菩薩經 ,【隋
闍那崛多譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1017 , 1, Phật Thuyết Nhất Hướng Xuất
Sinh Bồ Tát Kinh , [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
19,密教部,1018 , 1,出生無邊門陀羅尼經 ,【唐
智嚴譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1018 , 1, Xuất Sinh Vô Biên Môn Đà La Ni
Kinh , [ Đường Trí Nghiêm dịch ]
19,密教部,1019 , 1,大方廣佛華嚴經入法界品四十二字觀門
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1019 , 1, Đại Phương Quảng Phật Hoa
Nghiêm Kinh Nhập Pháp Giới Phẩm Tứ Thập Nhị Tự Quan Môn , [ Đường Bất Không dịch
]
19,密教部,1020 , 1,大方廣佛花嚴經入法界品頓證毘盧遮那法身字輪瑜伽儀軌
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1020 , 1, Đại Phương Quảng Phật Hoa
Nghiêm Kinh Nhập Pháp Giới Phẩm Đốn Chứng Tỳ Lô Giá Na Pháp Thân Tự Luân Du Già
Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,1021 , 1,華嚴經心陀羅尼 ,【】
19, Mật Giáo Bộ ,1021 , 1, Hoa Nghiêm Kinh Tâm Đà La Ni ,
[ ]
19,密教部,1022a, 1,一切如來心祕密全身舍利寶篋印陀羅尼經
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1022a, 1, Nhất Thiết Như Lai Tâm Bí Mật
Toàn Thân Xá Lợi Bảo Khiếp Ấn Đà La Ni Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,1022b, 1,一切如來心祕密全身舍利寶篋印陀羅尼經
,【唐 不空譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1022b, 1, Nhất Thiết Như Lai Tâm Bí Mật
Toàn Thân Xá Lợi Bảo Khiếp Ấn Đà La Ni Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
19,密教部,1023 , 1,一切如來正法祕密篋印心陀羅尼經
,【宋 施護譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1023 , 1, Nhất Thiết Như Lai Chánh Pháp
Bí Mật Khiếp Ấn Tâm Đà La Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
19,密教部,1024 , 1,無垢淨光大陀羅尼經 ,【唐
彌陀山譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1024 , 1, Vô Cấu Tịnh Quang Đại Đà La Ni
Kinh , [ Đường Di Đà Sơn dịch ]
19,密教部,1025 , 2,佛頂放無垢光明入普門觀察一切如來心陀羅尼經
,【宋 施護譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1025 , 2, Phật Đảnh Phóng Vô Cấu Quang
Minh Nhập Phổ Môn Quan Sát Nhất Thiết Như Lai Tâm Đà La Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ
dịch ]
19,密教部,1026 , 1,佛說造塔延命功德經 ,【唐
般若譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1026 , 1, Phật Thuyết tạo Tháp Duyên Mệnh
Công Đức Kinh , [ Đường Bát Nhã dịch ]
19,密教部,1027a, 1,金剛光焰止風雨陀羅尼經
,【唐 菩提流志譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1027a, 1, Kim Cương Quang Diễm Chỉ Phong
Vũ Đà La Ni Kinh , [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
19,密教部,1027b, 1,金剛光焰止風雨陀羅尼經
,【唐 菩提流志譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1027b, 1, Kim Cương Quang Diễm Chỉ Phong
Vũ Đà La Ni Kinh , [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
19,密教部,1028a, 1,佛說護諸童子陀羅尼經
,【元魏 菩提流支譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1028a, 1, Phật Thuyết Hộ Chư Đồng Tử Đà
La Ni Kinh , [ Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
19,密教部,1028b, 1,童子經念誦法 ,【唐 善無畏譯】
19, Mật Giáo Bộ ,1028b, 1, Đồng Tử Kinh Niệm Tụng Pháp , [
Đường Thiện Vô Úy dịch ]
19,密教部,1029 , 1,佛說安宅陀羅尼呪經 ,【】
19, Mật Giáo Bộ ,1029 , 1, Phật Thuyết An Trạch Đà La Ni
Chú Kinh , [ ]
20,密教部,1030 , 1,觀自在大悲成就瑜伽蓮華部念誦法門
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1030 , 1, Quán Tự Tại Đại Bi Thành Tựu Du
Già Liên Hoa Bộ Niệm Tụng Pháp Môn , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1031 , 1,聖觀自在菩薩心真言瑜伽觀行儀軌
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1031 , 1, Thánh Quán Tự Tại Bồ Tát Tâm
Chân Ngôn Du Già Quan Hành Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1032 , 1,瑜伽蓮華部念誦法 ,【唐
不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1032 , 1, Du Già Liên Hoa Bộ Niệm Tụng
Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1033 , 1,金剛恐怖集會方廣軌儀觀自在菩薩三世最勝心明王經
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1033 , 1, Kim Cương Khủng Phố Tập Hội
Phương Quảng Quỹ Nghi Quán Tự Tại Bồ Tát Tam Thế Tối Thắng Tâm Minh Vương Kinh
, [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1034 , 1,呪五首 ,【唐 玄奘譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1034 , 1, Chú Ngũ Thủ , [ Đường Huyền
Trang dịch ]
20,密教部,1035 , 1,千轉陀羅尼觀世音菩薩呪
,【唐 智通譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1035 , 1, Thiên Chuyển Đà La Ni Quán Thế
Âm Bồ Tát Chú , [ Đường Trí Thông dịch ]
20,密教部,1036 , 1,千轉大明陀羅尼經 ,【宋
施護譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1036 , 1, Thiên Chuyển Đại Minh Đà La Ni
Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
20,密教部,1037 , 1,觀自在菩薩說普賢陀羅尼經
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1037 , 1, Quán Tự Tại Bồ Tát Thuyết Phổ
Hiền Đà La Ni Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1038 , 1,清淨觀世音普賢陀羅尼經
,【唐 智通譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1038 , 1, Thanh Tịnh Quán Thế Âm Phổ Hiền
Đà La Ni Kinh , [ Đường Trí Thông dịch ]
20,密教部,1039 , 1,阿唎多羅陀羅尼阿嚕力經
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1039 , 1, A Rị Đa La Đà La Ni A Lỗ Lực
Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1040 , 1,金剛頂降三世大儀軌法王教中觀自在菩薩心真言一切如來蓮華大曼荼羅品
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1040 , 1, Kim Cương Đảnh Hàng Tam Thế Đại
Nghi Quỹ Pháp Vương Giáo Trung Quán Tự Tại Bồ Tát Tâm Chân Ngôn Nhất Thiết Như
Lai Liên Hoa Đại Mạn Đồ La Phẩm , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1041 , 1,觀自在菩薩心真言一印念誦法
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1041 , 1, Quán Tự Tại Bồ Tát Tâm Chân
Ngôn Nhất Ấn Niệm Tụng Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1042 , 1,觀自在菩薩大悲智印周遍法界利益眾生薰真如法
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1042 , 1, Quán Tự Tại Bồ Tát Đại Bi Trí Ấn
Chu Biến Pháp Giới Lợi Ích Chúng Sinh Huân Chân Như Pháp , [ Đường Bất Không dịch
]
20,密教部,1043 , 1,請觀世音菩薩消伏毒害陀羅尼呪經
,【東晉 難提譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1043 , 1, Thỉnh Quán Thế Âm Bồ Tát Tiêu
Phục Độc Hại Đà La Ni Chú Kinh , [ Đông Tấn Nan Đề dịch ]
20,密教部,1044 , 1,佛說六字呪王經 ,【失譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1044 , 1, Phật Thuyết Lục Tự Chú Vương
Kinh , [ Thất dịch ]
20,密教部,1045a, 1,佛說六字神呪王經 ,【失譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1045a, 1, Phật Thuyết Lục Tự Thần Chú
Vương Kinh , [ Thất dịch ]
20,密教部,1045b, 1,六字神呪王經 ,【失譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1045b, 1, Lục Tự Thần Chú Vương Kinh , [
Thất dịch ]
20,密教部,1046 , 1,六字大陀羅尼呪經 ,【失譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1046 , 1, Lục Tự Đại Đà La Ni Chú Kinh ,
[ Thất dịch ]
20,密教部,1047 , 1,佛說聖六字大明王陀羅尼經
,【宋 施護譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1047 , 1, Phật Thuyết Thánh Lục Tự Đại
Minh Vương Đà La Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
20,密教部,1048 , 1,佛說大護明大陀羅尼經
,【宋 法天譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1048 , 1, Phật Thuyết Đại Hộ Minh Đại Đà
La Ni Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
20,密教部,1049 , 1,聖六字増壽大明陀羅尼經
,【宋 施護譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1049 , 1, Thánh Lục Tự Tăng Thọ Đại Minh
Đà La Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
20,密教部,1050 , 4,佛說大乘莊嚴寶王經 ,【宋
天息災譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1050 , 4, Phật Thuyết Đại Thừa Trang
Nghiêm Bảo Vương Kinh , [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
20,密教部,1051 , 1,佛說一切佛攝相應大教王經聖觀自在菩薩念誦儀軌
,【宋 法賢譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1051 , 1, Phật Thuyết Nhất Thiết Phật Nhiếp
Tương ứng Đại Giáo Vương Kinh Thánh Quán Tự Tại Bồ Tát Niệm Tụng Nghi Quỹ , [ Tống
Pháp Hiền dịch ]
20,密教部,1052 , 1,讚觀世音菩薩頌 ,【唐
慧智譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1052 , 1, Tán Quán Thế Âm Bồ Tát Tụng , [
Đường Tuệ Trí dịch ]
20,密教部,1053 , 1,聖觀自在菩薩功德讚 ,【宋
施護譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1053 , 1, Thánh Quán Tự Tại Bồ Tát Công Đức
Tán , [ Tống Thí Hộ dịch ]
20,密教部,1054 , 1,聖觀自在菩薩一百八名經
,【宋 天息災譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1054 , 1, Thánh Quán Tự Tại Bồ Tát Nhất
Bách Bát Danh Kinh , [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
20,密教部,1055 , 1,佛說聖觀自在菩薩梵讚
,【宋 法賢譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1055 , 1, Phật Thuyết Thánh Quán Tự Tại Bồ
Tát Phạm Tán , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
20,密教部,1056 , 2,金剛頂瑜伽千手千眼觀自在菩薩修行儀軌經
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1056 , 2, Kim Cương Đảnh Du Già Thiên Thủ
Thiên Nhãn Quán Tự Tại Bồ Tát Tu Hành Nghi Quỹ Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1057a, 2,千眼千臂觀世音菩薩陀羅尼神呪經
,【唐 智通譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1057a, 2, Thiên Nhãn Thiên Tý Quán Thế Âm
Bồ Tát Đà La Ni Thần Chú Kinh , [ Đường Trí Thông dịch ]
20,密教部,1057b, 2,千眼千臂觀世音菩薩陀羅尼神呪經
,【唐 智通譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1057b, 2, Thiên Nhãn Thiên Tý Quán Thế Âm
Bồ Tát Đà La Ni Thần Chú Kinh , [ Đường Trí Thông dịch ]
20,密教部,1058 , 1,千手千眼觀世音菩薩姥陀羅尼身經
,【唐 菩提流志譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1058 , 1, Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Thế
Âm Bồ Tát Mỗ Đà La Ni Thân Kinh , [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
20,密教部,1059 , 1,千手千眼觀世音菩薩治病合藥經
,【唐 伽梵達摩譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1059 , 1, Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Thế
Âm Bồ Tát Trì Bệnh Hợp Dược Kinh , [ Đường Già Phạm Đạt Ma dịch ]
20,密教部,1060 , 1,千手千眼觀世音菩薩廣大圓滿無礙大悲心陀羅尼經
,【唐 伽梵達摩譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1060 , 1, Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Thế
Âm Bồ Tát Quảng Đại Viên Mãn Vô Ngại Đại Bi Tâm Đà La Ni Kinh , [ Đường Già Phạm
Đạt Ma dịch ]
20,密教部,1061 , 1,千手千眼觀自在菩薩廣大圓滿無礙大悲心陀羅尼呪本
,【唐 金剛智譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1061 , 1, Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Tự Tại
Bồ Tát Quảng Đại Viên Mãn Vô Ngại Đại Bi Tâm Đà La Ni Chú Bổn , [ Đường Kim
Cương Trí dịch ]
20,密教部,1062a, 1,千手千眼觀世音菩薩大身呪本
,【唐 金剛智譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1062a, 1, Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Thế
Âm Bồ Tát Đại Thân Chú Bổn , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
20,密教部,1062b, 1,世尊聖者千眼千首千足千舌千臂觀自在菩提薩埵怛[口*縛]廣大圓滿無礙大悲心陀羅尼
,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1062b, 1, Thế Tôn Thánh Giả Thiên Nhãn
Thiên Thủ Thiên Túc Thiên Thiệt Thiên Tý Quán Tự Tại Bồ Đề Tát Đỏa Đát Phạ Quảng
Đại Viên Mãn Vô Ngại Đại Bi Tâm Đà La Ni , [ ]
20,密教部,1063 , 1,番大悲神呪 ,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1063 , 1, Phiên Đại Bi Thần Chú , [ ]
20,密教部,1064 , 1,千手千眼觀世音菩薩大悲心陀羅尼
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1064 , 1, Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Thế
Âm Bồ Tát Đại Bi Tâm Đà La Ni , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1065 , 1,千光眼觀自在菩薩祕密法經
,【唐 三昧蘇[口*縛]羅譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1065 , 1, Thiên Quang Nhãn Quán Tự Tại Bồ
Tát Bí Mật Pháp Kinh , [ Đường Tam Muội Tô Phạ La dịch ]
20,密教部,1066 , 1,大悲心陀羅尼修行念誦略儀
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1066 , 1, Đại Bi Tâm Đà La Ni Tu Hành Niệm
Tụng Lược Nghi , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1067 , 1,攝無礙大悲心大陀羅尼經計一法中出無量義南方滿願補陀落海會五部諸尊等弘誓力方位及威儀形色執持三摩耶[巾*票]幟曼荼羅儀軌
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1067 , 1, Nhiếp Vô Ngại Đại Bi Tâm Đại Đà
La Ni Kinh Kế Nhất Pháp Trung Xuất Vô Lượng Nghĩa Nam Phương Mãn Nguyện Bổ Đà Lạc
Hải Hội Ngũ Bộ Chư Tôn Đẳng Hoằng Thệ Lực Phương Vị Cập Uy Nghi Hình Sắc Chấp
Trì Tam Ma Da Tiêu Xí Mạn Đồ La Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1068 , 1,千手觀音造次第法儀軌
,【唐 善無畏譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1068 , 1, Thiên Thủ Quan Âm tạo Thứ Đệ
Pháp Nghi Quỹ , [ Đường Thiện Vô Úy dịch ]
20,密教部,1069 , 3,十一面觀自在菩薩心密言念誦儀軌經
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1069 , 3, Thập Nhất Diện Quán Tự Tại Bồ
Tát Tâm Mật Ngôn Niệm Tụng Nghi Quỹ Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1070 , 1,佛說十一面觀世音神呪經
,【北周 耶舍崛多譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1070 , 1, Phật Thuyết Thập Nhất Diện Quán
Thế Âm Thần Chú Kinh , [ Bắc Châu Da Xá Quật Đa dịch ]
20,密教部,1071 , 1,十一面神呪心經 ,【唐
玄奘譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1071 , 1, Thập Nhất Diện Thần Chú Tâm
Kinh , [ Đường Huyền Trang dịch ]
20,密教部,1072a, 2,聖賀野紇哩縛大威怒王立成大神驗供養念誦儀軌法品
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1072a, 2, Thánh Hạ Dã Hột Lý Phược Đại Uy
Nộ Vương Lập Thành Đại Thần Nghiệm Cúng Dường Niệm Tụng Nghi Quỹ Pháp Phẩm , [
Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1072b, 1,馬頭觀音心陀羅尼 ,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1072b, 1, Mã Đầu Quan Âm Tâm Đà La Ni , [
]
20,密教部,1073 , 1,何耶揭唎婆像法 ,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1073 , 1, Hà Da Yết Rị Bà Tượng Pháp , [
]
20,密教部,1074 , 1,何耶揭唎婆觀世音菩薩受法壇
,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1074 , 1, Hà Da Yết Rị Bà Quán Thế Âm Bồ
Tát Thọ Pháp Đàn , [ ]
20,密教部,1075 , 1,佛說七俱胝佛母准提大明陀羅尼經
,【唐 金剛智譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1075 , 1, Phật Thuyết Thất Câu Chi Phật Mẫu
Chuẩn Đề Đại Minh Đà La Ni Kinh , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
20,密教部,1076 , 1,七俱胝佛母所說准提陀羅尼經
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1076 , 1, Thất Câu Chi Phật Mẫu Sở Thuyết
Chuẩn Đề Đà La Ni Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1077 , 1,佛說七俱胝佛母心大准提陀羅尼經
,【唐 地婆訶羅譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1077 , 1, Phật Thuyết Thất Câu Chi Phật Mẫu
Tâm Đại Chuẩn Đề Đà La Ni Kinh , [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
20,密教部,1078 , 1,七佛俱胝佛母心大准提陀羅尼法
,【唐 善無畏譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1078 , 1, Thất Phật Câu Chi Phật Mẫu Tâm
Đại Chuẩn Đề Đà La Ni Pháp , [ Đường Thiện Vô Úy dịch ]
20,密教部,1079 , 1,七俱胝獨部法 ,【唐 善無畏譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1079 , 1, Thất Câu Chi Độc Bộ Pháp , [ Đường
Thiện Vô Úy dịch ]
20,密教部,1080 , 1,如意輪陀羅尼經 ,【唐
菩提流志譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1080 , 1, Như Ý Luân Đà La Ni Kinh , [ Đường
Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
20,密教部,1081 , 1,佛說觀自在菩薩如意心陀羅尼呪經
,【唐 義淨譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1081 , 1, Phật Thuyết Quán Tự Tại Bồ Tát
Như Ý Tâm Đà La Ni Chú Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
20,密教部,1082 , 1,觀世音菩薩祕密藏如意輪陀羅尼神呪經
,【唐 實叉難陀譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1082 , 1, Quán Thế Âm Bồ Tát Bí Mật Tạng
Như Ý Luân Đà La Ni Thần Chú Kinh , [ Đường Thật Xoa Nan Đà dịch ]
20,密教部,1083 , 1,觀世音菩薩如意摩尼陀羅尼經
,【唐 寶思惟譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1083 , 1, Quán Thế Âm Bồ Tát Như Ý Ma Ni
Đà La Ni Kinh , [ Đường Bảo Tư Duy dịch ]
20,密教部,1084 , 1,觀世音菩薩如意摩尼輪陀羅尼念誦法
,【唐 寶思惟譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1084 , 1, Quán Thế Âm Bồ Tát Như Ý Ma Ni
Luân Đà La Ni Niệm Tụng Pháp , [ Đường Bảo Tư Duy dịch ]
20,密教部,1085 , 1,觀自在菩薩如意輪念誦儀軌
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1085 , 1, Quán Tự Tại Bồ Tát Như Ý Luân
Niệm Tụng Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1086 , 1,觀自在菩薩如意輪瑜伽
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1086 , 1, Quán Tự Tại Bồ Tát Như Ý Luân
Du Già , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1087 , 1,觀自在如意輪菩薩瑜伽法要
,【唐 金剛智譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1087 , 1, Quán Tự Tại Như Ý Luân Bồ Tát
Du Già Pháp Yếu , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
20,密教部,1088 , 1,如意輪菩薩觀門義注祕訣
,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1088 , 1, Như Ý Luân Bồ Tát Quan Môn
Nghĩa Chú Bí Quyết , [ ]
20,密教部,1089 , 1,都表如意摩尼轉輪聖王次第念誦祕密最要略法
,【唐 解脫師子譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1089 , 1, Đô Biểu Như Ý Ma Ni Chuyển Luân
Thánh Vương Thứ Đệ Niệm Tụng Bí Mật Tối Yếu Lược Pháp , [ Đường Giải Thoát Sư Tử
dịch ]
20,密教部,1090 , 1,佛說如意輪蓮華心如來修行觀門儀
,【宋 慈賢譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1090 , 1, Phật Thuyết Như Ý Luân Liên Hoa
Tâm Như Lai Tu Hành Quan Môn Nghi , [ Tống Từ Hiền dịch ]
20,密教部,1091 , 1,七星如意輪祕密要經 ,【唐
不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1091 , 1, Thất Tinh Như Ý Luân Bí Mật Yếu
Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1092 , 30,不空罥索神變真言經
,【唐 菩提流志譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1092 , 30, Bất Không Quyến Tác Thần Biến
Chân Ngôn Kinh , [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
20,密教部,1093 , 1,不空罥索呪經 ,【隋 闍那崛多譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1093 , 1, Bất Không Quyến Tác Chú Kinh ,
[ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
20,密教部,1094 , 1,不空罥索神呪心經 ,【唐
玄奘譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1094 , 1, Bất Không Quyến Tác Thần Chú
Tâm Kinh , [ Đường Huyền Trang dịch ]
20,密教部,1095 , 1,不空罥索呪心經 ,【唐
菩提流志譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1095 , 1, Bất Không Quyến Tác Chú Tâm
Kinh , [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
20,密教部,1096 , 1,不空罥索陀羅尼經 ,【唐
李無諂譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1096 , 1, Bất Không Quyến Tác Đà La Ni Kinh
, [ Đường Lý Vô Siểm dịch ]
20,密教部,1097 , 3,不空罥索陀羅尼自在王呪經
,【唐 寶思惟譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1097 , 3, Bất Không Quyến Tác Đà La Ni Tự
Tại Vương Chú Kinh , [ Đường Bảo Tư Duy dịch ]
20,密教部,1098 , 2,佛說不空罥索陀羅尼儀軌經
,【唐 阿目佉譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1098 , 2, Phật Thuyết Bất Không Quyến Tác
Đà La Ni Nghi Quỹ Kinh , [ Đường A Mục Khư dịch ]
20,密教部,1099 , 1,佛說聖觀自在菩薩不空王祕密心陀羅尼經
,【宋 施護等譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1099 , 1, Phật Thuyết Thánh Quán Tự Tại Bồ
Tát Bất Không Vương Bí Mật Tâm Đà La Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
20,密教部,1100 , 1,葉衣觀自在菩薩經 ,【唐
不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1100 , 1, Diệp Y Quán Tự Tại Bồ Tát Kinh
, [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1101 , 1,佛說大方廣曼殊室利經
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1101 , 1, Phật Thuyết Đại Phương Quảng Mạn
Thù Thất Lợi Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1102 , 1,金剛頂經多羅菩薩念誦法
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1102 , 1, Kim Cương Đảnh Kinh Đa La Bồ
Tát Niệm Tụng Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1103a, 1,觀自在菩薩隨心呪經 ,【唐
智通譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1103a, 1, Quán Tự Tại Bồ Tát Tùy Tâm Chú
Kinh , [ Đường Trí Thông dịch ]
20,密教部,1103b, 1,觀自在菩薩怛[口*縛]多唎隨心陀羅尼經
,【唐 智通譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1103b, 1, Quán Tự Tại Bồ Tát Đát Phạ Đa Rị
Tùy Tâm Đà La Ni Kinh , [ Đường Trí Thông dịch ]
20,密教部,1104 , 1,佛說聖多羅菩薩經 ,【宋
法賢譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1104 , 1, Phật Thuyết Thánh Đa La Bồ Tát
Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
20,密教部,1105 , 1,聖多羅菩薩一百八名陀羅尼經
,【宋 法天譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1105 , 1, Thánh Đa La Bồ Tát Nhất Bách
Bát Danh Đà La Ni Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
20,密教部,1106 , 1,讚揚聖德多羅菩薩一百八名經
,【宋 天息災譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1106 , 1, Tán Dương Thánh Đức Đa La Bồ
Tát Nhất Bách Bát Danh Kinh , [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
20,密教部,1107 , 1,聖多羅菩薩梵讚 ,【宋
施護譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1107 , 1, Thánh Đa La Bồ Tát Phạm Tán , [
Tống Thí Hộ dịch ]
20,密教部,1108a, 1,聖救度佛母二十一種禮讚經
,【唐 安藏譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1108a, 1, Thánh Cứu Độ Phật Mẫu Nhị Thập
Nhất Chủng Lễ Tán Kinh , [ Đường An Tạng dịch ]
20,密教部,1108b, 1,救度佛母二十一種禮讚經
,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1108b, 1, Cứu Độ Phật Mẫu Nhị Thập Nhất
Chủng Lễ Tán Kinh , [ ]
20,密教部,1109 , 1,白救度佛母讚 ,【清 阿旺扎什譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1109 , 1, Bạch Cứu Độ Phật Mẫu Tán , [
Thanh A Vượng Trát Thập dịch ]
20,密教部,1110 , 1,佛說一髻尊陀羅尼經 ,【唐
不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1110 , 1, Phật Thuyết Nhất Kế Tôn Đà La
Ni Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1111 , 1,青頸觀自在菩薩心陀羅尼經
,【唐 不空注】
20, Mật Giáo Bộ ,1111 , 1, Thanh Cảnh Quán Tự Tại Bồ Tát
Tâm Đà La Ni Kinh , [ Đường Bất Không Chú ]
20,密教部,1112 , 1,金剛頂瑜伽青頸大悲王觀自在念誦儀軌
,【唐 金剛智譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1112 , 1, Kim Cương Đảnh Du Già Thanh Cảnh
Đại Bi Vương Quán Tự Tại Niệm Tụng Nghi Quỹ , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
20,密教部,1113a, 1,觀自在菩薩廣大圓滿無礙大悲心陀羅尼
,【高麗 指空校】
20, Mật Giáo Bộ ,1113a, 1, Quán Tự Tại Bồ Tát Quảng Đại
Viên Mãn Vô Ngại Đại Bi Tâm Đà La Ni , [ Cao Lệ Chỉ Không Giáo ]
20,密教部,1113b, 1,大慈大悲救苦觀世音自在王菩薩廣大圓滿無礙自在青頸大悲心陀羅尼
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1113b, 1, Đại Từ Đại Bi Cứu Khổ Quán Thế
Âm Tự Tại Vương Bồ Tát Quảng Đại Viên Mãn Vô Ngại Tự Tại Thanh Cảnh Đại Bi Tâm
Đà La Ni , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1114 , 1,毘俱胝菩薩一百八名經
,【宋 法天譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1114 , 1, Tỳ Câu Chi Bồ Tát Nhất Bách Bát
Danh Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
20,密教部,1115 , 1,觀自在菩薩阿麼[齒*來]法
,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1115 , 1, Quán Tự Tại Bồ Tát A Ma Hài
Pháp , [ ]
20,密教部,1116 , 1,廣大蓮華莊嚴曼拏羅滅一切罪陀羅尼經
,【宋 施護譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1116 , 1, Quảng Đại Liên Hoa Trang Nghiêm
Mạn Noa La Diệt Nhất Thiết Tội Đà La Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
20,密教部,1117 , 1,佛說觀自在菩薩母陀羅尼經
,【宋 法賢譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1117 , 1, Phật Thuyết Quán Tự Tại Bồ Tát
Mẫu Đà La Ni Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
20,密教部,1118 , 1,佛說十八臂陀羅尼經 ,【宋
法賢譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1118 , 1, Phật Thuyết Thập Bát Tý Đà La
Ni Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
20,密教部,1119 , 1,大樂金剛薩埵修行成就儀軌
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1119 , 1, Đại Nhạc Kim Cương Tát Đỏa Tu
Hành Thành Tựu Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1120a, 1,金剛頂勝初瑜伽經中略出大樂金剛薩埵念誦儀
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1120a, 1, Kim Cương Đảnh Thắng Sớ Du Già
Kinh Trung Lược Xuất Đại Nhạc Kim Cương Tát Đỏa Niệm Tụng Nghi , [ Đường Bất
Không dịch ]
20,密教部,1120b, 1,勝初瑜伽儀軌真言 ,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1120b, 1, Thắng Sớ Du Già Nghi Quỹ Chân
Ngôn , [ ]
20,密教部,1121 , 1,金剛頂普賢瑜伽大教王經大樂不空金剛薩埵一切時方成就儀
,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1121 , 1, Kim Cương Đảnh Phổ Hiền Du Già
Đại Giáo Vương Kinh Đại Nhạc Bất Không Kim Cương Tát Đỏa Nhất Thiết Thời Phương
Thành Tựu Nghi , [ ]
20,密教部,1122 , 1,金剛頂瑜伽他化自在天理趣會普賢修行念誦儀軌
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1122 , 1, Kim Cương Đảnh Du Già Tha Hóa Tự
Tại Thiên Lý Thú Hội Phổ Hiền Tu Hành Niệm Tụng Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch
]
20,密教部,1123 , 1,金剛頂勝初瑜伽普賢菩薩念誦法
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1123 , 1, Kim Cương Đảnh Thắng Sớ Du Già
Phổ Hiền Bồ Tát Niệm Tụng Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1124 , 1,普賢金剛薩埵略瑜伽念誦儀軌
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1124 , 1, Phổ Hiền Kim Cương Tát Đỏa Lược
Du Già Niệm Tụng Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1125 , 1,金剛頂瑜伽金剛薩埵五祕密修行念誦儀軌
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1125 , 1, Kim Cương Đảnh Du Già Kim Cương
Tát Đỏa Ngũ Bí Mật Tu Hành Niệm Tụng Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1126 , 1,佛說普賢曼拏羅經 ,【宋
施護譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1126 , 1, Phật Thuyết Phổ Hiền Mạn Noa La
Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
20,密教部,1127 , 1,佛說普賢菩薩陀羅尼經
,【宋 法天譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1127 , 1, Phật Thuyết Phổ Hiền Bồ Tát Đà
La Ni Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
20,密教部,1128 , 2,最上大乘金剛大教寶王經
,【宋 法天譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1128 , 2, Tối Thượng Đại Thừa Kim Cương Đại
Giáo Bảo Vương Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
20,密教部,1129 , 3,佛說金剛手菩薩降伏一切部多大教王經
,【宋 法天譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1129 , 3, Phật Thuyết Kim Cương Thủ Bồ
Tát Hàng Phục Nhất Thiết Bộ Đa Đại Giáo Vương Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
20,密教部,1130 , 1,大乘金剛髻珠菩薩修行分
,【唐 菩提流志譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1130 , 1, Đại Thừa Kim Cương Kế Châu Bồ
Tát Tu Hành Phân , [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
20,密教部,1131 , 1,聖金剛手菩薩一百八名梵讚
,【宋 法賢譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1131 , 1, Thánh Kim Cương Thủ Bồ Tát Nhất
Bách Bát Danh Phạm Tán , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
20,密教部,1132 , 1,金剛王菩薩祕密念誦儀軌
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1132 , 1, Kim Cương Vương Bồ Tát Bí Mật
Niệm Tụng Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1133 , 1,金剛壽命陀羅尼念誦法
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1133 , 1, Kim Cương Thọ Mệnh Đà La Ni Niệm
Tụng Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1134a, 1,金剛壽命陀羅尼經法 ,【唐
不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1134a, 1, Kim Cương Thọ Mệnh Đà La Ni
Kinh Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1134b, 1,金剛壽命陀羅尼經 ,【唐
不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1134b, 1, Kim Cương Thọ Mệnh Đà La Ni
Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1135 , 1,佛說一切如來金剛壽命陀羅尼經
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1135 , 1, Phật Thuyết Nhất Thiết Như Lai
Kim Cương Thọ Mệnh Đà La Ni Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1136 , 1,佛說一切諸如來心光明加持普賢菩薩延命金剛最勝陀羅尼經
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1136 , 1, Phật Thuyết Nhất Thiết Chư Như
Lai Tâm Quang Minh Gia Trì Phổ Hiền Bồ Tát Duyên Mệnh Kim Cương Tối Thắng Đà La
Ni Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1137 , 1,佛說善法方便陀羅尼經
,【失譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1137 , 1, Phật Thuyết Thiện Pháp Phương
Tiện Đà La Ni Kinh , [ Thất dịch ]
20,密教部,1138a, 1,金剛祕密善門陀羅尼呪經
,【失譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1138a, 1, Kim Cương Bí Mật Thiện Môn Đà
La Ni Chú Kinh , [ Thất dịch ]
20,密教部,1138b, 1,金剛祕密善門陀羅尼經
,【失譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1138b, 1, Kim Cương Bí Mật Thiện Môn Đà La
Ni Kinh , [ Thất dịch ]
20,密教部,1139 , 1,護命法門神呪經 ,【唐
菩提流志譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1139 , 1, Hộ Mệnh Pháp Môn Thần Chú Kinh
, [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
20,密教部,1140 , 1,佛說延壽妙門陀羅尼經
,【宋 法賢譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1140 , 1, Phật Thuyết Duyên Thọ Diệu Môn
Đà La Ni Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
20,密教部,1141 , 2,慈氏菩薩略修瑜伽念誦法
,【唐 善無畏譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1141 , 2, Từ Thị Bồ Tát Lược Tu Du Già Niệm
Tụng Pháp , [ Đường Thiện Vô Úy dịch ]
20,密教部,1142 , 1,佛說慈氏菩薩陀羅尼 ,【宋
法賢譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1142 , 1, Phật Thuyết Từ Thị Bồ Tát Đà La
Ni , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
20,密教部,1143 , 1,佛說慈氏菩薩誓願陀羅尼經
,【宋 法賢譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1143 , 1, Phật Thuyết Từ Thị Bồ Tát Thệ
Nguyện Đà La Ni Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
20,密教部,1144 , 1,佛說彌勒菩薩發願王偈
,【清 工布查布譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1144 , 1, Phật Thuyết Di Lặc Bồ Tát Phát
Nguyện Vương Kệ , [ Thanh Công Bố Tra Bố dịch ]
20,密教部,1145 , 1,虛空藏菩薩能滿諸願最勝心陀羅尼求聞持法
,【唐 善無畏譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1145 , 1, Hư Không Tạng Bồ Tát Năng Mãn
Chư Nguyện Tối Thắng Tâm Đà La Ni Cầu Văn Trì Pháp , [ Đường Thiện Vô Úy dịch ]
20,密教部,1146 , 1,大虛空藏菩薩念誦法 ,【唐
不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1146 , 1, Đại Hư Không Tạng Bồ Tát Niệm Tụng
Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1147 , 1,聖虛空藏菩薩陀羅尼經
,【宋 法天譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1147 , 1, Thánh Hư Không Tạng Bồ Tát Đà
La Ni Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
20,密教部,1148 , 1,佛說虛空藏菩薩陀羅尼
,【宋 法賢譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1148 , 1, Phật Thuyết Hư Không Tạng Bồ
Tát Đà La Ni , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
20,密教部,1149 , 1,五大虛空藏菩薩速疾大神驗祕密式經
,【唐 金剛智譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1149 , 1, Ngũ Đại Hư Không Tạng Bồ Tát Tốc
Tật Đại Thần Nghiệm Bí Mật Thức Kinh , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
20,密教部,1150 , 1,轉法輪菩薩摧魔怨敵法
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1150 , 1, Chuyển Pháp Luân Bồ Tát Tồi Ma
Oán Địch Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1151 , 1,修習般若波羅蜜菩薩觀行念誦儀軌
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1151 , 1, Tu Tập Bát Nhã Ba La Mật Bồ Tát
Quan Hành Niệm Tụng Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1152 , 1,佛說佛母般若波羅蜜多大明觀想儀軌
,【宋 施護譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1152 , 1, Phật Thuyết Phật Mẫu Bát Nhã Ba
La Mật Đa Đại Minh Quan Tưởng Nghi Quỹ , [ Tống Thí Hộ dịch ]
20,密教部,1153 , 2,普遍光明清淨熾盛如意寶印心無能勝大明王大隨求陀羅尼經
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1153 , 2, Phổ Biến Quang Minh Thanh Tịnh
Sí Thịnh Như Ý Bảo Ấn Tâm Vô Năng Thắng Đại Minh Vương Đại Tùy Cầu Đà La Ni
Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1154 , 1,佛說隨求即得大自在陀羅尼神呪經
,【唐 寶思惟譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1154 , 1, Phật Thuyết Tùy Cầu Tức Đắc Đại
Tự Tại Đà La Ni Thần Chú Kinh , [ Đường Bảo Tư Duy dịch ]
20,密教部,1155 , 1,金剛頂瑜伽最勝祕密成佛隨求即得神變加持成就陀羅尼儀軌
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1155 , 1, Kim Cương Đảnh Du Già Tối Thắng
Bí Mật Thành Phật Tùy Cầu Tức Đắc Thần Biến Gia Trì Thành Tựu Đà La Ni Nghi Quỹ
, [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1156a, 1,大隨求即得大陀羅尼明王懺悔法
,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1156a, 1, Đại Tùy Cầu Tức Đắc Đại Đà La
Ni Minh Vương Sám Hối Pháp , [ ]
20,密教部,1156b, 1,宗叡僧正於唐國師所口受
,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1156b, 1, Tông Duệ Tăng Chánh Ư Đường Quốc
Sư Sở Khẩu Thọ , [ ]
20,密教部,1157 , 1,香王菩薩陀羅尼呪經 ,【唐
義淨譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1157 , 1, Hương Vương Bồ Tát Đà La Ni Chú
Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
20,密教部,1158 , 1,地藏菩薩儀軌 ,【唐 輸婆迦羅譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1158 , 1, Địa Tạng Bồ Tát Nghi Quỹ , [ Đường
Thâu Bà Ca La dịch ]
20,密教部,1159a, 1,[峚-大+人]窖大道心驅策法
,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1159a, 1, Mi Diếu Đại Đạo Tâm Khu Sách
Pháp , [ ]
20,密教部,1159b, 1,佛說地藏菩薩陀羅尼經
,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1159b, 1, Phật Thuyết Địa Tạng Bồ Tát Đà
La Ni Kinh , [ ]
20,密教部,1160 , 1,日光菩薩月光菩薩陀羅尼
,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1160 , 1, Nhật Quang Bồ Tát Nguyệt Quang
Bồ Tát Đà La Ni , [ ]
20,密教部,1161 , 1,佛說觀藥王藥上二菩薩經
,【劉宋 [彊-弓]良耶舍譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1161 , 1, Phật Thuyết Quan Dược Vương Dược
Thượng Nhị Bồ Tát Kinh , [ Lưu Tống Cương Lương Da Xá dịch ]
20,密教部,1162 , 1,持世陀羅尼經 ,【唐 玄奘譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1162 , 1, Trì Thế Đà La Ni Kinh , [ Đường
Huyền Trang dịch ]
20,密教部,1163 , 1,佛說雨寶陀羅尼經 ,【唐
不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1163 , 1, Phật Thuyết Vũ Bảo Đà La Ni
Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1164 , 1,佛說大乘聖吉祥持世陀羅尼經
,【宋 法天譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1164 , 1, Phật Thuyết Đại Thừa Thánh Cát
Tường Trì Thế Đà La Ni Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
20,密教部,1165 , 1,聖持世陀羅尼經 ,【宋
施護譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1165 , 1, Thánh Trì Thế Đà La Ni Kinh , [
Tống Thí Hộ dịch ]
20,密教部,1166 , 1,馬鳴菩薩大神力無比驗法念誦軌儀
,【唐 金剛智譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1166 , 1, Mã Minh Bồ Tát Đại Thần Lực Vô
Bỉ Nghiệm Pháp Niệm Tụng Quỹ Nghi , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
20,密教部,1167 , 1,八大菩薩曼荼羅經 ,【唐
不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1167 , 1, Bát Đại Bồ Tát Mạn Đồ La Kinh ,
[ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1168a, 1,佛說大乘八大曼拏羅經
,【宋 法賢譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1168a, 1, Phật Thuyết Đại Thừa Bát Đại Mạn
Noa La Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
20,密教部,1168b, 1,八曼荼羅經 ,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1168b, 1, Bát Mạn Đồ La Kinh , [ ]
20,密教部,1169 , 4,佛說持明藏瑜伽大教尊那菩薩大明成就儀軌經
,【宋 法賢譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1169 , 4, Phật Thuyết Trì Minh Tạng Du
Già Đại Giáo Tôn Na Bồ Tát Đại Minh Thành Tựu Nghi Quỹ Kinh , [ Tống Pháp Hiền
dịch ]
20,密教部,1170 , 3,佛說金剛香菩薩大明成就儀軌經
,【宋 施護譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1170 , 3, Phật Thuyết Kim Cương Hương Bồ
Tát Đại Minh Thành Tựu Nghi Quỹ Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
20,密教部,1171 , 1,金剛頂經瑜伽文殊師利菩薩法
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1171 , 1, Kim Cương Đảnh Kinh Du Già Văn
Thù Sư Lợi Bồ Tát Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1172 , 1,金剛頂超勝三界經說文殊五字真言勝相
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1172 , 1, Kim Cương Đảnh Siêu Thắng Tam
Giới Kinh Thuyết Văn Thù Ngũ Tự Chân Ngôn Thắng Tương , [ Đường Bất Không dịch
]
20,密教部,1173 , 1,金剛頂經曼殊室利菩薩五字心陀羅尼品
,【唐 金剛智譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1173 , 1, Kim Cương Đảnh Kinh Mạn Thù Thất
Lợi Bồ Tát Ngũ Tự Tâm Đà La Ni Phẩm , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
20,密教部,1174 , 1,五字陀羅尼頌 ,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1174 , 1, Ngũ Tự Đà La Ni Tụng , [ Đường
Bất Không dịch ]
20,密教部,1175 , 1,金剛頂經瑜伽文殊師利菩薩供養儀軌
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1175 , 1, Kim Cương Đảnh Kinh Du Già Văn
Thù Sư Lợi Bồ Tát Cúng Dường Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1176 , 1,曼殊室利童子菩薩五字瑜伽法
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1176 , 1, Mạn Thù Thất Lợi Đồng Tử Bồ Tát
Ngũ Tự Du Già Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1177a, 10,大乘瑜伽金剛性海曼殊室利千臂千缽大教王經
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1177a, 10, Đại Thừa Du Già Kim Cương Tánh
Hải Mạn Thù Thất Lợi Thiên Tý Thiên Bát Đại Giáo Vương Kinh , [ Đường Bất Không
dịch ]
20,密教部,1177b, 1,千缽文殊一百八名讚 ,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1177b, 1, Thiên Bát Văn Thù Nhất Bách Bát
Danh Tán , [ ]
20,密教部,1178 , 1,文殊菩薩獻佛陀羅尼名烏蘇姹
,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1178 , 1, Văn Thù Bồ Tát Hiến Phật Đà La
Ni Danh Ô Tô Xá , [ ]
20,密教部,1179 , 1,文殊師利菩薩六字呪功能法經
,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1179 , 1, Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát Lục Tự
Chú Công Năng Pháp Kinh , [ ]
20,密教部,1180 , 1,六字神呪經 ,【唐 菩提流志譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1180 , 1, Lục Tự Thần Chú Kinh , [ Đường
Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
20,密教部,1181 , 1,大方廣菩薩藏經中文殊師利根本一字陀羅尼經
,【唐 寶思惟譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1181 , 1, Đại Phương Quảng Bồ Tát Tạng
Kinh Trung Văn Thù Sư Lợi Căn Bổn Nhất Tự Đà La Ni Kinh , [ Đường Bảo Tư Duy dịch
]
20,密教部,1182 , 1,曼殊室利菩薩呪藏中一字呪王經
,【唐 義淨譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1182 , 1, Mạn Thù Thất Lợi Bồ Tát Chú Tạng
Trung Nhất Tự Chú Vương Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
20,密教部,1183 , 1,一髻文殊師利童子陀羅尼念誦儀軌
,【】
20, Mật Giáo Bộ ,1183 , 1, Nhất Kế Văn Thù Sư Lợi Đồng Tử
Đà La Ni Niệm Tụng Nghi Quỹ , [ ]
20,密教部,1184 , 1,大聖妙吉祥菩薩祕密八字陀羅尼修行曼荼羅次第儀軌法
,【唐 菩提仙譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1184 , 1, Đại Thánh Diệu Cát Tường Bồ Tát
Bí Mật Bát Tự Đà La Ni Tu Hành Mạn Đồ La Thứ Đệ Nghi Quỹ Pháp , [ Đường Bồ Đề
Tiên dịch ]
20,密教部,1185a, 1,佛說文殊師利法寶藏陀羅尼經
,【唐 菩提流志譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1185a, 1, Phật Thuyết Văn Thù Sư Lợi Pháp
Bảo Tạng Đà La Ni Kinh , [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
20,密教部,1185b, 1,文殊師利寶藏陀羅尼經
,【唐 菩提流志譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1185b, 1, Văn Thù Sư Lợi Bảo Tạng Đà La
Ni Kinh , [ Đường Bồ Đề Lưu Chí dịch ]
20,密教部,1186 , 1,佛說妙吉祥菩薩陀羅尼
,【宋 法賢譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1186 , 1, Phật Thuyết Diệu Cát Tường Bồ
Tát Đà La Ni , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
20,密教部,1187 , 2,佛說最勝妙吉祥根本智最上祕密一切名義三摩地分
,【宋 施護譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1187 , 2, Phật Thuyết Tối Thắng Diệu Cát
Tường Căn Bổn Trí Tối Thượng Bí Mật Nhất Thiết Danh Nghĩa Tam Ma Địa Phân , [ Tống
Thí Hộ dịch ]
20,密教部,1188 , 2,文殊所說最勝名義經 ,【宋
金總持等譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1188 , 2, Văn Thù Sở Thuyết Tối Thắng
Danh Nghĩa Kinh , [ Tống Kim Tổng Trì đẳng dịch ]
20,密教部,1189 , 1,佛說文殊菩薩最勝真實名義經
,【元 沙囉巴譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1189 , 1, Phật Thuyết Văn Thù Bồ Tát Tối Thắng
Chân Thật Danh Nghĩa Kinh , [ Nguyên Sa La Ba dịch ]
20,密教部,1190 , 1,聖妙吉祥真實名經 ,【元
釋智譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1190 , 1, Thánh Diệu Cát Tường Chân Thật
Danh Kinh , [ Nguyên Thích Trí dịch ]
20,密教部,1191 , 20,大方廣菩薩藏文殊師利根本儀軌經
,【宋 天息災譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1191 , 20, Đại Phương Quảng Bồ Tát Tạng
Văn Thù Sư Lợi Căn Bổn Nghi Quỹ Kinh , [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
20,密教部,1192 , 5,妙吉祥平等祕密最上觀門大教王經
,【宋 慈賢譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1192 , 5, Diệu Cát Tường Bình Đẳng Bí Mật
Tối Thượng Quan Môn Đại Giáo Vương Kinh , [ Tống Từ Hiền dịch ]
20,密教部,1193 , 1,妙吉祥平等瑜伽祕密觀身成佛儀軌
,【宋 慈賢譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1193 , 1, Diệu Cát Tường Bình Đẳng Du Già
Bí Mật Quan Thân Thành Phật Nghi Quỹ , [ Tống Từ Hiền dịch ]
20,密教部,1194 , 1,妙吉祥平等觀門大教王經略出護摩儀
,【宋 慈賢譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1194 , 1, Diệu Cát Tường Bình Đẳng Quan
Môn Đại Giáo Vương Kinh Lược Xuất Hộ Ma Nghi , [ Tống Từ Hiền dịch ]
20,密教部,1195 , 1,大聖文殊師利菩薩讚佛法身禮
,【唐 不空譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1195 , 1, Đại Thánh Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát
Tán Phật Pháp Thân Lễ , [ Đường Bất Không dịch ]
20,密教部,1196 , 1,曼殊室利菩薩吉祥伽陀
,【宋 法賢譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1196 , 1, Mạn Thù Thất Lợi Bồ Tát Cát Tường
Ca Đà , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
20,密教部,1197 , 1,佛說文殊師利一百八名梵讚
,【宋 法天譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1197 , 1, Phật Thuyết Văn Thù Sư Lợi Nhất
Bách Bát Danh Phạm Tán , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
20,密教部,1198 , 1,聖者文殊師利發菩提心願文
,【元 智慧譯】
20, Mật Giáo Bộ ,1198 , 1, Thánh Giả Văn Thù Sư Lợi Phát Bồ
Đề Tâm Nguyện Văn , [ Nguyên Trí Tuệ dịch ]
21,密教部,1199 , 1,金剛手光明灌頂經最勝立印聖無動尊大威怒王念誦儀軌法品
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1199 , 1, Kim Cương Thủ Quang Minh Quán Đảnh
Kinh Tối Thắng Lập Ấn Thánh Vô Động Tôn Đại Uy Nộ Vương Niệm Tụng Nghi Quỹ Pháp
Phẩm , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1200 , 1,底哩三昧耶不動尊威怒王使者念誦法
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1200 , 1, Để Lý Tam Muội Da Bất Động Tôn
Uy Nộ Vương Sử Giả Niệm Tụng Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1201 , 3,底哩三昧耶不動尊聖者念誦祕密法
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1201 , 3, Để Lý Tam Muội Da Bất Động Tôn
Thánh Giả Niệm Tụng Bí Mật Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1202 , 1,不動使者陀羅尼祕密法
,【唐 金剛智譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1202 , 1, Bất Động Sử Giả Đà La Ni Bí Mật
Pháp , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
21,密教部,1203 , 1,聖無動尊安鎮家國等法
,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1203 , 1, Thánh Vô Động Tôn An Trấn Gia
Quốc Đẳng Pháp , [ ]
21,密教部,1204 , 1,聖無動尊一字出生八大童子祕要法品
,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1204 , 1, Thánh Vô Động Tôn Nhất Tự Xuất
Sinh Bát Đại Đồng Tử Bí Yếu Pháp Phẩm , [ ]
21,密教部,1205 , 1,勝軍不動明王四十八使者祕密成就儀軌
,【唐 遍智集】
21, Mật Giáo Bộ ,1205 , 1, Thắng Quân Bất Động Minh Vương
Tứ Thập Bát Sử Giả Bí Mật Thành Tựu Nghi Quỹ , [ Đường Biến Trí Tập ]
21,密教部,1206 , 1,佛說俱利伽羅大龍勝外道伏陀羅尼經
,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1206 , 1, Phật Thuyết Câu Lợi Già La Đại
Thắng Ngoại Đạo Phục Đà La Ni Kinh , [ ]
21,密教部,1207 , 1,說矩里迦龍王像法 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1207 , 1, Thuyết Củ Lý Ca Vương Tượng
Pháp , [ ]
21,密教部,1208 , 1,俱力迦羅龍王儀軌 ,【唐
金剛智譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1208 , 1, Câu Lực Ca La Vương Nghi Quỹ ,
[ Đường Kim Cương Trí dịch ]
21,密教部,1209 , 1,金剛頂瑜伽降三世成就極深密門
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1209 , 1, Kim Cương Đảnh Du Già Hàng Tam
Thế Thành Tựu Cực Thâm Mật Môn , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1210 , 1,降三世忿怒明王念誦儀軌
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1210 , 1, Hàng Tam Thế Phẫn Nộ Minh Vương
Niệm Tụng Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1211 , 1,甘露軍荼利菩薩供養念誦成就儀軌
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1211 , 1, Cam Lộ Quân Đồ Lợi Bồ Tát Cúng
Dường Niệm Tụng Thành Tựu Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1212 , 1,西方陀羅尼藏中金剛族阿蜜哩多軍姹利法
,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1212 , 1, Tây Phương Đà La Ni Tạng Trung
Kim Cương Tộc A Mật Lý Đa Quân Xá Lợi Pháp , [ ]
21,密教部,1213 , 1,千臂軍荼利梵字真言 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1213 , 1, Thiên Tý Quân Đồ Lợi Phạm Tự
Chân Ngôn , [ ]
21,密教部,1214 , 1,聖閻曼德迦威怒王立成大神驗念誦法
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1214 , 1, Thánh Diêm Mạn Đức Ca Uy Nộ
Vương Lập Thành Đại Thần Nghiệm Niệm Tụng Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1215 , 1,大乘方廣曼殊室利菩薩華嚴本教閻曼德迦忿怒王真言大威德儀軌品
,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1215 , 1, Đại Thừa Phương Quảng Mạn Thù
Thất Lợi Bồ Tát Hoa Nghiêm Bổn Giáo Diêm Mạn Đức Ca Phẫn Nộ Vương Chân Ngôn Đại
Uy Đức Nghi Quỹ Phẩm , [ ]
21,密教部,1216 , 1,大方廣曼殊室利童真菩薩華嚴本教讚閻曼德迦忿怒王真言阿毘遮嚕迦儀軌品
,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1216 , 1, Đại Phương Quảng Mạn Thù Thất Lợi
Đồng Chân Bồ Tát Hoa Nghiêm Bổn Giáo Tán Diêm Mạn Đức Ca Phẫn Nộ Vương Chân
Ngôn A Tỳ Ca Lỗ Ca Nghi Quỹ Phẩm , [ ]
21,密教部,1217 , 3,佛說妙吉祥最勝根本大教經
,【宋 法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1217 , 3, Phật Thuyết Diệu Cát Tường Tối
Thắng Căn Bổn Đại Giáo Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1218 , 1,文殊師利耶曼德迦呪法
,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1218 , 1, Văn Thù Sư Lợi Da Mạn Đức Ca
Chú Pháp , [ ]
21,密教部,1219 , 1,曼殊室利焰曼德迦萬愛祕術如意法
,【唐 一行撰】
21, Mật Giáo Bộ ,1219 , 1, Mạn Thù Thất Lợi Diễm Mạn Đức
Ca Vạn Ái Bí thuật Như Ý Pháp , [ Đường Nhất Hành soạn ]
21,密教部,1220 , 1,金剛藥叉瞋怒王息災大威神驗念誦儀軌
,【唐 金剛智譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1220 , 1, Kim Cương Dược Xoa Sân Nộ Vương
Tức Tai Đại Uy Thần Nghiệm Niệm Tụng Nghi Quỹ , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
21,密教部,1221 , 1,青色大金剛藥叉辟鬼魔法(亦名辟鬼殊法)
,【唐 空[基-土+虫]述】
21, Mật Giáo Bộ ,1221 , 1, Thanh Sắc Đại Kim Cương Dược
Xoa Tích Quỷ Ma Pháp ( Diệc Danh Tích Quỷ Thù Pháp ) , [ Đường Không Kỳ thuật ]
21,密教部,1222a, 3,聖迦柅忿怒金剛童子菩薩成就儀軌經
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1222a, 3, Thánh Ca Ni Phẫn Nộ Kim Cương Đồng
Tử Bồ Tát Thành Tựu Nghi Quỹ Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1222b, 3,聖迦柅忿怒金剛童子菩薩成就儀軌經
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1222b, 3, Thánh Ca Ni Phẫn Nộ Kim Cương Đồng
Tử Bồ Tát Thành Tựu Nghi Quỹ Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1223 , 1,佛說無量壽佛化身大忿迅俱摩羅金剛念誦瑜伽儀軌法
,【唐 金剛智譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1223 , 1, Phật Thuyết Vô Lượng Thọ Phật
Hóa Thân Đại Phẫn Tấn Câu Ma La Kim Cương Niệm Tụng Du Già Nghi Quỹ Pháp , [ Đường
Kim Cương Trí dịch ]
21,密教部,1224 , 1,金剛童子持念經 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1224 , 1, Kim Cương Đồng Tử Trì Niệm Kinh
, [ ]
21,密教部,1225 , 1,大威怒烏芻澀麼儀軌經
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1225 , 1, Đại Uy Nộ Ô Sô Sáp Ma Nghi Quỹ
Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1226 , 1,烏芻澀明王儀軌梵字 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1226 , 1, Ô Sô Sáp Minh Vương Nghi Quỹ Phạm
Tự , [ ]
21,密教部,1227 , 3,大威力烏樞瑟摩明王經
,【唐 阿質達霰譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1227 , 3, Đại Uy Lực Ô Xu Sắt Ma Minh
Vương Kinh , [ Đường A Chất Đạt Tản dịch ]
21,密教部,1228 , 1,穢跡金剛說神通大滿陀羅尼法術靈要門
,【唐 阿質達霰譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1228 , 1, Uế Tích Kim Cương Thuyết Thần
Thông Đại Mãn Đà La Ni Pháp thuật Linh Yếu Môn , [ Đường A Chất Đạt Tản dịch ]
21,密教部,1229 , 1,穢跡金剛禁百變法經 ,【唐
阿質達霰譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1229 , 1, Uế Tích Kim Cương Cấm Bách Biến
Pháp Kinh , [ Đường A Chất Đạt Tản dịch ]
21,密教部,1230 , 1,佛說大輪金剛總持陀羅尼經
,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1230 , 1, Phật Thuyết Đại Luân Kim Cương
Tổng Trì Đà La Ni Kinh , [ ]
21,密教部,1231 , 1,大輪金剛修行悉地成就及供養法
,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1231 , 1, Đại Luân Kim Cương Tu Hành Tất
Địa Thành Tựu Cập Cúng Dường Pháp , [ ]
21,密教部,1232 , 1,播般曩結使波金剛念誦儀
,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1232 , 1, Bá Bàn Nẵng Kết Sử Ba Kim Cương
Niệm Tụng Nghi , [ ]
21,密教部,1233 , 1,佛說無能勝大明王陀羅尼經
,【宋 法天譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1233 , 1, Phật Thuyết Vô Năng Thắng Đại
Minh Vương Đà La Ni Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
21,密教部,1234 , 1,無能勝大明陀羅尼經 ,【宋
法天譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1234 , 1, Vô Năng Thắng Đại Minh Đà La Ni
Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
21,密教部,1235 , 1,無能勝大明心陀羅尼經
,【宋 法天譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1235 , 1, Vô Năng Thắng Đại Minh Tâm Đà
La Ni Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
21,密教部,1236 , 1,聖無能勝金剛火陀羅尼經
,【宋 法天譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1236 , 1, Thánh Vô Năng Thắng Kim Cương Hỏa
Đà La Ni Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
21,密教部,1237 , 1,阿姹婆拘鬼神大將上佛陀羅尼神呪經
,【失譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1237 , 1, A Xá Bà Câu Quỷ Thần Đại Tương
Thượng Phật Đà La Ni Thần Chú Kinh , [ Thất dịch ]
21,密教部,1238 , 1,阿姹婆呴鬼神大將上佛陀羅尼經
,【失譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1238 , 1, A Xá Bà Ha Quỷ Thần Đại Tương
Thượng Phật Đà La Ni Kinh , [ Thất dịch ]
21,密教部,1239 , 3,阿姹薄俱元帥大將上佛陀羅尼經修行儀軌
,【唐 善無畏譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1239 , 3, A Xá Bạc Câu Nguyên Suất Đại Tương
Thượng Phật Đà La Ni Kinh Tu Hành Nghi Quỹ , [ Đường Thiện Vô Úy dịch ]
21,密教部,1240 , 1,阿姹薄呴付囑呪 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1240 , 1, A Xá Bạc Ha Phó Chúc Chú , [ ]
21,密教部,1241 , 1,伽馱金剛真言 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1241 , 1, Ca Đà Kim Cương Chân Ngôn , [ ]
21,密教部,1242 , 1,佛說妙吉祥瑜伽大教金剛陪囉[口*縛]輪觀想成就儀軌經
,【宋 法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1242 , 1, Phật Thuyết Diệu Cát Tường Du
Già Đại Giáo Kim Cương Bồi La Phạ Luân Quan Tưởng Thành Tựu Nghi Quỹ Kinh , [ Tống
Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1243 , 2,佛說出生一切如來法眼遍照大力明王經
,【宋 法護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1243 , 2, Phật Thuyết Xuất Sinh Nhất Thiết
Như Lai Pháp Nhãn Biến Chiếu Đại Lực Minh Vương Kinh , [ Tống Pháp Hộ dịch ]
21,密教部,1244 , 1,毘沙門天王經 ,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1244 , 1, Tỳ Sa Môn Thiên Vương Kinh , [
Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1245 , 1,佛說毘沙門天王經 ,【宋
法天譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1245 , 1, Phật Thuyết Tỳ Sa Môn Thiên
Vương Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
21,密教部,1246 , 1,摩訶吠室囉末那野提婆喝囉闍陀羅尼儀軌
,【唐 般若斫羯囉譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1246 , 1, Ma Ha Phệ Thất La Mạt Na Dã Đề
Bà Hát La Đồ Đà La Ni Nghi Quỹ , [ Đường Bát Nhã Chước Yết La dịch ]
21,密教部,1247 , 1,北方毘沙門天王隨軍護法儀軌
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1247 , 1, Bắc Phương Tỳ Sa Môn Thiên
Vương Tùy Quân Hộ Pháp Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1248 , 1,北方毘沙門天王隨軍護法真言
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1248 , 1, Bắc Phương Tỳ Sa Môn Thiên
Vương Tùy Quân Hộ Pháp Chân Ngôn , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1249 , 1,毘沙門儀軌 ,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1249 , 1, Tỳ Sa Môn Nghi Quỹ , [ Đường Bất
Không dịch ]
21,密教部,1250 , 1,北方毘沙門多聞寶藏天王神妙陀羅尼別行儀軌
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1250 , 1, Bắc Phương Tỳ Sa Môn Đa Văn Bảo
Tạng Thiên Vương Thần Diệu Đà La Ni Biệt Hành Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch
]
21,密教部,1251 , 3,吽迦陀野儀軌 ,【唐 金剛智譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1251 , 3, Hồng Ca Đà Dã Nghi Quỹ , [ Đường
Kim Cương Trí dịch ]
21,密教部,1252a, 1,佛說大吉祥天女十二名號經
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1252a, 1, Phật Thuyết Đại Cát Tường Thiên
Nữ Thập Nhị Danh Hiệu Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1252b, 1,佛說大吉祥天女十二名號經
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1252b, 1, Phật Thuyết Đại Cát Tường Thiên
Nữ Thập Nhị Danh Hiệu Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1253 , 1,大吉祥天女十二契一百八名無垢大乘經
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1253 , 1, Đại Cát Tường Thiên Nữ Thập Nhị
Khế Nhất Bách Bát Danh Vô Cấu Đại Thừa Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1254 , 1,末利支提婆華鬘經 ,【唐
不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1254 , 1, Mạt Lợi Chi Đề Bà Hoa Man Kinh
, [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1255a, 1,佛說摩利支天菩薩陀羅尼經
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1255a, 1, Phật Thuyết Ma Lợi Chi Thiên Bồ
Tát Đà La Ni Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1255b, 1,佛說摩利支天經 ,【唐
不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1255b, 1, Phật Thuyết Ma Lợi Chi Thiên
Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1256 , 1,佛說摩利支天陀羅尼呪經
,【失譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1256 , 1, Phật Thuyết Ma Lợi Chi Thiên Đà
La Ni Chú Kinh , [ Thất dịch ]
21,密教部,1257 , 7,佛說大摩里支菩薩經 ,【宋
天息災譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1257 , 7, Phật Thuyết Đại Ma Lý Chi Bồ
Tát Kinh , [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
21,密教部,1258 , 1,摩利支菩薩略念誦法 ,【唐
不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1258 , 1, Ma Lợi Chi Bồ Tát Lược Niệm Tụng
Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1259 , 1,摩利支天一印法 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1259 , 1, Ma Lợi Chi Thiên Nhất Ấn Pháp ,
[ ]
21,密教部,1260 , 1,大藥叉女歡喜母並愛子成就法
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1260 , 1, Đại Dược Xoa Nữ Hoan Hỉ Mẫu Tịnh
Ái Tử Thành Tựu Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1261 , 1,訶利帝母真言經 ,【唐
不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1261 , 1, Ha Lợi Đế Mẫu Chân Ngôn Kinh ,
[ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1262 , 1,佛說鬼子母經 ,【失譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1262 , 1, Phật Thuyết Quỷ Tử Mẫu Kinh , [
Thất dịch ]
21,密教部,1263 , 1,冰揭羅天童子經 ,【唐
不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1263 , 1, Băng Yết La Thiên Đồng Tử Kinh
, [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1264a, 1,觀自在菩薩化身蘘麌哩曳童女銷伏毒害陀羅尼經
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1264a, 1, Quán Tự Tại Bồ Tát Hóa Thân
Nhương Ngu Lý Duệ Đồng Nữ Tiêu Phục Độc Hại Đà La Ni Kinh , [ Đường Bất Không dịch
]
21,密教部,1264b, 1,佛說穰麌梨童女經 ,【唐
不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1264b, 1, Phật Thuyết Nhương Ngu Lê Đồng
Nữ Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1265 , 1,佛說常瞿利毒女陀羅尼呪經
,【唐 瞿多譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1265 , 1, Phật Thuyết Thường Cù Lợi Độc Nữ
Đà La Ni Chú Kinh , [ Đường Cù Đa dịch ]
21,密教部,1266 , 1,大聖天歡喜雙身毘那夜迦法
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1266 , 1, Đại Thánh Thiên Hoan Hỉ Song
Thân Tỳ Na Dạ Ca Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1267 , 1,使呪法經 ,【唐 菩提留支譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1267 , 1, Sử Chú Pháp Kinh , [ Đường Bồ Đề
Lưu Chi dịch ]
21,密教部,1268 , 1,大使呪法經 ,【唐 菩提留支譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1268 , 1, Đại Sử Chú Pháp Kinh , [ Đường
Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
21,密教部,1269 , 1,佛說金色迦那缽底陀羅尼經
,【唐 金剛智譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1269 , 1, Phật Thuyết Kim Sắc Ca Na Bát Để
Đà La Ni Kinh , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
21,密教部,1270 , 1,大聖歡喜雙身大自在天毘那夜迦王歸依念誦供養法
,【唐 善無畏譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1270 , 1, Đại Thánh Hoan Hỉ Song Thân Đại
Tự Tại Thiên Tỳ Na Dạ Ca Vương Quy Y Niệm Tụng Cúng Dường Pháp , [ Đường Thiện
Vô Úy dịch ]
21,密教部,1271 , 1,摩訶毘盧遮那如來定惠均等入三昧耶身雙身大聖歡喜天菩薩修行祕密法儀軌
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1271 , 1, Ma Ha Tỳ Lô Giá Na Như Lai Định
Huệ Quân Đẳng Nhập Tam Muội Da Thân Song Thân Đại Thánh Hoan Hỉ Thiên Bồ Tát Tu
Hành Bí Mật Pháp Nghi Quỹ , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1272 , 4,金剛薩埵說頻那夜迦天成就儀軌經
,【宋 法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1272 , 4, Kim Cương Tát Đỏa Thuyết Tần Na
Dạ Ca Thiên Thành Tựu Nghi Quỹ Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1273 , 1,毘那夜迦[言*我]那缽底瑜伽悉地品祕要
,【唐 含光記】
21, Mật Giáo Bộ ,1273 , 1, Tỳ Na Dạ Ca [ Ngôn * Ngã ] Na
Bát Để Du Già Tất Địa Phẩm Bí Yếu , [ Đường Hàm Quang Kí ]
21,密教部,1274 , 1,大聖歡喜雙身毘那夜迦天形像品儀軌
,【唐 憬瑟撰】
21, Mật Giáo Bộ ,1274 , 1, Đại Thánh Hoan Hỉ Song Thân Tỳ
Na Dạ Ca Thiên Hình Tượng Phẩm Nghi Quỹ , [ Đường Cảnh Sắt soạn ]
21,密教部,1275 , 1,聖歡喜天式法 ,【唐 般若惹羯羅撰】
21, Mật Giáo Bộ ,1275 , 1, Thánh Hoan Hỉ Thiên Thức Pháp ,
[ Đường Bát Nhã Nhạ Yết La soạn ]
21,密教部,1276 , 1,文殊師利菩薩根本大教王經金翅鳥王品
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1276 , 1, Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát Căn Bổn Đại
Giáo Vương Kinh Kim Sí Điểu Vương Phẩm , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1277 , 1,速疾立驗魔醯首羅天說阿尾奢法
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1277 , 1, Tốc Tật Lập Nghiệm Ma Ê Thủ La
Thiên Thuyết A Vĩ Xa Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1278 , 1,迦樓羅及諸天密言經 ,【唐
般若力譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1278 , 1, Ca Lâu La Cập Chư Thiên Mật Ngôn
Kinh , [ Đường Bát Nhã Lực dịch ]
21,密教部,1279 , 1,摩醯首羅天法要 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1279 , 1, Ma Ê Thủ La Thiên Pháp Yếu , [
]
21,密教部,1280 , 1,摩醯首羅大自在天王神通化生伎藝天女念誦法
,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1280 , 1, Ma Ê Thủ La Đại Tự Tại Thiên
Vương Thần Thông Hóa Sinh Kỹ Nghệ Thiên Nữ Niệm Tụng Pháp , [ ]
21,密教部,1281 , 1,那羅延天共阿修羅王鬥戰法
,【唐 寶思惟譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1281 , 1, Na La Duyên Thiên cộng A Tu La
Vương Đấu Chiến Pháp , [ Đường Bảo Tư Duy dịch ]
21,密教部,1282 , 1,寶藏天女陀羅尼法 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1282 , 1, Bảo Tạng Thiên Nữ Đà La Ni Pháp
, [ ]
21,密教部,1283 , 2,佛說寶藏神大明曼拏羅儀軌經
,【宋 法天譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1283 , 2, Phật Thuyết Bảo Tạng Thần Đại
Minh Mạn Noa La Nghi Quỹ Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
21,密教部,1284 , 2,佛說聖寶藏神儀軌經 ,【宋
法天譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1284 , 2, Phật Thuyết Thánh Bảo Tạng Thần
Nghi Quỹ Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
21,密教部,1285 , 1,佛說寶賢陀羅尼經 ,【宋
法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1285 , 1, Phật Thuyết Bảo Hiền Đà La Ni
Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1286 , 1,堅牢地天儀軌 ,【唐 善無畏譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1286 , 1, Kiên Lao Địa Thiên Nghi Quỹ , [
Đường Thiện Vô Úy dịch ]
21,密教部,1287 , 1,大黑天神法 ,【唐 神愷記】
21, Mật Giáo Bộ ,1287 , 1, Đại Hắc Thiên Thần Pháp , [ Đường
Thần Khải Kí ]
21,密教部,1288 , 3,佛說最上祕密那拏天經
,【宋 法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1288 , 3, Phật Thuyết Tối Thượng Bí Mật
Na Noa Thiên Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1289 , 1,佛說金毘羅童子威德經
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1289 , 1, Phật Thuyết Kim Tỳ La Đồng Tử
Uy Đức Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1290 , 1,焰羅王供行法次第 ,【唐
阿謨伽撰】
21, Mật Giáo Bộ ,1290 , 1, Diễm La Vương Cung Hành Pháp Thứ
Đệ , [ Đường A Mô Ca soạn ]
21,密教部,1291 , 1,深沙大將儀軌 ,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1291 , 1, Thâm Sa Đại Tương Nghi Quỹ , [
Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1292 , 1,法華十羅剎法 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1292 , 1, Pháp Hoa Thập La Sát Pháp , [ ]
21,密教部,1293 , 1,般若守護十六善神王形體
,【唐 金剛智譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1293 , 1, Bát Nhã Thủ Hộ Thập Lục Thiện
Thần Vương Hình Thể , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
21,密教部,1294 , 1,施八方天儀則 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1294 , 1, Thi Bát Phương Thiên Nghi Tắc ,
[ ]
21,密教部,1295 , 1,供養護世八天法 ,【唐
法全集】
21, Mật Giáo Bộ ,1295 , 1, Cúng Dường Hộ Thế Bát Thiên
Pháp , [ Đường Pháp Toàn Tập ]
21,密教部,1296 , 1,十天儀軌 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1296 , 1, Thập Thiên Nghi Quỹ , [ ]
21,密教部,1297 , 1,供養十二大威德天報恩品
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1297 , 1, Cúng Dường Thập Nhị Đại Uy Đức
Thiên Báo Ân Phẩm , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1298 , 1,十二天供儀軌 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1298 , 1, Thập Nhị Thiên Cung Nghi Quỹ ,
[ ]
21,密教部,1299 , 2,文殊師利菩薩及諸仙所說吉凶時日善惡宿曜經
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1299 , 2, Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát Cập Chư Tiên
Sở Thuyết Cát Hung Thời Nhật Thiện Ác Túc Diệu Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1300 , 2,摩登伽經 ,【吳 竺律炎支謙共譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1300 , 2, Ma Đăng Ca Kinh , [ Ngô Trúc Luật
Viêm Chi Khiêm cộng dịch ]
21,密教部,1301 , 1,舍頭諫太子二十八宿經(一名虎耳經)
,【西晉 竺法護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1301 , 1, Xá Đầu Gián Thái Tử Nhị Thập
Bát Túc Kinh ( Nhất Danh Hổ Nhĩ Kinh ) , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
21,密教部,1302 , 1,諸星母陀羅尼經 ,【唐
法成譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1302 , 1, Chư Tinh Mẫu Đà La Ni Kinh , [
Đường Pháp Thành dịch ]
21,密教部,1303 , 1,佛說聖曜母陀羅尼經 ,【宋
法天譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1303 , 1, Phật Thuyết Thánh Diệu Mẫu Đà
La Ni Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
21,密教部,1304 , 1,宿曜儀軌 ,【唐 一行撰】
21, Mật Giáo Bộ ,1304 , 1, Túc Diệu Nghi Quỹ , [ Đường Nhất
Hành soạn ]
21,密教部,1305 , 1,北斗七星念誦儀軌 ,【唐
金剛智譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1305 , 1, Bắc Đẩu Thất Tinh Niệm Tụng
Nghi Quỹ , [ Đường Kim Cương Trí dịch ]
21,密教部,1306 , 1,北斗七星護摩祕要儀軌
,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1306 , 1, Bắc Đẩu Thất Tinh Hộ Ma Bí Yếu
Nghi Quỹ , [ ]
21,密教部,1307 , 1,佛說北斗七星延命經 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1307 , 1, Phật Thuyết Bắc Đẩu Thất Tinh
Duyên Mệnh Kinh , [ ]
21,密教部,1308 , 2,七曜攘災決 ,【唐 金俱姹撰】
21, Mật Giáo Bộ ,1308 , 2, Thất Diệu Nhương. Tai Quyết , [
Đường Kim Câu Xá soạn ]
21,密教部,1309 , 1,七曜星辰別行法 ,【唐
一行撰】
21, Mật Giáo Bộ ,1309 , 1, Thất Diệu Tinh Thần Biệt Hành
Pháp , [ Đường Nhất Hành soạn ]
21,密教部,1310 , 1,北斗七星護摩法 ,【唐
一行撰】
21, Mật Giáo Bộ ,1310 , 1, Bắc Đẩu Thất Tinh Hộ Ma Pháp ,
[ Đường Nhất Hành soạn ]
21,密教部,1311 , 1,梵天火羅九曜 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1311 , 1, Phạm Thiên Hỏa La Cửu Diệu , [
]
21,密教部,1312 , 1,難[仁-二+爾]計濕[口*縛]囉天說支輪經
,【宋 法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1312 , 1, Nan Nhĩ Kế Thấp Phạ
La Thiên Thuyết Chi Luân Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1313 , 1,佛說救拔焰口餓鬼陀羅尼經
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1313 , 1, Phật Thuyết Cứu Bạt Diễm Khẩu
Ngạ Quỷ Đà La Ni Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1314 , 1,佛說救面然餓鬼陀羅尼神呪經
,【唐 實叉難陀譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1314 , 1, Phật Thuyết Cứu Diện Nhiên Ngạ
Quỷ Đà La Ni Thần Chú Kinh , [ Đường Thật Xoa Nan Đà dịch ]
21,密教部,1315 , 1,施諸餓鬼飲食及水法 ,【唐
不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1315 , 1, Thi Chư Ngạ Quỷ ẩm Thực Cập Thủy
Pháp , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1316 , 1,佛說甘露經陀羅尼呪 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1316 , 1, Phật Thuyết Cam Lộ Kinh Đà La
Ni Chú , [ ]
21,密教部,1317 , 1,甘露陀羅尼呪 ,【唐 實叉難陀譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1317 , 1, Cam Lộ Đà La Ni Chú , [ Đường
Thật Xoa Nan Đà dịch ]
21,密教部,1318 , 1,瑜伽集要救阿難陀羅尼焰口軌儀經
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1318 , 1, Du Già Tập Yếu Cứu A Nan Đà La
Ni Diễm Khẩu Quỹ Nghi Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1319 , 1,瑜伽集要焰口施食起教阿難陀緣由
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1319 , 1, Du Già Tập Yếu Diễm Khẩu Thi Thực
Khởi Giáo A Nan Đà Duyên Do , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1320 , 1,瑜伽集要焰口施食儀 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1320 , 1, Du Già Tập Yếu Diễm Khẩu Thi Thực
Nghi , [ ]
21,密教部,1321 , 1,佛說施餓鬼甘露味大陀羅尼經
,【唐 跋馱木阿譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1321 , 1, Phật Thuyết Thi Ngạ Quỷ Cam Lộ
Vị Đại Đà La Ni Kinh , [ Đường Bạt Đà Mộc A dịch ]
21,密教部,1322 , 1,新集浴像儀軌 ,【唐 慧琳述】
21, Mật Giáo Bộ ,1322 , 1, Tân Tập Dục Tượng Nghi Quỹ , [
Đường Tuệ Lâm thuật ]
21,密教部,1323 , 1,除一切疾病陀羅尼經 ,【唐
不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1323 , 1, Trừ Nhất Thiết Tật Bệnh Đà La
Ni Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1324 , 1,能淨一切眼疾病陀羅尼經
,【唐 不空譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1324 , 1, Năng Tịnh Nhất Thiết Nhãn Tật Bệnh
Đà La Ni Kinh , [ Đường Bất Không dịch ]
21,密教部,1325 , 1,佛說療痔病經 ,【唐 義淨譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1325 , 1, Phật Thuyết Liệu Trĩ Bệnh Kinh
, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
21,密教部,1326 , 1,佛說呪時氣病經 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1326 , 1, Phật Thuyết Chú Thời Khí Bệnh
Kinh , [ ]
21,密教部,1327 , 1,佛說呪齒經 ,【東晉 曇無蘭譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1327 , 1, Phật Thuyết Chú Kinh , [ Đông Tấn
Đàm Vô Lan dịch ]
21,密教部,1328 , 1,佛說呪目經 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1328 , 1, Phật Thuyết Chú Mục Kinh , [ ]
21,密教部,1329 , 1,佛說呪小兒經 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1329 , 1, Phật Thuyết Chú Tiểu Nhi Kinh ,
[ ]
21,密教部,1330 , 1,囉[口*縛]拏說救療小兒疾病經
,【宋 法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1330 , 1, La Phạ Noa Thuyết Cứu Liệu Tiểu
Nhi Tật Bệnh Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1331 , 12,佛說灌頂經 ,【東晉
帛尸梨蜜多羅譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1331 , 12, Phật Thuyết Quán Đảnh Kinh , [
Đông Tấn Bạch Thi Lê Mật Đa La dịch ]
21,密教部,1332 , 4,七佛八菩薩所說大陀羅尼神呪經
,【失譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1332 , 4, Thất Phật Bát Bồ Tát Sở Thuyết
Đại Đà La Ni Thần Chú Kinh , [ Thất dịch ]
21,密教部,1333 , 1,虛空藏菩薩問七佛陀羅尼呪經
,【失譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1333 , 1, Hư Không Tạng Bồ Tát Vấn Thất
Phật Đà La Ni Chú Kinh , [ Thất dịch ]
21,密教部,1334 , 1,如來方便善巧呪經 ,【隋
闍那崛多譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1334 , 1, Như Lai Phương Tiện Thiện Xảo
Chú Kinh , [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
21,密教部,1335 , 4,大吉義神呪經 ,【元魏
曇曜譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1335 , 4, Đại Cát Nghĩa Thần Chú Kinh , [
Nguyên Ngụy Đàm Diệu dịch ]
21,密教部,1336 , 10,陀羅尼雜集 ,【失譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1336 , 10, Đà La Ni Tạp Tập , [ Thất dịch
]
21,密教部,1337 , 1,種種雜呪經 ,【北周 闍那崛多譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1337 , 1, Chủng Chủng Tạp Chú Kinh , [ Bắc
Châu Xà Na Quật Đa dịch ]
21,密教部,1338 , 1,呪三首經 ,【唐 地婆訶羅譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1338 , 1, Chú Tam Thủ Kinh , [ Đường Địa
Bà Ha La dịch ]
21,密教部,1339 , 4,大方等陀羅尼經 ,【北涼
法眾譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1339 , 4, Đại Phương Đẳng Đà La Ni Kinh ,
[ Bắc Lương Pháp Chúng dịch ]
21,密教部,1340 , 20,大法炬陀羅尼經 ,【隋
闍那崛多譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1340 , 20, Đại Pháp Cự Đà La Ni Kinh , [
Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
21,密教部,1341 , 20,大威德陀羅尼經 ,【隋
闍那崛多譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1341 , 20, Đại Uy Đức Đà La Ni Kinh , [
Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
21,密教部,1342 , 1,佛說無崖際總持法門經
,【西秦 聖堅譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1342 , 1, Phật Thuyết Vô Nhai Tế Tổng Trì
Pháp Môn Kinh , [ Tây Tần Thánh Kiên dịch ]
21,密教部,1343 , 1,尊勝菩薩所問一切諸法入無量門陀羅尼經
,【北齊 萬天懿譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1343 , 1, Tôn Thắng Bồ Tát Sở Vấn Nhất
Thiết Chư Pháp Nhập Vô Lượng Môn Đà La Ni Kinh , [ Bắc Vạn Thiên Ý dịch ]
21,密教部,1344 , 1,金剛上味陀羅尼經 ,【元魏
佛陀扇多譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1344 , 1, Kim Cương Thượng Vị Đà La Ni
Kinh , [ Nguyên Ngụy Phật Đà Phiến Đa dịch ]
21,密教部,1345 , 1,金剛場陀羅尼經 ,【隋
闍那崛多譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1345 , 1, Kim Cương Trường Đà La Ni Kinh
, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
21,密教部,1346 , 1,諸佛集會陀羅尼經 ,【唐
提雲般若等譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1346 , 1, Chư Phật Tập Hội Đà La Ni Kinh
, [ Đường Đề Vân Bát Nhã đẳng dịch ]
21,密教部,1347 , 1,息除中夭陀羅尼經 ,【宋
施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1347 , 1, Tức Trừ Trung Yêu Đà La Ni Kinh
, [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1348 , 1,佛說十二佛名神呪校量功德除障滅罪經
,【隋 闍那崛多譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1348 , 1, Phật Thuyết Thập Nhị Phật Danh
Thần Chú Giáo Lượng Công Đức Trừ Chướng Diệt Tội Kinh , [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch
]
21,密教部,1349 , 1,佛說稱讚如來功德神呪經
,【唐 義淨譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1349 , 1, Phật Thuyết Xưng Tán Như Lai
Công Đức Thần Chú Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
21,密教部,1350 , 1,佛說一切如來名號陀羅尼經
,【宋 法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1350 , 1, Phật Thuyết Nhất Thiết Như Lai
Danh Hiệu Đà La Ni Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1351 , 1,佛說持句神呪經 ,【吳
支謙譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1351 , 1, Phật Thuyết Trì Cú Thần Chú
Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
21,密教部,1352 , 1,佛說陀鄰尼缽經 ,【東晉
曇無蘭譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1352 , 1, Phật Thuyết Đà Lân Ni Bát Kinh
, [ Đông Tấn Đàm Vô Lan dịch ]
21,密教部,1353 , 1,東方最勝燈王陀羅尼經
,【隋 闍那崛多譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1353 , 1, Đông Phương Tối Thắng Đăng
Vương Đà La Ni Kinh , [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
21,密教部,1354 , 1,東方最勝燈王如來經 ,【隋
闍那崛多等譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1354 , 1, Đông Phương Tối Thắng Đăng
Vương Như Lai Kinh , [ Tùy Xà Na Quật Đa đẳng dịch ]
21,密教部,1355 , 1,佛說聖最上燈明如來陀羅尼經
,【宋 施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1355 , 1, Phật Thuyết Thánh Tối Thượng
Đăng Minh Như Lai Đà La Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1356 , 1,佛說華積陀羅尼神呪經
,【吳 支謙譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1356 , 1, Phật Thuyết Hoa Tích Đà La Ni
Thần Chú Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
21,密教部,1357 , 1,佛說師子奮迅菩薩所問經
,【失譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1357 , 1, Phật Thuyết Sư Tử Phấn Tấn Bồ
Tát Sở Vấn Kinh , [ Thất dịch ]
21,密教部,1358 , 1,佛說花聚陀羅尼呪經 ,【失譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1358 , 1, Phật Thuyết Hoa Tụ Đà La Ni Chú
Kinh , [ Thất dịch ]
21,密教部,1359 , 1,佛說花積樓閣陀羅尼經
,【宋 施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1359 , 1, Phật Thuyết Hoa Tích Lâu Các Đà
La Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1360 , 1,六門陀羅尼經 ,【唐 玄奘譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1360 , 1, Lục Môn Đà La Ni Kinh , [ Đường
Huyền Trang dịch ]
21,密教部,1361 , 1,六門陀羅尼經論 ,【世親菩薩造】
21, Mật Giáo Bộ ,1361 , 1, Lục Môn Đà La Ni Kinh Luận , [
Thế Thân Bồ Tát tạo ]
21,密教部,1362 , 1,佛說善夜經 ,【唐 義淨譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1362 , 1, Phật Thuyết Thiện Dạ Kinh , [
Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
21,密教部,1363 , 1,勝幢臂印陀羅尼經 ,【唐
玄奘譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1363 , 1, Thắng Tràng Tý Ấn Đà La Ni Kinh
, [ Đường Huyền Trang dịch ]
21,密教部,1364 , 1,妙臂印幢陀羅尼經 ,【唐
實叉難陀譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1364 , 1, Diệu Tý Ấn Tràng Đà La Ni Kinh
, [ Đường Thật Xoa Nan Đà dịch ]
21,密教部,1365 , 1,八名普密陀羅尼經 ,【唐
玄奘譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1365 , 1, Bát Danh Phổ Mật Đà La Ni Kinh
, [ Đường Huyền Trang dịch ]
21,密教部,1366 , 1,佛說祕密八名陀羅尼經
,【宋 法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1366 , 1, Phật Thuyết Bí Mật Bát Danh Đà
La Ni Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1367 , 1,佛說大普賢陀羅尼經 ,【失譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1367 , 1, Phật Thuyết Đại Phổ Hiền Đà La
Ni Kinh , [ Thất dịch ]
21,密教部,1368 , 1,佛說大七寶陀羅尼經 ,【失譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1368 , 1, Phật Thuyết Đại Thất Bảo Đà La
Ni Kinh , [ Thất dịch ]
21,密教部,1369a, 1,百千印陀羅尼經 ,【唐
實叉難陀譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1369a, 1, Bách Thiên Ấn Đà La Ni Kinh , [
Đường Thật Xoa Nan Đà dịch ]
21,密教部,1369b, 1,百千印陀羅尼經 ,【唐
實叉難陀譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1369b, 1, Bách Thiên Ấn Đà La Ni Kinh , [
Đường Thật Xoa Nan Đà dịch ]
21,密教部,1370 , 1,佛說持明藏八大總持王經
,【宋 施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1370 , 1, Phật Thuyết Trì Minh Tạng Bát Đại
Tổng Trì Vương Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1371 , 1,佛說聖大總持王經 ,【宋
施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1371 , 1, Phật Thuyết Thánh Đại Tổng Trì
Vương Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1372 , 1,増慧陀羅尼經 ,【宋 施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1372 , 1, Tăng Tuệ Đà La Ni Kinh , [ Tống
Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1373 , 1,佛說施一切無畏陀羅尼經
,【宋 施護等譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1373 , 1, Phật Thuyết Thi Nhất Thiết Vô
Úy Đà La Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
21,密教部,1374 , 1,佛說一切功德莊嚴王經
,【唐 義淨譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1374 , 1, Phật Thuyết Nhất Thiết Công Đức
Trang Nghiêm Vương Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
21,密教部,1375 , 1,佛說莊嚴王陀羅尼呪經
,【唐 義淨譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1375 , 1, Phật Thuyết Trang Nghiêm Vương
Đà La Ni Chú Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
21,密教部,1376 , 2,佛說聖莊嚴陀羅尼經 ,【宋
施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1376 , 2, Phật Thuyết Thánh Trang Nghiêm
Đà La Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1377 , 1,佛說寶帶陀羅尼經 ,【宋
施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1377 , 1, Phật Thuyết Bảo Đái Đà La Ni
Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1378a, 1,佛說玄師[颱-台+(犮-乂+又)]陀所說神呪經
,【東晉 曇無蘭譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1378a, 1, Phật Thuyết Huyền Sư Bạt Đà Sở
Thuyết Thần Chú Kinh , [ Đông Tấn Đàm Vô Lan dịch ]
21,密教部,1378b, 1,幻師[颱-台+(犮-乂+又)]陀神呪經
,【東晉 曇無蘭譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1378b, 1, Huyễn Sư Bạt Đà Thần Chú Kinh ,
[ Đông Tấn Đàm Vô Lan dịch ]
21,密教部,1379 , 1,佛說大愛陀羅尼經 ,【宋
法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1379 , 1, Phật Thuyết Đại Ái Đà La Ni
Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1380 , 1,佛說善樂長者經 ,【宋
法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1380 , 1, Phật Thuyết Thiện Nhạc Trưởng
Giả Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1381 , 1,佛說大吉祥陀羅尼經 ,【宋
法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1381 , 1, Phật Thuyết Đại Cát Tường Đà La
Ni Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1382 , 1,佛說宿命智陀羅尼 ,【宋
法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1382 , 1, Phật Thuyết Túc Mệnh Trí Đà La
Ni , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1383 , 1,佛說宿命智陀羅尼經 ,【宋
法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1383 , 1, Phật Thuyết Túc Mệnh Trí Đà La
Ni Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1384 , 1,佛說缽蘭那賒[口*縛]哩大陀羅尼經
,【宋 法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1384 , 1, Phật Thuyết Bát Lan Na Xa Phạ
Lý Đại Đà La Ni Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1385 , 1,佛說俱枳羅陀羅尼經 ,【宋
法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1385 , 1, Phật Thuyết Câu Chỉ La Đà La Ni
Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1386 , 1,佛說妙色陀羅尼經 ,【宋
法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1386 , 1, Phật Thuyết Diệu Sắc Đà La Ni
Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1387 , 1,佛說栴檀香身陀羅尼經
,【宋 法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1387 , 1, Phật Thuyết Chiên Đàn Hương
Thân Đà La Ni Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1388 , 1,佛說無畏陀羅尼經 ,【宋
法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1388 , 1, Phật Thuyết Vô Úy Đà La Ni Kinh
, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1389 , 1,佛說無量壽大智陀羅尼
,【宋 法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1389 , 1, Phật Thuyết Vô Lượng Thọ Đại
Trí Đà La Ni , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1390 , 1,佛說洛叉陀羅尼經 ,【宋
法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1390 , 1, Phật Thuyết Lạc Xoa Đà La Ni
Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1391 , 1,佛說檀特羅麻油述經 ,【東晉
曇無蘭譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1391 , 1, Phật Thuyết Đàn Đặc La Ma Du
thuật Kinh , [ Đông Tấn Đàm Vô Lan dịch ]
21,密教部,1392 , 1,大寒林聖難拏陀羅尼經
,【宋 法天譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1392 , 1, Đại Hàn Lâm Thánh Nan Noa Đà La
Ni Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
21,密教部,1393 , 1,佛說摩尼羅亶經 ,【東晉
曇無蘭譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1393 , 1, Phật Thuyết Ma Ni La Đản Kinh ,
[ Đông Tấn Đàm Vô Lan dịch ]
21,密教部,1394 , 1,佛說安宅神呪經 ,【失譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1394 , 1, Phật Thuyết An Trạch Thần Chú
Kinh , [ Thất dịch ]
21,密教部,1395 , 1,拔濟苦難陀羅尼經 ,【唐
玄奘譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1395 , 1, Bạt Tể Khổ Nan Đà La Ni Kinh ,
[ Đường Huyền Trang dịch ]
21,密教部,1396 , 1,佛說拔除罪障呪王經 ,【唐
義淨譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1396 , 1, Phật Thuyết Bạt Trừ Tội Chướng
Chú Vương Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
21,密教部,1397 , 1,智炬陀羅尼經 ,【唐 提雲般若等譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1397 , 1, Trí Cự Đà La Ni Kinh , [ Đường
Đề Vân Bát Nhã đẳng dịch ]
21,密教部,1398 , 1,佛說智光滅一切業障陀羅尼經
,【宋 施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1398 , 1, Phật Thuyết Trí Quang Diệt Nhất
Thiết Nghiệp Chướng Đà La Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1399 , 1,佛說滅除五逆罪大陀羅尼經
,【宋 法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1399 , 1, Phật Thuyết Diệt Trừ Ngũ Nghịch
Tội Đại Đà La Ni Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1400 , 1,佛說消除一切災障寶髻陀羅尼經
,【宋 法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1400 , 1, Phật Thuyết Tiêu Trừ Nhất Thiết
Tai Chướng Bảo Kế Đà La Ni Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1401 , 1,佛說大金剛香陀羅尼經
,【宋 施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1401 , 1, Phật Thuyết Đại Kim Cương Hương
Đà La Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1402 , 1,消除一切閃電障難隨求如意陀羅尼經
,【宋 施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1402 , 1, Tiêu Trừ Nhất Thiết Thiểm Điện
Chướng Nan Tùy Cầu Như Ý Đà La Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1403 , 1,佛說如意摩尼陀羅尼經
,【宋 施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1403 , 1, Phật Thuyết Như Ý Ma Ni Đà La
Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1404 , 1,佛說如意寶總持王經 ,【宋
施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1404 , 1, Phật Thuyết Như Ý Bảo Tổng Trì
Vương Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1405 , 1,佛說息除賊難陀羅尼經
,【宋 法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1405 , 1, Phật Thuyết Tức Trừ Tặc Nan Đà
La Ni Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1406 , 1,佛說辟除賊害呪經 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1406 , 1, Phật Thuyết Tích Trừ Tặc Hại
Chú Kinh , [ ]
21,密教部,1407 , 1,佛說辟除諸惡陀羅尼經
,【宋 法賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1407 , 1, Phật Thuyết Tích Trừ Chư Ác Đà
La Ni Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
21,密教部,1408 , 1,佛說最上意陀羅尼經 ,【宋
施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1408 , 1, Phật Thuyết Tối Thượng Ý Đà La
Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1409 , 1,佛說聖最勝陀羅尼經 ,【宋
施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1409 , 1, Phật Thuyết Thánh Tối Thắng Đà
La Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1410 , 1,佛說勝幡瓔珞陀羅尼經
,【宋 施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1410 , 1, Phật Thuyết Thắng Phiên Anh Lạc
Đà La Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1411 , 1,佛說蓮華眼陀羅尼經 ,【宋
施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1411 , 1, Phật Thuyết Liên Hoa Nhãn Đà La
Ni Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1412 , 1,佛說寶生陀羅尼經 ,【宋
施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1412 , 1, Phật Thuyết Bảo Sinh Đà La Ni
Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1413 , 1,佛說尊勝大明王經 ,【宋
施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1413 , 1, Phật Thuyết Tôn Thắng Đại Minh
Vương Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1414 , 1,佛說金身陀羅尼經 ,【宋
施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1414 , 1, Phật Thuyết Kim Thân Đà La Ni
Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1415 , 1,大金剛妙高山樓閣陀羅尼
,【宋 施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1415 , 1, Đại Kim Cương Diệu Cao Sơn Lâu
Các Đà La Ni , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1416 , 1,金剛摧碎陀羅尼 ,【宋
慈賢譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1416 , 1, Kim Cương Tồi Toái Đà La Ni , [
Tống Từ Hiền dịch ]
21,密教部,1417 , 1,佛說壞相金剛陀羅尼經
,【元 沙囉巴譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1417 , 1, Phật Thuyết Hoại Tương Kim Cương
Đà La Ni Kinh , [ Nguyên Sa La Ba dịch ]
21,密教部,1418 , 1,佛說一切如來安像三昧儀軌經
,【宋 施護譯】
21, Mật Giáo Bộ ,1418 , 1, Phật Thuyết Nhất Thiết Như Lai
An Tượng Tam Muội Nghi Quỹ Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
21,密教部,1419 , 1,佛說造像量度經解 ,【清
工布查布譯解】
21, Mật Giáo Bộ ,1419 , 1, Phật Thuyết tạo Tượng Lượng Độ
Kinh Giải , [ Thanh Công Bố Tra Bố dịch Giải ]
21,密教部,1420 , 2,龍樹五明論 ,【】
21, Mật Giáo Bộ ,1420 , 2, Thọ Ngũ Minh Luận , [ ]
22,律部,1421 , 30,彌沙塞部和醯五分律 ,【劉宋
佛陀什共竺道生等譯】
22, Luật Bộ ,1421 , 30, Di Sa Tắc Bộ Hòa Ê Ngũ Phân Luật ,
[ Lưu Tống Phật Đà Thập cộng Trúc Đạo Sinh đẳng dịch ]
22,律部,1422a, 1,彌沙塞五分戒本 ,【劉宋
佛陀什等譯】
22, Luật Bộ ,1422a, 1, Di Sa Tắc Ngũ Phân Giới Bổn , [ Lưu
Tống Phật Đà Thập đẳng dịch ]
22,律部,1422b, 1,五分戒本 ,【劉宋 佛陀什等譯】
22, Luật Bộ ,1422b, 1, Ngũ Phân Giới Bổn , [ Lưu Tống Phật
Đà Thập đẳng dịch ]
22,律部,1423 , 1,五分比丘尼戒本 ,【梁 明徽集】
22, Luật Bộ ,1423 , 1, Ngũ Phân Tỳ Kheo Ni Giới Bổn , [
Lương Minh Huy Tập ]
22,律部,1424 , 1,彌沙塞羯磨本 ,【唐 愛同錄】
22, Luật Bộ ,1424 , 1, Di Sa Tắc Yết Ma Bổn , [ Đường Ái Đồng
Lục ]
22,律部,1425 , 40,摩訶僧祇律 ,【東晉 佛陀跋陀羅共法顯譯】
22, Luật Bộ ,1425 , 40, Ma Ha Tăng Kì Luật , [ Đông Tấn Phật
Đà Bạt Đà La cộng Pháp Hiển dịch ]
22,律部,1426 , 1,摩訶僧祇律大比丘戒本 ,【東晉
佛陀跋陀羅譯】
22, Luật Bộ ,1426 , 1, Ma Ha Tăng Kì Luật Đại Tỳ Kheo Giới
Bổn , [ Đông Tấn Phật Đà Bạt Đà La dịch ]
22,律部,1427 , 1,摩訶僧祇比丘尼戒本 ,【東晉
法顯共覺賢譯】
22, Luật Bộ ,1427 , 1, Ma Ha Tăng Kì Tỳ Kheo Ni Giới Bổn ,
[ Đông Tấn Pháp Hiển cộng Giác Hiền dịch ]
22,律部,1428 , 60,四分律 ,【姚秦 佛陀耶舍共竺佛念等譯】
22, Luật Bộ ,1428 , 60, Tứ Phân Luật , [ Diêu Tần Phật Đà
Da Xá cộng Trúc Phật Niệm đẳng dịch ]
22,律部,1429 , 1,四分律比丘戒本 ,【後秦
佛陀耶舍譯】
22, Luật Bộ ,1429 , 1, Tứ Phân Luật Tỳ Kheo Giới Bổn , [ Hậu
Tần Phật Đà Da Xá dịch ]
22,律部,1430 , 1,四分僧戒本 ,【後秦 佛陀耶舍譯】
22, Luật Bộ ,1430 , 1, Tứ Phân Tăng Giới Bổn , [ Hậu Tần
Phật Đà Da Xá dịch ]
22,律部,1431 , 1,四分比丘尼戒本 ,【後秦
佛陀耶舍譯】
22, Luật Bộ ,1431 , 1, Tứ Phân Tỳ Kheo Ni Giới Bổn , [ Hậu
Tần Phật Đà Da Xá dịch ]
22,律部,1432 , 1,曇無德律部雜羯磨 ,【曹魏
康僧鎧譯】
22, Luật Bộ ,1432 , 1, Đàm Vô Đức Luật Bộ Tạp Yết Ma , [
Tào Ngụy Khang Tăng Khải dịch ]
22,律部,1433 , 1,羯磨 ,【曹魏 曇諦譯】
22, Luật Bộ ,1433 , 1, Yết Ma , [ Tào Ngụy Đàm Đế dịch ]
22,律部,1434 , 1,四分比丘尼羯磨法 ,【劉宋
求那跋摩譯】
22, Luật Bộ ,1434 , 1, Tứ Phân Tỳ Kheo Ni Yết Ma Pháp , [
Lưu Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
23,律部,1435 , 61,十誦律 ,【後秦 弗若多羅共羅什譯】
23, Luật Bộ ,1435 , 61, Thập Tụng Luật , [ Hậu Tần Phất
Nhược Đa La cộng La Thập dịch ]
23,律部,1436 , 1,十誦比丘波羅提木叉戒本
,【姚秦 鳩摩羅什譯】
23, Luật Bộ ,1436 , 1, Thập Tụng Tỳ Kheo Ba Lađề Mộc Xoa
Giới Bổn , [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
23,律部,1437 , 1,十誦比丘尼波羅提木叉戒本
,【劉宋 法顯集出】
23, Luật Bộ ,1437 , 1, Thập Tụng Tỳ Kheo Ni Ba Lađề Mộc
Xoa Giới Bổn , [ Lưu Tống Pháp Hiển Tập Xuất ]
23,律部,1438 , 1,大沙門百一羯磨法 ,【】
23, Luật Bộ ,1438 , 1, Đại Sa Môn Bách Nhất Yết Ma Pháp ,
[ ]
23,律部,1439 , 1,十誦羯磨比丘要用 ,【劉宋
僧璩撰出】
23, Luật Bộ ,1439 , 1, Thập Tụng Yết Ma Tỳ Kheo Yếu Dụng ,
[ Lưu Tống Tăng Cừ soạn Xuất ]
23,律部,1440 , 9,薩婆多毘尼毘婆沙 ,【失譯】
23, Luật Bộ ,1440 , 9, Tát Bà Đa Tỳ Ni Tỳ Bà Sa , [ Thất dịch
]
23,律部,1441 , 10,薩婆多部毘尼摩得勒伽
,【劉宋 僧伽跋摩譯】
23, Luật Bộ ,1441 , 10, Tát Bà Đa Bộ Tỳ Ni Ma Đắc Lặc Ca ,
[ Lưu Tống Tăng Ca Bạt Ma dịch ]
23,律部,1442 , 50,根本說一切有部毘奈耶
,【唐 義淨譯】
23, Luật Bộ ,1442 , 50, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ
Nại Da , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
23,律部,1443 , 20,根本說一切有部苾芻尼毘奈耶
,【唐 義淨譯】
23, Luật Bộ ,1443 , 20, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Bật
Sô Ni Tỳ Nại Da , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
23,律部,1444 , 4,根本說一切有部毘奈耶出家事
,【唐 義淨譯】
23, Luật Bộ ,1444 , 4, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ
Nại Da Xuất Gia Sự , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
23,律部,1445 , 1,根本說一切有部毘奈耶安居事
,【唐 義淨譯】
23, Luật Bộ ,1445 , 1, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ
Nại Da An Cư Sự , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
23,律部,1446 , 1,根本說一切有部毘奈耶隨意事
,【唐 義淨譯】
23, Luật Bộ ,1446 , 1, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ
Nại Da Tùy Ý Sự , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
23,律部,1447 , 2,根本說一切有部毘奈耶皮革事
,【唐 義淨譯】
23, Luật Bộ ,1447 , 2, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ
Nại Da Tỳ Cách Sự , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
24,律部,1448 , 18,根本說一切有部毘奈耶藥事
,【唐 義淨譯】
24, Luật Bộ ,1448 , 18, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ
Nại Da Dược Sự , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
24,律部,1449 , 1,根本說一切有部毘奈耶羯恥那衣事
,【唐 義淨譯】
24, Luật Bộ ,1449 , 1, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ
Nại Da Yết Sỉ Na Y Sự , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
24,律部,1450 , 20,根本說一切有部毘奈耶破僧事
,【唐 義淨譯】
24, Luật Bộ ,1450 , 20, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ
Nại Da Phá Tăng Sự , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
24,律部,1451 , 40,根本說一切有部毘奈耶雜事
,【唐 義淨譯】
24, Luật Bộ ,1451 , 40, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ
Nại Da Tạp Sự , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
24,律部,1452 , 10,根本說一切有部尼陀那目得迦
,【唐 義淨譯】
24, Luật Bộ ,1452 , 10, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ
Ni Đà Na Mục Đắc Ca , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
24,律部,1453 , 10,根本說一切有部百一羯磨
,【唐 義淨譯】
24, Luật Bộ ,1453 , 10, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ
Bách Nhất Yết Ma , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
24,律部,1454 , 1,根本說一切有部戒經 ,【唐
義淨譯】
24, Luật Bộ ,1454 , 1, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Giới
Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
24,律部,1455 , 1,根本說一切有部苾芻尼戒經
,【唐 義淨譯】
24, Luật Bộ ,1455 , 1, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Bật
Sô Ni Giới Kinh , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
24,律部,1456 , 1,根本說一切有部毘奈耶尼陀那目得迦攝頌
,【唐 義淨譯】
24, Luật Bộ ,1456 , 1, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ
Nại Da Ni Đà Na Mục Đắc Ca Nhiếp Tụng , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
24,律部,1457 , 1,根本說一切有部略毘奈耶雜事攝頌
,【唐 義淨譯】
24, Luật Bộ ,1457 , 1, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Lược
Tỳ Nại Da Tạp Sự Nhiếp Tụng , [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
24,律部,1458 , 14,根本薩婆多部律攝 ,【尊者勝友造
唐 義淨譯】
24, Luật Bộ ,1458 , 14, Căn Bổn Tát Bà Đa Bộ Luật Nhiếp ,
[ Tôn Giả Thắng Hữu tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
24,律部,1459 , 3,根本說一切有部毘奈耶頌
,【尊者毘舍佉造 唐 義淨譯】
24, Luật Bộ ,1459 , 3, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Tỳ
Nại Da Tụng , [ Tôn Giả Tỳ Xá Khư tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
24,律部,1460 , 1,解脫戒經 ,【元魏 般若流支譯】
24, Luật Bộ ,1460 , 1, Giải Thoát Giới Kinh , [ Nguyên Ngụy
Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
24,律部,1461 , 1,律二十二明了論 ,【弗陀多羅多造
陳 真諦譯】
24, Luật Bộ ,1461 , 1, Luật Nhị Thập Nhị Minh Liễu Luận ,
[ Phất Đà Đa La Đa tạo Trần Chân Đế dịch ]
24,律部,1462 , 18,善見律毘婆沙 ,【蕭齊
僧伽跋陀羅譯】
24, Luật Bộ ,1462 , 18, Thiện Kiến Luật Tỳ Bà Sa , [ Tiêu
Tăng Ca Bạt Đà La dịch ]
24,律部,1463 , 8,毘尼母經 ,【失譯】
24, Luật Bộ ,1463 , 8, Tỳ Ni Mẫu Kinh , [ Thất dịch ]
24,律部,1464 , 10,鼻奈耶 ,【姚秦 竺佛念譯】
24, Luật Bộ ,1464 , 10, Nại Da , [ Diêu Tần Trúc Phật Niệm
dịch ]
24,律部,1465 , 1,舍利弗問經 ,【失譯】
24, Luật Bộ ,1465 , 1, Xá Lợi Phất Vấn Kinh , [ Thất dịch
]
24,律部,1466 , 1,優波離問佛經 ,【宋 求那跋摩譯】
24, Luật Bộ ,1466 , 1, Ưu Ba Ly Vấn Phật Kinh , [ Tống Cầu
Na Bạt Ma dịch ]
24,律部,1467a, 1,佛說犯戒罪報輕重經 ,【後漢
安世高譯】
24, Luật Bộ ,1467a, 1, Phật Thuyết Phạm Giới Tội Báo Khinh
Trọng Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
24,律部,1467b, 1,佛說犯戒罪報輕重經 ,【】
24, Luật Bộ ,1467b, 1, Phật Thuyết Phạm Giới Tội Báo Khinh
Trọng Kinh , [ ]
24,律部,1468 , 1,佛說目連所問經 ,【宋 法天譯】
24, Luật Bộ ,1468 , 1, Phật Thuyết Mục Liên Sở Vấn Kinh ,
[ Tống Pháp Thiên dịch ]
24,律部,1469 , 1,佛說迦葉禁戒經 ,【宋 沮渠京聲譯】
24, Luật Bộ ,1469 , 1, Phật Thuyết Ca Diếp Cấm Giới Kinh ,
[ Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
24,律部,1470 , 2,大比丘三千威儀 ,【後漢
安世高譯】
24, Luật Bộ ,1470 , 2, Đại Tỳ Kheo Tam Thiên Uy Nghi , [ Hậu
Hán An Thế Cao dịch ]
24,律部,1471 , 1,沙彌十戒法並威儀 ,【失譯】
24, Luật Bộ ,1471 , 1, Sa Di Thập Giới Pháp Tịnh Uy Nghi ,
[ Thất dịch ]
24,律部,1472 , 1,沙彌威儀 ,【宋 求那跋摩譯】
24, Luật Bộ ,1472 , 1, Sa Di Uy Nghi , [ Tống Cầu Na Bạt
Ma dịch ]
24,律部,1473 , 1,佛說沙彌十戒儀則經 ,【宋
施護譯】
24, Luật Bộ ,1473 , 1, Phật Thuyết Sa Di Thập Giới Nghi Tắc
Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
24,律部,1474 , 1,沙彌尼戒經 ,【失譯】
24, Luật Bộ ,1474 , 1, Sa Di Ni Giới Kinh , [ Thất dịch ]
24,律部,1475 , 1,沙彌尼離戒文 ,【失譯】
24, Luật Bộ ,1475 , 1, Sa Di Ni Ly Giới Văn , [ Thất dịch
]
24,律部,1476 , 1,佛說優婆塞五戒相經 ,【宋
求那跋摩譯】
24, Luật Bộ ,1476 , 1, Phật Thuyết Ưu Bà Tắc Ngũ Giới
Tương Kinh , [ Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
24,律部,1477 , 1,佛說戒消災經 ,【吳 支謙譯】
24, Luật Bộ ,1477 , 1, Phật Thuyết Giới Tiêu Tai Kinh , [
Ngô Chi Khiêm dịch ]
24,律部,1478 , 2,大愛道比丘尼經 ,【失譯】
24, Luật Bộ ,1478 , 2, Đại Ái Đạo Tỳ Kheo Ni Kinh , [ Thất
dịch ]
24,律部,1479 , 1,佛說苾芻五法經 ,【宋 法天譯】
24, Luật Bộ ,1479 , 1, Phật Thuyết Bật Sô Ngũ Pháp Kinh ,
[ Tống Pháp Thiên dịch ]
24,律部,1480 , 1,佛說苾芻迦尸迦十法經 ,【宋
法天譯】
24, Luật Bộ ,1480 , 1, Phật Thuyết Bật Sô Ca Thi Ca Thập
Pháp Kinh , [ Tống Pháp Thiên dịch ]
24,律部,1481 , 1,佛說五恐怖世經 ,【宋 沮渠京聲譯】
24, Luật Bộ ,1481 , 1, Phật Thuyết Ngũ Khủng Phố Thế Kinh
, [ Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ]
24,律部,1482 , 2,佛阿毘曇經出家相品 ,【陳
真諦譯】
24, Luật Bộ ,1482 , 2, Phật A Tỳ Đàm Kinh Xuất Gia Tương
Phẩm , [ Trần Chân Đế dịch ]
24,律部,1483a, 1,佛說目連問戒律中五百輕重事
,【失譯】
24, Luật Bộ ,1483a, 1, Phật Thuyết Mục Liên Vấn Giới Luật
Trung Ngũ Bách Khinh Trọng Sự , [ Thất dịch ]
24,律部,1483b, 2,佛說目連問戒律中五百輕重事經
,【失譯】
24, Luật Bộ ,1483b, 2, Phật Thuyết Mục Liên Vấn Giới Luật
Trung Ngũ Bách Khinh Trọng Sự Kinh , [ Thất dịch ]
24,律部,1484 , 2,梵網經 ,【後秦 鳩摩羅什譯】
24, Luật Bộ ,1484 , 2, Phạm Võng Kinh , [ Hậu Tần Cưu Ma
La Thập dịch ]
24,律部,1485 , 2,菩薩瓔珞本業經 ,【姚秦
竺佛念譯】
24, Luật Bộ ,1485 , 2, Bồ Tát Anh Lạc Bổn Nghiệp Kinh , [
Diêu Tần Trúc Phật Niệm dịch ]
24,律部,1486 , 1,受十善戒經 ,【失譯】
24, Luật Bộ ,1486 , 1, Thọ Thập Thiện Giới Kinh , [ Thất dịch
]
24,律部,1487 , 1,佛說菩薩內戒經 ,【宋 求那跋摩譯】
24, Luật Bộ ,1487 , 1, Phật Thuyết Bồ Tát Nội Giới Kinh ,
[ Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
24,律部,1488 , 7,優婆塞戒經 ,【北涼 曇無讖譯】
24, Luật Bộ ,1488 , 7, Ưu Bà Tắc Giới Kinh , [ Bắc Lương
Đàm Vô Sấm dịch ]
24,律部,1489 , 1,清淨毘尼方廣經 ,【後秦
鳩摩羅什譯】
24, Luật Bộ ,1489 , 1, Thanh Tịnh Tỳ Ni Phương Quảng Kinh
, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
24,律部,1490 , 1,寂調音所問經 ,【宋 法海譯】
24, Luật Bộ ,1490 , 1, Tịch Điều Âm Sở Vấn Kinh , [ Tống
Pháp Hải dịch ]
24,律部,1491 , 1,菩薩藏經 ,【梁 僧伽婆羅譯】
24, Luật Bộ ,1491 , 1, Bồ Tát Tạng Kinh , [ Lương Tăng Ca
Bà La dịch ]
24,律部,1492 , 1,佛說舍利弗悔過經 ,【後漢
安世高譯】
24, Luật Bộ ,1492 , 1, Phật Thuyết Xá Lợi Phất Hối Quá
Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
24,律部,1493 , 1,大乘三聚懺悔經 ,【隋 闍那崛多共笈多等譯】
24, Luật Bộ ,1493 , 1, Đại Thừa Tam Tụ Sám Hối Kinh , [
Tùy Xà Na Quật Đa cộng Cấp Đa đẳng dịch ]
24,律部,1494 , 1,佛說淨業障經 ,【失譯】
24, Luật Bộ ,1494 , 1, Phật Thuyết Tịnh Nghiệp Chướng Kinh
, [ Thất dịch ]
24,律部,1495 , 1,善恭敬經 ,【隋 闍那崛多譯】
24, Luật Bộ ,1495 , 1, Thiện Cung Kính Kinh , [ Tùy Xà Na
Quật Đa dịch ]
24,律部,1496 , 1,佛說正恭敬經 ,【元魏 佛陀扇多譯】
24, Luật Bộ ,1496 , 1, Phật Thuyết Chánh Cung Kính Kinh ,
[ Nguyên Ngụy Phật Đà Phiến Đa dịch ]
24,律部,1497 , 1,佛說大乘戒經 ,【宋 施護譯】
24, Luật Bộ ,1497 , 1, Phật Thuyết Đại Thừa Giới Kinh , [
Tống Thí Hộ dịch ]
24,律部,1498 , 1,佛說八種長養功德經 ,【宋
法護等譯】
24, Luật Bộ ,1498 , 1, Phật Thuyết Bát Chủng Trường Dưỡng
Công Đức Kinh , [ Tống Pháp Hộ đẳng dịch ]
24,律部,1499 , 1,菩薩戒羯磨文 ,【彌勒菩薩說
唐 玄奘譯】
24, Luật Bộ ,1499 , 1, Bồ Tát Giới Yết Ma Văn , [ Di Lặc Bồ
Tát Thuyết Đường Huyền Trang dịch ]
24,律部,1500 , 1,菩薩戒本 ,【慈氏菩薩說
北涼 曇無讖譯】
24, Luật Bộ ,1500 , 1, Bồ Tát Giới Bổn , [ Từ Thị Bồ Tát
Thuyết Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
24,律部,1501 , 1,菩薩戒本 ,【彌勒菩薩說
唐 玄奘譯】
24, Luật Bộ ,1501 , 1, Bồ Tát Giới Bổn , [ Di Lặc Bồ Tát
Thuyết Đường Huyền Trang dịch ]
24,律部,1502 , 1,菩薩受齋經 ,【西晉 聶道真譯】
24, Luật Bộ ,1502 , 1, Bồ Tát Thọ Kinh , [ Tây Tấn Niếp Đạo
Chân dịch ]
24,律部,1503 , 1,優婆塞五戒威儀經 ,【宋
求那跋摩譯】
24, Luật Bộ ,1503 , 1, Ưu Bà Tắc Ngũ Giới Uy Nghi Kinh , [
Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
24,律部,1504 , 1,菩薩五法懺悔文 ,【失譯】
24, Luật Bộ ,1504 , 1, Bồ Tát Ngũ Pháp Sám Hối Văn , [ Thất
dịch ]
25,釋經論部,1505 , 2,四阿鋡暮抄解 ,【婆素跋陀造
符秦 鳩摩羅佛提等譯】
25, Thích Kinh Luận Bộ ,1505 , 2, Tứ A Hàm Mộ Sao Giải , [
Bà Tố Bạt Đà tạo Phù Tần Cưu Ma La Phật Đề đẳng dịch ]
25,釋經論部,1506 , 3,三法度論 ,【東晉 僧伽提婆譯】
25, Thích Kinh Luận Bộ ,1506 , 3, Tam Pháp Độ Luận , [
Đông Tấn Tăng Ca Đề Bà dịch ]
25,釋經論部,1507 , 5,分別功德論 ,【失譯附後漢錄】
25, Thích Kinh Luận Bộ ,1507 , 5, Phân Biệt Công Đức Luận
, [ Thất dịch Phụ Hậu Hán Lục ]
25,釋經論部,1508 , 1,阿含口解十二因緣經
,【後漢 安玄共嚴佛調譯】
25, Thích Kinh Luận Bộ ,1508 , 1, A Hàm Khẩu Giải Thập Nhị
Nhân Duyên Kinh , [ Hậu Hán An Huyền cộng Nghiêm Phật Điều dịch ]
25,釋經論部,1509 ,100,大智度論 ,【龍樹菩薩造
後秦 鳩摩羅什譯】
25, Thích Kinh Luận Bộ ,1509 ,100, Đại Trí Độ Luận , [ Thọ
Bồ Tát tạo Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
25,釋經論部,1510a, 2,金剛般若論 ,【無著菩薩造
隋 達磨笈多譯】
25, Thích Kinh Luận Bộ ,1510a, 2, Kim Cương Bát Nhã Luận ,
[ Vô Trước Bồ Tát tạo Tùy Đạt Ma Cấp Đa dịch ]
25,釋經論部,1510b, 3,金剛般若波羅蜜經論
,【無著菩薩造 隋 達磨笈多譯】
25, Thích Kinh Luận Bộ ,1510b, 3, Kim Cương Bát Nhã Ba La
Mật Kinh Luận , [ Vô Trước Bồ Tát tạo Tùy Đạt Ma Cấp Đa dịch ]
25,釋經論部,1511 , 3,金剛般若波羅蜜經論
,【天親菩薩造 元魏 菩提流支譯】
25, Thích Kinh Luận Bộ ,1511 , 3, Kim Cương Bát Nhã Ba La Mật
Kinh Luận , [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
25,釋經論部,1512 , 10,金剛仙論 ,【世親菩薩造
金剛仙論師釋 元魏 菩提流支譯】
25, Thích Kinh Luận Bộ ,1512 , 10, Kim Cương Tiên Luận , [
Thế Thân Bồ Tát tạo Kim Cương Tiên Luận Sư Thích Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch
]
25,釋經論部,1513 , 3,能斷金剛般若波羅蜜多經論釋
,【無著菩薩造頌 世親菩薩釋 唐 義淨譯】
25, Thích Kinh Luận Bộ ,1513 , 3, Năng Đoạn Kim Cương Bát
Nhã Ba La Mật Đa Kinh Luận Thích , [ Vô Trước Bồ Tát tạo Tụng Thế Thân Bồ Tát
Thích Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
25,釋經論部,1514 , 1,能斷金剛般若波羅蜜多經論頌
,【無著菩薩造 唐 義淨譯】
25, Thích Kinh Luận Bộ ,1514 , 1, Năng Đoạn Kim Cương Bát
Nhã Ba La Mật Đa Kinh Luận Tụng , [ Vô Trước Bồ Tát tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
25,釋經論部,1515 , 2,金剛般若波羅蜜經破取著不壞假名論
,【功德施菩薩造 唐 地婆訶羅等譯】
25, Thích Kinh Luận Bộ ,1515 , 2, Kim Cương Bát Nhã Ba La
Mật Kinh Phá Thủ Trước Bất Hoại Giả Danh Luận , [ Công Đức Thi Bồ Tát tạo Đường
Địa Bà Ha La đẳng dịch ]
25,釋經論部,1516 , 2,聖佛母般若波羅蜜多九頌精義論
,【勝德赤衣菩薩造 宋 法護等譯】
25, Thích Kinh Luận Bộ ,1516 , 2, Thánh Phật Mẫu Bát Nhã
Ba La Mật Đa Cửu Tụng Tinh Nghĩa Luận , [ Thắng Đức Xích Y Bồ Tát tạo Tống Pháp
Hộ đẳng dịch ]
25,釋經論部,1517 , 4,佛母般若波羅蜜多圓集要義釋論
,【三寶尊菩薩造 大域龍菩薩造本論 宋 施護等譯】
25, Thích Kinh Luận Bộ ,1517 , 4, Phật Mẫu Bát Nhã Ba La Mật
Đa Viên Tập Yếu Nghĩa Thích Luận , [ Tam Bảo Tôn Bồ Tát tạo Đại Vực Bồ Tát tạo
Bổn Luận Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
25,釋經論部,1518 , 1,佛母般若波羅蜜多圓集要義論
,【大域龍菩薩造 宋 施護等譯】
25, Thích Kinh Luận Bộ ,1518 , 1, Phật Mẫu Bát Nhã Ba La Mật
Đa Viên Tập Yếu Nghĩa Luận , [ Đại Vực Bồ Tát tạo Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
26,釋經論部,1519 , 2,妙法蓮華經憂波提舍
,【大乘論師婆藪槃豆釋 後魏 菩提留支共曇林等譯】
26, Thích Kinh Luận Bộ ,1519 , 2, Diệu Pháp Liên Hoa Kinh
Ưu Ba Đề Xá , [ Đại Thừa Luận Sư Bà Tẩu Bàn Đậu Thích Hậu Ngụy Bồ Đề Lưu Chi cộng
Đàm Lâm đẳng dịch ]
26,釋經論部,1520 , 1,妙法蓮華經論優波提舍
,【婆藪般豆菩薩造 元魏 勒那摩提共僧朗等譯】
26, Thích Kinh Luận Bộ ,1520 , 1, Diệu Pháp Liên Hoa Kinh
Luận Ưu Ba Đề Xá , [ Bà Tẩu Bàn Đậu Bồ Tát tạo Nguyên Ngụy Lặc Na Ma Đề cộng
Tăng Lãng đẳng dịch ]
26,釋經論部,1521 , 17,十住毘婆沙論 ,【聖者龍樹造
後秦 鳩摩羅什譯】
26, Thích Kinh Luận Bộ ,1521 , 17, Thập Trụ Tỳ Bà Sa Luận
, [ Thánh Giả Thọ tạo Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
26,釋經論部,1522 , 12,十地經論 ,【天親菩薩造
後魏 菩提流支等譯】
26, Thích Kinh Luận Bộ ,1522 , 12, Thập Địa Kinh Luận , [
Thiên Thân Bồ Tát tạo Hậu Ngụy Bồ Đề Lưu Chi đẳng dịch ]
26,釋經論部,1523 , 4,大寶積經論 ,【後魏
菩提流支譯】
26, Thích Kinh Luận Bộ ,1523 , 4, Đại Bảo Tích Kinh Luận ,
[ Hậu Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
26,釋經論部,1524 , 1,無量壽經優波提舍 ,【婆藪槃豆菩薩造
元魏 菩提流支譯】
26, Thích Kinh Luận Bộ ,1524 , 1, Vô Lượng Thọ Kinh Ưu Ba
Đề Xá , [ Bà Tẩu Bàn Đậu Bồ Tát tạo Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
26,釋經論部,1525 , 9,彌勒菩薩所問經論 ,【後魏
菩提流支譯】
26, Thích Kinh Luận Bộ ,1525 , 9, Di Lặc Bồ Tát Sở Vấn
Kinh Luận , [ Hậu Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
26,釋經論部,1526 , 1,寶髻經四法憂波提舍
,【天親菩薩造 元魏 毘目智仙譯】
26, Thích Kinh Luận Bộ ,1526 , 1, Bảo Kế Kinh Tứ Pháp Ưu
Ba Đề Xá , [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Nguyên Ngụy Tỳ Mục Trí Tiên dịch ]
26,釋經論部,1527 , 1,涅槃論 ,【婆藪槃豆作
元魏 達磨菩提譯】
26, Thích Kinh Luận Bộ ,1527 , 1, Niết Bàn Luận , [ Bà Tẩu
Bàn Đậu Tác Nguyên Ngụy Đạt Ma Bồ Đề dịch ]
26,釋經論部,1528 , 1,涅槃經本有今無偈論
,【天親菩薩造 陳 真諦譯】
26, Thích Kinh Luận Bộ ,1528 , 1, Niết Bàn Kinh Bổn Hữu
Kim Vô Kệ Luận , [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]
26,釋經論部,1529 , 1,遺教經論 ,【天親菩薩造
陳 真諦譯】
26, Thích Kinh Luận Bộ ,1529 , 1, Di Giáo Kinh Luận , [
Thiên Thân Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]
26,釋經論部,1530 , 7,佛地經論 ,【親光菩薩等造
唐 玄奘譯】
26, Thích Kinh Luận Bộ ,1530 , 7, Phật Địa Kinh Luận , [
Thân Quang Bồ Tát Đẳng tạo Đường Huyền Trang dịch ]
26,釋經論部,1531 , 2,文殊師利菩薩問菩提經論
,【天親菩薩造 元魏 菩提流支譯】
26, Thích Kinh Luận Bộ ,1531 , 2, Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát Vấn
Bồ Đề Kinh Luận , [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Nguyên Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
26,釋經論部,1532 , 4,勝思惟梵天所問經論
,【天親菩薩造 後魏 菩提流支譯】
26, Thích Kinh Luận Bộ ,1532 , 4, Thắng Tư Duy Phạm Thiên
Sở Vấn Kinh Luận , [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Hậu Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
26,釋經論部,1533 , 1,轉法輪經憂波提舍 ,【天親菩薩造
元魏 毘目智仙譯】
26, Thích Kinh Luận Bộ ,1533 , 1, Chuyển Pháp Luân Kinh Ưu
Ba Đề Xá , [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Nguyên Ngụy Tỳ Mục Trí Tiên dịch ]
26,釋經論部,1534 , 1,三具足經憂波提舍 ,【元魏
毘目智仙譯】
26, Thích Kinh Luận Bộ ,1534 , 1, Tam Cụ Túc Kinh Ưu Ba Đề
Xá , [ Nguyên Ngụy Tỳ Mục Trí Tiên dịch ]
26,釋經論部,1535 , 1,大乘四法經釋 ,【】
26, Thích Kinh Luận Bộ ,1535 , 1, Đại Thừa Tứ Pháp Kinh
Thích , [ ]
26,毘曇部,1536 , 20,阿毘達磨集異門足論
,【尊者舍利子說 唐 玄奘譯】
26, Tỳ Đàm Bộ ,1536 , 20, A Tỳ Đạt Ma Tập Dị Môn Túc Luận ,
[ Tôn Giả Xá Lợi Tử Thuyết Đường Huyền Trang dịch ]
26,毘曇部,1537 , 12,阿毘達磨法蘊足論 ,【尊者大目乾連造
唐 玄奘譯】
26, Tỳ Đàm Bộ ,1537 , 12, A Tỳ Đạt Ma Pháp Uẩn Túc Luận ,
[ Tôn Giả Đại Mục Kiền Liên tạo Đường Huyền Trang dịch ]
26,毘曇部,1538 , 7,施設論 ,【宋 法護等譯】
26, Tỳ Đàm Bộ ,1538 , 7, Thi Thiết Luận , [ Tống Pháp Hộ đẳng
dịch ]
26,毘曇部,1539 , 16,阿毘達磨識身足論 ,【提婆設摩造
唐 玄奘譯】
26, Tỳ Đàm Bộ ,1539 , 16, A Tỳ Đạt Ma Thức Thân Túc Luận ,
[ Đề Bà Thiết Ma tạo Đường Huyền Trang dịch ]
26,毘曇部,1540 , 3,阿毘達磨界身足論 ,【尊者世友造
唐 玄奘譯】
26, Tỳ Đàm Bộ ,1540 , 3, A Tỳ Đạt Ma Giới Thân Túc Luận ,
[ Tôn Giả Thế Hữu tạo Đường Huyền Trang dịch ]
26,毘曇部,1541 , 12,眾事分阿毘曇論 ,【尊者世友造
宋 求那跋陀羅共菩提耶舍譯】
26, Tỳ Đàm Bộ ,1541 , 12, Chúng Sự Phân A Tỳ Đàm Luận , [
Tôn Giả Thế Hữu tạo Tống Cầu Na Bạt Đà La cộng Bồ Đề Da Xá dịch ]
26,毘曇部,1542 , 18,阿毘達磨品類足論 ,【尊者世友造
唐 玄奘譯】
26, Tỳ Đàm Bộ ,1542 , 18, A Tỳ Đạt Ma Phẩm Loại Túc Luận ,
[ Tôn Giả Thế Hữu tạo Đường Huyền Trang dịch ]
26,毘曇部,1543 , 30,阿毘曇八犍度論 ,【迦栴延子造
符秦 僧伽提婆共竺佛念譯】
26, Tỳ Đàm Bộ ,1543 , 30, A Tỳ Đàm Bát Kiền Độ Luận , [ Ca
Chiên Duyên Tử tạo Phù Tần Tăng Ca Đề Bà cộng Trúc Phật Niệm dịch ]
26,毘曇部,1544 , 20,阿毘達磨發智論 ,【迦多衍尼子造
唐 玄奘譯】
26, Tỳ Đàm Bộ ,1544 , 20, A Tỳ Đạt Ma Phát Trí Luận , [ Ca
Đa Diễn Ni Tử tạo Đường Huyền Trang dịch ]
27,毘曇部,1545 ,200,阿毘達磨大毘婆沙論
,【五百大阿羅漢等造 唐 玄奘譯】
27, Tỳ Đàm Bộ ,1545 ,200, A Tỳ Đạt Ma Đại Tỳ Bà Sa Luận ,
[ Ngũ Bách Đại A La Hán Đẳng tạo Đường Huyền Trang dịch ]
28,毘曇部,1546 , 60,阿毘曇毘婆沙論 ,【迦旃延子造
五百羅漢釋 北涼 浮陀跋摩共道泰等譯】
28, Tỳ Đàm Bộ ,1546 , 60, A Tỳ Đàm Tỳ Bà Sa Luận , [ Ca
Chiên Duyên Tử tạo Ngũ Bách La Hán Thích Bắc Lương Phù Đà Bạt Ma cộng Đạo Thái
đẳng dịch ]
28,毘曇部,1547 , 14,鞞婆沙論 ,【尸陀槃尼撰
符秦 僧伽跋澄譯】
28, Tỳ Đàm Bộ ,1547 , 14, Bệ Bà Sa Luận , [ Thi Đà Bàn Ni
soạn Phù Tần Tăng Ca Bạt Trừng dịch ]
28,毘曇部,1548 , 30,舍利弗阿毘曇論 ,【姚秦
曇摩耶舍共曇摩崛多等譯】
28, Tỳ Đàm Bộ ,1548 , 30, Xá Lợi Phất A Tỳ Đàm Luận , [
Diêu Tần Đàm Ma Da Xá cộng Đàm Ma Quật Đa đẳng dịch ]
28,毘曇部,1549 , 10,尊婆須蜜菩薩所集論
,【尊婆須蜜造 符秦 僧伽跋澄等譯】
28, Tỳ Đàm Bộ ,1549 , 10, Tôn Bà Tu Mật Bồ Tát Sở Tập Luận
, [ Tôn Bà Tu Mật tạo Phù Tần Tăng Ca Bạt Trừng đẳng dịch ]
28,毘曇部,1550 , 4,阿毘曇心論 ,【尊者法勝造
晉 僧迦提婆共慧遠等譯】
28, Tỳ Đàm Bộ ,1550 , 4, A Tỳ Đàm Tâm Luận , [ Tôn Giả
Pháp Thắng tạo Tấn Tăng Ca Đề Bà cộng Tuệ Viễn đẳng dịch ]
28,毘曇部,1551 , 6,阿毘曇心論經 ,【法勝論
優波扇多釋 高齊 那連提耶舍譯】
28, Tỳ Đàm Bộ ,1551 , 6, A Tỳ Đàm Tâm Luận Kinh , [ Pháp
Thắng Luận Ưu Ba Phiến Đa Thích Cao Na Liên Đề Da Xá dịch ]
28,毘曇部,1552 , 11,雜阿毘曇心論 ,【尊者法救造
宋 僧伽跋摩等譯】
28, Tỳ Đàm Bộ ,1552 , 11, Tạp A Tỳ Đàm Tâm Luận , [ Tôn Giả
Pháp Cứu tạo Tống Tăng Ca Bạt Ma đẳng dịch ]
28,毘曇部,1553 , 2,阿毘曇甘露味論 ,【尊者瞿沙造
失譯】
28, Tỳ Đàm Bộ ,1553 , 2, A Tỳ Đàm Cam Lộ Vị Luận , [ Tôn
Giả Cù Sa tạo Thất dịch ]
28,毘曇部,1554 , 2,入阿毘達磨論 ,【塞建陀羅造
唐 玄奘譯】
28, Tỳ Đàm Bộ ,1554 , 2, Nhập A Tỳ Đạt Ma Luận , [ Tắc Kiến
Đà La tạo Đường Huyền Trang dịch ]
28,毘曇部,1555 , 2,五事毘婆沙論 ,【尊者法救造
唐 玄奘譯】
28, Tỳ Đàm Bộ ,1555 , 2, Ngũ Sự Tỳ Bà Sa Luận , [ Tôn Giả
Pháp Cứu tạo Đường Huyền Trang dịch ]
28,毘曇部,1556 , 1,薩婆多宗五事論 ,【唐
法成譯】
28, Tỳ Đàm Bộ ,1556 , 1, Tát Bà Đa Tông Ngũ Sự Luận , [ Đường
Pháp Thành dịch ]
28,毘曇部,1557 , 1,阿毘曇五法行經 ,【後漢
安世高譯】
28, Tỳ Đàm Bộ ,1557 , 1, A Tỳ Đàm Ngũ Pháp Hành Kinh , [ Hậu
Hán An Thế Cao dịch ]
29,毘曇部,1558 , 30,阿毘達磨俱舍論 ,【尊者世親造
唐 玄奘譯】
29, Tỳ Đàm Bộ ,1558 , 30, A Tỳ Đạt Ma Câu Xá Luận , [ Tôn
Giả Thế Thân tạo Đường Huyền Trang dịch ]
29,毘曇部,1559 , 22,阿毘達磨俱舍釋論 ,【婆藪盤豆造
陳 真諦譯】
29, Tỳ Đàm Bộ ,1559 , 22, A Tỳ Đạt Ma Câu Xá Thích Luận ,
[ Bà Tẩu Bàn Đậu tạo Trần Chân Đế dịch ]
29,毘曇部,1560 , 1,阿毘達磨俱舍論本頌 ,【世親菩薩造
唐 玄奘譯】
29, Tỳ Đàm Bộ ,1560 , 1, A Tỳ Đạt Ma Câu Xá Luận Bổn Tụng ,
[ Thế Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
29,毘曇部,1561 , 5,俱舍論實義疏 ,【尊者安惠造】
29, Tỳ Đàm Bộ ,1561 , 5, Câu Xá Luận Thật Nghĩa Sớ , [ Tôn
Giả An Huệ tạo ]
29,毘曇部,1562 , 80,阿毘達磨順正理論 ,【尊者眾賢造
唐 玄奘譯】
29, Tỳ Đàm Bộ ,1562 , 80, A Tỳ Đạt Ma Thuận Chánh Lý Luận
, [ Tôn Giả Chúng Hiền tạo Đường Huyền Trang dịch ]
29,毘曇部,1563 , 40,阿毘達磨藏顯宗論 ,【尊者眾賢造
唐 玄奘譯】
29, Tỳ Đàm Bộ ,1563 , 40, A Tỳ Đạt Ma Tạng Hiển Tông Luận
, [ Tôn Giả Chúng Hiền tạo Đường Huyền Trang dịch ]
30,中觀部,1564 , 4,中論 ,【龍樹菩薩造 梵志青目釋
姚秦 鳩摩羅什譯】
30, Trung Quan Bộ ,1564 , 4, Trung Luận , [ Thọ Bồ Tát tạo
Phạm Chí Thanh Mục Thích Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
30,中觀部,1565 , 2,順中論 ,【龍樹菩薩造
無著菩薩釋 元魏 瞿曇般若流支譯】
30, Trung Quan Bộ ,1565 , 2, Thuận Trung Luận , [ Thọ Bồ
Tát tạo Vô Trước Bồ Tát Thích Nguyên Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
30,中觀部,1566 , 15,般若燈論釋 ,【偈本龍樹菩薩
釋論分別明菩薩 唐 波羅頗蜜多羅譯】
30, Trung Quan Bộ ,1566 , 15, Bát Nhã Đăng Luận Thích , [
Kệ Bổn Thọ Bồ Tát Thích Luận Phân Biệt Minh Bồ Tát Đường Ba Lapha Mật Đa La dịch
]
30,中觀部,1567 , 9,大乘中觀釋論 ,【安慧菩薩造
宋 惟淨等譯】
30, Trung Quan Bộ ,1567 , 9, Đại Thừa Trung Quan Thích Luận
, [ An Tuệ Bồ Tát tạo Tống Duy Tịnh đẳng dịch ]
30,中觀部,1568 , 1,十二門論 ,【龍樹菩薩造
姚秦 鳩摩羅什譯】
30, Trung Quan Bộ ,1568 , 1, Thập Nhị Môn Luận , [ Thọ Bồ
Tát tạo Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
30,中觀部,1569 , 2,百論 ,【提婆菩薩造 婆藪開士釋
姚秦 鳩摩羅什譯】
30, Trung Quan Bộ ,1569 , 2, Bách Luận , [ Đề Bà Bồ Tát tạo
Bà Tẩu Khai Sĩ Thích Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
30,中觀部,1570 , 1,廣百論本 ,【聖天菩薩造
唐 玄奘譯】
30, Trung Quan Bộ ,1570 , 1, Quảng Bách Luận Bổn , [ Thánh
Thiên Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
30,中觀部,1571 , 10,大乘廣百論釋論 ,【聖天菩薩本
護法菩薩釋 唐 玄奘譯】
30, Trung Quan Bộ ,1571 , 10, Đại Thừa Quảng Bách Luận
Thích Luận , [ Thánh Thiên Bồ Tát Bổn Hộ Pháp Bồ Tát Thích Đường Huyền Trang dịch
]
30,中觀部,1572 , 1,百字論 ,【提婆菩薩造
後魏 菩提流支譯】
30, Trung Quan Bộ ,1572 , 1, Bách Tự Luận , [ Đề Bà Bồ Tát
tạo Hậu Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
30,中觀部,1573 , 1,壹輸盧迦論 ,【龍樹菩薩造
後魏 瞿曇般若留支譯】
30, Trung Quan Bộ ,1573 , 1, Nhất Thâu Lô Ca Luận , [ Thọ
Bồ Tát tạo Hậu Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
30,中觀部,1574 , 1,大乘破有論 ,【龍樹菩薩造
宋 施護譯】
30, Trung Quan Bộ ,1574 , 1, Đại Thừa Phá Hữu Luận , [ Thọ
Bồ Tát tạo Tống Thí Hộ dịch ]
30,中觀部,1575 , 1,六十頌如理論 ,【龍樹菩薩造
宋 施護譯】
30, Trung Quan Bộ ,1575 , 1, Lục Thập Tụng Như Lý Luận , [
Thọ Bồ Tát tạo Tống Thí Hộ dịch ]
30,中觀部,1576 , 1,大乘二十頌論 ,【龍樹菩薩造
宋 施護譯】
30, Trung Quan Bộ ,1576 , 1, Đại Thừa Nhị Thập Tụng Luận ,
[ Thọ Bồ Tát tạo Tống Thí Hộ dịch ]
30,中觀部,1577 , 2,大丈夫論 ,【提婆羅菩薩造
北涼 道泰譯】
30, Trung Quan Bộ ,1577 , 2, Đại Trượng Phu Luận , [ Đề Bà
La Bồ Tát tạo Bắc Lương Đạo Thái dịch ]
30,中觀部,1578 , 2,大乘掌珍論 ,【清辯菩薩造
唐 玄奘譯】
30, Trung Quan Bộ ,1578 , 2, Đại Thừa Chưởng Trân Luận , [
Thanh Biện Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
30,瑜伽部,1579 ,100,瑜伽師地論 ,【彌勒菩薩說
唐 玄奘譯】
30, Du Già Bộ ,1579 ,100, Du Già Sư Địa Luận , [ Di Lặc Bồ
Tát Thuyết Đường Huyền Trang dịch ]
30,瑜伽部,1580 , 1,瑜伽師地論釋 ,【最勝子等造
唐 玄奘譯】
30, Du Già Bộ ,1580 , 1, Du Già Sư Địa Luận Thích , [ Tối
Thắng Tử Đẳng tạo Đường Huyền Trang dịch ]
30,瑜伽部,1581 , 10,菩薩地持經 ,【北涼
曇無讖譯】
30, Du Già Bộ ,1581 , 10, Bồ Tát Địa Trì Kinh , [ Bắc
Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
30,瑜伽部,1582 , 9,菩薩善戒經 ,【劉宋 求那跋摩譯】
30, Du Già Bộ ,1582 , 9, Bồ Tát Thiện Giới Kinh , [ Lưu Tống
Cầu Na Bạt Ma dịch ]
30,瑜伽部,1583 , 1,菩薩善戒經 ,【劉宋 求那跋摩譯】
30, Du Già Bộ ,1583 , 1, Bồ Tát Thiện Giới Kinh , [ Lưu Tống
Cầu Na Bạt Ma dịch ]
30,瑜伽部,1584 , 3,決定藏論 ,【梁 真諦譯】
30, Du Già Bộ ,1584 , 3, Quyết Định Tạng Luận , [ Lương
Chân Đế dịch ]
31,瑜伽部,1585 , 10,成唯識論 ,【護法等菩薩造
唐 玄奘譯】
31, Du Già Bộ ,1585 , 10, Thành Duy Thức Luận , [ Hộ Pháp Đẳng
Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
31,瑜伽部,1586 , 1,唯識三十論頌 ,【世親菩薩造
唐 玄奘譯】
31, Du Già Bộ ,1586 , 1, Duy Thức Tam Thập Luận Tụng , [
Thế Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
31,瑜伽部,1587 , 1,轉識論 ,【陳 真諦譯】
31, Du Già Bộ ,1587 , 1, Chuyển Thức Luận , [ Trần Chân Đế
dịch ]
31,瑜伽部,1588 , 1,唯識論 ,【天親菩薩造
後魏 瞿曇般若流支譯】
31, Du Già Bộ ,1588 , 1, Duy Thức Luận , [ Thiên Thân Bồ
Tát tạo Hậu Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
31,瑜伽部,1589 , 1,大乘唯識論 ,【天親菩薩造
陳 真諦譯】
31, Du Già Bộ ,1589 , 1, Đại Thừa Duy Thức Luận , [ Thiên
Thân Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]
31,瑜伽部,1590 , 1,唯識二十論 ,【世親菩薩造
唐 玄奘譯】
31, Du Già Bộ ,1590 , 1, Duy Thức Nhị Thập Luận , [ Thế
Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
31,瑜伽部,1591 , 5,成唯識寶生論 ,【護法菩薩造
唐 義淨譯】
31, Du Già Bộ ,1591 , 5, Thành Duy Thức Bảo Sinh Luận , [
Hộ Pháp Bồ Tát tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
31,瑜伽部,1592 , 2,攝大乘論 ,【阿僧伽作
後魏 佛陀扇多譯】
31, Du Già Bộ ,1592 , 2, Nhiếp Đại Thừa Luận , [ A Tăng Ca
Tác Hậu Ngụy Phật Đà Phiến Đa dịch ]
31,瑜伽部,1593 , 3,攝大乘論 ,【無著菩薩造
陳 真諦譯】
31, Du Già Bộ ,1593 , 3, Nhiếp Đại Thừa Luận , [ Vô Trước
Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]
31,瑜伽部,1594 , 3,攝大乘論本 ,【無著菩薩造
唐 玄奘譯】
31, Du Già Bộ ,1594 , 3, Nhiếp Đại Thừa Luận Bổn , [ Vô
Trước Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
31,瑜伽部,1595 , 15,攝大乘論釋 ,【世親菩薩釋
陳 真諦譯】
31, Du Già Bộ ,1595 , 15, Nhiếp Đại Thừa Luận Thích , [ Thế
Thân Bồ Tát Thích Trần Chân Đế dịch ]
31,瑜伽部,1596 , 10,攝大乘論釋論 ,【世親菩薩造
隋 笈多共行矩等譯】
31, Du Già Bộ ,1596 , 10, Nhiếp Đại Thừa Luận Thích Luận ,
[ Thế Thân Bồ Tát tạo Tùy Cấp Đa cộng Hành Củ đẳng dịch ]
31,瑜伽部,1597 , 10,攝大乘論釋 ,【世親菩薩造
唐 玄奘譯】
31, Du Già Bộ ,1597 , 10, Nhiếp Đại Thừa Luận Thích , [ Thế
Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
31,瑜伽部,1598 , 10,攝大乘論釋 ,【無性菩薩造
唐 玄奘譯】
31, Du Già Bộ ,1598 , 10, Nhiếp Đại Thừa Luận Thích , [ Vô
Tánh Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
31,瑜伽部,1599 , 2,中邊分別論 ,【天親菩薩造
陳 真諦譯】
31, Du Già Bộ ,1599 , 2, Trung Biên Phân Biệt Luận , [
Thiên Thân Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]
31,瑜伽部,1600 , 3,辯中邊論 ,【世親菩薩造
唐 玄奘譯】
31, Du Già Bộ ,1600 , 3, Biện Trung Biên Luận , [ Thế Thân
Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
31,瑜伽部,1601 , 1,辯中邊論頌 ,【彌勒菩薩說
唐 玄奘譯】
31, Du Già Bộ ,1601 , 1, Biện Trung Biên Luận Tụng , [ Di
Lặc Bồ Tát Thuyết Đường Huyền Trang dịch ]
31,瑜伽部,1602 , 20,顯揚聖教論 ,【無著菩薩造
唐 玄奘譯】
31, Du Già Bộ ,1602 , 20, Hiển Dương Thánh Giáo Luận , [
Vô Trước Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
31,瑜伽部,1603 , 1,顯揚聖教論頌 ,【無著菩薩造
唐 玄奘譯】
31, Du Già Bộ ,1603 , 1, Hiển Dương Thánh Giáo Luận Tụng ,
[ Vô Trước Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
31,瑜伽部,1604 , 13,大乘莊嚴經論 ,【無著菩薩造
唐 波羅頗蜜多羅譯】
31, Du Già Bộ ,1604 , 13, Đại Thừa Trang Nghiêm Kinh Luận
, [ Vô Trước Bồ Tát tạo Đường Ba Lapha Mật Đa La dịch ]
31,瑜伽部,1605 , 7,大乘阿毘達磨集論 ,【無著菩薩造
唐 玄奘譯】
31, Du Già Bộ ,1605 , 7, Đại Thừa A Tỳ Đạt Ma Tập Luận , [
Vô Trước Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
31,瑜伽部,1606 , 16,大乘阿毘達磨雜集論
,【安慧菩薩糅 唐 玄奘譯】
31, Du Già Bộ ,1606 , 16, Đại Thừa A Tỳ Đạt Ma Tạp Tập Luận
, [ An Tuệ Bồ Tát Nhữu Đường Huyền Trang dịch ]
31,瑜伽部,1607 , 1,六門教授習定論 ,【無著本
世親釋 唐 義淨譯】
31, Du Già Bộ ,1607 , 1, Lục Môn Giáo Thọ Tập Định Luận , [
Vô Trước Bổn Thế Thân Thích Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
31,瑜伽部,1608 , 1,業成就論 ,【天親菩薩造
元魏 毘目智仙譯】
31, Du Già Bộ ,1608 , 1, Nghiệp Thành Tựu Luận , [ Thiên
Thân Bồ Tát tạo Nguyên Ngụy Tỳ Mục Trí Tiên dịch ]
31,瑜伽部,1609 , 1,大乘成業論 ,【世親菩薩造
唐 玄奘譯】
31, Du Già Bộ ,1609 , 1, Đại Thừa Thành Nghiệp Luận , [ Thế
Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
31,瑜伽部,1610 , 4,佛性論 ,【天親菩薩造
陳 真諦譯】
31, Du Già Bộ ,1610 , 4, Phật Tánh Luận , [ Thiên Thân Bồ
Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]
31,瑜伽部,1611 , 4,究竟一乘寶性論 ,【後魏
勒那摩提譯】
31, Du Già Bộ ,1611 , 4, Cứu Cánh Nhất Thừa Bảo Tánh Luận
, [ Hậu Ngụy Lặc Na Ma Đề dịch ]
31,瑜伽部,1612 , 1,大乘五蘊論 ,【世親菩薩造
唐 玄奘譯】
31, Du Già Bộ ,1612 , 1, Đại Thừa Ngũ Uẩn Luận , [ Thế
Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
31,瑜伽部,1613 , 1,大乘廣五蘊論 ,【安慧菩薩造
唐 地婆訶羅譯】
31, Du Già Bộ ,1613 , 1, Đại Thừa Quảng Ngũ Uẩn Luận , [
An Tuệ Bồ Tát tạo Đường Địa Bà Ha La dịch ]
31,瑜伽部,1614 , 1,大乘百法明門論 ,【天親菩薩造
唐 玄奘譯】
31, Du Già Bộ ,1614 , 1, Đại Thừa Bách Pháp Minh Môn Luận
, [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
31,瑜伽部,1615 , 1,王法正理論 ,【彌勒菩薩造
唐 玄奘譯】
31, Du Già Bộ ,1615 , 1, Vương Pháp Chánh Lý Luận , [ Di Lặc
Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
31,瑜伽部,1616 , 1,十八空論 ,【龍樹菩薩造
陳 真諦譯】
31, Du Già Bộ ,1616 , 1, Thập Bát Không Luận , [ Thọ Bồ
Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]
31,瑜伽部,1617 , 2,三無性論 ,【陳 真諦譯】
31, Du Già Bộ ,1617 , 2, Tam Vô Tánh Luận , [ Trần Chân Đế
dịch ]
31,瑜伽部,1618 , 1,顯識論 ,【陳 真諦譯】
31, Du Già Bộ ,1618 , 1, Hiển Thức Luận , [ Trần Chân Đế dịch
]
31,瑜伽部,1619 , 1,無相思塵論 ,【陳那菩薩造
陳 真諦譯】
31, Du Già Bộ ,1619 , 1, Vô Tương Tư Trần Luận , [ Trần Na
Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]
31,瑜伽部,1620 , 1,解捲論 ,【陳那菩薩造
陳 真諦譯】
31, Du Già Bộ ,1620 , 1, Giải Quyển Luận , [ Trần Na Bồ
Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]
31,瑜伽部,1621 , 1,掌中論 ,【陳那菩薩造
唐 義淨譯】
31, Du Già Bộ ,1621 , 1, Chưởng Trung Luận , [ Trần Na Bồ
Tát tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
31,瑜伽部,1622 , 1,取因假設論 ,【陳那菩薩造
唐 義淨譯】
31, Du Già Bộ ,1622 , 1, Thủ Nhân Giả Thiết Luận , [ Trần
Na Bồ Tát tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
31,瑜伽部,1623 , 1,觀總相論頌 ,【陳那菩薩造
唐 義淨譯】
31, Du Già Bộ ,1623 , 1, Quan Tổng Tương Luận Tụng , [ Trần
Na Bồ Tát tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
31,瑜伽部,1624 , 1,觀所緣緣論 ,【陳那菩薩造
唐 玄奘譯】
31, Du Già Bộ ,1624 , 1, Quan Sở Duyên Duyên
Luận , [ Trần Na Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
31,瑜伽部,1625 , 1,觀所緣論釋 ,【護法菩薩造
唐 義淨譯】
31, Du Già Bộ ,1625 , 1, Quan Sở Duyên Luận Thích ,
[ Hộ Pháp Bồ Tát tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
31,瑜伽部,1626 , 1,大乘法界無差別論 ,【堅慧菩薩造
唐 提雲般若等譯】
31, Du Già Bộ ,1626 , 1, Đại Thừa Pháp Giới Vô Sai Biệt Luận
, [ Kiên Tuệ Bồ Tát tạo Đường Đề Vân Bát Nhã đẳng dịch ]
31,瑜伽部,1627 , 1,大乘法界無差別論 ,【堅慧菩薩造
唐 提雲般若譯】
31, Du Già Bộ ,1627 , 1, Đại Thừa Pháp Giới Vô Sai Biệt Luận
, [ Kiên Tuệ Bồ Tát tạo Đường Đề Vân Bát Nhã dịch ]
32,論集部,1628 , 1,因明正理門論本 ,【大域龍菩薩造
唐 玄奘譯】
32, Luận Tập Bộ ,1628 , 1, Nhân Minh Chánh Lý Môn Luận Bổn
, [ Đại Vực Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
32,論集部,1629 , 1,因明正理門論 ,【大域龍菩薩造
唐 義淨譯】
32, Luận Tập Bộ ,1629 , 1, Nhân Minh Chánh Lý Môn Luận , [
Đại Vực Bồ Tát tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
32,論集部,1630 , 1,因明入正理論 ,【南羯羅主菩薩造
唐 玄奘譯】
32, Luận Tập Bộ ,1630 , 1, Nhân Minh Nhập Chánh Lý Luận ,
[ Nam Yết La Chủ Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
32,論集部,1631 , 1,迴諍論 ,【龍樹菩薩造
後魏 毘目智仙共瞿曇流支譯】
32, Luận Tập Bộ ,1631 , 1, Hồi Tránh Luận , [ Thọ Bồ Tát tạo
Hậu Ngụy Tỳ Mục Trí Tiên cộng Cồ Đàm Lưu Chi dịch ]
32,論集部,1632 , 1,方便心論 ,【後魏 吉迦夜譯】
32, Luận Tập Bộ ,1632 , 1, Phương Tiện Tâm Luận , [ Hậu Ngụy
Cát Ca Dạ dịch ]
32,論集部,1633 , 1,如實論(反質難品) ,【陳真
諦譯】
32, Luận Tập Bộ ,1633 , 1, Như Thật Luận ( Phản Chất Nan
Phẩm ) , [ Trần Chân Đế dịch ]
32,論集部,1634 , 2,入大乘論 ,【堅意菩薩造
北涼 道泰等譯】
32, Luận Tập Bộ ,1634 , 2, Nhập Đại Thừa Luận , [ Kiên Ý Bồ
Tát tạo Bắc Lương Đạo Thái đẳng dịch ]
32,論集部,1635 , 10,大乘寶要義論 ,【宋
法護等譯】
32, Luận Tập Bộ ,1635 , 10, Đại Thừa Bảo Yếu Nghĩa Luận ,
[ Tống Pháp Hộ đẳng dịch ]
32,論集部,1636 , 25,大乘集菩薩學論 ,【法稱菩薩造
宋 法護等譯】
32, Luận Tập Bộ ,1636 , 25, Đại Thừa Tập Bồ Tát Học Luận ,
[ Pháp Xưng Bồ Tát tạo Tống Pháp Hộ đẳng dịch ]
32,論集部,1637 , 2,集大乘相論 ,【覺吉祥智菩薩造
宋 施護譯】
32, Luận Tập Bộ ,1637 , 2, Tập Đại Thừa Tương Luận , [
Giác Cát Tường Trí Bồ Tát tạo Tống Thí Hộ dịch ]
32,論集部,1638 , 2,集諸法寶最上義論 ,【善寂菩薩造
宋 施護譯】
32, Luận Tập Bộ ,1638 , 2, Tập Chư Pháp Bảo Tối Thượng
Nghĩa Luận , [ Thiện Tịch Bồ Tát tạo Tống Thí Hộ dịch ]
32,論集部,1639 , 1,提婆菩薩破楞伽經中外道小乘四宗論
,【提波菩薩造 後魏 菩提流支譯】
32, Luận Tập Bộ ,1639 , 1, Đề Bà Bồ Tát Phá Lăng Ca Kinh
Trung Ngoại Đạo Tiểu Thừa Tứ Tông Luận , [ Đề Ba Bồ Tát tạo Hậu Ngụy Bồ Đề Lưu
Chi dịch ]
32,論集部,1640 , 1,提婆菩薩釋楞伽經中外道小乘涅槃論
,【提波菩薩造 後魏 菩提流支譯】
32, Luận Tập Bộ ,1640 , 1, Đề Bà Bồ Tát Thích Lăng Ca Kinh
Trung Ngoại Đạo Tiểu Thừa Niết Bàn Luận , [ Đề Ba Bồ Tát tạo Hậu Ngụy Bồ Đề Lưu
Chi dịch ]
32,論集部,1641 , 1,隨相論(解十六諦義)
,【德慧法師造 陳 真諦譯】
32, Luận Tập Bộ ,1641 , 1, Tùy Tương Luận ( Giải Thập Lục
Đế Nghĩa ) , [ Đức Tuệ Pháp Sư tạo Trần Chân Đế dịch ]
32,論集部,1642 , 1,金剛針論 ,【法稱菩薩造
宋 法天譯】
32, Luận Tập Bộ ,1642 , 1, Kim Cương Châm Luận , [ Pháp
Xưng Bồ Tát tạo Tống Pháp Thiên dịch ]
32,論集部,1643 , 1,尼乾子問無我義經 ,【馬鳴菩薩集
宋 日稱譯】
32, Luận Tập Bộ ,1643 , 1, Ni Kiền Tử Vấn Vô Ngã Nghĩa
Kinh , [ Mã Minh Bồ Tát Tập Tống Nhật Xưng dịch ]
32,論集部,1644 , 10,佛說立世阿毘曇論 ,【陳
真諦譯】
32, Luận Tập Bộ ,1644 , 10, Phật Thuyết Lập Thế A Tỳ Đàm
Luận , [ Trần Chân Đế dịch ]
32,論集部,1645 , 2,彰所知論 ,【發合思巴造
元 沙羅巴譯】
32, Luận Tập Bộ ,1645 , 2, Chương Sở Tri Luận , [ Phát Hợp
Tư Ba tạo Nguyên Sa La Ba dịch ]
32,論集部,1646 , 16,成實論 ,【訶梨跋摩造
姚秦 鳩摩羅什譯】
32, Luận Tập Bộ ,1646 , 16, Thành Thật Luận , [ Ha Lê Bạt
Ma tạo Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
32,論集部,1647 , 4,四諦論 ,【婆藪跋摩造
陳 真諦譯】
32, Luận Tập Bộ ,1647 , 4, Tứ Đế Luận , [ Bà Tẩu Bạt Ma tạo
Trần Chân Đế dịch ]
32,論集部,1648 , 12,解脫道論 ,【優波底沙造
梁 僧伽婆羅譯】
32, Luận Tập Bộ ,1648 , 12, Giải Thoát Đạo Luận , [ Ưu Ba
Để Sa tạo Lương Tăng Ca Bà La dịch ]
32,論集部,1649 , 3,三彌底部論 ,【失譯】
32, Luận Tập Bộ ,1649 , 3, Tam Di Để Bộ Luận , [ Thất dịch
]
32,論集部,1650 , 2,辟支佛因緣論 ,【失譯】
32, Luận Tập Bộ ,1650 , 2, Tích Chi Phật Nhân Duyên
Luận , [ Thất dịch ]
32,論集部,1651 , 1,十二因緣論 ,【淨意菩薩造
後魏 菩提流支譯】
32, Luận Tập Bộ ,1651 , 1, Thập Nhị Nhân Duyên Luận
, [ Tịnh Ý Bồ Tát tạo Hậu Ngụy Bồ Đề Lưu Chi dịch ]
32,論集部,1652 , 1,緣生論 ,【[爵-(采-木)+(樊-大)]楞迦造
隋 達磨笈多譯】
32, Luận Tập Bộ ,1652 , 1, Duyên Sinh Luận , [ Uất
Lăng Ca tạo Tùy Đạt Ma Cấp Đa dịch ]
32,論集部,1653 , 1,大乘緣生論 ,【[爵-(采-木)+(樊-大)]楞迦造
唐 不空譯】
32, Luận Tập Bộ ,1653 , 1, Đại Thừa Duyên Sinh Luận
, [ Uất Lăng Ca tạo Đường Bất Không dịch ]
32,論集部,1654 , 1,因緣心論頌因緣心論釋
,【猛龍菩薩造】
32, Luận Tập Bộ ,1654 , 1, Nhân Duyên Tâm Luận Tụng
Nhân Duyên Tâm Luận Thích , [ Mãnh Bồ Tát tạo ]
32,論集部,1655 , 1,止觀門論頌 ,【世親菩薩造
唐 義淨譯】
32, Luận Tập Bộ ,1655 , 1, Chỉ Quan Môn Luận Tụng , [ Thế
Thân Bồ Tát tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
32,論集部,1656 , 1,寶行王正論 ,【陳 真諦譯】
32, Luận Tập Bộ ,1656 , 1, Bảo Hành Vương Chánh Luận , [
Trần Chân Đế dịch ]
32,論集部,1657 , 1,手杖論 ,【釋迦稱造 唐
義淨譯】
32, Luận Tập Bộ ,1657 , 1, Thủ Trượng Luận , [ Thích Ca Xưng
tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
32,論集部,1658 , 1,諸教決定名義論 ,【慈氏菩薩造
宋 施護譯】
32, Luận Tập Bộ ,1658 , 1, Chư Giáo Quyết Định Danh Nghĩa
Luận , [ Từ Thị Bồ Tát tạo Tống Thí Hộ dịch ]
32,論集部,1659 , 2,發菩提心經論 ,【天親菩薩造
後秦 鳩摩羅什譯】
32, Luận Tập Bộ ,1659 , 2, Phát Bồ Đề Tâm Kinh Luận , [
Thiên Thân Bồ Tát tạo Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
32,論集部,1660 , 6,菩提資糧論 ,【龍樹本
自在比丘釋 隋 達磨笈多譯】
32, Luận Tập Bộ ,1660 , 6, Bồ Đề Tư Lương Luận , [ Thọ Bổn
Tự Tại Tỳ Kheo Thích Tùy Đạt Ma Cấp Đa dịch ]
32,論集部,1661 , 1,菩提心離相論 ,【龍樹菩薩造
宋 施護譯】
32, Luận Tập Bộ ,1661 , 1, Bồ Đề Tâm Ly Tương Luận , [ Thọ
Bồ Tát tạo Tống Thí Hộ dịch ]
32,論集部,1662 , 4,菩提行經 ,【龍樹菩薩集頌
宋 天息災譯】
32, Luận Tập Bộ ,1662 , 4, Bồ Đề Hành Kinh , [ Thọ Bồ Tát
Tập Tụng Tống Thiên Tức Tai dịch ]
32,論集部,1663 , 1,菩提心觀釋 ,【宋 法天譯】
32, Luận Tập Bộ ,1663 , 1, Bồ Đề Tâm Quan Thích , [ Tống
Pháp Thiên dịch ]
32,論集部,1664 , 4,廣釋菩提心論 ,【蓮華戒菩薩造
宋 施護譯】
32, Luận Tập Bộ ,1664 , 4, Quảng Thích Bồ Đề Tâm Luận , [
Liên Hoa Giới Bồ Tát tạo Tống Thí Hộ dịch ]
32,論集部,1665 , 1,金剛頂瑜伽中發阿耨多羅三藐三菩提心論
,【唐 不空譯】
32, Luận Tập Bộ ,1665 , 1, Kim Cương Đảnh Du Già Trung
Phát A Nậu Đa La Tam Miểu Tam Bồ Đề Tâm Luận , [ Đường Bất Không dịch ]
32,論集部,1666 , 1,大乘起信論 ,【馬鳴菩薩造
梁 真諦譯】
32, Luận Tập Bộ ,1666 , 1, Đại Thừa Khởi Tín Luận , [ Mã
Minh Bồ Tát tạo Lương Chân Đế dịch ]
32,論集部,1667 , 2,大乘起信論 ,【馬鳴菩薩造
唐 實叉難陀譯】
32, Luận Tập Bộ ,1667 , 2, Đại Thừa Khởi Tín Luận , [ Mã
Minh Bồ Tát tạo Đường Thật Xoa Nan Đà dịch ]
32,論集部,1668 , 10,釋摩訶衍論 ,【龍樹菩薩造
姚秦 筏提摩多譯】
32, Luận Tập Bộ ,1668 , 10, Thích Ma Ha Diễn Luận , [ Thọ
Bồ Tát tạo Diêu Tần Phiệt Đề Ma Đa dịch ]
32,論集部,1669 , 20,大宗地玄文本論 ,【馬鳴菩薩造
陳 真諦譯】
32, Luận Tập Bộ ,1669 , 20, Đại Tông Địa Huyền Văn Bổn Luận
, [ Mã Minh Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]
32,論集部,1670a, 2,那先比丘經 ,【失譯】
32, Luận Tập Bộ ,1670a, 2, Na Tiên Tỳ Kheo Kinh , [ Thất dịch
]
32,論集部,1670b, 3,那先比丘經 ,【失譯】
32, Luận Tập Bộ ,1670b, 3, Na Tiên Tỳ Kheo Kinh , [ Thất dịch
]
32,論集部,1671 , 12,福蓋正行所集經 ,【龍樹菩薩集
宋 日稱等譯】
32, Luận Tập Bộ ,1671 , 12, Phước Cái Chánh Hành Sở Tập
Kinh , [ Thọ Bồ Tát Tập Tống Nhật Xưng đẳng dịch ]
32,論集部,1672 , 1,龍樹菩薩為禪陀迦王說法要偈
,【宋 求那跋摩譯】
32, Luận Tập Bộ ,1672 , 1, Thọ Bồ Tát Vi Thiện Đà Ca Vương
Thuyết Pháp Yếu Kệ , [ Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
32,論集部,1673 , 1,勸發諸王要偈 ,【龍樹菩薩撰
宋 僧伽跋摩譯】
32, Luận Tập Bộ ,1673 , 1, Khuyến Phát Chư Vương Yếu Kệ ,
[ Thọ Bồ Tát soạn Tống Tăng Ca Bạt Ma dịch ]
32,論集部,1674 , 1,龍樹菩薩勸誡王頌 ,【唐
義淨譯】
32, Luận Tập Bộ ,1674 , 1, Thọ Bồ Tát Khuyến Giới Vương Tụng
, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
32,論集部,1675 , 1,讚法界頌 ,【龍樹菩薩造
宋 施護譯】
32, Luận Tập Bộ ,1675 , 1, Tán Pháp Giới Tụng , [ Thọ Bồ
Tát tạo Tống Thí Hộ dịch ]
32,論集部,1676 , 1,廣大發願頌 ,【龍樹菩薩造
宋 施護等譯】
32, Luận Tập Bộ ,1676 , 1, Quảng Đại Phát Nguyện Tụng , [
Thọ Bồ Tát tạo Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
32,論集部,1677 , 1,三身梵讚 ,【宋 法賢譯】
32, Luận Tập Bộ ,1677 , 1, Tam Thân Phạm Tán , [ Tống Pháp
Hiền dịch ]
32,論集部,1678 , 1,佛三身讚 ,【西土賢聖撰
宋 法賢譯】
32, Luận Tập Bộ ,1678 , 1, Phật Tam Thân Tán , [ Tây Thổ
Hiền Thánh soạn Tống Pháp Hiền dịch ]
32,論集部,1679 , 1,佛一百八名讚 ,【宋 法天譯】
32, Luận Tập Bộ ,1679 , 1, Phật Nhất Bách Bát Danh Tán , [
Tống Pháp Thiên dịch ]
32,論集部,1680 , 1,一百五十讚佛頌 ,【摩咥里制姹造
唐 義淨譯】
32, Luận Tập Bộ ,1680 , 1, Nhất Bách Ngũ Thập Tán Phật Tụng
, [ Ma Hý Lý Chế Xá tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
32,論集部,1681 , 3,佛吉祥德讚 ,【寂友尊者造
宋 施護譯】
32, Luận Tập Bộ ,1681 , 3, Phật Cát Tường Đức Tán , [ Tịch
Hữu Tôn Giả tạo Tống Thí Hộ dịch ]
32,論集部,1682 , 1,七佛讚唄伽他 ,【宋 法天譯】
32, Luận Tập Bộ ,1682 , 1, Thất Phật Tán Bái Ca Tha , [ Tống
Pháp Thiên dịch ]
32,論集部,1683 , 1,犍稚梵讚 ,【宋 法賢譯】
32, Luận Tập Bộ ,1683 , 1, Kiền Trĩ Phạm Tán , [ Tống Pháp
Hiền dịch ]
32,論集部,1684 , 1,八大靈塔梵讚 ,【西天戒日王製
宋 法賢譯】
32, Luận Tập Bộ ,1684 , 1, Bát Đại Linh Tháp Phạm Tán , [
Tây Thiên Giới Nhật Vương Chế Tống Pháp Hiền dịch ]
32,論集部,1685 , 1,佛說八大靈塔名號經 ,【宋
法賢譯】
32, Luận Tập Bộ ,1685 , 1, Phật Thuyết Bát Đại Linh Tháp
Danh Hiệu Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
32,論集部,1686 , 1,賢聖集伽陀一百頌 ,【宋
天息災譯】
32, Luận Tập Bộ ,1686 , 1, Hiền Thánh Tập Ca Đà Nhất Bách
Tụng , [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
32,論集部,1687 , 1,事師法五十頌 ,【馬鳴菩薩集
宋 日稱等譯】
32, Luận Tập Bộ ,1687 , 1, Sự Sư Pháp Ngũ Thập Tụng , [ Mã
Minh Bồ Tát Tập Tống Nhật Xưng đẳng dịch ]
32,論集部,1688 , 1,密跡力士大權神王經偈頌
,【元 管主八撰】
32, Luận Tập Bộ ,1688 , 1, Mật Tích Lực Sĩ Đại Quyền Thần
Vương Kinh Kệ Tụng , [ Nguyên Quản Chủ Bát soạn ]
32,論集部,1689 , 1,請賓頭盧法 ,【劉宋 慧簡譯】
32, Luận Tập Bộ ,1689 , 1, Thỉnh Tân Đầu Lô Pháp , [ Lưu Tống
Tuệ Giản dịch ]
32,論集部,1690 , 1,賓頭盧突羅闍為優陀延王說法經
,【劉宋 求那跋陀羅譯】
32, Luận Tập Bộ ,1690 , 1, Tân Đầu Lô Đột La Đồ Vi Ưu Đà
Duyên Vương Thuyết Pháp Kinh , [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
32,論集部,1691 , 1,迦葉仙人說醫女人經 ,【宋
法賢譯】
32, Luận Tập Bộ ,1691 , 1, Ca Diếp Tiên Nhân Thuyết Y Nữ
Nhân Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
32,論集部,1692 , 1,勝軍化世百瑜伽他經 ,【宋
天息災譯】
32, Luận Tập Bộ ,1692 , 1, Thắng Quân Hóa Thế Bách Du Già
Tha Kinh , [ Tống Thiên Tức Tai dịch ]
33,經疏部,1693 , 1,人本欲生經註 ,【東晉
道安撰】
33, Kinh Sớ Bộ ,1693 , 1, Nhân Bổn Dục Sinh Kinh Chú , [
Đông Tấn Đạo An soạn ]
33,經疏部,1694 , 2,陰持入經註 ,【吳 陳慧撰】
33, Kinh Sớ Bộ ,1694 , 2, Âm Trì Nhập Kinh Chú , [ Ngô Trần
Tuệ soạn ]
33,經疏部,1695 , 3,大般若波羅蜜多經般若理趣分述讚
,【唐 窺基撰】
33, Kinh Sớ Bộ ,1695 , 3, Đại Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh
Bát Nhã Lý Thú Phân thuật Tán , [ Đường Khuy Cơ soạn ]
33,經疏部,1696 , 1,大品經遊意 ,【隋 吉藏撰】
33, Kinh Sớ Bộ ,1696 , 1, Đại Phẩm Kinh Du Ý , [ Tùy Cát Tạng
soạn ]
33,經疏部,1697 , 1,大慧度經宗要 ,【新羅
元曉撰】
33, Kinh Sớ Bộ ,1697 , 1, Đại Tuệ Độ Kinh Tông Yếu , [ Tân
La Nguyên Hiểu soạn ]
33,經疏部,1698 , 1,金剛般若經疏 ,【隋 智顗說】
33, Kinh Sớ Bộ ,1698 , 1, Kim Cương Bát Nhã Kinh Sớ , [
Tùy Trí Khải Thuyết ]
33,經疏部,1699 , 4,金剛般若疏 ,【隋 吉藏撰】
33, Kinh Sớ Bộ ,1699 , 4, Kim Cương Bát Nhã Sớ , [ Tùy Cát
Tạng soạn ]
33,經疏部,1700 , 2,金剛般若經贊述 ,【唐
窺基撰】
33, Kinh Sớ Bộ ,1700 , 2, Kim Cương Bát Nhã Kinh Tán thuật
, [ Đường Khuy Cơ soạn ]
33,經疏部,1701 , 2,金剛般若經疏論纂要 ,【唐
宗密述 宋 子璿治定】
33, Kinh Sớ Bộ ,1701 , 2, Kim Cương Bát Nhã Kinh Sớ Luận
Toản Yếu , [ Đường Tông Mật thuật Tống Tử Tuyền Trì Định ]
33,經疏部,1702 , 7,金剛經纂要刊定記 ,【宋
子璿錄】
33, Kinh Sớ Bộ ,1702 , 7, Kim Cương Kinh Toản Yếu Khan Định
Kí , [ Tống Tử Tuyền Lục ]
33,經疏部,1703 , 1,金剛般若波羅蜜經註解
,【明 宗泐.如[王*己]同註】
33, Kinh Sớ Bộ ,1703 , 1, Kim Cương Bát Nhã Ba La Mật Kinh
Chú Giải , [ Minh Tông Lặc . Như [ Vương * Kỷ ] Đồng Chú ]
33,經疏部,1704 , 2,金剛般若波羅蜜經略疏
,【唐 智儼述】
33, Kinh Sớ Bộ ,1704 , 2, Kim Cương Bát Nhã Ba La Mật Kinh
Lược Sớ , [ Đường Trí Nghiễm thuật ]
33,經疏部,1705 , 5,仁王護國般若經疏 ,【隋
智顗說 灌頂記】
33, Kinh Sớ Bộ ,1705 , 5, Nhân Vương Hộ Quốc Bát Nhã Kinh
Sớ , [ Tùy Trí Khải Thuyết Quán Đảnh Kí ]
33,經疏部,1706 , 4,仁王護國般若波羅蜜經疏神寶記
,【宋 善月述】
33, Kinh Sớ Bộ ,1706 , 4, Nhân Vương Hộ Quốc Bát Nhã Ba La
Mật Kinh Sớ Thần Bảo Kí , [ Tống Thiện Nguyệt thuật ]
33,經疏部,1707 , 6,仁王般若經疏 ,【隋 吉藏撰】
33, Kinh Sớ Bộ ,1707 , 6, Nhân Vương Bát Nhã Kinh Sớ , [
Tùy Cát Tạng soạn ]
33,經疏部,1708 , 3,仁王經疏 ,【唐 圓測撰】
33, Kinh Sớ Bộ ,1708 , 3, Nhân Vương Kinh Sớ , [ Đường
Viên Trắc soạn ]
33,經疏部,1709 , 7,仁王護國般若波羅蜜多經疏
,【唐 良賁述】
33, Kinh Sớ Bộ ,1709 , 7, Nhân Vương Hộ Quốc Bát Nhã Ba La
Mật Đa Kinh Sớ , [ Đường Lương Bí thuật ]
33,經疏部,1710 , 2,般若波羅蜜多心經幽贊
,【唐 窺基撰】
33, Kinh Sớ Bộ ,1710 , 2, Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh U
Tán , [ Đường Khuy Cơ soạn ]
33,經疏部,1711 , 1,般若波羅蜜多心經贊 ,【唐
圓測撰】
33, Kinh Sớ Bộ ,1711 , 1, Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh
Tán , [ Đường Viên Trắc soạn ]
33,經疏部,1712 , 1,般若波羅蜜多心經略疏
,【唐 法藏述】
33, Kinh Sớ Bộ ,1712 , 1, Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh Lược
Sớ , [ Đường Pháp Tạng thuật ]
33,經疏部,1713 , 2,般若心經略疏連珠記 ,【宋
師會述】
33, Kinh Sớ Bộ ,1713 , 2, Bát Nhã Tâm Kinh Lược Sớ Liên
Châu Kí , [ Tống Sư Hội thuật ]
33,經疏部,1714 , 1,般若波羅蜜多心經註解
,【明 宗泐.如[王*己]同註】
33, Kinh Sớ Bộ ,1714 , 1, Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh
Chú Giải , [ Minh Tông Lặc . Như Khí Đồng Chú ]
33,經疏部,1715 , 8,法華經義記 ,【梁 法雲撰】
33, Kinh Sớ Bộ ,1715 , 8, Pháp Hoa Kinh Nghĩa Kí , [ Lương
Pháp Vân soạn ]
33,經疏部,1716 , 10,妙法蓮華經玄義 ,【隋
智顗說】
33, Kinh Sớ Bộ ,1716 , 10, Diệu Pháp Liên Hoa Kinh Huyền
Nghĩa , [ Tùy Trí Khải Thuyết ]
33,經疏部,1717 , 20,法華玄義釋籤 ,【唐
湛然述】
33, Kinh Sớ Bộ ,1717 , 20, Pháp Hoa Huyền Nghĩa Thích
Thiêm , [ Đường Trạm Nhiên thuật ]
34,經疏部,1718 , 10,妙法蓮華經文句 ,【隋
智顗說】
34, Kinh Sớ Bộ ,1718 , 10, Diệu Pháp Liên Hoa Kinh Văn Cú
, [ Tùy Trí Khải Thuyết ]
34,經疏部,1719 , 10,法華文句記 ,【唐 湛然述】
34, Kinh Sớ Bộ ,1719 , 10, Pháp Hoa Văn Cú Kí , [ Đường Trạm
Nhiên thuật ]
34,經疏部,1720 , 10,法華玄論 ,【隋 吉藏撰】
34, Kinh Sớ Bộ ,1720 , 10, Pháp Hoa Huyền Luận , [ Tùy Cát
Tạng soạn ]
34,經疏部,1721 , 12,法華義疏 ,【隋 吉藏撰】
34, Kinh Sớ Bộ ,1721 , 12, Pháp Hoa Nghĩa Sớ , [ Tùy Cát Tạng
soạn ]
34,經疏部,1722 , 1,法華遊意 ,【隋 吉藏造】
34, Kinh Sớ Bộ ,1722 , 1, Pháp Hoa Du Ý , [ Tùy Cát Tạng tạo
]
34,經疏部,1723 , 10,妙法蓮華經玄贊 ,【唐
窺基撰】
34, Kinh Sớ Bộ ,1723 , 10, Diệu Pháp Liên Hoa Kinh Huyền
Tán , [ Đường Khuy Cơ soạn ]
34,經疏部,1724 , 1,法華玄贊義決 ,【唐 慧沼撰】
34, Kinh Sớ Bộ ,1724 , 1, Pháp Hoa Huyền Tán Nghĩa Quyết ,
[ Đường Tuệ Chiểu soạn ]
34,經疏部,1725 , 1,法華宗要 ,【新羅 元曉撰】
34, Kinh Sớ Bộ ,1725 , 1, Pháp Hoa Tông Yếu , [ Tân La
Nguyên Hiểu soạn ]
34,經疏部,1726 , 2,觀音玄義 ,【隋 智顗說.灌頂記】
34, Kinh Sớ Bộ ,1726 , 2, Quan Âm Huyền Nghĩa , [ Tùy Trí
Khải Thuyết . Quán Đảnh Kí ]
34,經疏部,1727 , 4,觀音玄義記 ,【宋 知禮述】
34, Kinh Sớ Bộ ,1727 , 4, Quan Âm Huyền Nghĩa Kí , [ Tống
Tri Lễ thuật ]
34,經疏部,1728 , 2,觀音義疏 ,【隋 智顗說.灌頂記】
34, Kinh Sớ Bộ ,1728 , 2, Quan Âm Nghĩa Sớ , [ Tùy Trí Khải
Thuyết . Quán Đảnh Kí ]
34,經疏部,1729 , 4,觀音義疏記 ,【宋 知禮述】
34, Kinh Sớ Bộ ,1729 , 4, Quan Âm Nghĩa Sớ Kí , [ Tống Tri
Lễ thuật ]
34,經疏部,1730 , 3,金剛三昧經論 ,【新羅
元曉述】
34, Kinh Sớ Bộ ,1730 , 3, Kim Cương Tam Muội Kinh Luận , [
Tân La Nguyên Hiểu thuật ]
35,經疏部,1731 , 1,華嚴遊意 ,【隋 吉藏撰】
35, Kinh Sớ Bộ ,1731 , 1, Hoa Nghiêm Du Ý , [ Tùy Cát Tạng
soạn ]
35,經疏部,1732 , 5,大方廣佛華嚴經搜玄分齊通智方軌
,【唐 智儼述】
35, Kinh Sớ Bộ ,1732 , 5, Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm
Kinh Sưu Huyền Phân Thông Trí Phương Quỹ , [ Đường Trí Nghiễm thuật ]
35,經疏部,1733 , 20,華嚴經探玄記 ,【唐
法藏述】
35, Kinh Sớ Bộ ,1733 , 20, Hoa Nghiêm Kinh Tham Huyền Kí ,
[ Đường Pháp Tạng thuật ]
35,經疏部,1734 , 1,花嚴經文義綱目 ,【唐
法藏撰】
35, Kinh Sớ Bộ ,1734 , 1, Hoa Nghiêm Kinh Văn Nghĩa Cương
Mục , [ Đường Pháp Tạng soạn ]
35,經疏部,1735 , 60,大方廣佛華嚴經疏 ,【唐
澄觀撰】
35, Kinh Sớ Bộ ,1735 , 60, Đại Phương Quảng Phật Hoa
Nghiêm Kinh Sớ , [ Đường Trừng Quán soạn ]
36,經疏部,1736 , 90,大方廣佛華嚴經隨疏演義鈔
,【唐 澄觀述】
36, Kinh Sớ Bộ ,1736 , 90, Đại Phương Quảng Phật Hoa
Nghiêm Kinh Tùy Sớ Diễn Nghĩa Sao , [ Đường Trừng Quán thuật ]
36,經疏部,1737 , 1,大華嚴經略策 ,【唐 澄觀述】
36, Kinh Sớ Bộ ,1737 , 1, Đại Hoa Nghiêm Kinh Lược Sách ,
[ Đường Trừng Quán thuật ]
36,經疏部,1738 , 1,新譯華嚴經七處九會頌釋章
,【唐 澄觀述】
36, Kinh Sớ Bộ ,1738 , 1, Tân dịch Hoa Nghiêm Kinh Thất Xử
Cửu Hội Tụng Thích Chương , [ Đường Trừng Quán thuật ]
36,經疏部,1739 , 40,新華嚴經論 ,【唐 李通玄撰】
36, Kinh Sớ Bộ ,1739 , 40, Tân Hoa Nghiêm Kinh Luận , [ Đường
Lý Thông Huyền soạn ]
36,經疏部,1740 , 1,大方廣佛華嚴經中卷卷大意略敘(又名華嚴經大意)
,【唐 李通玄造】
36, Kinh Sớ Bộ ,1740 , 1, Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm
Kinh Trung Quyển Quyển Đại Ý Lược Tự ( Hựu Danh Hoa Nghiêm Kinh Đại Ý ) , [ Đường
Lý Thông Huyền tạo ]
36,經疏部,1741 , 4,略釋新華嚴經修行次第決疑論(又名華嚴經決疑論)
,【唐 李通玄撰】
36, Kinh Sớ Bộ ,1741 , 4, Lược Thích Tân Hoa Nghiêm Kinh
Tu Hành Thứ Đệ Quyết Nghi Luận ( Hựu Danh Hoa Nghiêm Kinh Quyết Nghi Luận ) , [
Đường Lý Thông Huyền soạn ]
36,經疏部,1742 , 2,大方廣佛華嚴經願行觀門骨目(又名華嚴經骨目)
,【唐 湛然撰】
36, Kinh Sớ Bộ ,1742 , 2, Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm
Kinh Nguyện Hành Quan Môn Cốt Mục ( Hựu Danh Hoa Nghiêm Kinh Cốt Mục ) , [ Đường
Trạm Nhiên soạn ]
36,經疏部,1743 , 1,皇帝降誕日於麟德殿講大方廣佛華嚴經玄義一部(又名大周經玄義)
,【唐 靜居撰】
36, Kinh Sớ Bộ ,1743 , 1, Hoàng Đế Hàng Đản Nhật Ư Lân Đức
Điện Giảng Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm Kinh Huyền Nghĩa Nhất Bộ ( Hựu Danh
Đại Chu Kinh Huyền Nghĩa ) , [ Đường Tĩnh Cư soạn ]
37,經疏部,1744 , 3,勝鬘寶窟 ,【隋 吉藏撰】
37, Kinh Sớ Bộ ,1744 , 3, Thắng Man Bảo Quật , [ Tùy Cát Tạng
soạn ]
37,經疏部,1745 , 2,無量壽經義疏 ,【隋 慧遠撰】
37, Kinh Sớ Bộ ,1745 , 2, Vô Lượng Thọ Kinh Nghĩa Sớ , [
Tùy Tuệ Viễn soạn ]
37,經疏部,1746 , 1,無量壽經義疏 ,【隋 吉藏撰】
37, Kinh Sớ Bộ ,1746 , 1, Vô Lượng Thọ Kinh Nghĩa Sớ , [
Tùy Cát Tạng soạn ]
37,經疏部,1747 , 1,兩卷無量壽經宗要 ,【新羅
元曉撰】
37, Kinh Sớ Bộ ,1747 , 1, Lưỡng Quyển Vô Lượng Thọ Kinh
Tông Yếu , [ Tân La Nguyên Hiểu soạn ]
37,經疏部,1748 , 3,無量壽經連義述文贊 ,【新羅
璟興撰】
37, Kinh Sớ Bộ ,1748 , 3, Vô Lượng Thọ Kinh Liên Nghĩa thuật
Văn Tán , [ Tân La Cảnh Hưng soạn ]
37,經疏部,1749 , 1,觀無量壽經義疏 ,【隋
慧遠撰】
37, Kinh Sớ Bộ ,1749 , 1, Quan Vô Lượng Thọ Kinh Nghĩa Sớ
, [ Tùy Tuệ Viễn soạn ]
37,經疏部,1750 , 1,觀無量壽佛經疏 ,【隋
智顗說】
37, Kinh Sớ Bộ ,1750 , 1, Quan Vô Lượng Thọ Phật Kinh Sớ ,
[ Tùy Trí Khải Thuyết ]
37,經疏部,1751 , 6,觀無量壽佛經疏妙宗鈔
,【宋 知禮述】
37, Kinh Sớ Bộ ,1751 , 6, Quan Vô Lượng Thọ Phật Kinh Sớ
Diệu Tông Sao , [ Tống Tri Lễ thuật ]
37,經疏部,1752 , 1,觀無量壽經義疏 ,【隋
吉藏撰】
37, Kinh Sớ Bộ ,1752 , 1, Quan Vô Lượng Thọ Kinh Nghĩa Sớ
, [ Tùy Cát Tạng soạn ]
37,經疏部,1753 , 4,觀無量壽佛經疏 ,【唐
善導集記】
37, Kinh Sớ Bộ ,1753 , 4, Quan Vô Lượng Thọ Phật Kinh Sớ ,
[ Đường Thiện Đạo Tập Kí ]
37,經疏部,1754 , 3,觀無量壽佛經義疏 ,【宋
元照述】
37, Kinh Sớ Bộ ,1754 , 3, Quan Vô Lượng Thọ Phật Kinh
Nghĩa Sớ , [ Tống Nguyên Chiếu thuật ]
37,經疏部,1755 , 1,阿彌陀經義記 ,【隋 智顗說】
37, Kinh Sớ Bộ ,1755 , 1, A Di Đà Kinh Nghĩa Kí , [ Tùy
Trí Khải Thuyết ]
37,經疏部,1756 , 1,阿彌陀經義述 ,【唐 慧淨述】
37, Kinh Sớ Bộ ,1756 , 1, A Di Đà Kinh Nghĩa thuật , [ Đường
Tuệ Tịnh thuật ]
37,經疏部,1757 , 1,阿彌陀經疏 ,【唐 窺基撰】
37, Kinh Sớ Bộ ,1757 , 1, A Di Đà Kinh Sớ , [ Đường Khuy
Cơ soạn ]
37,經疏部,1758 , 3,阿彌陀經通贊疏 ,【唐
窺基撰】
37, Kinh Sớ Bộ ,1758 , 3, A Di Đà Kinh Thông Tán Sớ , [ Đường
Khuy Cơ soạn ]
37,經疏部,1759 , 1,阿彌陀經疏 ,【新羅 元曉述】
37, Kinh Sớ Bộ ,1759 , 1, A Di Đà Kinh Sớ , [ Tân La
Nguyên Hiểu thuật ]
37,經疏部,1760 , 1,阿彌陀經疏 ,【宋 智圓述】
37, Kinh Sớ Bộ ,1760 , 1, A Di Đà Kinh Sớ , [ Tống Trí
Viên thuật ]
37,經疏部,1761 , 1,阿彌陀經義疏 ,【宋 元照述】
37, Kinh Sớ Bộ ,1761 , 1, A Di Đà Kinh Nghĩa Sớ , [ Tống
Nguyên Chiếu thuật ]
37,經疏部,1762 , 1,阿彌陀經要解 ,【明 智旭解】
37, Kinh Sớ Bộ ,1762 , 1, A Di Đà Kinh Yếu Giải , [ Minh
Trí Húc Giải ]
37,經疏部,1763 , 71,大般涅槃經集解 ,【梁
寶亮等集】
37, Kinh Sớ Bộ ,1763 , 71, Đại Bát Niết Bàn Kinh Tập
Giải , [ Lương Bảo Lượng Đẳng Tập ]
37,經疏部,1764 , 10,大般涅槃經義記 ,【隋
慧遠述】
37, Kinh Sớ Bộ ,1764 , 10, Đại Bát Niết Bàn Kinh
Nghĩa Kí , [ Tùy Tuệ Viễn thuật ]
38,經疏部,1765 , 2,大般涅槃經玄義 ,【隋
灌頂撰】
38, Kinh Sớ Bộ ,1765 , 2, Đại Bát Niết Bàn Kinh Huyền
Nghĩa , [ Tùy Quán Đảnh soạn ]
38,經疏部,1766 , 4,涅槃玄義發源機要 ,【宋
智圓述】
38, Kinh Sớ Bộ ,1766 , 4, Niết Bàn Huyền Nghĩa Phát Nguyên
Ky Yếu , [ Tống Trí Viên thuật ]
38,經疏部,1767 , 33,大般涅槃經疏 ,【隋
灌頂撰】
38, Kinh Sớ Bộ ,1767 , 33, Đại Bát Niết Bàn Kinh Sớ
, [ Tùy Quán Đảnh soạn ]
38,經疏部,1768 , 1,涅槃經遊意 ,【隋 吉藏撰】
38, Kinh Sớ Bộ ,1768 , 1, Niết Bàn Kinh Du Ý , [ Tùy Cát Tạng
soạn ]
38,經疏部,1769 , 1,涅槃宗要 ,【新羅 元曉撰】
38, Kinh Sớ Bộ ,1769 , 1, Niết Bàn Tông Yếu , [ Tân La
Nguyên Hiểu soạn ]
38,經疏部,1770 , 2,本願藥師經古跡 ,【新羅
太賢撰】
38, Kinh Sớ Bộ ,1770 , 2, Bổn Nguyện Dược Sư Kinh Cổ Tích
, [ Tân La Thái Hiền soạn ]
38,經疏部,1771 , 1,彌勒經遊意 ,【隋 吉藏撰】
38, Kinh Sớ Bộ ,1771 , 1, Di Lặc Kinh Du Ý , [ Tùy Cát Tạng
soạn ]
38,經疏部,1772 , 2,觀彌勒上生兜率天經贊
,【唐 窺基撰】
38, Kinh Sớ Bộ ,1772 , 2, Quan Di Lặc Thượng Sinh Đâu Suất
Thiên Kinh Tán , [ Đường Khuy Cơ soạn ]
38,經疏部,1773 , 1,彌勒上生經宗要 ,【新羅
元曉撰】
38, Kinh Sớ Bộ ,1773 , 1, Di Lặc Thượng Sinh Kinh Tông Yếu
, [ Tân La Nguyên Hiểu soạn ]
38,經疏部,1774 , 1,三彌勒經疏 ,【新羅 憬興撰】
38, Kinh Sớ Bộ ,1774 , 1, Tam Di Lặc Kinh Sớ , [ Tân La Cảnh
Hưng soạn ]
38,經疏部,1775 , 10,注維摩詰經 ,【後秦
僧肇撰】
38, Kinh Sớ Bộ ,1775 , 10, Chú Duy Ma Cật Kinh , [ Hậu Tần
Tăng Triệu soạn ]
38,經疏部,1776 , 4,維摩義記 ,【隋 慧遠撰】
38, Kinh Sớ Bộ ,1776 , 4, Duy Ma Nghĩa Kí , [ Tùy Tuệ Viễn
soạn ]
38,經疏部,1777 , 6,維摩經玄疏 ,【隋 智顗撰】
38, Kinh Sớ Bộ ,1777 , 6, Duy Ma Kinh Huyền Sớ , [ Tùy Trí
Khải soạn ]
38,經疏部,1778 , 10,維摩經略疏 ,【唐 智顗說.湛然略】
38, Kinh Sớ Bộ ,1778 , 10, Duy Ma Kinh Lược Sớ , [ Đường
Trí Khải Thuyết Trạm Nhiên Lược ]
38,經疏部,1779 , 10,維摩經略疏垂裕記 ,【宋
智圓述】
38, Kinh Sớ Bộ ,1779 , 10, Duy Ma Kinh Lược Sớ Thùy Dụ Kí
, [ Tống Trí Viên thuật ]
38,經疏部,1780 , 8,淨名玄論 ,【隋 吉藏造】
38, Kinh Sớ Bộ ,1780 , 8, Tịnh Danh Huyền Luận , [ Tùy Cát
Tạng tạo ]
38,經疏部,1781 , 6,維摩經義疏 ,【隋 吉藏撰】
38, Kinh Sớ Bộ ,1781 , 6, Duy Ma Kinh Nghĩa Sớ , [ Tùy Cát
Tạng soạn ]
38,經疏部,1782 , 6,說無垢稱經疏 ,【唐 窺基撰】
38, Kinh Sớ Bộ ,1782 , 6, Thuyết Vô Cấu Xưng Kinh Sớ , [
Đường Khuy Cơ soạn ]
39,經疏部,1783 , 2,金光明經玄義 ,【隋 智顗說
灌頂錄】
39, Kinh Sớ Bộ ,1783 , 2, Kim Quang Minh Kinh Huyền Nghĩa
, [ Tùy Trí Khải Thuyết Quán Đảnh Lục ]
39,經疏部,1784 , 6,金光明經玄義拾遺記 ,【宋
知禮述】
39, Kinh Sớ Bộ ,1784 , 6, Kim Quang Minh Kinh Huyền Nghĩa
Thập Di Kí , [ Tống Tri Lễ thuật ]
39,經疏部,1785 , 6,金光明經文句 ,【隋 智顗說
灌頂錄】
39, Kinh Sớ Bộ ,1785 , 6, Kim Quang Minh Kinh Văn Cú , [
Tùy Trí Khải Thuyết Quán Đảnh Lục ]
39,經疏部,1786 , 6,金光明經文句記 ,【宋
知禮述】
39, Kinh Sớ Bộ ,1786 , 6, Kim Quang Minh Kinh Văn Cú Kí ,
[ Tống Tri Lễ thuật ]
39,經疏部,1787 , 1,金光明經疏 ,【隋 吉藏撰】
39, Kinh Sớ Bộ ,1787 , 1, Kim Quang Minh Kinh Sớ , [ Tùy
Cát Tạng soạn ]
39,經疏部,1788 , 6,金光明最勝王經疏 ,【唐
慧沼撰】
39, Kinh Sớ Bộ ,1788 , 6, Kim Quang Minh Tối Thắng Vương Kinh
Sớ , [ Đường Tuệ Chiểu soạn ]
39,經疏部,1789 , 4,楞伽阿跋多羅寶經註解
,【明 宗泐.如[王*己]同註】
39, Kinh Sớ Bộ ,1789 , 4, Lăng Ca A Bạt Đa La Bảo Kinh Chú
Giải , [ Minh Tông Lặc . Như Khí Đồng Chú ]
39,經疏部,1790 , 1,入楞伽心玄義 ,【唐 法藏撰】
39, Kinh Sớ Bộ ,1790 , 1, Nhập Lăng Ca Tâm Huyền Nghĩa , [
Đường Pháp Tạng soạn ]
39,經疏部,1791 , 10,注大乘入楞伽經 ,【宋
寶臣述】
39, Kinh Sớ Bộ ,1791 , 10, Chú Đại Thừa Nhập Lăng Ca Kinh
, [ Tống Bảo Thần thuật ]
39,經疏部,1792 , 2,佛說盂蘭盆經疏 ,【唐
宗密述】
39, Kinh Sớ Bộ ,1792 , 2, Phật Thuyết Vu Lan Bồn Kinh Sớ ,
[ Đường Tông Mật thuật ]
39,經疏部,1793 , 1,溫室經義記 ,【隋 慧遠撰】
39, Kinh Sớ Bộ ,1793 , 1, Ôn Thất Kinh Nghĩa Kí , [ Tùy Tuệ
Viễn soạn ]
39,經疏部,1794 , 1,註四十二章經 ,【宋 真宗皇帝註】
39, Kinh Sớ Bộ ,1794 , 1, Chú Tứ Thập Nhị Chương Kinh , [
Tống Chân Tông Hoàng Đế Chú ]
39,經疏部,1795 , 4,大方廣圓覺修多羅了義經略疏
,【唐 宗密述】
39, Kinh Sớ Bộ ,1795 , 4, Đại Phương Quảng Viên Giác Tu Đa
La Liễu Nghĩa Kinh Lược Sớ , [ Đường Tông Mật thuật ]
39,經疏部,1796 , 20,大毘盧遮那成佛經疏
,【唐 一行記】
39, Kinh Sớ Bộ ,1796 , 20, Đại Tỳ Lô Giá Na Thành Phật
Kinh Sớ , [ Đường Nhất Hành Kí ]
39,經疏部,1797 , 2,大毘盧遮那經供養次第法疏
,【唐 不可思議撰】
39, Kinh Sớ Bộ ,1797 , 2, Đại Tỳ Lô Giá Na Kinh Cúng Dường
Thứ Đệ Pháp Sớ , [ Đường Bất Khả Tư Nghị soạn ]
39,經疏部,1798 , 1,金剛頂經大瑜伽祕密心地法門義訣
,【唐 不空撰】
39, Kinh Sớ Bộ ,1798 , 1, Kim Cương Đảnh Kinh Đại Du Già
Bí Mật Tâm Địa Pháp Môn Nghĩa Quyết , [ Đường Bất Không soạn ]
39,經疏部,1799 , 20,首楞嚴義疏注經 ,【宋
子璿集】
39, Kinh Sớ Bộ ,1799 , 20, Thủ Lăng Nghiêm Nghĩa Sớ Chú
Kinh , [ Tống Tử Tuyền Tập ]
39,經疏部,1800 , 1,請觀音經疏 ,【隋 智顗說
灌頂記】
39, Kinh Sớ Bộ ,1800 , 1, Thỉnh Quan Âm Kinh Sớ , [ Tùy
Trí Khải Thuyết Quán Đảnh Kí ]
39,經疏部,1801 , 4,請觀音經疏闡義鈔 ,【宋
智圓述】
39, Kinh Sớ Bộ ,1801 , 4, Thỉnh Quan Âm Kinh Sớ Xiển Nghĩa
Sao , [ Tống Trí Viên thuật ]
39,經疏部,1802 , 1,十一面神呪心經義疏 ,【唐
慧沼撰】
39, Kinh Sớ Bộ ,1802 , 1, Thập Nhất Diện Thần Chú Tâm Kinh
Nghĩa Sớ , [ Đường Tuệ Chiểu soạn ]
39,經疏部,1803 , 2,佛頂尊勝陀羅尼經教跡義記
,【唐 法崇述】
39, Kinh Sớ Bộ ,1803 , 2, Phật Đảnh Tôn Thắng Đà La Ni
Kinh Giáo Tích Nghĩa Kí , [ Đường Pháp Sùng thuật ]
40,律疏部,1804 , 12,四分律刪繁補闕行事鈔
,【唐 道宣撰】
40, Luật Sớ Bộ ,1804 , 12, Tứ Phân Luật San Phồn Bổ Khuyết
Hành Sự Sao , [ Đường Đạo Tuyên soạn ]
40,律疏部,1805 , 16,四分律行事鈔資持記
,【宋 元照撰】
40, Luật Sớ Bộ ,1805 , 16, Tứ Phân Luật Hành Sự Sao Tư Trì
Kí , [ Tống Nguyên Chiếu soạn ]
40,律疏部,1806 , 3,四分律比丘含注戒本 ,【唐
道宣述】
40, Luật Sớ Bộ ,1806 , 3, Tứ Phân Luật Tỳ Kheo Hàm Chú Giới
Bổn , [ Đường Đạo Tuyên thuật ]
40,律疏部,1807 , 2,四分比丘戒本疏 ,【唐
定賓撰】
40, Luật Sớ Bộ ,1807 , 2, Tứ Phân Tỳ Kheo Giới Bổn Sớ , [
Đường Định Tân soạn ]
40,律疏部,1808 , 2,四分律刪補隨機羯磨 ,【唐
道宣集】
40, Luật Sớ Bộ ,1808 , 2, Tứ Phân Luật San Bổ Tùy Ky Yết
Ma , [ Đường Đạo Tuyên Tập ]
40,律疏部,1809 , 3,僧羯磨 ,【唐 懷素集】
40, Luật Sớ Bộ ,1809 , 3, Tăng Yết Ma , [ Đường Hoài Tố Tập
]
40,律疏部,1810 , 3,尼羯磨 ,【唐 懷素集】
40, Luật Sớ Bộ ,1810 , 3, Ni Yết Ma , [ Đường Hoài Tố Tập
]
40,律疏部,1811 , 2,菩薩戒義疏 ,【隋 智顗說
灌頂記】
40, Luật Sớ Bộ ,1811 , 2, Bồ Tát Giới Nghĩa Sớ , [ Tùy Trí
Khải Thuyết Quán Đảnh Kí ]
40,律疏部,1812 , 3,天台菩薩戒疏 ,【唐 明曠刪補】
40, Luật Sớ Bộ ,1812 , 3, Thiên Đài Bồ Tát Giới Sớ , [ Đường
Minh Khoáng San Bổ ]
40,律疏部,1813 , 6,梵網經菩薩戒本疏 ,【唐
法藏撰】
40, Luật Sớ Bộ ,1813 , 6, Phạm Võng Kinh Bồ Tát Giới Bổn Sớ
, [ Đường Pháp Tạng soạn ]
40,律疏部,1814 , 2,菩薩戒本疏 ,【新羅 義寂述】
40, Luật Sớ Bộ ,1814 , 2, Bồ Tát Giới Bổn Sớ , [ Tân La
Nghĩa Tịch thuật ]
40,律疏部,1815 , 2,梵網經古跡記 ,【新羅
太賢集】
40, Luật Sớ Bộ ,1815 , 2, Phạm Võng Kinh Cổ Tích Kí , [
Tân La Thái Hiền Tập ]
40,論疏部,1816 , 3,金剛般若論會釋 ,【唐
窺基撰】
40, Luận Sớ Bộ ,1816 , 3, Kim Cương Bát Nhã Luận Hội Thích
, [ Đường Khuy Cơ soạn ]
40,論疏部,1817 , 1,略明般若末後一頌讚述 ,【唐
義淨述】
40, Luận Sớ Bộ ,1817 , 1, Lược Minh Bát Nhã Mạt Hậu Nhất Tụng
Tán thuật , [ Đường Nghĩa Tịnh thuật ]
40,論疏部,1818 , 3,法華論疏 ,【隋 吉藏撰】
40, Luận Sớ Bộ ,1818 , 3, Pháp Hoa Luận Sớ , [ Tùy Cát Tạng
soạn ]
40,論疏部,1819 , 2,無量壽經優婆提舍願生偈註
,【北魏 曇鸞註解】
40, Luận Sớ Bộ ,1819 , 2, Vô Lượng Thọ Kinh Ưu Bà Đề Xá
Nguyện Sinh Kệ Chú , [ Bắc Ngụy Đàm Loan Chú Giải ]
40,論疏部,1820 , 1,佛遺教經論疏節要 ,【宋
淨源節要 明 袾宏補註】
40, Luận Sớ Bộ ,1820 , 1, Phật Di Giáo Kinh Luận Sớ Tiết Yếu
, [ Tống Tịnh Nguyên Tiết Yếu Minh Châu Hoằng Bổ Chú ]
41,論疏部,1821 , 30,俱舍論記 ,【唐 普光述】
41, Luận Sớ Bộ ,1821 , 30, Câu Xá Luận Kí , [ Đường Phổ
Quang thuật ]
41,論疏部,1822 , 30,俱舍論疏 ,【唐 法寶撰】
41, Luận Sớ Bộ ,1822 , 30, Câu Xá Luận Sớ , [ Đường Pháp Bảo
soạn ]
41,論疏部,1823 , 30,俱舍論頌疏論本 ,【唐
圓暉述】
41, Luận Sớ Bộ ,1823 , 30, Câu Xá Luận Tụng Sớ Luận Bổn ,
[ Đường Viên Huy thuật ]
42,論疏部,1824 , 10,中觀論疏 ,【隋 吉藏撰】
42, Luận Sớ Bộ ,1824 , 10, Trung Quan Luận Sớ , [ Tùy Cát
Tạng soạn ]
42,論疏部,1825 , 6,十二門論疏 ,【隋 吉藏撰】
42, Luận Sớ Bộ ,1825 , 6, Thập Nhị Môn Luận Sớ , [ Tùy Cát
Tạng soạn ]
42,論疏部,1826 , 2,十二門論宗致義記 ,【唐
法藏述】
42, Luận Sớ Bộ ,1826 , 2, Thập Nhị Môn Luận Tông Trí Nghĩa
Kí , [ Đường Pháp Tạng thuật ]
42,論疏部,1827 , 3,百論疏 ,【隋 吉藏撰】
42, Luận Sớ Bộ ,1827 , 3, Bách Luận Sớ , [ Tùy Cát Tạng soạn
]
42,論疏部,1828 , 24,瑜伽論記 ,【唐 遁倫集撰】
42, Luận Sớ Bộ ,1828 , 24, Du Già Luận Kí , [ Đường Độn
Luân Tập soạn ]
43,論疏部,1829 , 16,瑜伽師地論略纂 ,【唐
窺基撰】
43, Luận Sớ Bộ ,1829 , 16, Du Già Sư Địa Luận Lược Toản ,
[ Đường Khuy Cơ soạn ]
43,論疏部,1830 , 10,成唯識論述記 ,【唐
窺基撰】
43, Luận Sớ Bộ ,1830 , 10, Thành Duy Thức Luận thuật Kí ,
[ Đường Khuy Cơ soạn ]
43,論疏部,1831 , 2,成唯識論掌中樞要 ,【唐
窺基撰】
43, Luận Sớ Bộ ,1831 , 2, Thành Duy Thức Luận Chưởng Trung
Xu Yếu , [ Đường Khuy Cơ soạn ]
43,論疏部,1832 , 7,成唯識論了義燈 ,【唐
惠沼述】
43, Luận Sớ Bộ ,1832 , 7, Thành Duy Thức Luận Liễu Nghĩa
Đăng , [ Đường Huệ Chiểu thuật ]
43,論疏部,1833 , 7,成唯識論演祕 ,【唐 智周撰】
43, Luận Sớ Bộ ,1833 , 7, Thành Duy Thức Luận Diễn Bí , [
Đường Trí Chu soạn ]
43,論疏部,1834 , 2,唯識二十論述記 ,【唐
窺基撰】
43, Luận Sớ Bộ ,1834 , 2, Duy Thức Nhị Thập Luận thuật Kí
, [ Đường Khuy Cơ soạn ]
44,論疏部,1835 , 3,辯中邊論述記 ,【唐 窺基撰】
44, Luận Sớ Bộ ,1835 , 3, Biện Trung Biên Luận thuật Kí ,
[ Đường Khuy Cơ soạn ]
44,論疏部,1836 , 2,大乘百法明門論解 ,【唐
窺基註解.明 普泰増修】
44, Luận Sớ Bộ ,1836 , 2, Đại Thừa Bách Pháp Minh Môn Luận
Giải , [ Đường Khuy Cơ Chú Giải . Minh Phổ Thái Tăng Tu ]
44,論疏部,1837 , 2,大乘百法明門論疏 ,【唐
大乘光撰】
44, Luận Sớ Bộ ,1837 , 2, Đại Thừa Bách Pháp Minh Môn Luận
Sớ , [ Đường Đại Thừa Quang soạn ]
44,論疏部,1838 , 1,大乘法界無差別論疏 ,【唐
法藏撰】
44, Luận Sớ Bộ ,1838 , 1, Đại Thừa Pháp Giới Vô Sai Biệt
Luận Sớ , [ Đường Pháp Tạng soạn ]
44,論疏部,1839 , 1,理門論述記 ,【唐 神泰撰】
44, Luận Sớ Bộ ,1839 , 1, Lý Môn Luận thuật Kí , [ Đường
Thần Thái soạn ]
44,論疏部,1840 , 3,因明入正理論疏 ,【唐
窺基撰】
44, Luận Sớ Bộ ,1840 , 3, Nhân Minh Nhập Chánh Lý Luận Sớ
, [ Đường Khuy Cơ soạn ]
44,論疏部,1841 , 1,因明義斷 ,【唐 慧沼撰】
44, Luận Sớ Bộ ,1841 , 1, Nhân Minh Nghĩa Đoạn , [ Đường
Tuệ Chiểu soạn ]
44,論疏部,1842 , 1,因明入正理論義纂要 ,【唐
慧沼集】
44, Luận Sớ Bộ ,1842 , 1, Nhân Minh Nhập Chánh Lý Luận
Nghĩa Toản Yếu , [ Đường Tuệ Chiểu Tập ]
44,論疏部,1843 , 4,大乘起信論義疏 ,【隋
慧遠撰】
44, Luận Sớ Bộ ,1843 , 4, Đại Thừa Khởi Tín Luận Nghĩa Sớ
, [ Tùy Tuệ Viễn soạn ]
44,論疏部,1844 , 2,起信論疏 ,【新羅 元曉撰】
44, Luận Sớ Bộ ,1844 , 2, Khởi Tín Luận Sớ , [ Tân La
Nguyên Hiểu soạn ]
44,論疏部,1845 , 1,大乘起信論別記 ,【新羅
元曉撰】
44, Luận Sớ Bộ ,1845 , 1, Đại Thừa Khởi Tín Luận Biệt Kí ,
[ Tân La Nguyên Hiểu soạn ]
44,論疏部,1846 , 3,大乘起信論義記 ,【唐
法藏撰】
44, Luận Sớ Bộ ,1846 , 3, Đại Thừa Khởi Tín Luận Nghĩa Kí
, [ Đường Pháp Tạng soạn ]
44,論疏部,1847 , 1,大乘起信論義記別記 ,【唐
法藏撰】
44, Luận Sớ Bộ ,1847 , 1, Đại Thừa Khởi Tín Luận Nghĩa Kí
Biệt Kí , [ Đường Pháp Tạng soạn ]
44,論疏部,1848 , 20,起信論疏筆削記 ,【宋
子璿錄】
44, Luận Sớ Bộ ,1848 , 20, Khởi Tín Luận Sớ Bút Tước Kí ,
[ Tống Tử Tuyền Lục ]
44,論疏部,1849 , 1,大乘起信論內義略探記
,【新羅 太賢作】
44, Luận Sớ Bộ ,1849 , 1, Đại Thừa Khởi Tín Luận Nội Nghĩa
Lược Tham Kí , [ Tân La Thái Hiền Tác ]
44,論疏部,1850 , 6,大乘起信論裂網疏 ,【明
智旭述】
44, Luận Sớ Bộ ,1850 , 6, Đại Thừa Khởi Tín Luận Liệt Võng
Sớ , [ Minh Trí Húc thuật ]
44,諸宗部,1851 , 20,大乘義章 ,【隋 慧遠撰】
44, Chư Tông Bộ ,1851 , 20, Đại Thừa Nghĩa Chương , [ Tùy
Tuệ Viễn soạn ]
45,諸宗部,1852 , 1,三論玄義 ,【隋 吉藏撰】
45, Chư Tông Bộ ,1852 , 1, Tam Luận Huyền Nghĩa , [ Tùy
Cát Tạng soạn ]
45,諸宗部,1853 , 5,大乘玄論 ,【隋 吉藏撰】
45, Chư Tông Bộ ,1853 , 5, Đại Thừa Huyền Luận , [ Tùy Cát
Tạng soạn ]
45,諸宗部,1854 , 3,二諦義 ,【隋 吉藏撰】
45, Chư Tông Bộ ,1854 , 3, Nhị Đế Nghĩa , [ Tùy Cát Tạng
soạn ]
45,諸宗部,1855 , 1,三論遊意義 ,【隋 磧法師撰】
45, Chư Tông Bộ ,1855 , 1, Tam Luận Du Ý Nghĩa , [ Tùy
Thích Pháp Sư soạn ]
45,諸宗部,1856 , 3,鳩摩羅什法師大義 ,【東晉
慧遠問.羅什答】
45, Chư Tông Bộ ,1856 , 3, Cưu Ma La Thập Pháp Sư Đại
Nghĩa , [ Đông Tấn Tuệ Viễn Vấn . La Thập Đáp ]
45,諸宗部,1857 , 1,寶藏論 ,【後秦 僧肇著】
45, Chư Tông Bộ ,1857 , 1, Bảo Tạng Luận , [ Hậu Tần Tăng
Triệu Trước ]
45,諸宗部,1858 , 1,肇論 ,【後秦 僧肇作】
45, Chư Tông Bộ ,1858 , 1, Triệu Luận , [ Hậu Tần Tăng Triệu
Tác ]
45,諸宗部,1859 , 3,肇論疏 ,【唐 元康撰】
45, Chư Tông Bộ ,1859 , 3, Triệu Luận Sớ , [ Đường Nguyên
Khang soạn ]
45,諸宗部,1860 , 3,肇論新疏 ,【元 文才述】
45, Chư Tông Bộ ,1860 , 3, Triệu Luận Tân Sớ , [ Nguyên
Văn Tài thuật ]
45,諸宗部,1861 , 7,大乘法苑義林章 ,【唐
窺基撰】
45, Chư Tông Bộ ,1861 , 7, Đại Thừa Pháp Uyển Nghĩa Lâm
Chương , [ Đường Khuy Cơ soạn ]
45,諸宗部,1862 , 3,勸發菩提心集 ,【唐 慧沼撰】
45, Chư Tông Bộ ,1862 , 3, Khuyến Phát Bồ Đề Tâm Tập , [
Đường Tuệ Chiểu soạn ]
45,諸宗部,1863 , 4,能顯中邊慧日論 ,【唐
慧沼撰】
45, Chư Tông Bộ ,1863 , 4, Năng Hiển Trung Biên Tuệ Nhật
Luận , [ Đường Tuệ Chiểu soạn ]
45,諸宗部,1864 , 1,大乘入道次第 ,【唐 智周撰】
45, Chư Tông Bộ ,1864 , 1, Đại Thừa Nhập Đạo Thứ Đệ , [ Đường
Trí Chu soạn ]
45,諸宗部,1865 , 2,八識規矩補註 ,【明 普泰補註】
45, Chư Tông Bộ ,1865 , 2, Bát Thức Quy Củ Bổ Chú , [ Minh
Phổ Thái Bổ Chú ]
45,諸宗部,1866 , 4,華嚴一乘教義分齊章 ,【唐
法藏述】
45, Chư Tông Bộ ,1866 , 4, Hoa Nghiêm Nhất Thừa Giáo Nghĩa
Phân Chương , [ Đường Pháp Tạng thuật ]
45,諸宗部,1867 , 1,華嚴五教止觀 ,【隋 杜順說】
45, Chư Tông Bộ ,1867 , 1, Hoa Nghiêm Ngũ Giáo Chỉ Quan ,
[ Tùy Đỗ Thuận Thuyết ]
45,諸宗部,1868 , 1,華嚴一乘十玄門 ,【隋
杜順說.唐 智儼撰】
45, Chư Tông Bộ ,1868 , 1, Hoa Nghiêm Nhất Thừa Thập Huyền
Môn , [ Tùy Đỗ Thuận Thuyết . Đường Trí Nghiễm soạn ]
45,諸宗部,1869 , 2,華嚴五十要問答 ,【唐
智儼集】
45, Chư Tông Bộ ,1869 , 2, Hoa Nghiêm Ngũ Thập Yếu Vấn Đáp
, [ Đường Trí Nghiễm Tập ]
45,諸宗部,1870 , 4,華嚴經內章門等雜孔目章
,【唐 智儼集】
45, Chư Tông Bộ ,1870 , 4, Hoa Nghiêm Kinh Nội Chương Môn
Đẳng Tạp Khổng Mục Chương , [ Đường Trí Nghiễm Tập ]
45,諸宗部,1871 , 1,華嚴經旨歸 ,【唐 法藏述】
45, Chư Tông Bộ ,1871 , 1, Hoa Nghiêm Kinh Chỉ Quy , [ Đường
Pháp Tạng thuật ]
45,諸宗部,1872 , 1,華嚴策林 ,【唐 法藏述】
45, Chư Tông Bộ ,1872 , 1, Hoa Nghiêm Sách Lâm , [ Đường
Pháp Tạng thuật ]
45,諸宗部,1873 , 2,華嚴經問答 ,【唐 法藏撰】
45, Chư Tông Bộ ,1873 , 2, Hoa Nghiêm Kinh Vấn Đáp , [ Đường
Pháp Tạng soạn ]
45,諸宗部,1874 , 2,華嚴經明法品內立三寶章
,【唐 法藏述】
45, Chư Tông Bộ ,1874 , 2, Hoa Nghiêm Kinh Minh Pháp Phẩm
Nội Lập Tam Bảo Chương , [ Đường Pháp Tạng thuật ]
45,諸宗部,1875 , 1,華嚴經義海百門 ,【唐
法藏述】
45, Chư Tông Bộ ,1875 , 1, Hoa Nghiêm Kinh Nghĩa Hải Bách
Môn , [ Đường Pháp Tạng thuật ]
45,諸宗部,1876 , 1,修華嚴奧旨妄盡還源觀
,【唐 法藏述】
45, Chư Tông Bộ ,1876 , 1, Tu Hoa Nghiêm Áo Chỉ Vọng Tận
Hoàn Nguyên Quan , [ Đường Pháp Tạng thuật ]
45,諸宗部,1877 , 1,華嚴遊心法界記 ,【唐
法藏撰】
45, Chư Tông Bộ ,1877 , 1, Hoa Nghiêm Du Tâm Pháp Giới Kí
, [ Đường Pháp Tạng soạn ]
45,諸宗部,1878 , 1,華嚴發菩提心章 ,【唐
法藏述】
45, Chư Tông Bộ ,1878 , 1, Hoa Nghiêm Phát Bồ Đề Tâm
Chương , [ Đường Pháp Tạng thuật ]
45,諸宗部,1879a, 1,華嚴經關脈義記 ,【唐
法藏撰】
45, Chư Tông Bộ ,1879a, 1, Hoa Nghiêm Kinh Quan Mạch Nghĩa
Kí , [ Đường Pháp Tạng soạn ]
45,諸宗部,1879b, 1,華嚴關脈義記 ,【】
45, Chư Tông Bộ ,1879b, 1, Hoa Nghiêm Quan Mạch Nghĩa Kí ,
[ ]
45,諸宗部,1880 , 1,金師子章雲間類解 ,【唐
法藏撰.宋 淨源述】
45, Chư Tông Bộ ,1880 , 1, Kim Sư Tử Chương Vân Gian Loại
Giải , [ Đường Pháp Tạng soạn . Tống Tịnh Nguyên thuật ]
45,諸宗部,1881 , 1,華嚴經金師子章註 ,【唐
法藏撰.宋 承遷註】
45, Chư Tông Bộ ,1881 , 1, Hoa Nghiêm Kinh Kim Sư Tử
Chương Chú , [ Đường Pháp Tạng soạn . Tống Thừa Thiên Chú ]
45,諸宗部,1882 , 1,三聖圓融觀門 ,【唐 澄觀述】
45, Chư Tông Bộ ,1882 , 1, Tam Thánh Viên Dung Quan Môn ,
[ Đường Trừng Quán thuật ]
45,諸宗部,1883 , 2,華嚴法界玄鏡 ,【唐 澄觀述】
45, Chư Tông Bộ ,1883 , 2, Hoa Nghiêm Pháp Giới Huyền Kính
, [ Đường Trừng Quán thuật ]
45,諸宗部,1884 , 1,註華嚴法界觀門 ,【唐
宗密註】
45, Chư Tông Bộ ,1884 , 1, Chú Hoa Nghiêm Pháp Giới Quan
Môn , [ Đường Tông Mật Chú ]
45,諸宗部,1885 , 2,註華嚴經題法界觀門頌
,【宋 本嵩述.琮湛註】
45, Chư Tông Bộ ,1885 , 2, Chú Hoa Nghiêm Kinh Đề Pháp Giới
Quan Môn Tụng , [ Tống Bổn Tung thuật . Tông Trạm Chú ]
45,諸宗部,1886 , 1,原人論 ,【唐 宗密述】
45, Chư Tông Bộ ,1886 , 1, Nguyên Nhân Luận , [ Đường Tông
Mật thuật ]
45,諸宗部,1887a, 1,華嚴一乘法界圖 ,【新羅
義湘撰】
45, Chư Tông Bộ ,1887a, 1, Hoa Nghiêm Nhất Thừa Pháp Giới
Đồ , [ Tân La Nghĩa Tương soạn ]
45,諸宗部,1887b, 4,法界圖記叢髓錄 ,【】
45, Chư Tông Bộ ,1887b, 4, Pháp Giới Đồ Kí Tùng Tủy Lục ,
[ ]
45,諸宗部,1888 , 1,解迷顯智成悲十明論 ,【唐
李通玄撰】
45, Chư Tông Bộ ,1888 , 1, Giải Mê Hiển Trí Thành Bi Thập
Minh Luận , [ Đường Lý Thông Huyền soạn ]
45,諸宗部,1889 , 1,海印三昧論 ,【新羅 明皛述】
45, Chư Tông Bộ ,1889 , 1, Hải Ấn Tam Muội Luận , [ Tân La
Minh Hiểu thuật ]
45,諸宗部,1890 , 1,華嚴一乘成佛妙義 ,【新羅
見登之集】
45, Chư Tông Bộ ,1890 , 1, Hoa Nghiêm Nhất Thừa Thành Phật
Diệu Nghĩa , [ Tân La Kiến Đăng Chi Tập ]
45,諸宗部,1891 , 1,文殊指南圖讚 ,【宋 惟白述】
45, Chư Tông Bộ ,1891 , 1, Văn Thù Chỉ Nam Đồ Tán , [ Tống
Duy Bạch thuật ]
45,諸宗部,1892 , 1,關中創立戒壇圖經 ,【唐
道宣撰】
45, Chư Tông Bộ ,1892 , 1, Quan Trung Sơng Lập Giới Đàn Đồ
Kinh , [ Đường Đạo Tuyên soạn ]
45,諸宗部,1893 , 2,淨心戒觀法 ,【唐 道宣撰】
45, Chư Tông Bộ ,1893 , 2, Tịnh Tâm Giới Quan Pháp , [ Đường
Đạo Tuyên soạn ]
45,諸宗部,1894 , 1,釋門章服儀 ,【唐 道宣述】
45, Chư Tông Bộ ,1894 , 1, Thích Môn Chương Phục Nghi , [
Đường Đạo Tuyên thuật ]
45,諸宗部,1895 , 2,量處輕重儀 ,【唐 道宣緝】
45, Chư Tông Bộ ,1895 , 2, Lượng Xử Khinh Trọng Nghi , [
Đường Đạo Tuyên Tập ]
45,諸宗部,1896 , 2,釋門歸敬儀 ,【唐 道宣述】
45, Chư Tông Bộ ,1896 , 2, Thích Môn Quy Kính Nghi , [ Đường
Đạo Tuyên thuật ]
45,諸宗部,1897 , 1,教誡新學比丘行護律儀
,【唐 道宣述】
45, Chư Tông Bộ ,1897 , 1, Giáo Giới Tân Học Tỳ Kheo Hành
Hộ Luật Nghi , [ Đường Đạo Tuyên thuật ]
45,諸宗部,1898 , 1,律相感通傳 ,【唐 道宣撰】
45, Chư Tông Bộ ,1898 , 1, Luật Tương Cảm Thông Truyện , [
Đường Đạo Tuyên soạn ]
45,諸宗部,1899 , 2,中天竺舍衛國祇洹寺圖經
,【唐 道宣撰】
45, Chư Tông Bộ ,1899 , 2, Trung Thiên Trúc Xá Vệ Quốc Kì
Hoàn Tự Đồ Kinh , [ Đường Đạo Tuyên soạn ]
45,諸宗部,1900 , 1,佛制比丘六物圖 ,【唐
元照撰】
45, Chư Tông Bộ ,1900 , 1, Phật Chế Tỳ Kheo Lục Vật Đồ , [
Đường Nguyên Chiếu soạn ]
45,諸宗部,1901 , 1,護命放生軌儀法 ,【唐
義淨撰】
45, Chư Tông Bộ ,1901 , 1, Hộ Mệnh Phóng Sinh Quỹ Nghi
Pháp , [ Đường Nghĩa Tịnh soạn ]
45,諸宗部,1902 , 1,受用三水要行法 ,【唐
義淨撰】
45, Chư Tông Bộ ,1902 , 1, Thọ Dụng Tam Thủy Yếu Hành Pháp
, [ Đường Nghĩa Tịnh soạn ]
45,諸宗部,1903 , 1,說罪要行法 ,【唐 義淨撰】
45, Chư Tông Bộ ,1903 , 1, Thuyết Tội Yếu Hành Pháp , [ Đường
Nghĩa Tịnh soạn ]
45,諸宗部,1904 , 1,根本說一切有部出家授近圓羯磨儀範
,【元 拔合思巴集】
45, Chư Tông Bộ ,1904 , 1, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ
Xuất Gia Thọ Cận Viên Yết Ma Nghi Phạm , [ Nguyên Bạt Hợp Tư Ba Tập ]
45,諸宗部,1905 , 1,根本說一切有部苾芻習學略法
,【元 拔合思巴集】
45, Chư Tông Bộ ,1905 , 1, Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ
Bật Sô Tập Học Lược Pháp , [ Nguyên Bạt Hợp Tư Ba Tập ]
45,諸宗部,1906 , 1,菩薩戒本宗要 ,【新羅
大賢撰】
45, Chư Tông Bộ ,1906 , 1, Bồ Tát Giới Bổn Tông Yếu , [
Tân La Đại Hiền soạn ]
45,諸宗部,1907 , 1,菩薩戒本持犯要記 ,【新羅
元曉述】
45, Chư Tông Bộ ,1907 , 1, Bồ Tát Giới Bổn Trì Phạm Yếu Kí
, [ Tân La Nguyên Hiểu thuật ]
45,諸宗部,1908 , 1,大乘六情懺悔 ,【新羅
元曉撰】
45, Chư Tông Bộ ,1908 , 1, Đại Thừa Lục Tình Sám Hối , [
Tân La Nguyên Hiểu soạn ]
45,諸宗部,1909 , 10,慈悲道場懺法 ,【梁
諸大法師集撰】
45, Chư Tông Bộ ,1909 , 10, Từ Bi Đạo Trường Sám Pháp , [
Lương Chư Đại Pháp Sư Tập soạn ]
45,諸宗部,1910 , 3,慈悲水懺法 ,【】
45, Chư Tông Bộ ,1910 , 3, Từ Bi Thủy Sám Pháp , [ ]
46,諸宗部,1911 , 10,摩訶止觀 ,【隋 智顗說】
46, Chư Tông Bộ ,1911 , 10, Ma Ha Chỉ Quan , [ Tùy Trí Khải
Thuyết ]
46,諸宗部,1912 , 10,止觀輔行傳弘決 ,【唐
湛然述】
46, Chư Tông Bộ ,1912 , 10, Chỉ Quan Phụ Hành Truyện Hoằng
Quyết , [ Đường Trạm Nhiên thuật ]
46,諸宗部,1913 , 2,止觀義例 ,【唐 湛然述】
46, Chư Tông Bộ ,1913 , 2, Chỉ Quan Nghĩa Lệ , [ Đường Trạm
Nhiên thuật ]
46,諸宗部,1914 , 1,止觀大意 ,【唐 湛然述】
46, Chư Tông Bộ ,1914 , 1, Chỉ Quan Đại Ý , [ Đường Trạm
Nhiên thuật ]
46,諸宗部,1915 , 1,修習止觀坐禪法要 ,【隋
智顗述】
46, Chư Tông Bộ ,1915 , 1, Tu Tập Chỉ Quan Tọa Thiện Pháp
Yếu , [ Tùy Trí Khải thuật ]
46,諸宗部,1916 , 10,釋禪波羅蜜次第法門
,【隋 智顗說】
46, Chư Tông Bộ ,1916 , 10, Thích Thiện Ba La Mật Thứ Đệ
Pháp Môn , [ Tùy Trí Khải Thuyết ]
46,諸宗部,1917 , 1,六妙法門 ,【隋 智顗說】
46, Chư Tông Bộ ,1917 , 1, Lục Diệu Pháp Môn , [ Tùy Trí
Khải Thuyết ]
46,諸宗部,1918 , 4,四念處 ,【隋 智顗說】
46, Chư Tông Bộ ,1918 , 4, Tứ Niệm Xử , [ Tùy Trí Khải Thuyết
]
46,諸宗部,1919 , 1,天台智者大師禪門口訣
,【隋 智顗說】
46, Chư Tông Bộ ,1919 , 1, Thiên Đài Trí Giả Đại Sư Thiện
Môn Khẩu Quyết , [ Tùy Trí Khải Thuyết ]
46,諸宗部,1920 , 1,觀心論(亦名煎乳論)
,【隋 智顗述】
46, Chư Tông Bộ ,1920 , 1, Quan Tâm Luận ( Diệc Danh Tiên
Nhũ Luận ) , [ Tùy Trí Khải thuật ]
46,諸宗部,1921 , 5,觀心論疏 ,【隋 灌頂撰】
46, Chư Tông Bộ ,1921 , 5, Quan Tâm Luận Sớ , [ Tùy Quán Đảnh
soạn ]
46,諸宗部,1922 , 1,釋摩訶般若波羅蜜經覺意三昧
,【隋 智顗說】
46, Chư Tông Bộ ,1922 , 1, Thích Ma Ha Bát Nhã Ba La Mật Kinh
Giác Ý Tam Muội , [ Tùy Trí Khải Thuyết ]
46,諸宗部,1923 , 2,諸法無諍三昧法門 ,【陳
慧思撰】
46, Chư Tông Bộ ,1923 , 2, Chư Pháp Vô Tránh Tam Muội Pháp
Môn , [ Trần Tuệ Tư soạn ]
46,諸宗部,1924 , 4,大乘止觀法門 ,【陳 慧思說】
46, Chư Tông Bộ ,1924 , 4, Đại Thừa Chỉ Quan Pháp Môn , [
Trần Tuệ Tư Thuyết ]
46,諸宗部,1925 , 6,法界次第初門 ,【隋 智顗撰】
46, Chư Tông Bộ ,1925 , 6, Pháp Giới Thứ Đệ Sớ Môn , [ Tùy
Trí Khải soạn ]
46,諸宗部,1926 , 1,法華經安樂行義 ,【陳
慧思說】
46, Chư Tông Bộ ,1926 , 1, Pháp Hoa Kinh An Nhạc Hành
Nghĩa , [ Trần Tuệ Tư Thuyết ]
46,諸宗部,1927 , 1,十不二門 ,【唐 湛然述】
46, Chư Tông Bộ ,1927 , 1, Thập Bất Nhị Môn , [ Đường Trạm
Nhiên thuật ]
46,諸宗部,1928 , 2,十不二門指要鈔 ,【宋
知禮述】
46, Chư Tông Bộ ,1928 , 2, Thập Bất Nhị Môn Chỉ Yếu Sao ,
[ Tống Tri Lễ thuật ]
46,諸宗部,1929 , 12,四教義 ,【隋 智顗撰】
46, Chư Tông Bộ ,1929 , 12, Tứ Giáo Nghĩa , [ Tùy Trí Khải
soạn ]
46,諸宗部,1930 , 1,天台八教大意 ,【隋 灌頂撰】
46, Chư Tông Bộ ,1930 , 1, Thiên Đài Bát Giáo Đại Ý , [
Tùy Quán Đảnh soạn ]
46,諸宗部,1931 , 1,天台四教儀 ,【高麗 諦觀錄】
46, Chư Tông Bộ ,1931 , 1, Thiên Đài Tứ Giáo Nghi , [ Cao
Lệ Đế Quan Lục ]
46,諸宗部,1932 , 1,金剛錍 ,【唐 湛然述】
46, Chư Tông Bộ ,1932 , 1, Kim Cương Ty , [ Đường Trạm
Nhiên thuật ]
46,諸宗部,1933 , 1,南嶽思大禪師立誓願文
,【陳 慧思撰】
46, Chư Tông Bộ ,1933 , 1, Nam Nhạc Tư Đại Thiền Sư Lập Thệ
Nguyện Văn , [ Trần Tuệ Tư soạn ]
46,諸宗部,1934 , 4,國清百錄 ,【隋 灌頂纂】
46, Chư Tông Bộ ,1934 , 4, Quốc Thanh Bách Lục , [ Tùy
Quán Đảnh Toản ]
46,諸宗部,1935 , 1,法智遺編觀心二百問 ,【宋
繼忠集】
46, Chư Tông Bộ ,1935 , 1, Pháp Trí Di Biên Quan Tâm Nhị
Bách Vấn , [ Tống Kế Trung Tập ]
46,諸宗部,1936 , 2,四明十義書 ,【宋 知禮撰】
46, Chư Tông Bộ ,1936 , 2, Tứ Minh Thập Nghĩa Thư , [ Tống
Tri Lễ soạn ]
46,諸宗部,1937 , 7,四明尊者教行錄 ,【宋
宗曉編】
46, Chư Tông Bộ ,1937 , 7, Tứ Minh Tôn Giả Giáo Hành Lục ,
[ Tống Tông Hiểu Biên ]
46,諸宗部,1938 , 1,天台傳佛心印記 ,【元
懷則述】
46, Chư Tông Bộ ,1938 , 1, Thiên Đài Truyện Phật Tâm Ấn Kí
, [ Nguyên Hoài Tắc thuật ]
46,諸宗部,1939 , 1,教觀綱宗 ,【明 智旭述】
46, Chư Tông Bộ ,1939 , 1, Giáo Quan Cương Tông , [ Minh
Trí Húc thuật ]
46,諸宗部,1940 , 1,方等三昧行法 ,【隋 智顗說】
46, Chư Tông Bộ ,1940 , 1, Phương Đẳng Tam Muội Hành Pháp
, [ Tùy Trí Khải Thuyết ]
46,諸宗部,1941 , 1,法華三昧懺儀 ,【隋 智顗撰】
46, Chư Tông Bộ ,1941 , 1, Pháp Hoa Tam Muội Sám Nghi , [
Tùy Trí Khải soạn ]
46,諸宗部,1942 , 1,法華三昧行事運想補助儀
,【唐 湛然撰】
46, Chư Tông Bộ ,1942 , 1, Pháp Hoa Tam Muội Hành Sự Vận
Tưởng Bổ Trợ Nghi , [ Đường Trạm Nhiên soạn ]
46,諸宗部,1943 , 1,略法華三昧補助儀 ,【】
46, Chư Tông Bộ ,1943 , 1, Lược Pháp Hoa Tam Muội Bổ Trợ
Nghi , [ ]
46,諸宗部,1944 , 1,禮法華經儀式 ,【】
46, Chư Tông Bộ ,1944 , 1, Lễ Pháp Hoa Kinh Nghi Thức , [
]
46,諸宗部,1945 , 1,金光明懺法補助儀 ,【宋
遵式集】
46, Chư Tông Bộ ,1945 , 1, Kim Quang Minh Sám Pháp Bổ Trợ
Nghi , [ Tống Tuân Thức Tập ]
46,諸宗部,1946 , 1,金光明最勝懺儀 ,【宋
知禮集】
46, Chư Tông Bộ ,1946 , 1, Kim Quang Minh Tối Thắng Sám
Nghi , [ Tống Tri Lễ Tập ]
46,諸宗部,1947 , 1,釋迦如來涅槃禮讚文 ,【宋
仁岳撰】
46, Chư Tông Bộ ,1947 , 1, Thích Ca Như Lai Niết Bàn Lễ
Tán Văn , [ Tống Nhân Nhạc soạn ]
46,諸宗部,1948 , 1,天台智者大師齋忌禮讚文
,【宋 遵式述】
46, Chư Tông Bộ ,1948 , 1, Thiên Đài Trí Giả Đại Sư Kị Lễ
Tán Văn , [ Tống Tuân Thức thuật ]
46,諸宗部,1949 , 1,請觀世音菩薩消伏毒害陀羅尼三昧儀
,【宋 遵式集】
46, Chư Tông Bộ ,1949 , 1, Thỉnh Quán Thế Âm Bồ Tát Tiêu
Phục Độc Hại Đà La Ni Tam Muội Nghi , [ Tống Tuân Thức Tập ]
46,諸宗部,1950 , 1,千手眼大悲心呪行法 ,【宋
知禮集】
46, Chư Tông Bộ ,1950 , 1, Thiên Thủ Nhãn Đại Bi Tâm Chú
Hành Pháp , [ Tống Tri Lễ Tập ]
46,諸宗部,1951 , 1,熾盛光道場念誦儀 ,【宋
遵式撰】
46, Chư Tông Bộ ,1951 , 1, Sí Thịnh Quang Đạo Trường Niệm
Tụng Nghi , [ Tống Tuân Thức soạn ]
46,諸宗部,1952 , 1,觀自在菩薩如意輪呪課法
,【】
46, Chư Tông Bộ ,1952 , 1, Quán Tự Tại Bồ Tát Như Ý Luân
Chú Khóa Pháp , [ ]
46,諸宗部,1953 , 1,菩提心義 ,【】
46, Chư Tông Bộ ,1953 , 1, Bồ Đề Tâm Nghĩa , [ ]
46,諸宗部,1954 , 1,明佛法根本碑 ,【唐 智慧輪述】
46, Chư Tông Bộ ,1954 , 1, Minh Phật Pháp Căn Bổn Bi , [
Đường Trí Tuệ Luân thuật ]
46,諸宗部,1955 , 2,顯密圓通成佛心要集 ,【元
道[厄*殳]集】
46, Chư Tông Bộ ,1955 , 2, Hiển Mật Viên Thông Thành Phật
Tâm Yếu Tập , [ Nguyên Đạo Chân Tập ]
46,諸宗部,1956 , 1,密呪圓因往生集 ,【夏
智廣等集】
46, Chư Tông Bộ ,1956 , 1, Mật Chú Viên Nhân Vãng Sinh Tập
, [ Hạ Trí Quảng Đẳng Tập ]
47,諸宗部,1957 , 1,略論安樂淨土義 ,【後魏
曇鸞撰】
47, Chư Tông Bộ ,1957 , 1, Lược Luận An Nhạc Tịnh Thổ
Nghĩa , [ Hậu Ngụy Đàm Loan soạn ]
47,諸宗部,1958 , 2,安樂集 ,【唐 道綽撰】
47, Chư Tông Bộ ,1958 , 2, An Nhạc Tập , [ Đường Đạo Xước
soạn ]
47,諸宗部,1959 , 1,觀念阿彌陀佛相海三昧功德法門
,【唐 善導集記】
47, Chư Tông Bộ ,1959 , 1, Quan Niệm A Di Đà Phật Tương Hải
Tam Muội Công Đức Pháp Môn , [ Đường Thiện Đạo Tập Kí ]
47,諸宗部,1960 , 7,釋淨土群疑論 ,【唐 懷感撰】
47, Chư Tông Bộ ,1960 , 7, Thích Tịnh Thổ Quần Nghi Luận ,
[ Đường Hoài Cảm soạn ]
47,諸宗部,1961 , 1,淨土十疑論 ,【隋 智顗說】
47, Chư Tông Bộ ,1961 , 1, Tịnh Thổ Thập Nghi Luận , [ Tùy
Trí Khải Thuyết ]
47,諸宗部,1962 , 1,五方便念佛門 ,【隋 智顗撰】
47, Chư Tông Bộ ,1962 , 1, Ngũ Phương Tiện Niệm Phật Môn ,
[ Tùy Trí Khải soạn ]
47,諸宗部,1963 , 3,淨土論 ,【唐 迦才撰】
47, Chư Tông Bộ ,1963 , 3, Tịnh Thổ Luận , [ Đường Ca Tài
soạn ]
47,諸宗部,1964 , 1,西方要決釋疑通規 ,【唐
基撰】
47, Chư Tông Bộ ,1964 , 1, Tây Phương Yếu Quyết Thích Nghi
Thông Quy , [ Đường Cơ soạn ]
47,諸宗部,1965 , 1,遊心安樂道 ,【新羅 元曉撰】
47, Chư Tông Bộ ,1965 , 1, Du Tâm An Nhạc Đạo , [ Tân La
Nguyên Hiểu soạn ]
47,諸宗部,1966 , 2,念佛鏡 ,【唐 道鏡.善道共集】
47, Chư Tông Bộ ,1966 , 2, Niệm Phật Kính , [ Đường Đạo
Kính . Thiện Đạo cộng Tập ]
47,諸宗部,1967 , 3,念佛三昧寶王論 ,【唐
飛錫撰】
47, Chư Tông Bộ ,1967 , 3, Niệm Phật Tam Muội Bảo Vương Luận
, [ Đường Phi Tích soạn ]
47,諸宗部,1968 , 1,往生淨土決疑行願二門
,【宋 遵式撰】
47, Chư Tông Bộ ,1968 , 1, Vãng Sinh Tịnh Thổ Quyết Nghi
Hành Nguyện Nhị Môn , [ Tống Tuân Thức soạn ]
47,諸宗部,1969a, 5,樂邦文類 ,【宋 宗曉編】
47, Chư Tông Bộ ,1969a, 5, Nhạc Bang Văn Loại , [ Tống
Tông Hiểu Biên ]
47,諸宗部,1969b, 2,樂邦遺稿 ,【宋 宗曉編】
47, Chư Tông Bộ ,1969b, 2, Nhạc Bang Di Cảo , [ Tống Tông
Hiểu Biên ]
47,諸宗部,1970 , 12,龍舒増廣淨土文 ,【宋
王日休撰】
47, Chư Tông Bộ ,1970 , 12, Thư Tăng Quảng Tịnh Thổ Văn ,
[ Tống Vương Nhật Hưu soạn ]
47,諸宗部,1971 , 1,淨土境觀要門 ,【元 懷則述】
47, Chư Tông Bộ ,1971 , 1, Tịnh Thổ Cảnh Quan Yếu Môn , [
Nguyên Hoài Tắc thuật ]
47,諸宗部,1972 , 1,淨土或問 ,【元 天如則著】
47, Chư Tông Bộ ,1972 , 1, Tịnh Thổ Hoặc Vấn , [ Nguyên
Thiên Như Tắc Trước ]
47,諸宗部,1973 , 10,廬山蓮宗寶鑑 ,【元
普度編】
47, Chư Tông Bộ ,1973 , 10, Lư Sơn Liên Tông Bảo Giám , [
Nguyên Phổ Độ Biên ]
47,諸宗部,1974 , 2,寶王三昧念佛直指 ,【明
妙[口*十]集】
47, Chư Tông Bộ ,1974 , 2, Bảo Vương Tam Muội Niệm Phật Trực
Chỉ , [ Minh Diệu Hiệp Tập ]
47,諸宗部,1975 , 1,淨土生無生論 ,【明 傳燈撰】
47, Chư Tông Bộ ,1975 , 1, Tịnh Thổ Sinh Vô Sinh Luận , [
Minh Truyện Đăng soạn ]
47,諸宗部,1976 , 10,西方合論 ,【明 袁宏道撰】
47, Chư Tông Bộ ,1976 , 10, Tây Phương Hợp Luận , [ Minh
Viên Hoành Đạo soạn ]
47,諸宗部,1977 , 1,淨土疑辨 ,【明 袾宏撰】
47, Chư Tông Bộ ,1977 , 1, Tịnh Thổ Nghi Biện , [ Minh
Châu Hoằng soạn ]
47,諸宗部,1978 , 1,讚阿彌陀佛偈 ,【後魏
曇鸞撰】
47, Chư Tông Bộ ,1978 , 1, Tán A Di Đà Phật Kệ , [ Hậu Ngụy
Đàm Loan soạn ]
47,諸宗部,1979 , 2,轉經行道願往生淨土法事讚
,【唐 善導集記】
47, Chư Tông Bộ ,1979 , 2, Chuyển Kinh Hành Đạo Nguyện
Vãng Sinh Tịnh Thổ Pháp Sự Tán , [ Đường Thiện Đạo Tập Kí ]
47,諸宗部,1980 , 1,往生禮讚偈 ,【唐 善導集記】
47, Chư Tông Bộ ,1980 , 1, Vãng Sinh Lễ Tán Kệ , [ Đường
Thiện Đạo Tập Kí ]
47,諸宗部,1981 , 1,依觀經等明般舟三昧行道往生讚
,【唐 善導撰】
47, Chư Tông Bộ ,1981 , 1, Y Quan Kinh Đẳng Minh Bàn Chu
Tam Muội Hành Đạo Vãng Sinh Tán , [ Đường Thiện Đạo soạn ]
47,諸宗部,1982 , 2,集諸經禮懺儀 ,【唐 智昇撰】
47, Chư Tông Bộ ,1982 , 2, Tập Chư Kinh Lễ Sám Nghi , [ Đường
Trí Thăng soạn ]
47,諸宗部,1983 , 2,淨土五會念佛略法事儀讚
,【唐 法照述】
47, Chư Tông Bộ ,1983 , 2, Tịnh Thổ Ngũ Hội Niệm Phật Lược
Pháp Sự Nghi Tán , [ Đường Pháp Chiếu thuật ]
47,諸宗部,1984 , 1,往生淨土懺願儀 ,【宋
遵式撰】
47, Chư Tông Bộ ,1984 , 1, Vãng Sinh Tịnh Thổ Sám Nguyện
Nghi , [ Tống Tuân Thức soạn ]
47,諸宗部,1985 , 1,鎮州臨濟慧照禪師語錄
,【唐 慧然集】
47, Chư Tông Bộ ,1985 , 1, Trấn Châu Lâm Tể Tuệ Chiếu Thiền
Sư Ngữ Lục , [ Đường Tuệ Nhiên Tập ]
47,諸宗部,1986a, 1,筠州洞山悟本禪師語錄
,【日本 慧印校】
47, Chư Tông Bộ ,1986a, 1, Quân Châu Đỗng Sơn Ngộ Bổn Thiền
Sư Ngữ Lục , [ Nhật Bổn Tuệ Ấn Giáo ]
47,諸宗部,1986b, 1,瑞州洞山良价禪師語錄
,【明 語風圓信.郭凝之編】
47, Chư Tông Bộ ,1986b, 1, Thụy Châu Đỗng Sơn Lương Giới
Thiền Sư Ngữ Lục , [ Minh Ngữ Phong Viên Tín . Quách Ngưng Chi Biên ]
47,諸宗部,1987a, 1,撫州曹山元證禪師語錄
,【日本 慧印校】
47, Chư Tông Bộ ,1987a, 1, Phủ Châu Tào Sơn Nguyên Chứng
Thiền Sư Ngữ Lục , [ Nhật Bổn Tuệ Ấn Giáo ]
47,諸宗部,1987b, 2,撫州曹山本寂禪師語錄
,【日本 玄契編】
47, Chư Tông Bộ ,1987b, 2, Phủ Châu Tào Sơn Bổn Tịch Thiền
Sư Ngữ Lục , [ Nhật Bổn Huyền Khế Biên ]
47,諸宗部,1988 , 3,雲門匡真禪師廣錄 ,【宋
守堅集】
47, Chư Tông Bộ ,1988 , 3, Vân Môn Khuông Chân Thiền Sư Quảng
Lục , [ Tống Thủ Kiên Tập ]
47,諸宗部,1989 , 1,潭州溈山靈祐禪師語錄
,【明 語風圓信.郭凝之編】
47, Chư Tông Bộ ,1989 , 1, Đàm Châu Quy Sơn Linh Hựu Thiền
Sư Ngữ Lục , [ Minh Ngữ Phong Viên Tín . Quách Ngưng Chi Biên ]
47,諸宗部,1990 , 1,袁州仰山慧寂禪師語錄
,【明 語風圓信.郭凝之編】
47, Chư Tông Bộ ,1990 , 1, Viên Châu Ngưỡng Sơn Tuệ Tịch Thiền
Sư Ngữ Lục , [ Minh Ngữ Phong Viên Tín . Quách Ngưng Chi Biên ]
47,諸宗部,1991 , 1,金陵清涼院文益禪師語錄
,【明 語風圓信.郭凝之編】
47, Chư Tông Bộ ,1991 , 1, Kim Lăng Thanh Lương Viện Văn
Ích Thiền Sư Ngữ Lục , [ Minh Ngữ Phong Viên Tín . Quách Ngưng Chi Biên ]
47,諸宗部,1992 , 3,汾陽無德禪師語錄 ,【宋
楚圓集】
47, Chư Tông Bộ ,1992 , 3, Phần Dương Vô Đức Thiền Sư Ngữ
Lục , [ Tống Sở Viên Tập ]
47,諸宗部,1993 , 1,黃龍慧南禪師語錄 ,【宋
惠泉集】
47, Chư Tông Bộ ,1993 , 1, Hoàng Tuệ Nam Thiền Sư Ngữ Lục
, [ Tống Huệ Tuyền Tập ]
47,諸宗部,1994a, 1,楊岐方會和尚語錄 ,【宋
仁勇等編】
47, Chư Tông Bộ ,1994a, 1, Dương Kì Phương Hội Hòa Thượng
Ngữ Lục , [ Tống Nhân Dũng Đẳng Biên ]
47,諸宗部,1994b, 1,楊岐方會和尚後錄 ,【】
47, Chư Tông Bộ ,1994b, 1, Dương Kì Phương Hội Hòa Thượng
Hậu Lục , [ ]
47,諸宗部,1995 , 3,法演禪師語錄 ,【宋 才良等編】
47, Chư Tông Bộ ,1995 , 3, Pháp Diễn Thiền Sư Ngữ Lục , [
Tống Tài Lương Đẳng Biên ]
47,諸宗部,1996 , 6,明覺禪師語錄 ,【宋 惟蓋竺編】
47, Chư Tông Bộ ,1996 , 6, Minh Giác Thiền Sư Ngữ Lục , [
Tống Duy Cái Trúc Biên ]
47,諸宗部,1997 , 20,圓悟佛果禪師語錄 ,【宋
紹隆等編】
47, Chư Tông Bộ ,1997 , 20, Viên Ngộ Phật Quả Thiền Sư Ngữ
Lục , [ Tống Thiệu Long Đẳng Biên ]
47,諸宗部,1998a, 30,大慧普覺禪師語錄 ,【宋
蘊聞編】
47, Chư Tông Bộ ,1998a, 30, Đại Tuệ Phổ Giác Thiền Sư Ngữ
Lục , [ Tống Uẩn Văn Biên ]
47,諸宗部,1998b, 1,大慧普覺禪師宗門武庫
,【宋 道謙編】
47, Chư Tông Bộ ,1998b, 1, Đại Tuệ Phổ Giác Thiền Sư Tông
Môn Vũ Khố , [ Tống Đạo Khiêm Biên ]
47,諸宗部,1999 , 1,密菴和尚語錄 ,【宋 崇岳.了悟等編】
47, Chư Tông Bộ ,1999 , 1, Mật Am Hòa Thượng Ngữ Lục , [ Tống
Sùng Nhạc . Liễu Ngộ Đẳng Biên ]
47,諸宗部,2000 , 10,虛堂和尚語錄 ,【宋
妙源編】
47, Chư Tông Bộ ,2000 , 10, Hư Đường Hòa Thượng Ngữ Lục ,
[ Tống Diệu Nguyên Biên ]
48,諸宗部,2001 , 9,宏智禪師廣錄 ,【宋 集成等編】
48, Chư Tông Bộ ,2001 , 9, Hoành Trí Thiền Sư Quảng Lục ,
[ Tống Tập Thành Đẳng Biên ]
48,諸宗部,2002a, 2,如淨和尚語錄 ,【宋 文素編】
48, Chư Tông Bộ ,2002a, 2, Như Tịnh Hòa Thượng Ngữ Lục , [
Tống Văn Tố Biên ]
48,諸宗部,2002b, 1,天童山景德寺如淨禪師續語錄
,【宋 義遠編】
48, Chư Tông Bộ ,2002b, 1, Thiên Đồng Sơn Cảnh Đức Tự Như
Tịnh Thiền Sư Tục Ngữ Lục , [ Tống Nghĩa Viễn Biên ]
48,諸宗部,2003 , 10,佛果圜悟禪師碧巖錄
,【宋 重顯頌古.克勤評唱】
48, Chư Tông Bộ ,2003 , 10, Phật Quả Viên Ngộ Thiền Sư
Bích Nham Lục , [ Tống Trọng Hiển Tụng Cổ . Khắc Cần Bình Xướng ]
48,諸宗部,2004 , 6,萬松老人評唱天童覺和尚頌古從容庵錄
,【宋 正覺頌古.元 行秀評唱】
48, Chư Tông Bộ ,2004 , 6, Vạn Tùng Lão Nhân Bình Xướng
Thiên Đồng Giác Hòa Thượng Tụng Cổ Tòng Dong Am Lục , [ Tống Chánh Giác Tụng Cổ
. Nguyên Hành Tú Bình Xướng ]
48,諸宗部,2005 , 1,無門關 ,【宋 宗紹編】
48, Chư Tông Bộ ,2005 , 1, Vô Môn Quan , [ Tống Tông Thiệu
Biên ]
48,諸宗部,2006 , 6,人天眼目 ,【宋 智昭集】
48, Chư Tông Bộ ,2006 , 6, Nhân Thiên Nhãn Mục , [ Tống
Trí Chiêu Tập ]
48,諸宗部,2007 , 1,南宗頓教最上大乘摩訶般若波羅蜜經六祖惠能大師於韶州大梵寺施法壇經
,【唐 法海集】
48, Chư Tông Bộ ,2007 , 1, Nam Tông Đốn Giáo Tối Thượng Đại
Thừa Ma Ha Bát Nhã Ba La Mật Kinh Lục Tổ Huệ Năng Đại Sư Ư Thiều Châu Đại Phạm
Tự Thi Pháp Đàn Kinh , [ Đường Pháp Hải Tập ]
48,諸宗部,2008 , 1,六祖大師法寶壇經 ,【元
宗寶編】
48, Chư Tông Bộ ,2008 , 1, Lục Tổ Đại Sư Pháp Bảo Đàn Kinh
, [ Nguyên Tông Bảo Biên ]
48,諸宗部,2009 , 1,少室六門 ,【】
48, Chư Tông Bộ ,2009 , 1, Thiểu Thất Lục Môn , [ ]
48,諸宗部,2010 , 1,信心銘 ,【隋 僧璨作】
48, Chư Tông Bộ ,2010 , 1, Tín Tâm Minh , [ Tùy Tăng Xán
Tác ]
48,諸宗部,2011 , 1,最上乘論 ,【唐 弘忍述】
48, Chư Tông Bộ ,2011 , 1, Tối Thượng Thừa Luận , [ Đường
Hoằng Nhẫn thuật ]
48,諸宗部,2012a, 1,黃檗山斷際禪師傳心法要
,【唐 裴休集】
48, Chư Tông Bộ ,2012a, 1, Hoàng Bá Sơn Đoạn Tế Thiền Sư Truyện
Tâm Pháp Yếu , [ Đường Bùi Hưu Tập ]
48,諸宗部,2012b, 1,黃檗斷際禪師宛陵錄 ,【唐
裴休集】
48, Chư Tông Bộ ,2012b, 1, Hoàng Bá Đoạn Tế Thiền Sư Uyển
Lăng Lục , [ Đường Bùi Hưu Tập ]
48,諸宗部,2013 , 1,禪宗永嘉集 ,【唐 玄覺撰】
48, Chư Tông Bộ ,2013 , 1, Thiện Tông Vĩnh Gia Tập , [ Đường
Huyền Giác soạn ]
48,諸宗部,2014 , 1,永嘉證道歌 ,【唐 玄覺撰】
48, Chư Tông Bộ ,2014 , 1, Vĩnh Gia Chứng Đạo Ca , [ Đường
Huyền Giác soạn ]
48,諸宗部,2015 , 4,禪源諸詮集都序 ,【唐
宗密述】
48, Chư Tông Bộ ,2015 , 4, Thiện Nguyên Chư Thuyên Tập Đô
Tự , [ Đường Tông Mật thuật ]
48,諸宗部,2016 ,100,宗鏡錄 ,【宋 延壽集】
48, Chư Tông Bộ ,2016 ,100, Tông Kính Lục , [ Tống Duyên
Thọ Tập ]
48,諸宗部,2017 , 3,萬善同歸集 ,【宋 延壽述】
48, Chư Tông Bộ ,2017 , 3, Vạn Thiện Đồng Quy Tập , [ Tống
Duyên Thọ thuật ]
48,諸宗部,2018 , 1,永明智覺禪師唯心訣 ,【宋
延壽撰】
48, Chư Tông Bộ ,2018 , 1, Vĩnh Minh Trí Giác Thiền Sư Duy
Tâm Quyết , [ Tống Duyên Thọ soạn ]
48,諸宗部,2019a, 1,真心直說 ,【高麗 知訥撰】
48, Chư Tông Bộ ,2019a, 1, Chân Tâm Trực Thuyết , [ Cao Lệ
Tri Nột soạn ]
48,諸宗部,2019b, 1,誡初心學人文 ,【高麗
知訥撰】
48, Chư Tông Bộ ,2019b, 1, Giới Sớ Tâm Học Nhân Văn , [
Cao Lệ Tri Nột soạn ]
48,諸宗部,2020 , 1,高麗國普照禪師修心訣
,【高麗 知訥撰】
48, Chư Tông Bộ ,2020 , 1, Cao Lệ Quốc Phổ Chiếu Thiền Sư
Tu Tâm Quyết , [ Cao Lệ Tri Nột soạn ]
48,諸宗部,2021 , 1,禪宗決疑集 ,【元 智徹述】
48, Chư Tông Bộ ,2021 , 1, Thiện Tông Quyết Nghi Tập , [
Nguyên Trí Triệt thuật ]
48,諸宗部,2022 , 4,禪林寶訓 ,【宋 淨善重集】
48, Chư Tông Bộ ,2022 , 4, Thiện Lâm Bảo Huấn , [ Tống Tịnh
Thiện Trọng Tập ]
48,諸宗部,2023 , 10,緇門警訓 ,【明 如巹續集】
48, Chư Tông Bộ ,2023 , 10, Truy Môn Cảnh Huấn , [ Minh
Như Cẩn Tục Tập ]
48,諸宗部,2024 , 1,禪關策進 ,【明 袾宏輯】
48, Chư Tông Bộ ,2024 , 1, Thiện Quan Sách Tiến , [ Minh
Châu Hoằng Tập ]
48,諸宗部,2025 , 8,敕修百丈清規 ,【元 德煇重編】
48, Chư Tông Bộ ,2025 , 8, Sắc Tu Bách Trượng Thanh Quy ,
[ Nguyên Đức Huy Trọng Biên ]
49,史傳部,2026 , 1,撰集三藏及雜藏傳 ,【失譯】
49, Sử Truyện Bộ ,2026 , 1, soạn Tập Tam Tạng Cập Tạp Tạng
Truyện , [ Thất dịch ]
49,史傳部,2027 , 1,迦葉結經 ,【後漢 安世高譯】
49, Sử Truyện Bộ ,2027 , 1, Ca Diếp Kết Kinh , [ Hậu Hán
An Thế Cao dịch ]
49,史傳部,2028 , 1,迦丁比丘說當來變經 ,【失譯】
49, Sử Truyện Bộ ,2028 , 1, Ca Đinh Tỳ Kheo Thuyết Đương
Lai Biến Kinh , [ Thất dịch ]
49,史傳部,2029 , 1,佛使比丘迦旃延說法沒盡偈百二十章
,【失譯】
49, Sử Truyện Bộ ,2029 , 1, Phật Sử Tỳ Kheo Ca Chiên Duyên
Thuyết Pháp Một Tận Kệ Bách Nhị Thập Chương , [ Thất dịch ]
49,史傳部,2030 , 1,大阿羅漢難提蜜多羅所說法住記
,【唐 玄奘譯】
49, Sử Truyện Bộ ,2030 , 1, Đại A La Hán Nan Đề Mật Đa La
Sở Thuyết Pháp Trụ Kí , [ Đường Huyền Trang dịch ]
49,史傳部,2031 , 1,異部宗輪論 ,【世友菩薩造
唐 玄奘譯】
49, Sử Truyện Bộ ,2031 , 1, Dị Bộ Tông Luân Luận , [ Thế Hữu
Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
49,史傳部,2032 , 1,十八部論 ,【陳 真諦譯】
49, Sử Truyện Bộ ,2032 , 1, Thập Bát Bộ Luận , [ Trần Chân
Đế dịch ]
49,史傳部,2033 , 1,部執異論 ,【天友菩薩造
陳 真諦譯】
49, Sử Truyện Bộ ,2033 , 1, Bộ Chấp Dị Luận , [ Thiên Hữu
Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]
49,史傳部,2034 , 15,歷代三寶紀 ,【隋 費長房撰】
49, Sử Truyện Bộ ,2034 , 15, Lịch Đại Tam Bảo Kỉ , [ Tùy
Phí Trường Phòng soạn ]
49,史傳部,2035 , 54,佛祖統紀 ,【宋 志磐撰】
49, Sử Truyện Bộ ,2035 , 54, Phật Tổ Thống Kỉ , [ Tống Chí
Bàn soạn ]
49,史傳部,2036 , 22,佛祖歷代通載 ,【元
念常集】
49, Sử Truyện Bộ ,2036 , 22, Phật Tổ Lịch Đại Thông Tái ,
[ Nguyên Niệm Thường Tập ]
49,史傳部,2037 , 4,釋氏稽古略 ,【元 覺岸編】
49, Sử Truyện Bộ ,2037 , 4, Thích Thị Kê Cổ Lược , [
Nguyên Giác Ngạn Biên ]
49,史傳部,2038 , 3,釋鑑稽古略續集 ,【明
幻輪編】
49, Sử Truyện Bộ ,2038 , 3, Thích Giám Kê Cổ Lược Tục Tập
, [ Minh Huyễn Luân Biên ]
49,史傳部,2039 , 5,三國遺事 ,【高麗 一然撰】
49, Sử Truyện Bộ ,2039 , 5, Tam Quốc Di Sự , [ Cao Lệ Nhất
Nhiên soạn ]
50,史傳部,2040 , 5,釋迦譜 ,【梁 僧祐撰】
50, Sử Truyện Bộ ,2040 , 5, Thích Ca Phổ , [ Lương Tăng Hữu
soạn ]
50,史傳部,2041 , 1,釋迦氏譜 ,【唐 道宣撰】
50, Sử Truyện Bộ ,2041 , 1, Thích Ca Thị Phổ , [ Đường Đạo
Tuyên soạn ]
50,史傳部,2042 , 7,阿育王傳 ,【西晉 安法欽譯】
50, Sử Truyện Bộ ,2042 , 7, A Dục Vương Truyện , [ Tây Tấn
An Pháp Khâm dịch ]
50,史傳部,2043 , 10,阿育王經 ,【梁 僧伽婆羅譯】
50, Sử Truyện Bộ ,2043 , 10, A Dục Vương Kinh , [ Lương
Tăng Ca Bà La dịch ]
50,史傳部,2044 , 1,天尊說阿育王譬喻經 ,【失譯】
50, Sử Truyện Bộ ,2044 , 1, Thiên Tôn Thuyết A Dục Vương
Thí Dụ Kinh , [ Thất dịch ]
50,史傳部,2045 , 1,阿育王息壞目因緣經 ,【符秦
曇摩難提譯】
50, Sử Truyện Bộ ,2045 , 1, A Dục Vương Tức Hoại Mục Nhân
Duyên Kinh , [ Phù Tần Đàm Ma Nan Đề dịch ]
50,史傳部,2046 , 1,馬鳴菩薩傳 ,【後秦 鳩摩羅什譯】
50, Sử Truyện Bộ ,2046 , 1, Mã Minh Bồ Tát Truyện , [ Hậu
Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
50,史傳部,2047a, 1,龍樹菩薩傳 ,【姚秦 鳩摩羅什譯】
50, Sử Truyện Bộ ,2047a, 1, Thọ Bồ Tát Truyện , [ Diêu Tần
Cưu Ma La Thập dịch ]
50,史傳部,2047b, 1,龍樹菩薩傳 ,【姚秦 鳩摩羅什譯】
50, Sử Truyện Bộ ,2047b, 1, Thọ Bồ Tát Truyện , [ Diêu Tần
Cưu Ma La Thập dịch ]
50,史傳部,2048 , 1,提婆菩薩傳 ,【姚秦 鳩摩羅什譯】
50, Sử Truyện Bộ ,2048 , 1, Đề Bà Bồ Tát Truyện , [ Diêu Tần
Cưu Ma La Thập dịch ]
50,史傳部,2049 , 1,婆藪槃豆法師傳 ,【陳
真諦譯】
50, Sử Truyện Bộ ,2049 , 1, Bà Tẩu Bàn Đậu Pháp Sư Truyện
, [ Trần Chân Đế dịch ]
50,史傳部,2050 , 1,隋天台智者大師別傳 ,【隋
灌頂撰】
50, Sử Truyện Bộ ,2050 , 1, Tùy Thiên Đài Trí Giả Đại Sư
Biệt Truyện , [ Tùy Quán Đảnh soạn ]
50,史傳部,2051 , 3,唐護法沙門法琳別傳 ,【唐
彥琮撰】
50, Sử Truyện Bộ ,2051 , 3, Đường Hộ Pháp Sa Môn Pháp Lâm
Biệt Truyện , [ Đường Ngạn Tông soạn ]
50,史傳部,2052 , 1,大唐故三藏玄奘法師行狀
,【唐 冥詳撰】
50, Sử Truyện Bộ ,2052 , 1, Đại Đường Cố Tam Tạng Huyền
Trang Pháp Sư Hành Trạng , [ Đường Minh Tường soạn ]
50,史傳部,2053 , 10,大唐大慈恩寺三藏法師傳
,【唐 慧立本.彥悰箋】
50, Sử Truyện Bộ ,2053 , 10, Đại Đường Đại Từ Ân Tự Tam Tạng
Pháp Sư Truyện , [ Đường Tuệ Lập Bổn . Ngạn Tông Tiên ]
50,史傳部,2054 , 1,唐大薦福寺故寺主翻經大德法藏和尚傳
,【新羅 崔致遠撰】
50, Sử Truyện Bộ ,2054 , 1, Đường Đại Tiến Phước Tự Cố Tự
Chủ Phiên Kinh Đại Đức Pháp Tạng Hòa Thượng Truyện , [ Tân La Thôi Trí Viễn soạn
]
50,史傳部,2055 , 1,玄宗朝翻經三藏善無畏贈鴻臚卿行狀
,【唐 李華撰】
50, Sử Truyện Bộ ,2055 , 1, Huyền Tông Triêu Phiên Kinh Tam
Tạng Thiện Vô Úy Tặng Hồng Lư Khanh Hành Trạng , [ Đường Lý Hoa soạn ]
50,史傳部,2056 , 1,大唐故大德贈司空大辨正廣智不空三藏行狀
,【唐 趙遷撰】
50, Sử Truyện Bộ ,2056 , 1, Đại Đường Cố Đại Đức Tặng Ti
Không Đại Biện Chánh Quảng Trí Bất Không Tam Tạng Hành Trạng , [ Đường Triệu Thiên
soạn ]
50,史傳部,2057 , 1,大唐青龍寺三朝供奉大德行狀
,【】
50, Sử Truyện Bộ ,2057 , 1, Đại Đường Thanh Tự Tam Triêu
Cung Phụng Đại Đức Hành Trạng , [ ]
50,史傳部,2058 , 6,付法藏因緣傳 ,【元魏
吉迦夜共曇曜譯】
50, Sử Truyện Bộ ,2058 , 6, Phó Pháp Tạng Nhân Duyên
Truyện , [ Nguyên Ngụy Cát Ca Dạ cộng Đàm Diệu dịch ]
50,史傳部,2059 , 14,高僧傳 ,【梁 慧皎撰】
50, Sử Truyện Bộ ,2059 , 14, Cao Tăng Truyện , [ Lương Tuệ
Kiểu soạn ]
50,史傳部,2060 , 30,續高僧傳 ,【唐 道宣撰】
50, Sử Truyện Bộ ,2060 , 30, Tục Cao Tăng Truyện , [ Đường
Đạo Tuyên soạn ]
50,史傳部,2061 , 30,宋高僧傳 ,【宋 贊寧等撰】
50, Sử Truyện Bộ ,2061 , 30, Tống Cao Tăng Truyện , [ Tống
Tán Ninh Đẳng soạn ]
50,史傳部,2062 , 8,大明高僧傳 ,【明 如惺撰】
50, Sử Truyện Bộ ,2062 , 8, Đại Minh Cao Tăng Truyện , [
Minh Như Tinh soạn ]
50,史傳部,2063 , 4,比丘尼傳 ,【梁 寶唱撰】
50, Sử Truyện Bộ ,2063 , 4, Tỳ Kheo Ni Truyện , [ Lương Bảo
Xướng soạn ]
50,史傳部,2064 , 9,神僧傳 ,【】
50, Sử Truyện Bộ ,2064 , 9, Thần Tăng Truyện , [ ]
50,史傳部,2065 , 2,海東高僧傳 ,【高麗 覺訓撰】
50, Sử Truyện Bộ ,2065 , 2, Hải Đông Cao Tăng Truyện , [
Cao Lệ Giác Huấn soạn ]
51,史傳部,2066 , 2,大唐西域求法高僧傳 ,【唐
義淨撰】
51, Sử Truyện Bộ ,2066 , 2, Đại Đường Tây Vực Cầu Pháp Cao
Tăng Truyện , [ Đường Nghĩa Tịnh soạn ]
51,史傳部,2067 , 10,弘贊法華傳 ,【唐 惠詳撰】
51, Sử Truyện Bộ ,2067 , 10, Hoằng Tán Pháp Hoa Truyện , [
Đường Huệ Tường soạn ]
51,史傳部,2068 , 10,法華傳記 ,【唐 僧詳撰】
51, Sử Truyện Bộ ,2068 , 10, Pháp Hoa Truyện Kí , [ Đường
Tăng Tường soạn ]
51,史傳部,2069 , 1,天台九祖傳 ,【宋 士衡編】
51, Sử Truyện Bộ ,2069 , 1, Thiên Đài Cửu Tổ Truyện , [ Tống
Sĩ Hành Biên ]
51,史傳部,2070 , 1,往生西方淨土瑞應傳 ,【】
51, Sử Truyện Bộ ,2070 , 1, Vãng Sinh Tây Phương Tịnh Thổ
Thụy ứng Truyện , [ ]
51,史傳部,2071 , 3,淨土往生傳 ,【宋 戒珠敘】
51, Sử Truyện Bộ ,2071 , 3, Tịnh Thổ Vãng Sinh Truyện , [
Tống Giới Châu Tự ]
51,史傳部,2072 , 3,往生集 ,【明 袾宏輯】
51, Sử Truyện Bộ ,2072 , 3, Vãng Sinh Tập , [ Minh Châu Hoằng
Tập ]
51,史傳部,2073 , 5,華嚴經傳記 ,【唐 法藏集】
51, Sử Truyện Bộ ,2073 , 5, Hoa Nghiêm Kinh Truyện Kí , [
Đường Pháp Tạng Tập ]
51,史傳部,2074 , 1,大方廣佛華嚴經感應傳
,【唐 惠英撰.胡幽貞纂】
51, Sử Truyện Bộ ,2074 , 1, Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm
Kinh Cảm ứng Truyện , [ Đường Huệ Anh soạn . Hồ U Trinh Toản ]
51,史傳部,2075 , 1,曆代法寶記 ,【】
51, Sử Truyện Bộ ,2075 , 1, Lịch Đại Pháp Bảo Kí , [ ]
51,史傳部,2076 , 30,景德傳燈錄 ,【宋 道原纂】
51, Sử Truyện Bộ ,2076 , 30, Cảnh Đức Truyện Đăng Lục , [
Tống Đạo Nguyên Toản ]
51,史傳部,2077 , 36,續傳燈錄 ,【】
51, Sử Truyện Bộ ,2077 , 36, Tục Truyện Đăng Lục , [ ]
51,史傳部,2078 , 9,傳法正宗記 ,【宋 契嵩編】
51, Sử Truyện Bộ ,2078 , 9, Truyện Pháp Chánh Tông Kí , [
Tống Khế Tung Biên ]
51,史傳部,2079 , 1,傳法正宗定祖圖 ,【宋
契嵩撰】
51, Sử Truyện Bộ ,2079 , 1, Truyện Pháp Chánh Tông Định Tổ
Đồ , [ Tống Khế Tung soạn ]
51,史傳部,2080 , 2,傳法正宗論 ,【宋 契嵩編】
51, Sử Truyện Bộ ,2080 , 2, Truyện Pháp Chánh Tông Luận ,
[ Tống Khế Tung Biên ]
51,史傳部,2081 , 2,兩部大法相承師資付法記
,【唐 海雲記】
51, Sử Truyện Bộ ,2081 , 2, Lưỡng Bộ Đại Pháp Tương Thừa
Sư Tư Phó Pháp Kí , [ Đường Hải Vân Kí ]
51,史傳部,2082 , 3,冥報記 ,【唐 唐臨撰】
51, Sử Truyện Bộ ,2082 , 3, Minh Báo Kí , [ Đường Đường
Lâm soạn ]
51,史傳部,2083 , 2,釋門自鏡錄 ,【唐 懷信述】
51, Sử Truyện Bộ ,2083 , 2, Thích Môn Tự Kính Lục , [ Đường
Hoài Tín thuật ]
51,史傳部,2084 , 3,三寶感應要略錄 ,【宋
非濁集】
51, Sử Truyện Bộ ,2084 , 3, Tam Bảo Cảm ứng Yếu Lược Lục ,
[ Tống Phi Trọc Tập ]
51,史傳部,2085 , 1,高僧法顯傳 ,【東晉 法顯記】
51, Sử Truyện Bộ ,2085 , 1, Cao Tăng Pháp Hiển Truyện , [
Đông Tấn Pháp Hiển Kí ]
51,史傳部,2086 , 1,北魏僧惠生使西域記 ,【】
51, Sử Truyện Bộ ,2086 , 1, Bắc Ngụy Tăng Huệ Sinh Sử Tây
Vực Kí , [ ]
51,史傳部,2087 , 12,大唐西域記 ,【唐 玄奘譯.辯機撰】
51, Sử Truyện Bộ ,2087 , 12, Đại Đường Tây Vực Kí , [ Đường
Huyền Trang dịch . Biện Ky soạn ]
51,史傳部,2088 , 2,釋迦方志 ,【唐 道宣撰】
51, Sử Truyện Bộ ,2088 , 2, Thích Ca Phương Chí , [ Đường
Đạo Tuyên soạn ]
51,史傳部,2089 , 1,遊方記抄 ,【新羅慧超唐圓照等撰】
51, Sử Truyện Bộ ,2089 , 1, Du Phương Kí Sao , [ Tân La Tuệ
Siêu Đường Viên Chiếu Đẳng soạn ]
51,史傳部,2090 , 1,釋迦牟尼如來像法滅盡之記
,【唐 法成譯】
51, Sử Truyện Bộ ,2090 , 1, Thích Ca Mâu Ni Như Lai Tượng
Pháp Diệt Tận Chi Kí , [ Đường Pháp Thành dịch ]
51,史傳部,2091 , 1,燉煌錄 ,【】
51, Sử Truyện Bộ ,2091 , 1, Đôn Hoàng Lục , [ ]
51,史傳部,2092 , 5,洛陽伽藍記 ,【元魏 楊衒之撰】
51, Sử Truyện Bộ ,2092 , 5, Lạc Dương Ca Lam Kí , [ Nguyên
Ngụy Dương Huyễn Chi soạn ]
51,史傳部,2093 , 1,寺塔記 ,【唐 段成式撰】
51, Sử Truyện Bộ ,2093 , 1, Tự Tháp Kí , [ Đường Đoạn
Thành Thức soạn ]
51,史傳部,2094 , 1,梁京寺記 ,【】
51, Sử Truyện Bộ ,2094 , 1, Lương Kinh Tự Kí , [ ]
51,史傳部,2095 , 5,廬山記 ,【宋 陳舜俞撰】
51, Sử Truyện Bộ ,2095 , 5, Lư Sơn Kí , [ Tống Trần Thuấn
Du soạn ]
51,史傳部,2096 , 1,天台山記 ,【唐 徐靈府撰】
51, Sử Truyện Bộ ,2096 , 1, Thiên Đài Sơn Kí , [ Đường Từ
Linh Phủ soạn ]
51,史傳部,2097 , 3,南嶽總勝集 ,【宋 陳田夫撰】
51, Sử Truyện Bộ ,2097 , 3, Nam Nhạc Tổng Thắng Tập , [ Tống
Trần Điền Phu soạn ]
51,史傳部,2098 , 2,古清涼傳 ,【唐 慧祥撰】
51, Sử Truyện Bộ ,2098 , 2, Cổ Thanh Lương Truyện , [ Đường
Tuệ Tường soạn ]
51,史傳部,2099 , 3,廣清涼傳 ,【宋 延一編】
51, Sử Truyện Bộ ,2099 , 3, Quảng Thanh Lương Truyện , [ Tống
Duyên Nhất Biên ]
51,史傳部,2100 , 2,續清涼傳 ,【宋 張商英述】
51, Sử Truyện Bộ ,2100 , 2, Tục Thanh Lương Truyện , [ Tống
Trương Thương Anh thuật ]
51,史傳部,2101 , 1,補陀洛迦山傳 ,【元 盛煕明述】
51, Sử Truyện Bộ ,2101 , 1, Bổ Đà Lạc Ca Sơn Truyện , [
Nguyên Thịnh Hi Minh thuật ]
52,史傳部,2102 , 14,弘明集 ,【梁 僧祐撰】
52, Sử Truyện Bộ ,2102 , 14, Hoằng Minh Tập , [ Lương Tăng
Hữu soạn ]
52,史傳部,2103 , 30,廣弘明集 ,【唐 道宣撰】
52, Sử Truyện Bộ ,2103 , 30, Quảng Hoằng Minh Tập , [ Đường
Đạo Tuyên soạn ]
52,史傳部,2104 , 4,集古今佛道論衡 ,【唐
道宣撰】
52, Sử Truyện Bộ ,2104 , 4, Tập Cổ Kim Phật Đạo Luận Hành
, [ Đường Đạo Tuyên soạn ]
52,史傳部,2105 , 1,續集古今佛道論衡 ,【唐
智昇撰】
52, Sử Truyện Bộ ,2105 , 1, Tục Tập Cổ Kim Phật Đạo Luận
Hành , [ Đường Trí Thăng soạn ]
52,史傳部,2106 , 3,集神州三寶感通錄 ,【唐
道宣撰】
52, Sử Truyện Bộ ,2106 , 3, Tập Thần Châu Tam Bảo Cảm
Thông Lục , [ Đường Đạo Tuyên soạn ]
52,史傳部,2107 , 1,道宣律師感通錄 ,【唐
道宣撰】
52, Sử Truyện Bộ ,2107 , 1, Đạo Tuyên Luật Sư Cảm Thông Lục
, [ Đường Đạo Tuyên soạn ]
52,史傳部,2108 , 6,集沙門不應拜俗等事 ,【唐
彥悰纂錄】
52, Sử Truyện Bộ ,2108 , 6, Tập Sa Môn Bất ứng Bái Tục Đẳng
Sự , [ Đường Ngạn Tông Toản Lục ]
52,史傳部,2109 , 2,破邪論 ,【唐 法琳撰】
52, Sử Truyện Bộ ,2109 , 2, Phá Tà Luận , [ Đường Pháp Lâm
soạn ]
52,史傳部,2110 , 8,辯正論 ,【唐 法琳撰】
52, Sử Truyện Bộ ,2110 , 8, Biện Chánh Luận , [ Đường Pháp
Lâm soạn ]
52,史傳部,2111 , 3,十門辯惑論 ,【唐 復禮撰】
52, Sử Truyện Bộ ,2111 , 3, Thập Môn Biện Hoặc Luận , [ Đường
Phục Lễ soạn ]
52,史傳部,2112 , 3,甄正論 ,【唐 玄嶷撰】
52, Sử Truyện Bộ ,2112 , 3, Chân Chánh Luận , [ Đường Huyền
Nghi soạn ]
52,史傳部,2113 , 10,北山錄 ,【唐 神清撰.慧寶注】
52, Sử Truyện Bộ ,2113 , 10, Bắc Sơn Lục , [ Đường Thần
Thanh soạn . Tuệ Bảo Chú ]
52,史傳部,2114 , 1,護法論 ,【宋 張商英述】
52, Sử Truyện Bộ ,2114 , 1, Hộ Pháp Luận , [ Tống Trương
Thương Anh thuật ]
52,史傳部,2115 , 19,鐔津文集 ,【宋 契嵩撰】
52, Sử Truyện Bộ ,2115 , 19, Phiêu Tân Văn Tập , [ Tống Khế
Tung soạn ]
52,史傳部,2116 , 5,辯偽錄 ,【元 祥邁撰】
52, Sử Truyện Bộ ,2116 , 5, Biện Ngụy Lục , [ Nguyên Tường
Mại soạn ]
52,史傳部,2117 , 2,三教平心論 ,【元 劉謐撰】
52, Sử Truyện Bộ ,2117 , 2, Tam Giáo Bình Tâm Luận , [ Nguyên
Lưu Mật soạn ]
52,史傳部,2118 , 5,折疑論 ,【師子比丘述註】
52, Sử Truyện Bộ ,2118 , 5, Chiết Nghi Luận , [ Sư Tử Tỳ
Kheo thuật Chú ]
52,史傳部,2119 , 1,寺沙門玄奘上表記 ,【】
52, Sử Truyện Bộ ,2119 , 1, Tự Sa Môn Huyền Trang Thượng
Biểu Kí , [ ]
52,史傳部,2120 , 6,代宗朝贈司空大辨正廣智三藏和上表制集
,【唐 圓照集】
52, Sử Truyện Bộ ,2120 , 6, Đại Tông Triêu Tặng Ti Không Đại
Biện Chánh Quảng Trí Tam Tạng Hòa Thượng Biểu Chế Tập , [ Đường Viên Chiếu Tập
]
53,事彙部,2121 , 50,經律異相 ,【梁 寶唱等集】
53, Sự Vị Bộ ,2121 , 50, Kinh Luật Dị Tương , [ Lương Bảo
Xướng Đẳng Tập ]
53,事彙部,2122 ,100,法苑珠林 ,【唐 道世撰】
53, Sự Vị Bộ ,2122 ,100, Pháp Uyển Châu Lâm , [ Đường Đạo
Thế soạn ]
54,事彙部,2123 , 20,諸經要集 ,【唐 道世集】
54, Sự Vị Bộ ,2123 , 20, Chư Kinh Yếu Tập , [ Đường Đạo Thế
Tập ]
54,事彙部,2124 , 1,法門名義集 ,【唐 李師政撰】
54, Sự Vị Bộ ,2124 , 1, Pháp Môn Danh Nghĩa Tập , [ Đường
Lý Sư Chánh soạn ]
54,事彙部,2125 , 4,南海寄歸內法傳 ,【唐
義淨撰】
54, Sự Vị Bộ ,2125 , 4, Nam Hải Kí Quy Nội Pháp Truyện , [
Đường Nghĩa Tịnh soạn ]
54,事彙部,2126 , 3,大宋僧史略 ,【宋 贊寧撰】
54, Sự Vị Bộ ,2126 , 3, Đại Tống Tăng Sử Lược , [ Tống Tán
Ninh soạn ]
54,事彙部,2127 , 3,釋氏要覽 ,【宋 道誠集】
54, Sự Vị Bộ ,2127 , 3, Thích Thị Yếu Lãm , [ Tống Đạo
Thành Tập ]
54,事彙部,2128 ,100,一切經音義 ,【唐 慧琳撰】
54, Sự Vị Bộ ,2128 ,100, Nhất Thiết Kinh Âm Nghĩa , [ Đường
Tuệ Lâm soạn ]
54,事彙部,2129 , 10,續一切經音義 ,【宋
希麟集】
54, Sự Vị Bộ ,2129 , 10, Tục Nhất Thiết Kinh Âm Nghĩa , [
Tống Hy Lân Tập ]
54,事彙部,2130 , 10,翻梵語 ,【】
54, Sự Vị Bộ ,2130 , 10, Phiên Phạm Ngữ , [ ]
54,事彙部,2131 , 7,翻譯名義集 ,【宋 法雲編】
54, Sự Vị Bộ ,2131 , 7, Phiên dịch Danh Nghĩa Tập , [ Tống
Pháp Vân Biên ]
54,事彙部,2132 , 1,悉曇字記 ,【唐 智廣撰】
54, Sự Vị Bộ ,2132 , 1, Tất Đàm Tự Kí , [ Đường Trí Quảng
soạn ]
54,事彙部,2133a, 1,梵語千字文 ,【唐 義淨撰】
54, Sự Vị Bộ ,2133a, 1, Phạm Ngữ Thiên Tự Văn , [ Đường
Nghĩa Tịnh soạn ]
54,事彙部,2133b, 1,梵語千字文 ,【唐 義淨撰】
54, Sự Vị Bộ ,2133b, 1, Phạm Ngữ Thiên Tự Văn , [ Đường
Nghĩa Tịnh soạn ]
54,事彙部,2134 , 1,唐梵文字 ,【唐 全真集】
54, Sự Vị Bộ ,2134 , 1, Đường Phạm Văn Tự , [ Đường Toàn
Chân Tập ]
54,事彙部,2135 , 1,梵語雜名 ,【唐 禮言集】
54, Sự Vị Bộ ,2135 , 1, Phạm Ngữ Tạp Danh , [ Đường Lễ
Ngôn Tập ]
54,事彙部,2136 , 1,唐梵兩語雙對集 ,【唐
僧怛多[薛/木]多.波羅瞿那彌捨沙集】
54, Sự Vị Bộ ,2136 , 1, Đường Phạm Lưỡng Ngữ Song Đối Tập
, [ Đường Tăng Đát Đa [ Tiết / Mộc ] Đa . Ba Lacù Na Di Xả Sa Tập ]
54,外教部,2137 , 3,金七十論 ,【陳 真諦譯】
54, Ngoại Giáo Bộ ,2137 , 3, Kim Thất Thập Luận , [ Trần
Chân Đế dịch ]
54,外教部,2138 , 1,勝宗十句義論 ,【慧月造
唐 玄奘譯】
54, Ngoại Giáo Bộ ,2138 , 1, Thắng Tông Thập Cú Nghĩa Luận
, [ Tuệ Nguyệt tạo Đường Huyền Trang dịch ]
54,外教部,2139 , 2,老子化胡經 ,【】
54, Ngoại Giáo Bộ ,2139 , 2, Lão Tử Hóa Hồ Kinh , [ ]
54,外教部,2140 , 1,摩尼教下部讚 ,【】
54, Ngoại Giáo Bộ ,2140 , 1, Ma Ni Giáo Hạ Bộ Tán , [ ]
54,外教部,2141a, 1,摩尼光佛教法儀略 ,【唐
拂多誕譯】
54, Ngoại Giáo Bộ ,2141a, 1, Ma Ni Quang Phật Giáo Pháp
Nghi Lược , [ Đường Phất Đa Đản dịch ]
54,外教部,2141b, 1,波斯教殘經 ,【】
54, Ngoại Giáo Bộ ,2141b, 1, Ba Tư Giáo Tàn Kinh , [ ]
54,外教部,2142 , 1,序聽迷詩所經 ,【】
54, Ngoại Giáo Bộ ,2142 , 1, Tự Thính Mê Thi Sở Kinh , [ ]
54,外教部,2143 , 1,景教三威蒙度讚 ,【】
54, Ngoại Giáo Bộ ,2143 , 1, Cảnh Giáo Tam Uy Mông Độ Tán
, [ ]
54,外教部,2144 , 1,大秦景教流行中國碑頌
,【唐 景淨述】
54, Ngoại Giáo Bộ ,2144 , 1, Đại Tần Cảnh Giáo Lưu Hành
Trung Quốc Bi Tụng , [ Đường Cảnh Tịnh thuật ]
55,目錄部,2145 , 15,出三藏記集 ,【梁 僧祐撰】
55, Mục Lục Bộ ,2145 , 15, Xuất Tam Tạng Kí Tập , [ Lương
Tăng Hữu soạn ]
55,目錄部,2146 , 7,眾經目錄 ,【隋 法經等撰】
55, Mục Lục Bộ ,2146 , 7, Chúng Kinh Mục Lục , [ Tùy Pháp
Kinh Đẳng soạn ]
55,目錄部,2147 , 5,眾經目錄 ,【隋 彥琮撰】
55, Mục Lục Bộ ,2147 , 5, Chúng Kinh Mục Lục , [ Tùy Ngạn
Tông soạn ]
55,目錄部,2148 , 5,眾經目錄 ,【唐 靜泰撰】
55, Mục Lục Bộ ,2148 , 5, Chúng Kinh Mục Lục , [ Đường
Tĩnh Thái soạn ]
55,目錄部,2149 , 10,大唐內典錄 ,【唐 道宣撰】
55, Mục Lục Bộ ,2149 , 10, Đại Đường Nội Điển Lục , [ Đường
Đạo Tuyên soạn ]
55,目錄部,2150 , 1,續大唐內典錄 ,【唐 道宣撰】
55, Mục Lục Bộ ,2150 , 1, Tục Đại Đường Nội Điển Lục , [
Đường Đạo Tuyên soạn ]
55,目錄部,2151 , 4,古今譯經圖紀 ,【唐 靖邁撰】
55, Mục Lục Bộ ,2151 , 4, Cổ Kim dịch Kinh Đồ Kỉ , [ Đường
Tĩnh Mại soạn ]
55,目錄部,2152 , 1,續古今譯經圖紀 ,【唐
智昇撰】
55, Mục Lục Bộ ,2152 , 1, Tục Cổ Kim dịch Kinh Đồ Kỉ , [ Đường
Trí Thăng soạn ]
55,目錄部,2153 , 15,大周刊定眾經目錄 ,【唐
明佺等撰】
55, Mục Lục Bộ ,2153 , 15, Đại Chu San Định Chúng Kinh Mục
Lục , [ Đường Minh Thuyên Đẳng soạn ]
55,目錄部,2154 , 20,開元釋教錄 ,【唐 智昇撰】
55, Mục Lục Bộ ,2154 , 20, Khai Nguyên Thích Giáo Lục , [
Đường Trí Thăng soạn ]
55,目錄部,2155 , 4,開元釋教錄略出 ,【唐
智昇撰】
55, Mục Lục Bộ ,2155 , 4, Khai Nguyên Thích Giáo Lục Lược
Xuất , [ Đường Trí Thăng soạn ]
55,目錄部,2156 , 3,大唐貞元續開元釋教錄
,【唐 圓照集】
55, Mục Lục Bộ ,2156 , 3, Đại Đường Trinh Nguyên Tục Khai
Nguyên Thích Giáo Lục , [ Đường Viên Chiếu Tập ]
55,目錄部,2157 , 30,貞元新定釋教目錄 ,【唐
圓照撰】
55, Mục Lục Bộ ,2157 , 30, Trinh Nguyên Tân Định Thích
Giáo Mục Lục , [ Đường Viên Chiếu soạn ]
55,目錄部,2158 , 1,續貞元釋教錄 ,【南唐
恒安集】
55, Mục Lục Bộ ,2158 , 1, Tục Trinh Nguyên Thích Giáo Lục
, [ Nam Đường Hằng An Tập ]
55,目錄部,2159 , 1,傳教大師將來台州錄 ,【日本
最澄撰】
55, Mục Lục Bộ ,2159 , 1, Truyện Giáo Đại Sư Tương Lai Đài
Châu Lục , [ Nhật Bổn Tối Trừng soạn ]
55,目錄部,2160 , 1,傳教大師將來越州錄 ,【日本
最澄撰】
55, Mục Lục Bộ ,2160 , 1, Truyện Giáo Đại Sư Tương Lai Việt
Châu Lục , [ Nhật Bổn Tối Trừng soạn ]
55,目錄部,2161 , 1,御請來目錄 ,【日本 空海撰】
55, Mục Lục Bộ ,2161 , 1, Ngự Thỉnh Lai Mục Lục , [ Nhật Bổn
Không Hải soạn ]
55,目錄部,2162 , 1,根本大和尚真跡策子等目錄
,【】
55, Mục Lục Bộ ,2162 , 1, Căn Bổn Đại Hòa Thượng Chân Tích
Sách Tử Đẳng Mục Lục , [ ]
55,目錄部,2163 , 1,常曉和尚請來目錄 ,【日本
常曉撰】
55, Mục Lục Bộ ,2163 , 1, Thường Hiểu Hòa Thượng Thỉnh Lai
Mục Lục , [ Nhật Bổn Thường Hiểu soạn ]
55,目錄部,2164 , 1,靈巖寺和尚請來法門道具等目錄
,【日本 圓行撰】
55, Mục Lục Bộ ,2164 , 1, Linh Nham Tự Hòa Thượng Thỉnh
Lai Pháp Môn Đạo Cụ Đẳng Mục Lục , [ Nhật Bổn Viên Hành soạn ]
55,目錄部,2165 , 1,日本國承和五年入唐求法目錄
,【日本 圓仁撰】
55, Mục Lục Bộ ,2165 , 1, Nhật Bổn Quốc Thừa Hòa Ngũ Niên
Nhập Đường Cầu Pháp Mục Lục , [ Nhật Bổn Viên Nhân soạn ]
55,目錄部,2166 , 1,慈覺大師在唐送進錄 ,【日本
圓仁撰】
55, Mục Lục Bộ ,2166 , 1, Từ Giác Đại Sư Tại Đường Tống Tiến
Lục , [ Nhật Bổn Viên Nhân soạn ]
55,目錄部,2167 , 1,入唐新求聖教目錄 ,【日本
圓仁撰】
55, Mục Lục Bộ ,2167 , 1, Nhập Đường Tân Cầu Thánh Giáo Mục
Lục , [ Nhật Bổn Viên Nhân soạn ]
55,目錄部,2168a, 1,惠運禪師將來教法目錄
,【日本 惠運撰】
55, Mục Lục Bộ ,2168a, 1, Huệ Vận Thiền Sư Tương Lai Giáo
Pháp Mục Lục , [ Nhật Bổn Huệ Vận soạn ]
55,目錄部,2168b, 1,惠運律師書目錄 ,【日本
惠運撰】
55, Mục Lục Bộ ,2168b, 1, Huệ Vận Luật Sư Thư Mục Lục , [
Nhật Bổn Huệ Vận soạn ]
55,目錄部,2169 , 1,開元寺求得經疏記等目錄
,【日本 圓珍撰】
55, Mục Lục Bộ ,2169 , 1, Khai Nguyên Tự Cầu Đắc Kinh Sớ
Kí Đẳng Mục Lục , [ Nhật Bổn Viên Trân soạn ]
55,目錄部,2170 , 1,福州溫州台州求得經律論疏記外書等目錄
,【日本 圓珍撰】
55, Mục Lục Bộ ,2170 , 1, Phước Châu Ôn Châu Đài Châu Cầu
Đắc Kinh Luật Luận Sớ Kí Ngoại Thư Đẳng Mục Lục , [ Nhật Bổn Viên Trân soạn ]
55,目錄部,2171 , 1,青龍寺求法目錄 ,【日本
圓珍撰】
55, Mục Lục Bộ ,2171 , 1, Thanh Tự Cầu Pháp Mục Lục , [ Nhật
Bổn Viên Trân soạn ]
55,目錄部,2172 , 1,日本比丘圓珍入唐求法目錄
,【日本 圓珍撰】
55, Mục Lục Bộ ,2172 , 1, Nhật Bổn Tỳ Kheo Viên Trân Nhập
Đường Cầu Pháp Mục Lục , [ Nhật Bổn Viên Trân soạn ]
55,目錄部,2173 , 1,智證大師請來目錄 ,【日本
圓珍撰】
55, Mục Lục Bộ ,2173 , 1, Trí Chứng Đại Sư Thỉnh Lai Mục Lục
, [ Nhật Bổn Viên Trân soạn ]
55,目錄部,2174a, 1,新書寫請來法門等目錄
,【日本 宗叡撰】
55, Mục Lục Bộ ,2174a, 1, Tân Thư Tả Thỉnh Lai Pháp Môn Đẳng
Mục Lục , [ Nhật Bổn Tông Duệ soạn ]
55,目錄部,2174b, 1,禪林寺宗叡僧正目錄 ,【】
55, Mục Lục Bộ ,2174b, 1, Thiện Lâm Tự Tông Duệ Tăng Chánh
Mục Lục , [ ]
55,目錄部,2175 , 1,錄外經等目錄 ,【】
55, Mục Lục Bộ ,2175 , 1, Lục Ngoại Kinh Đẳng Mục Lục , [
]
55,目錄部,2176 , 2,諸阿闍梨真言密教部類總錄
,【日本 安然集】
55, Mục Lục Bộ ,2176 , 2, Chư A Đồ Lê Chân Ngôn Mật Giáo Bộ
Loại Tổng Lục , [ Nhật Bổn An Nhiên Tập ]
55,目錄部,2177 , 1,華嚴宗章疏並因明錄 ,【日本
圓超錄】
55, Mục Lục Bộ ,2177 , 1, Hoa Nghiêm Tông Chương Sớ Tịnh
Nhân Minh Lục , [ Nhật Bổn Viên Siêu Lục ]
55,目錄部,2178 , 1,天台宗章疏 ,【日本 玄日錄】
55, Mục Lục Bộ ,2178 , 1, Thiên Đài Tông Chương Sớ , [ Nhật
Bổn Huyền Nhật Lục ]
55,目錄部,2179 , 1,三論宗章疏 ,【日本 安遠錄】
55, Mục Lục Bộ ,2179 , 1, Tam Luận Tông Chương Sớ , [ Nhật
Bổn An Viễn Lục ]
55,目錄部,2180 , 1,法相宗章疏 ,【日本 平祚錄】
55, Mục Lục Bộ ,2180 , 1, Pháp Tương Tông Chương Sớ , [ Nhật
Bổn Bình Tộ Lục ]
55,目錄部,2181 , 1,注進法相宗章疏 ,【日本
藏俊撰】
55, Mục Lục Bộ ,2181 , 1, Chú Tiến Pháp Tương Tông Chương
Sớ , [ Nhật Bổn Tạng Tuấn soạn ]
55,目錄部,2182 , 1,律宗章疏 ,【日本 榮穩錄】
55, Mục Lục Bộ ,2182 , 1, Luật Tông Chương Sớ , [ Nhật Bổn
Vinh ổn Lục ]
55,目錄部,2183 , 1,東域傳燈目錄 ,【日本
永超集】
55, Mục Lục Bộ ,2183 , 1, Đông Vực Truyện Đăng Mục Lục , [
Nhật Bổn Vĩnh Siêu Tập ]
55,目錄部,2184 , 3,新編諸宗教藏總錄 ,【高麗
義天錄】
55, Mục Lục Bộ ,2184 , 3, Tân Biên Chư Tông Giáo Tạng Tổng
Lục , [ Cao Lệ Nghĩa Thiên Lục ]
85,古逸部,2732 , 1,梁朝傅大士頌金剛經 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2732 , 1, Lương Triêu Phó Đại Sĩ Tụng Kim
Cương Kinh , [ ]
85,古逸部,2733 , 2,御注金剛般若波羅蜜經宣演
,【唐 道氤撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2733 , 2, Ngự Chú Kim Cương Bát Nhã Ba La Mật
Kinh Tuyên Diễn , [ Đường Đạo Nhân soạn ]
85,古逸部,2734 , 1,金剛映卷上 ,【唐 寶達集】
85, Cổ Dật Bộ ,2734 , 1, Kim Cương Ánh Quyển Thượng , [ Đường
Bảo Đạt Tập ]
85,古逸部,2735 , 2,金剛般若經旨贊 ,【唐
曇曠撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2735 , 2, Kim Cương Bát Nhã Kinh Chỉ Tán ,
[ Đường Đàm Khoáng soạn ]
85,古逸部,2736 , 1,金剛般若經依天親菩薩論贊略釋秦本義記卷上
,【唐 知恩撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2736 , 1, Kim Cương Bát Nhã Kinh Y Thiên
Thân Bồ Tát Luận Tán Lược Thích Tần Bổn Nghĩa Kí Quyển Thượng , [ Đường Tri Ân
soạn ]
85,古逸部,2737 , 1,金剛經疏 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2737 , 1, Kim Cương Kinh Sớ , [ ]
85,古逸部,2738 , 1,金剛經疏 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2738 , 1, Kim Cương Kinh Sớ , [ ]
85,古逸部,2739 , 1,金剛般若經挾註 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2739 , 1, Kim Cương Bát Nhã Kinh Hiệp Chú ,
[ ]
85,古逸部,2740 , 1,金剛般若義記 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2740 , 1, Kim Cương Bát Nhã Nghĩa Kí , [ ]
85,古逸部,2741 , 1,金剛般若經疏 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2741 , 1, Kim Cương Bát Nhã Kinh Sớ , [ ]
85,古逸部,2742 , 1,金剛般若波羅蜜經傳外傳卷下
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2742 , 1, Kim Cương Bát Nhã Ba La Mật Kinh
Truyện Ngoại Truyện Quyển Hạ , [ ]
85,古逸部,2743 , 1,持誦金剛經靈驗功德記
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2743 , 1, Trì Tụng Kim Cương Kinh Linh Nghiệm
Công Đức Kí , [ ]
85,古逸部,2744 , 1,仁王般若實相論卷第二
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2744 , 1, Nhân Vương Bát Nhã Thật Tương Luận
Quyển Đệ Nhị , [ ]
85,古逸部,2745 , 1,仁王經疏 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2745 , 1, Nhân Vương Kinh Sớ , [ ]
85,古逸部,2746 , 1,般若波羅蜜多心經還源述
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2746 , 1, Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh
Hoàn Nguyên thuật , [ ]
85,古逸部,2747 , 1,挾註波羅蜜多心經 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2747 , 1, Hiệp Chú Ba La Mật Đa Tâm Kinh ,
[ ]
85,古逸部,2748 , 1,法華義記卷第三 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2748 , 1, Pháp Hoa Nghĩa Kí Quyển Đệ Tam ,
[ ]
85,古逸部,2749 , 1,法華經疏 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2749 , 1, Pháp Hoa Kinh Sớ , [ ]
85,古逸部,2750 , 1,法華經疏 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2750 , 1, Pháp Hoa Kinh Sớ , [ ]
85,古逸部,2751 , 1,法華經疏 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2751 , 1, Pháp Hoa Kinh Sớ , [ ]
85,古逸部,2752 , 1,法華問答 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2752 , 1, Pháp Hoa Vấn Đáp , [ ]
85,古逸部,2753 , 1,華嚴經章 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2753 , 1, Hoa Nghiêm Kinh Chương , [ ]
85,古逸部,2754 , 1,華嚴略疏卷第三 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2754 , 1, Hoa Nghiêm Lược Sớ Quyển Đệ Tam ,
[ ]
85,古逸部,2755 , 1,華嚴經疏 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2755 , 1, Hoa Nghiêm Kinh Sớ , [ ]
85,古逸部,2756 , 1,華嚴經義記卷第一 ,【後魏
慧光撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2756 , 1, Hoa Nghiêm Kinh Nghĩa Kí Quyển Đệ
Nhất , [ Hậu Ngụy Tuệ Quang soạn ]
85,古逸部,2757 , 1,華嚴經疏卷第三 ,【新羅
元曉撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2757 , 1, Hoa Nghiêm Kinh Sớ Quyển Đệ Tam ,
[ Tân La Nguyên Hiểu soạn ]
85,古逸部,2758 , 1,十地義記卷第一 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2758 , 1, Thập Địa Nghĩa Kí Quyển Đệ Nhất ,
[ ]
85,古逸部,2759 , 1,無量壽經義記卷下 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2759 , 1, Vô Lượng Thọ Kinh Nghĩa Kí Quyển
Hạ , [ ]
85,古逸部,2760 , 1,無量壽觀經義記 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2760 , 1, Vô Lượng Thọ Quan Kinh Nghĩa Kí ,
[ ]
85,古逸部,2761 , 1,勝鬘經記 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2761 , 1, Thắng Man Kinh Kí , [ ]
85,古逸部,2762 , 1,勝鬘經疏 ,【昭法師撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2762 , 1, Thắng Man Kinh Sớ , [ Chiêu Pháp
Sư soạn ]
85,古逸部,2763 , 1,挾注勝鬘經 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2763 , 1, Hiệp Chú Thắng Man Kinh , [ ]
85,古逸部,2764a, 1,涅槃經義記 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2764a, 1, Niết Bàn Kinh Nghĩa Kí , [ ]
85,古逸部,2764b, 1,大涅槃經義記卷第四 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2764b, 1, Đại Niết Bàn Kinh Nghĩa Kí Quyển
Đệ Tứ , [ ]
85,古逸部,2765 , 1,涅槃經疏 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2765 , 1, Niết Bàn Kinh Sớ , [ ]
85,古逸部,2766 , 1,藥師經疏 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2766 , 1, Dược Sư Kinh Sớ , [ ]
85,古逸部,2767 , 1,藥師經疏 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2767 , 1, Dược Sư Kinh Sớ , [ ]
85,古逸部,2768 , 1,維摩義記 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2768 , 1, Duy Ma Nghĩa Kí , [ ]
85,古逸部,2769 , 1,維摩經義記卷第四 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2769 , 1, Duy Ma Kinh Nghĩa Kí Quyển Đệ Tứ
, [ ]
85,古逸部,2770 , 1,維摩經疏 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2770 , 1, Duy Ma Kinh Sớ , [ ]
85,古逸部,2771 , 1,維摩經疏 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2771 , 1, Duy Ma Kinh Sớ , [ ]
85,古逸部,2772 , 2,維摩經疏卷第三.第六
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2772 , 2, Duy Ma Kinh Sớ Quyển Đệ Tam . Đệ
Lục , [ ]
85,古逸部,2773 , 1,維摩經抄 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2773 , 1, Duy Ma Kinh Sao , [ ]
85,古逸部,2774 , 1,維摩經疏 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2774 , 1, Duy Ma Kinh Sớ , [ ]
85,古逸部,2775 , 1,維摩疏釋前小序抄 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2775 , 1, Duy Ma Sớ Thích Tiền Tiểu Tự Sao
, [ ]
85,古逸部,2776 , 1,釋肇序 ,【唐 體請記】
85, Cổ Dật Bộ ,2776 , 1, Thích Triệu Tự , [ Đường Thể Thỉnh
Kí ]
85,古逸部,2777 , 2,淨名經集解關中疏 ,【唐
道掖撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2777 , 2, Tịnh Danh Kinh Tập Giải Quan
Trung Sớ , [ Đường Đạo dịch soạn ]
85,古逸部,2778 , 2,淨名經關中釋抄 ,【唐
道掖撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2778 , 2, Tịnh Danh Kinh Quan Trung Thích
Sao , [ Đường Đạo dịch soạn ]
85,古逸部,2779 , 1,佛說楞伽經禪門悉談章
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2779 , 1, Phật Thuyết Lăng Ca Kinh Thiện
Môn Tất Đàm Chương , [ ]
85,古逸部,2780 , 1,溫室經疏 ,【唐 慧淨撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2780 , 1, Ôn Thất Kinh Sớ , [ Đường Tuệ Tịnh
soạn ]
85,古逸部,2781 , 1,盂蘭盆經讚述 ,【唐 慧淨撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2781 , 1, Vu Lan Bồn Kinh Tán thuật , [ Đường
Tuệ Tịnh soạn ]
85,古逸部,2782 , 1,大乘稻[卄/干]經隨聽疏
,【唐 法成撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2782 , 1, Đại Thừa Đạo Dụ Kinh Tùy Thính Sớ
, [ Đường Pháp Thành soạn ]
85,古逸部,2783 , 1,大乘稻[卄/干]經隨聽疏決
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2783 , 1, Đại Thừa Đạo Dụ Kinh Tùy Thính Sớ
Quyết , [ ]
85,古逸部,2784 , 1,大乘四法經釋抄 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2784 , 1, Đại Thừa Tứ Pháp Kinh Thích Sao ,
[ ]
85,古逸部,2785 , 1,大乘四法經論廣釋開決記
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2785 , 1, Đại Thừa Tứ Pháp Kinh Luận Quảng
Thích Khai Quyết Kí , [ ]
85,古逸部,2786 , 1,天請問經疏 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2786 , 1, Thiên Thỉnh Vấn Kinh Sớ , [ ]
85,古逸部,2787 , 3,四分戒本疏卷第一.第二.第三
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2787 , 3, Tứ Phân Giới Bổn Sớ Quyển Đệ Nhất
. Đệ Nhị . Đệ Tam , [ ]
85,古逸部,2788 , 1,律戒本疏 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2788 , 1, Luật Giới Bổn Sớ , [ ]
85,古逸部,2789 , 1,律戒本疏 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2789 , 1, Luật Giới Bổn Sớ , [ ]
85,古逸部,2790 , 1,律雜抄 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2790 , 1, Luật Tạp Sao , [ ]
85,古逸部,2791 , 1,宗四分比丘隨門要略行儀
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2791 , 1, Tông Tứ Phân Tỳ Kheo Tùy Môn Yếu
Lược Hành Nghi , [ ]
85,古逸部,2792 , 1,毘尼心 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2792 , 1, Tỳ Ni Tâm , [ ]
85,古逸部,2793 , 1,三部律抄 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2793 , 1, Tam Bộ Luật Sao , [ ]
85,古逸部,2794 , 1,律抄 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2794 , 1, Luật Sao , [ ]
85,古逸部,2795 , 2,四部律並論要用抄 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2795 , 2, Tứ Bộ Luật Tịnh Luận Yếu Dụng Sao
, [ ]
85,古逸部,2796 , 1,律抄第三卷手決 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2796 , 1, Luật Sao Đệ Tam Quyển Thủ Quyết ,
[ ]
85,古逸部,2797 , 1,梵網經述記卷第一 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2797 , 1, Phạm Võng Kinh thuật Kí Quyển Đệ
Nhất , [ ]
85,古逸部,2798 , 1,本業瓔珞經疏 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2798 , 1, Bổn Nghiệp Anh Lạc Kinh Sớ , [ ]
85,古逸部,2799 , 2,十地論義疏卷第一.第三
,【北周 法上撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2799 , 2, Thập Địa Luận Nghĩa Sớ Quyển Đệ
Nhất . Đệ Tam , [ Bắc Châu Pháp Thượng soạn ]
85,古逸部,2800 , 1,廣百論疏卷第一 ,【唐
文軌撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2800 , 1, Quảng Bách Luận Sớ Quyển Đệ Nhất
, [ Đường Văn Quỹ soạn ]
85,古逸部,2801 , 6,瑜伽師地論分門記 ,【唐
法成撰.智慧山記】
85, Cổ Dật Bộ ,2801 , 6, Du Già Sư Địa Luận Phân Môn Kí ,
[ Đường Pháp Thành soạn . Trí Tuệ Sơn Kí ]
85,古逸部,2802 , 4,瑜伽論手記 ,【唐 法成述.福慧記】
85, Cổ Dật Bộ ,2802 , 4, Du Già Luận Thủ Kí , [ Đường Pháp
Thành thuật . Phước Tuệ Kí ]
85,古逸部,2803 , 1,地持義記卷第四 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2803 , 1, Địa Trì Nghĩa Kí Quyển Đệ Tứ , [
]
85,古逸部,2804 , 1,唯識三十論要釋 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2804 , 1, Duy Thức Tam Thập Luận Yếu Thích
, [ ]
85,古逸部,2805 , 2,攝大乘講疏卷第五.第七
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2805 , 2, Nhiếp Đại Thừa Giảng Sớ Quyển Đệ
Ngũ . Đệ Thất , [ ]
85,古逸部,2806 , 1,攝大乘論抄 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2806 , 1, Nhiếp Đại Thừa Luận Sao , [ ]
85,古逸部,2807 , 1,攝大乘論章卷第一 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2807 , 1, Nhiếp Đại Thừa Luận Chương Quyển
Đệ Nhất , [ ]
85,古逸部,2808 , 1,攝論章卷第一 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2808 , 1, Nhiếp Luận Chương Quyển Đệ Nhất ,
[ ]
85,古逸部,2809 , 1,攝大乘義章卷第四 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2809 , 1, Nhiếp Đại Thừa Nghĩa Chương Quyển
Đệ Tứ , [ ]
85,古逸部,2810 , 1,大乘百法明門論開宗義記
,【唐 曇曠撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2810 , 1, Đại Thừa Bách Pháp Minh Môn Luận
Khai Tông Nghĩa Kí , [ Đường Đàm Khoáng soạn ]
85,古逸部,2811 , 1,大乘百法明門論開宗義記序釋
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2811 , 1, Đại Thừa Bách Pháp Minh Môn Luận
Khai Tông Nghĩa Kí Tự Thích , [ ]
85,古逸部,2812 , 1,大乘百法明門論開宗義決
,【唐 曇曠撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2812 , 1, Đại Thừa Bách Pháp Minh Môn Luận
Khai Tông Nghĩa Quyết , [ Đường Đàm Khoáng soạn ]
85,古逸部,2813 , 2,大乘起信論略述 ,【唐
曇曠撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2813 , 2, Đại Thừa Khởi Tín Luận Lược thuật
, [ Đường Đàm Khoáng soạn ]
85,古逸部,2814 , 3,大乘起信論廣釋卷第三、四、五
,【唐 曇曠撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2814 , 3, Đại Thừa Khởi Tín Luận Quảng
Thích Quyển Đệ Tam , Tứ , Ngũ , [ Đường Đàm Khoáng soạn ]
85,古逸部,2815 , 1,起信論註 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2815 , 1, Khởi Tín Luận Chú , [ ]
85,古逸部,2816 , 1,因緣心釋論開決記 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2816 , 1, Nhân Duyên Tâm Thích Luận
Khai Quyết Kí , [ ]
85,古逸部,2817 , 1,大乘經纂要義 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2817 , 1, Đại Thừa Kinh Toản Yếu Nghĩa , [
]
85,古逸部,2818 , 1,大乘二十二問本 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2818 , 1, Đại Thừa Nhị Thập Nhị Vấn Bổn , [
]
85,古逸部,2819 , 1,諸經要抄 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2819 , 1, Chư Kinh Yếu Sao , [ ]
85,古逸部,2820 , 1,菩薩藏修道眾經抄卷第十二
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2820 , 1, Bồ Tát Tạng Tu Đạo Chúng Kinh Sao
Quyển Đệ Thập Nhị , [ ]
85,古逸部,2821 , 1,諸經要略文 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2821 , 1, Chư Kinh Yếu Lược Văn , [ ]
85,古逸部,2822 , 1,大乘要語 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2822 , 1, Đại Thừa Yếu Ngữ , [ ]
85,古逸部,2823 , 1,大乘入道次第開決 ,【唐
曇曠撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2823 , 1, Đại Thừa Nhập Đạo Thứ Đệ Khai Quyết
, [ Đường Đàm Khoáng soạn ]
85,古逸部,2824 , 1,天台分門圖 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2824 , 1, Thiên Đài Phân Môn Đồ , [ ]
85,古逸部,2825 , 2,真言要決卷第一、第三
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2825 , 2, Chân Ngôn Yếu Quyết Quyển Đệ Nhất
, Đệ Tam , [ ]
85,古逸部,2826 , 1,略諸經論念佛法門往生淨土集卷上
,【唐 慧日撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2826 , 1, Lược Chư Kinh Luận Niệm Phật Pháp
Môn Vãng Sinh Tịnh Thổ Tập Quyển Thượng , [ Đường Tuệ Nhật soạn ]
85,古逸部,2827 , 2,淨土五會念佛誦經觀行儀卷中.下
,【唐 法照撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2827 , 2, Tịnh Thổ Ngũ Hội Niệm Phật Tụng
Kinh Quan Hành Nghi Quyển Trung . Hạ , [ Đường Pháp Chiếu soạn ]
85,古逸部,2828 , 1,大乘淨土讚 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2828 , 1, Đại Thừa Tịnh Thổ Tán , [ ]
85,古逸部,2829 , 1,持齋念佛懺悔禮文 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2829 , 1, Trì Niệm Phật Sám Hối Lễ Văn , [
]
85,古逸部,2830a, 1,道安法師念佛讚 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2830a, 1, Đạo An Pháp Sư Niệm Phật Tán , [
]
85,古逸部,2830b, 1,道安法師念佛讚文 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2830b, 1, Đạo An Pháp Sư Niệm Phật Tán Văn
, [ ]
85,古逸部,2831 , 1,無心論 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2831 , 1, Vô Tâm Luận , [ ]
85,古逸部,2832 , 1,南天竺國菩提達摩禪師觀門
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2832 , 1, Nam Thiên Trúc Quốc Bồ Đề Đạt Ma
Thiền Sư Quan Môn , [ ]
85,古逸部,2833 , 1,觀心論 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2833 , 1, Quan Tâm Luận , [ ]
85,古逸部,2834 , 1,大乘無生方便門 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2834 , 1, Đại Thừa Vô Sinh Phương Tiện Môn
, [ ]
85,古逸部,2835 , 1,大乘開心顯性頓悟真宗論
,【唐 慧光釋】
85, Cổ Dật Bộ ,2835 , 1, Đại Thừa Khai Tâm Hiển Tánh Đốn
Ngộ Chân Tông Luận , [ Đường Tuệ Quang Thích ]
85,古逸部,2836 , 1,大乘北宗論 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2836 , 1, Đại Thừa Bắc Tông Luận , [ ]
85,古逸部,2837 , 1,楞伽師資記 ,【唐 淨覺集】
85, Cổ Dật Bộ ,2837 , 1, Lăng Ca Sư Tư Kí , [ Đường Tịnh
Giác Tập ]
85,古逸部,2838 , 1,傳法寶紀 ,【唐 杜朏撰】
85, Cổ Dật Bộ ,2838 , 1, Truyện Pháp Bảo Kỉ , [ Đường Đỗ
Khốt soạn ]
85,古逸部,2839 , 1,讚禪門詩 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2839 , 1, Tán Thiện Môn Thi , [ ]
85,古逸部,2840 , 1,三界圖 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2840 , 1, Tam Giới Đồ , [ ]
85,古逸部,2841 , 1,大佛略懺 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2841 , 1, Đại Phật Lược Sám , [ ]
85,古逸部,2842 , 1,印沙佛文 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2842 , 1, Ấn Sa Phật Văn , [ ]
85,古逸部,2843 , 1,大悲啟請 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2843 , 1, Đại Bi Khải Thỉnh , [ ]
85,古逸部,2844 , 1,文殊師利菩薩無相十禮
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2844 , 1, Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát Vô Tương Thập
Lễ , [ ]
85,古逸部,2845 , 1,押座文類 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2845 , 1, Áp Tọa Văn Loại , [ ]
85,古逸部,2846 , 1,祈願文 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2846 , 1, Kì Nguyện Văn , [ ]
85,古逸部,2847 , 1,祈願文 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2847 , 1, Kì Nguyện Văn , [ ]
85,古逸部,2848 , 1,迴向文 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2848 , 1, Hồi Hướng Văn , [ ]
85,古逸部,2849 , 1,大乘四齋日 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2849 , 1, Đại Thừa Tứ Nhật , [ ]
85,古逸部,2850 , 1,地藏菩薩十齋日 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2850 , 1, Địa Tạng Bồ Tát Thập Nhật , [ ]
85,古逸部,2851 , 1,和菩薩戒文 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2851 , 1, Hòa Bồ Tát Giới Văn , [ ]
85,古逸部,2852 , 1,入布薩堂說偈文等 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2852 , 1, Nhập Bố Tát Đường Thuyết Kệ Văn Đẳng
, [ ]
85,古逸部,2853 , 1,布薩文等 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2853 , 1, Bố Tát Văn Đẳng , [ ]
85,古逸部,2854 , 1,禮懺文 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2854 , 1, Lễ Sám Văn , [ ]
85,古逸部,2855 , 1,禮懺文 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2855 , 1, Lễ Sám Văn , [ ]
85,古逸部,2856 , 1,禮懺文 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2856 , 1, Lễ Sám Văn , [ ]
85,古逸部,2857 , 1,索法號義辯諷誦文 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2857 , 1, Tác Pháp Hào Nghĩa Biện Phúng Tụng
Văn , [ ]
85,古逸部,2858 , 1,大目乾連冥間救母變文並圖
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2858 , 1, Đại Mục Kiền Liên Minh Gian Cứu Mẫu
Biến Văn Tịnh Đồ , [ ]
85,古逸部,2859 , 1,惠遠外傳 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2859 , 1, Huệ Viễn Ngoại Truyện , [ ]
85,古逸部,2860 , 1,府君存惠傳 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2860 , 1, Phủ Quân Tồn Huệ Truyện , [ ]
85,古逸部,2861 , 1,泉州千佛新著諸祖師頌
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2861 , 1, Tuyền Châu Thiên Phật Tân Trước
Chư Tổ Sư Tụng , [ ]
85,古逸部,2862 , 1,大蕃沙洲釋門教法和尚洪辯修功德記
,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2862 , 1, Đại Phiền Sa Châu Thích Môn Giáo
Pháp Hòa Thượng Hồng Biện Tu Công Đức Kí , [ ]
85,古逸部,2863 , 1,王梵志詩集 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2863 , 1, Vương Phạm Chí Thi Tập , [ ]
85,古逸部,2864 , 1,進旨 ,【】
85, Cổ Dật Bộ ,2864 , 1, Tiến Chỉ , [ ]
85,疑似部,2865 , 1,護身命經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2865 , 1, Hộ Thân Mệnh Kinh , [ ]
85,疑似部,2866 , 1,護身命經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2866 , 1, Hộ Thân Mệnh Kinh , [ ]
85,疑似部,2867 , 1,慈仁問八十種好經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2867 , 1, Từ Nhân Vấn Bát Thập Chủng Hảo
Kinh , [ ]
85,疑似部,2868 , 2,決罪福經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2868 , 2, Quyết Tội Phước Kinh , [ ]
85,疑似部,2869 , 1,妙好寶車經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2869 , 1, Diệu Hảo Bảo Xa Kinh , [ ]
85,疑似部,2870 , 1,像法決疑經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2870 , 1, Tượng Pháp Quyết Nghi Kinh , [ ]
85,疑似部,2871 , 3,大通方廣懺悔滅罪莊嚴成佛經
,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2871 , 3, Đại Thông Phương Quảng Sám Hối
Diệt Tội Trang Nghiêm Thành Phật Kinh , [ ]
85,疑似部,2872 , 1,妙法蓮華經廣量天地品第二十九
,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2872 , 1, Diệu Pháp Liên Hoa Kinh Quảng Lượng
Thiên Địa Phẩm Đệ Nhị Thập Cửu , [ ]
85,疑似部,2873 , 1,首羅比丘經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2873 , 1, Thủ La Tỳ Kheo Kinh , [ ]
85,疑似部,2874 , 1,小法滅盡經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2874 , 1, Tiểu Pháp Diệt Tận Kinh , [ ]
85,疑似部,2875 , 1,大方廣華嚴十惡品經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2875 , 1, Đại Phương Quảng Hoa Nghiêm Thập
Ác Phẩm Kinh , [ ]
85,疑似部,2876 , 1,天公經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2876 , 1, Thiên Công Kinh , [ ]
85,疑似部,2877 , 1,如來在金棺囑累清淨莊嚴敬福經
,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2877 , 1, Như Lai Tại Kim Quan Chúc Luy
Thanh Tịnh Trang Nghiêm Kính Phước Kinh , [ ]
85,疑似部,2878 , 1,救疾經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2878 , 1, Cứu Tật Kinh , [ ]
85,疑似部,2879 , 1,普賢菩薩說證明經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2879 , 1, Phổ Hiền Bồ Tát Thuyết Chứng
Minh Kinh , [ ]
85,疑似部,2880 , 3,究竟大悲經卷第二、三、四
,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2880 , 3, Cứu Cánh Đại Bi Kinh Quyển Đệ Nhị
, Tam , Tứ , [ ]
85,疑似部,2881 , 1,善惡因果經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2881 , 1, Thiện Ác Nhân Quả Kinh , [ ]
85,疑似部,2882 , 1,呪魅經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2882 , 1, Chú Mị Kinh , [ ]
85,疑似部,2883 , 1,法王經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2883 , 1, Pháp Vương Kinh , [ ]
85,疑似部,2884 , 1,大威儀請問 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2884 , 1, Đại Uy Nghi Thỉnh Vấn , [ ]
85,疑似部,2885 , 2,佛性海藏智慧解脫破心相經
,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2885 , 2, Phật Tánh Hải Tạng Trí Tuệ Giải
Thoát Phá Tâm Tương Kinh , [ ]
85,疑似部,2886 , 1,佛為心王菩薩說投陀經卷上
,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2886 , 1, Phật Vi Tâm Vương Bồ Tát Thuyết
Đầu Đà Kinh Quyển Thượng , [ ]
85,疑似部,2887 , 1,父母恩重經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2887 , 1, Phụ Mẫu Ân Trọng Kinh , [ ]
85,疑似部,2888 , 1,延壽命經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2888 , 1, Duyên Thọ Mệnh Kinh , [ ]
85,疑似部,2889 , 1,續命經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2889 , 1, Tục Mệnh Kinh , [ ]
85,疑似部,2890 , 1,如來成道經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2890 , 1, Như Lai Thành Đạo Kinh , [ ]
85,疑似部,2891 , 1,山海慧菩薩經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2891 , 1, Sơn Hải Tuệ Bồ Tát Kinh , [ ]
85,疑似部,2892 , 1,現報當受經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2892 , 1, Hiện Báo Đương Thọ Kinh , [ ]
85,疑似部,2893 , 1,大辯邪正經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2893 , 1, Đại Biện Tà Chánh Kinh , [ ]
85,疑似部,2894 , 1,三廚經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2894 , 1, Tam Trù Kinh , [ ]
85,疑似部,2895 , 1,要行捨身經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2895 , 1, Yếu Hành Xả Thân Kinh , [ ]
85,疑似部,2896 , 1,示所犯者瑜伽法鏡經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2896 , 1, Kì Sở Phạm Giả Du Già Pháp Kính
Kinh , [ ]
85,疑似部,2897 , 1,天地八陽神呪經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2897 , 1, Thiên Địa Bát Dương Thần Chú
Kinh , [ ]
85,疑似部,2898 , 1,高王觀世音經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2898 , 1, Cao Vương Quán Thế Âm Kinh , [ ]
85,疑似部,2899 , 1,妙法蓮華經馬明菩薩品第三十
,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2899 , 1, Diệu Pháp Liên Hoa Kinh Mã Minh
Bồ Tát Phẩm Đệ Tam Thập , [ ]
85,疑似部,2900 , 1,齋法清淨經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2900 , 1, Pháp Thanh Tịnh Kinh , [ ]
85,疑似部,2901 , 1,法句經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2901 , 1, Pháp Cú Kinh , [ ]
85,疑似部,2902 , 1,法句經疏 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2902 , 1, Pháp Cú Kinh Sớ , [ ]
85,疑似部,2903 , 1,無量大慈教經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2903 , 1, Vô Lượng Đại Từ Giáo Kinh , [ ]
85,疑似部,2904 , 1,七千佛神符經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2904 , 1, Thất Thiên Phật Thần Phù Kinh ,
[ ]
85,疑似部,2905 , 1,現在十方千五百佛名並雜佛同號
,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2905 , 1, Hiện Tại Thập Phương Thiên Ngũ
Bách Phật Danh Tịnh Tạp Phật Đồng Hào , [ ]
85,疑似部,2906 , 1,三萬佛同根本神祕之印並法龍種上尊王佛法
,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2906 , 1, Tam Vạn Phật Đồng Căn Bổn Thần
Bí Chi Ấn Tịnh Pháp Chủng Thượng Tôn Vương Phật Pháp , [ ]
85,疑似部,2907 , 1,普賢菩薩行願王經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2907 , 1, Phổ Hiền Bồ Tát Hành Nguyện
Vương Kinh , [ ]
85,疑似部,2908 , 1,大方廣佛華嚴經普賢菩薩行願王品
,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2908 , 1, Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm
Kinh Phổ Hiền Bồ Tát Hành Nguyện Vương Phẩm , [ ]
85,疑似部,2909 , 1,地藏菩薩經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2909 , 1, Địa Tạng Bồ Tát Kinh , [ ]
85,疑似部,2910 , 1,金有陀羅尼經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2910 , 1, Kim Hữu Đà La Ni Kinh , [ ]
85,疑似部,2911 , 1,讚僧功德經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2911 , 1, Tán Tăng Công Đức Kinh , [ ]
85,疑似部,2912 , 1,無常三啟經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2912 , 1, Vô Thường Tam Khải Kinh , [ ]
85,疑似部,2913 , 1,七女觀經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2913 , 1, Thất Nữ Quan Kinh , [ ]
85,疑似部,2914 , 1,觀經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2914 , 1, Quan Kinh , [ ]
85,疑似部,2915 , 1,救諸眾生一切苦難經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2915 , 1, Cứu Chư Chúng Sinh Nhất Thiết Khổ
Nan Kinh , [ ]
85,疑似部,2916 , 1,勸善經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2916 , 1, Khuyến Thiện Kinh , [ ]
85,疑似部,2917a, 1,新菩薩經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2917a, 1, Tân Bồ Tát Kinh , [ ]
85,疑似部,2917b, 1,新菩薩經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2917b, 1, Tân Bồ Tát Kinh , [ ]
85,疑似部,2918 , 1,釋家觀化還愚經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2918 , 1, Thích Gia Quan Hóa Hoàn Ngu Kinh
, [ ]
85,疑似部,2919 , 1,佛母經 ,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2919 , 1, Phật Mẫu Kinh , [ ]
85,疑似部,2920 , 1,僧伽和尚欲入涅槃說六度經
,【】
85, Nghi Tự Bộ ,2920 , 1, Tăng Ca Hòa Thượng Dục Nhập Niết
Bàn Thuyết Lục Độ Kinh , [ ]